1010 | 551.89.970 | Cover cap f.pl..Nova Pro Scale silver 90 | BAS MẶT TRƯỚC SCALA H90 SILVER | 50 GRASS |
1011 | 555.06.295 | Rp-ho.Tandem extens.93 aluc. r | BAS PHẢI CHO RAY HỘP = NHỰA | 40 BLUM |
1012 | 555.06.294 | Rp-ho.Tandem extens.93 aluc. l | BAS TRÁI CHO RAY HỘP =NHỰA | 40 BLUM |
1013 | 550.74.785 | Longit.div.Legrabox P.alu.wh. | THANH CHIA HỘC TỦ,MÀU TRẮNG | 40 BLUM |
1014 | 555.11.020 | Rail holder st.aluc. | BAS LIÊN KẾT THANH NÂNG CẤP | 40 BLUM |
1015 | 555.06.292 | Rp-ho.Tandem drawer 93 aluc. r | BAS PHẢI CHO RAY HỘP =NHỰA | 40 BLUM |
1016 | 553.98.399 | HolderTBX I.antaro D black lh. | BAS KÍNH TDB ANT D ĐEN T | 40 BLUM |
1017 | 553.98.398 | HolderTBX I.antaro D black rh. | BAS KÍNH TDB ANT D ĐEN P | 40 BLUM |
1018 | 553.98.392 | Holder TBX I.antaro C black rh | BAS KÍNH TDB ANT C ĐEN P | 40 BLUM |
1019 | 553.98.393 | Holder TBX I.antaro C black lh | BAS KÍNH TDB ANT C ĐEN T | 40 BLUM |
1020 | 555.06.403 | Rp.ho.TBX I.antaro M r.black | BAS SAU TDB ITV M PHẢI ĐEN | 40 BLUM |
1021 | 555.06.402 | Rp.ho.TBX I.antaro M l.black | BAS SAU TDB ITV M TRÁI ĐEN | 40 BLUM |
1022 | 553.00.391 | SENSOMATIC FRONT BUFFER 3.0MMX5MM | BAS ĐỆM HỘC TỦ | 50 GRASS |
1023 | 551.90.901 | Fr.pan.ins.hook Scala galv 90/122/186mm. | BAS MẶT TRƯỚC NOVA PRO SCALA | 50 GRASS |
1024 | 555.11.513 | Cover cap TBX pl.grey | NẮP CHE TDB PLUS XÁM | 40 BLUM |
1025 | 549.65.306 | Shelf ARE chr./anthracite 600mm | 1 BỘ RỔ THAY THẾ CHO TỦ LAVIDO,450MM | 20 KESSEBOEHMER |
1026 | 545.94.611 | TANDEM PANTRY SET 450X1100MM STYLE | BỘ RỔ TỦ CAO TANDEM 450/1100MM | 20 KESSEBOEHMER |
1027 | 545.94.141 | TANDEM PANTRY SET 600X1100MM CHROME GRID | BỘ PHỤ KIỆN TỦ TANDEM RỔ | 20 KESSEBOEHMER |
1028 | 541.32.653 | LEMANS II SHELF STYLE 500MM L/H | BỘ 2KHAY ARENA STY. CHO TỦ | 20 KESSEBOEHMER |
1029 | 546.17.633 | MAGIC CORNER FRAME L/H STYLE | BỘ KHUNG XOAY MAGIC CORNER TR | 20 KESSEBOEHMER |
1030 | 546.17.623 | MAGIC CORNER FRAME R/H STYLE | BỘ KHUNG XOAY MAGIC CORNER PH | 20 KESSEBOEHMER |
1031 | 549.75.954 | TANDEM SOLO FRAME 450/1800MM | BỘ KHUNG TỦ TANDEM SOLO 450/1800MM=KL | 20 KESSEBOEHMER |
1032 | 541.46.696 | REVO 90 BASKET SET STYLE 900MM | BỘ RỔ REVO 90 DEG | 20 KESSEBOEHMER |
1033 | 548.93.133 | Soft stop tall ut.345mm,sus304 | Bộ rổ kéo cho tủ lớn rộng 400mm | HAFELE HOME |
1034 | 504.68.933 | iMOVE st.silver single 600mm | iMOVE st.silver single 600mm | 20 KESSEBOEHMER |
1035 | 541.11.235 | REVO 90 BASKET SET CHROME 900 | BỘ RỔ LƯỚI REVO 90 900MM | 20 KESSEBOEHMER |
1036 | 546.69.660 | SWING 400 FRAME STYLE 2000-2200MM | BỘ KHUNG XOAY DISPENSA 2000-2200 MM | 20 KESSEBOEHMER |
1037 | 545.00.432 | TandemSide frame anthracite 600/1700mm | Khung Tandem side anthracite 600/1700m | 20 KESSEBOEHMER |
1038 | 546.58.741 | PANTRY FRAME 400/1200-1600 WHITE CL/FIXX | BỘ KHUNG TREO DISPENSA 1200-1600MM | 20 KESSEBOEHMER |
1039 | 546.58.613 | Full extension st.br.wh. 100kg | RAY TRƯỢT DISPENSA HAFELE HOME | 20 KESSEBOEHMER |
