Hafele Home

1010551.89.970Cover cap f.pl..Nova Pro Scale silver 90BAS MẶT TRƯỚC SCALA H90 SILVER50 GRASS
1011555.06.295Rp-ho.Tandem extens.93 aluc. rBAS PHẢI CHO RAY HỘP = NHỰA40 BLUM
1012555.06.294Rp-ho.Tandem extens.93 aluc. lBAS TRÁI CHO RAY HỘP =NHỰA40 BLUM
1013550.74.785Longit.div.Legrabox P.alu.wh.THANH CHIA HỘC TỦ,MÀU TRẮNG40 BLUM
1014555.11.020Rail holder st.aluc.BAS LIÊN KẾT THANH NÂNG CẤP40 BLUM
1015555.06.292Rp-ho.Tandem drawer 93 aluc. rBAS PHẢI CHO RAY HỘP =NHỰA40 BLUM
1016553.98.399HolderTBX I.antaro D black lh.BAS KÍNH TDB ANT D ĐEN T40 BLUM
1017553.98.398HolderTBX I.antaro D black rh.BAS KÍNH TDB ANT D ĐEN P40 BLUM
1018553.98.392Holder TBX I.antaro C black rhBAS KÍNH TDB ANT C ĐEN P40 BLUM
1019553.98.393Holder TBX I.antaro C black lhBAS KÍNH TDB ANT C ĐEN T40 BLUM
1020555.06.403Rp.ho.TBX I.antaro M r.blackBAS SAU TDB ITV M PHẢI ĐEN40 BLUM
1021555.06.402Rp.ho.TBX I.antaro M l.blackBAS SAU TDB ITV M TRÁI ĐEN40 BLUM
1022553.00.391SENSOMATIC FRONT BUFFER 3.0MMX5MMBAS ĐỆM HỘC TỦ50 GRASS
1023551.90.901Fr.pan.ins.hook Scala galv 90/122/186mm.BAS MẶT TRƯỚC NOVA PRO SCALA50 GRASS
1024555.11.513Cover cap TBX pl.greyNẮP CHE TDB PLUS XÁM40 BLUM
1025549.65.306Shelf ARE chr./anthracite          600mm1 BỘ RỔ THAY THẾ CHO TỦ LAVIDO,450MM20 KESSEBOEHMER
1026545.94.611TANDEM PANTRY SET 450X1100MM STYLEBỘ RỔ TỦ CAO TANDEM 450/1100MM20 KESSEBOEHMER
1027545.94.141TANDEM PANTRY SET 600X1100MM CHROME GRIDBỘ PHỤ KIỆN TỦ TANDEM RỔ20 KESSEBOEHMER
1028541.32.653LEMANS II SHELF STYLE 500MM L/HBỘ 2KHAY ARENA STY. CHO TỦ20 KESSEBOEHMER
1029546.17.633MAGIC CORNER FRAME L/H STYLEBỘ KHUNG XOAY MAGIC CORNER TR20 KESSEBOEHMER
1030546.17.623MAGIC CORNER FRAME R/H STYLEBỘ KHUNG XOAY MAGIC CORNER PH20 KESSEBOEHMER
1031549.75.954TANDEM SOLO FRAME 450/1800MMBỘ KHUNG TỦ TANDEM SOLO 450/1800MM=KL20 KESSEBOEHMER
1032541.46.696REVO 90 BASKET SET STYLE 900MMBỘ RỔ REVO 90 DEG20 KESSEBOEHMER
1033548.93.133Soft stop tall ut.345mm,sus304Bộ rổ kéo cho tủ lớn rộng 400mmHAFELE HOME
1034504.68.933iMOVE st.silver single             600mmiMOVE st.silver single             600mm20 KESSEBOEHMER
1035541.11.235REVO 90 BASKET SET CHROME 900BỘ RỔ LƯỚI REVO 90 900MM20 KESSEBOEHMER
1036546.69.660SWING 400 FRAME STYLE 2000-2200MMBỘ KHUNG XOAY DISPENSA 2000-2200 MM20 KESSEBOEHMER
1037545.00.432TandemSide frame anthracite   600/1700mmKhung Tandem side anthracite   600/1700m20 KESSEBOEHMER
1038546.58.741PANTRY FRAME 400/1200-1600 WHITE CL/FIXXBỘ KHUNG TREO  DISPENSA 1200-1600MM20 KESSEBOEHMER
1039546.58.613Full extension st.br.wh. 100kgRAY TRƯỢT  DISPENSA HAFELE HOME20 KESSEBOEHMER
1040545.61.029NO.15 BASE UNIT 3-TIER STYLEBỘ RỔ KÉO CHO TỦ BẾP DƯỚ20 KESSEBOEHMER
1041545.00.931TandemSide frame aluc.        500/1700mmKhung Tandem side bạc 500/1700mm20 KESSEBOEHMER
1042545.59.685COMFORT FRAME L/H 663MM WHT. W/BRACKETSBỘ KHUNG RỔ TỦ THẤP 661MM TRÁI20 KESSEBOEHMER
1043541.46.211REVO 90 FITTING SET & TOP PANELBỘ KHUNG REVO 9020 KESSEBOEHMER
1044545.60.681BASKET SET 160X470X75MM STYLE (3PCS)BỘ 3 RỔ ARENA STYLE CHO TỦ20 KESSEBOEHMER
1045545.60.682BASKET SET 228X470X75MM STYLE (3PCS)BỘ RỔ PANTRY 228MM20 KESSEBOEHMER
1046545.60.083BASKET SET 320X470X88MM CHROME (3PCS)BỘ RỔ LƯỚI COMFORT 3 CÁI 320X47020 KESSEBOEHMER
1047540.25.204Basket chr. 395x500x127mmRỔ LƯỚI LỌT LÒNG TỦ 402 X 488 X 12520 KESSEBOEHMER
1048540.27.207Basket chr.      520x500x127mmRỔ LƯỚI LỌT LÒNG TỦ 527 X 488 X 12520 KESSEBOEHMER
1049540.24.205Basket chr.3-dim.445x503x140mmRỔ LƯỚI GẮN MẶT TỦ 445X491X16520 KESSEBOEHMER
1050540.25.205Basket chr. 445x500x127mmRỔ LƯỚI LỌT LÒNG TỦ 452 X 488 X 12520 KESSEBOEHMER
1051545.60.082BASKET SET 210X470X88MM CHROME (3PCS)BỘ RỔ LƯỚI COMFORT 3 CÁI 210X47020 KESSEBOEHMER
1052540.27.277Shelf ARE chr/wh.527x488x125mmBỘ RỔ TỦ THẤP HAFELE HOME 527X488X125MM20 KESSEBOEHMER
1053540.25.203CESTA CROMADA 345X476X120MMRỔ LƯỚI LỌT LÒNG TỦ 352 X 488 X 12520 KESSEBOEHMER
1054545.60.081BASKET SET 160X470X88MM CHROME (3PCS)BỘ RỔ LƯỚI COMFORT 3 CÁI 160X47020 KESSEBOEHMER
1055546.75.216BASKETS 2PC CHROME 350X467X116MMBỘ RỔ LƯỚI DISPENSA 2 CÁI 350MM20 KESSEBOEHMER
1056549.34.0222layer soft bas.150mm,susBộ rổ kéo cho tủ hẹp, tủ 150mm10 HÄFELE
1057549.03.144Bas.wr.w/runner 537mm,SUS304Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ rộng 6010 HÄFELE
1058549.03.134Bas.wr.w/runn.1.515mm,SUS304Bộ rổ kéo cho tủ bếp dưới rộng 600mm10 HÄFELE
1059545.60.072BASKET SET 210X470X75MM CHROME (2PCS)BỘ RỔ LƯỚI COMFORT 2 CÁI 210X47020 KESSEBOEHMER
1060549.03.143Bas.wr.w/runner 437mm,SUS304Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ rộng 5010 HÄFELE
1061549.18.239CLASSIC WIRE BASKET FOR 900 MM CABINET WRỔ LƯỚI 900X500X150MM10 HÄFELE
1062549.03.142Bas.wr.w/runner 387mm,SUS304Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ rộng 4510 HÄFELE
1063545.89.541Shelf S ARE anthracite    2/160x470x75mmKệ ARE anthracite 2/160x470x75mm20 KESSEBOEHMER
1064549.03.141Bas.wr.w/runner 337mm,SUS304Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ rộng 4010 HÄFELE
1065546.73.292DISPENSA RAILS FOR DOOR SILVERBAS CHO BỘ DISPENSA004216010220 KESSEBOEHMER
1066541.30.707SOFT SELF CLOSING MECH.PL.WH.LCƠ CẤU TỰ ĐÓNG BẰNG NHỰA, TRÁI20 KESSEBOEHMER