1040 | 545.61.029 | NO.15 BASE UNIT 3-TIER STYLE | BỘ RỔ KÉO CHO TỦ BẾP DƯỚ | 20 KESSEBOEHMER |
1041 | 545.00.931 | TandemSide frame aluc. 500/1700mm | Khung Tandem side bạc 500/1700mm | 20 KESSEBOEHMER |
1042 | 545.59.685 | COMFORT FRAME L/H 663MM WHT. W/BRACKETS | BỘ KHUNG RỔ TỦ THẤP 661MM TRÁI | 20 KESSEBOEHMER |
1043 | 541.46.211 | REVO 90 FITTING SET & TOP PANEL | BỘ KHUNG REVO 90 | 20 KESSEBOEHMER |
1044 | 545.60.681 | BASKET SET 160X470X75MM STYLE (3PCS) | BỘ 3 RỔ ARENA STYLE CHO TỦ | 20 KESSEBOEHMER |
1045 | 545.60.682 | BASKET SET 228X470X75MM STYLE (3PCS) | BỘ RỔ PANTRY 228MM | 20 KESSEBOEHMER |
1046 | 545.60.083 | BASKET SET 320X470X88MM CHROME (3PCS) | BỘ RỔ LƯỚI COMFORT 3 CÁI 320X470 | 20 KESSEBOEHMER |
1047 | 540.25.204 | Basket chr. 395x500x127mm | RỔ LƯỚI LỌT LÒNG TỦ 402 X 488 X 125 | 20 KESSEBOEHMER |
1048 | 540.27.207 | Basket chr. 520x500x127mm | RỔ LƯỚI LỌT LÒNG TỦ 527 X 488 X 125 | 20 KESSEBOEHMER |
1049 | 540.24.205 | Basket chr.3-dim.445x503x140mm | RỔ LƯỚI GẮN MẶT TỦ 445X491X165 | 20 KESSEBOEHMER |
1050 | 540.25.205 | Basket chr. 445x500x127mm | RỔ LƯỚI LỌT LÒNG TỦ 452 X 488 X 125 | 20 KESSEBOEHMER |
1051 | 545.60.082 | BASKET SET 210X470X88MM CHROME (3PCS) | BỘ RỔ LƯỚI COMFORT 3 CÁI 210X470 | 20 KESSEBOEHMER |
1052 | 540.27.277 | Shelf ARE chr/wh.527x488x125mm | BỘ RỔ TỦ THẤP HAFELE HOME 527X488X125MM | 20 KESSEBOEHMER |
1053 | 540.25.203 | CESTA CROMADA 345X476X120MM | RỔ LƯỚI LỌT LÒNG TỦ 352 X 488 X 125 | 20 KESSEBOEHMER |
1054 | 545.60.081 | BASKET SET 160X470X88MM CHROME (3PCS) | BỘ RỔ LƯỚI COMFORT 3 CÁI 160X470 | 20 KESSEBOEHMER |
1055 | 546.75.216 | BASKETS 2PC CHROME 350X467X116MM | BỘ RỔ LƯỚI DISPENSA 2 CÁI 350MM | 20 KESSEBOEHMER |
1056 | 549.34.022 | 2layer soft bas.150mm,sus | Bộ rổ kéo cho tủ hẹp, tủ 150mm | 10 HÄFELE |
1057 | 549.03.144 | Bas.wr.w/runner 537mm,SUS304 | Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ rộng 60 | 10 HÄFELE |
1058 | 549.03.134 | Bas.wr.w/runn.1.515mm,SUS304 | Bộ rổ kéo cho tủ bếp dưới rộng 600mm | 10 HÄFELE |
1059 | 545.60.072 | BASKET SET 210X470X75MM CHROME (2PCS) | BỘ RỔ LƯỚI COMFORT 2 CÁI 210X470 | 20 KESSEBOEHMER |
1060 | 549.03.143 | Bas.wr.w/runner 437mm,SUS304 | Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ rộng 50 | 10 HÄFELE |
1061 | 549.18.239 | CLASSIC WIRE BASKET FOR 900 MM CABINET W | RỔ LƯỚI 900X500X150MM | 10 HÄFELE |
1062 | 549.03.142 | Bas.wr.w/runner 387mm,SUS304 | Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ rộng 45 | 10 HÄFELE |
1063 | 545.89.541 | Shelf S ARE anthracite 2/160x470x75mm | Kệ ARE anthracite 2/160x470x75mm | 20 KESSEBOEHMER |
1064 | 549.03.141 | Bas.wr.w/runner 337mm,SUS304 | Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ rộng 40 | 10 HÄFELE |
1065 | 546.73.292 | DISPENSA RAILS FOR DOOR SILVER | BAS CHO BỘ DISPENSA0042160102 | 20 KESSEBOEHMER |
1066 | 541.30.707 | SOFT SELF CLOSING MECH.PL.WH.L | CƠ CẤU TỰ ĐÓNG BẰNG NHỰA, TRÁI | 20 KESSEBOEHMER |