1067541.30.706SOFT SELF CLOSING MECH.PL.WH.RCƠ CẤU TỰ ĐÓNG BẰNG NHỰA, PHẢI20 KESSEBOEHMER
1068541.46.269Partition st.chr.           90KHUNG CHIA BỘ XOAY =KL20 KESSEBOEHMER
1069549.18.992FRONT FIXING BRACKET FOR CLASSIC WIRE BABAS MẶT TRƯỚC CHO RỔ LƯỚI 900MM10 HÄFELE
1070545.59.298Front bracket aluc.90°BAS LIÊN KẾT MẶT TRƯỚC20 KESSEBOEHMER
1071545.61.252NO.15 DIVIDER STYLETHANH CHIA CHAI LỌ20 KESSEBOEHMER
1072521.57.320Knife hold.beech 350x120x144mmGIÁ ĐỂ DAO VỚI KHAY=NHỰA MÀU TRẮNG10 HÄFELE
1073522.48.201Relingset chr.pol.       750mmBỘ PHỤ KIỆN NHÀ BẾP TREO10 HÄFELE
1074521.57.251Frame St.chr.     700x138x38mmKHUNG ĐỠ INOX, MẠ CHROME10 HÄFELE
1075521.57.340C.Board hold.bee.350x120x230mmTHỚT GỖ SỒI ĐÔI VỚI KHUNG10 HÄFELE
1076521.57.205Profile strip St.chr.   1200mmTHANH TREO INOX, MẠ CHROME10 HÄFELE
1077521.57.252Frame chr,/black  700x138x38mmKHUNG ĐỠ INOX, MẠ CHROME10 HÄFELE
1078521.57.250Frame St.chr.     350x138x38mmKHUNG ĐỠ INOX, MẠ CHROME10 HÄFELE
1079522.51.2235-HOOK RACK ST.ST.WITH CHR.POLThanh treo 5 móc10 HÄFELE
1080521.57.210Roll.Hold.St.chr. 340x141x42mmKHUNG TREO GIẤY INOX, MẠ CHR10 HÄFELE
1081521.57.200Shelf  chr./white 350x120x100mKHAY ĐỰNG ĐA NĂNG10 HÄFELE
1082521.57.211Roll.hold. St.chr.350x120x35mmGIÁ ĐỰNG GIẤY CUỘN ĐÔI10 HÄFELE
1083522.66.232shelf st.chr.    185x280x430mmRỔ TREO 2 TẦNG L280XW18510 HÄFELE
1084521.84.202Pot stand chr.pol.240x240x42mmKIỀN BẾP MẠ CROM 240X240X40MM10 HÄFELE
1085522.55.240Chopstick holder wire,side-hu.GIÁ ĐỰNG ĐŨA L154xW106xH18010 HÄFELE
1086504.75.026Magic collector st.stl.wh. 900mmGiá bát đĩa nâng hạ 900mm10 HÄFELE
1087544.06.027Di. rack. wi.tray SS304.900mmGiá úp bát dĩa inox304.900mm10 HÄFELE
1088544.06.024Di. rack. wi.tray SS304.600mmgiá úp bát dĩa inox304.600mm10 HAFELE HOME
1089544.01.307Dish drainer vert.,anthracite,564x263mmKHAY ÚP CHÉN ĐĨA 564X263MM, MÀU ĐEN10 HÄFELE
1090544.01.327Dish drainer flat,anthracite,564x263mmGIÁ ĐỂ CHÉN 564X263MM = KL, MÀU ĐEN10 HÄFELE
1091290.21.900Cab.susp.fitting st.galv.r.BAS TREO TỦ (P)10 HÄFELE
1092290.21.901Cab.susp.fitting st.galv.l.BAS TREO TỦ (T)10 HÄFELE
1093290.21.930Cab.susp.fitting st.galv.BAS TREO TỦ LẮP VÍT=KL10 HÄFELE
1094290.21.911Cab.susp.fitting st.galv.l.BAS TREO TỦ LẮP NHẤN KHÓA VÍT=KL10 HÄFELE
1095502.88.210Waste bin swiv.door        19lTHÙNG RÁC 18L =NHỰA10 HÄFELE
1096503.38.522Waste bin swiv.door grey 2x20lTHÙNG RÁC TRƯỢT 2X20L/450MM10 HÄFELE
1097503.38.599Connector St.greyBAS LIÊN KẾT CỬA CHO THÙNG RÁC10 HÄFELE

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Document