1067 | 541.30.706 | SOFT SELF CLOSING MECH.PL.WH.R | CƠ CẤU TỰ ĐÓNG BẰNG NHỰA, PHẢI | 20 KESSEBOEHMER |
1068 | 541.46.269 | Partition st.chr. 90 | KHUNG CHIA BỘ XOAY =KL | 20 KESSEBOEHMER |
1069 | 549.18.992 | FRONT FIXING BRACKET FOR CLASSIC WIRE BA | BAS MẶT TRƯỚC CHO RỔ LƯỚI 900MM | 10 HÄFELE |
1070 | 545.59.298 | Front bracket aluc.90° | BAS LIÊN KẾT MẶT TRƯỚC | 20 KESSEBOEHMER |
1071 | 545.61.252 | NO.15 DIVIDER STYLE | THANH CHIA CHAI LỌ | 20 KESSEBOEHMER |
1072 | 521.57.320 | Knife hold.beech 350x120x144mm | GIÁ ĐỂ DAO VỚI KHAY=NHỰA MÀU TRẮNG | 10 HÄFELE |
1073 | 522.48.201 | Relingset chr.pol. 750mm | BỘ PHỤ KIỆN NHÀ BẾP TREO | 10 HÄFELE |
1074 | 521.57.251 | Frame St.chr. 700x138x38mm | KHUNG ĐỠ INOX, MẠ CHROME | 10 HÄFELE |
1075 | 521.57.340 | C.Board hold.bee.350x120x230mm | THỚT GỖ SỒI ĐÔI VỚI KHUNG | 10 HÄFELE |
1076 | 521.57.205 | Profile strip St.chr. 1200mm | THANH TREO INOX, MẠ CHROME | 10 HÄFELE |
1077 | 521.57.252 | Frame chr,/black 700x138x38mm | KHUNG ĐỠ INOX, MẠ CHROME | 10 HÄFELE |
1078 | 521.57.250 | Frame St.chr. 350x138x38mm | KHUNG ĐỠ INOX, MẠ CHROME | 10 HÄFELE |
1079 | 522.51.223 | 5-HOOK RACK ST.ST.WITH CHR.POL | Thanh treo 5 móc | 10 HÄFELE |
1080 | 521.57.210 | Roll.Hold.St.chr. 340x141x42mm | KHUNG TREO GIẤY INOX, MẠ CHR | 10 HÄFELE |
1081 | 521.57.200 | Shelf chr./white 350x120x100m | KHAY ĐỰNG ĐA NĂNG | 10 HÄFELE |
1082 | 521.57.211 | Roll.hold. St.chr.350x120x35mm | GIÁ ĐỰNG GIẤY CUỘN ĐÔI | 10 HÄFELE |
1083 | 522.66.232 | shelf st.chr. 185x280x430mm | RỔ TREO 2 TẦNG L280XW185 | 10 HÄFELE |
1084 | 521.84.202 | Pot stand chr.pol.240x240x42mm | KIỀN BẾP MẠ CROM 240X240X40MM | 10 HÄFELE |
1085 | 522.55.240 | Chopstick holder wire,side-hu. | GIÁ ĐỰNG ĐŨA L154xW106xH180 | 10 HÄFELE |
1086 | 504.75.026 | Magic collector st.stl.wh. 900mm | Giá bát đĩa nâng hạ 900mm | 10 HÄFELE |
1087 | 544.06.027 | Di. rack. wi.tray SS304.900mm | Giá úp bát dĩa inox304.900mm | 10 HÄFELE |
1088 | 544.06.024 | Di. rack. wi.tray SS304.600mm | giá úp bát dĩa inox304.600mm | 10 HAFELE HOME |
1089 | 544.01.307 | Dish drainer vert.,anthracite,564x263mm | KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 564X263MM, MÀU ĐEN | 10 HÄFELE |
1090 | 544.01.327 | Dish drainer flat,anthracite,564x263mm | GIÁ ĐỂ CHÉN 564X263MM = KL, MÀU ĐEN | 10 HÄFELE |
1091 | 290.21.900 | Cab.susp.fitting st.galv.r. | BAS TREO TỦ (P) | 10 HÄFELE |
1092 | 290.21.901 | Cab.susp.fitting st.galv.l. | BAS TREO TỦ (T) | 10 HÄFELE |
1093 | 290.21.930 | Cab.susp.fitting st.galv. | BAS TREO TỦ LẮP VÍT=KL | 10 HÄFELE |
1094 | 290.21.911 | Cab.susp.fitting st.galv.l. | BAS TREO TỦ LẮP NHẤN KHÓA VÍT=KL | 10 HÄFELE |
1095 | 502.88.210 | Waste bin swiv.door 19l | THÙNG RÁC 18L =NHỰA | 10 HÄFELE |
1096 | 503.38.522 | Waste bin swiv.door grey 2x20l | THÙNG RÁC TRƯỢT 2X20L/450MM | 10 HÄFELE |
1097 | 503.38.599 | Connector St.grey | BAS LIÊN KẾT CỬA CHO THÙNG RÁC | 10 HÄFELE |