Catalogue Hafele

800106.70.074Knob alu.balck bumpy matt 14x34mmKnob alu.balck bumpy matt 14x34mm10 HÄFELE
801101.69.601Handle zi.np.matt     124x27mmTAY NẮM TỦ CC 96MM 124x27mm=KL10 HÄFELE
802110.72.904Handle alu silv.      140x18mmTAY NẮM TỦ =KL, L=140, CC128MM NB10 HÄFELE
803107.24.903Handle alu.silvc.      50x14mmTAY NẮM TỦ =KL, 50X14MM10 HÄFELE
804122.31.150Platte Zi.braun       100x22mmTAY NẮM TỦ =KL,  83X22MM10 HÄFELE
805637.76.361Extension f.adjusting tool AXILO 78THANH MỞ RỘNG ĐIỀU CHỈNH CHIỀU CAO10 HÄFELE
806634.74.004FURN FOOT SS.MATT 200MMCHÂN BÀN10 HÄFELE
807660.18.282Encl.castor rub.ro.chr.thr.M10B.XE =PL, VỎ BỌC=KL10 HÄFELE
808634.74.550Foot ststcol.cent.h-adj.  50mmCHÂN ĐẾ CÓ ĐIỀU CHỈNH 50MM10 HÄFELE
809712.81.099Accessory pl.silvc.BỘ KHỚP NỐI=NHỰA10 HÄFELE
810637.76.373TUBE BLACK W.ADJ.PIECE   100MMCHÂN TỦ BẾP CÓ ĐIỀU CHỈNH 100MM10 HÄFELE
811637.76.375TUBE BLACK W.ADJ.PIECE   150MMCHÂN TỦ BẾP CÓ ĐIỀU CHỈNH 150MM10 HÄFELE
812637.47.412Crampbracket pl.natureĐẾ CHO BAS KẸP10 HÄFELE
813271.91.135Bettlift sl.frame  1400x2000mmKHUNG GIƯỜNG XẾP =KL 1400X2000MM10 HÄFELE
814271.95.450Sofa bunk structure frameBộ phụ kiện Sofa10 HÄFELE
815505.74.931T-bench fitt.silver. 450/540T-bench fitt.silver. 450/54010 HÄFELE
816505.73.935Ext.table fitt.aluc. 900/540mmOPLA’ TOP  MM 90010 HÄFELE
817805.79.130Pull/turn stand/shelf, blackKHUNG KÉO CÓ GIÁ TREO BỘ V20 HÄFELE
818805.79.190Mirror stand/shelf,black chr.KHUNG KÉO VỚI GƯƠNG  XOAY 9420 HÄFELE
819271.97.340Double side mounting wall bed fittingPhụ kiện giường 1400x2000mm, mở ngang10 HÄFELE
820805.85.765Ext.frame alu.wh.   970/1100mmKHUNG KÉO TỦ RỘNG 970-110020 HÄFELE
821271.97.342Single end-mounting wall bed fittingPhụ kiện giường xếp 900×2000, mở đứng10 HÄFELE
822805.81.163Pull out rack black/left/3KHUNG KÉO 3 THẦNG VỚI GIẢ20 HÄFELE
823805.81.067PULL-OUT RACK 291X521X772MM L/H WHGIÁ ĐỂ ĐỒ 3 KHAY TRÁI20 HÄFELE
824805.81.066PULL-OUT RACK 291X521X772MM R/H WHGIÁ ĐỂ ĐỒ 3 KHAY PHẢI20 HÄFELE
825805.81.162Pull out rack black/right/3KHUNG KÉO 3 THẦNG VỚI GIẢ20 HÄFELE
826568.60.780IRONFIX LATERAL IRON BOARDBÀN ỦI ĐỒ IRONFIX MÀU XÁM10 HÄFELE
827805.81.173Shoe rack, black,left/3KHUNG KÉO 3 TẦNG VỚI GIẢM20 HÄFELE
828805.81.172Shoe rack, black, right/3KHUNG KÉO 3 TẦNG VỚI GIẢM20 HÄFELE
829805.85.333Ext.frame alu.black  690/830mmKHUNG KÉO TỦ RỘNG 690-830MM20 HÄFELE
830805.81.075PULL-OUT RACK 291X521X772MM L/HGIÁ ĐỂ GIÀY 3 KHAY TRÁI20 HÄFELE
831805.81.074PULL-OUT RACK 291X521X772MM R/HGIÁ ĐỂ GIÀY 3 KHAY PHẢI20 HÄFELE
832805.81.065PULL-OUT RACK 291X521X580MM L/H WHGIÁ ĐỂ ĐỒ 2 KHAY TRÁI20 HÄFELE
833805.81.064PULL-OUT RACK 291X521X580MM R/H WHGIÁ ĐỂ ĐỒ 2 KHAY PHẢI20 HÄFELE
834805.81.077PULL-OUT RACK 291X521X580MM L/HGIÁ ĐỂ GIÀY 2 KHAY TRÁI20 HÄFELE
835805.81.076PULL-OUT RACK 291X521X581MM R/HGIÁ ĐỂ GIÀY 2 KHAY PHẢI10 HÄFELE
836805.81.170Shoe rack, black, right/2KHUNG KÉO 2 TẦNG VỚI GIẢM20 HÄFELE
837805.81.171Shoe rack, black, left/2KHUNG KÉO 2 TẦNG VỚI GIẢM20 HÄFELE
838807.47.120Pull-out trous rail,white 251x526x262mmMÓC TREO ĐỒ VỚI CHỨC NĂNG20 HÄFELE
839805.81.930P-out 2tier wire  163x526x84mmRỔ KÉO 2 RỔ PRESTIGE, W275X20 HÄFELE
840805.85.287Pull out BBR. frame 900x970mmKHUNG RỔ KÉO, 900-970MM20 HÄFELE
841806.24.707Pull out drawer st.white           900mmBỘ KHAY KÉO W860-890X475X15010 HÄFELE
842805.20.525Wardr.lift aluc10kg 440- 610mmTAY NÂNG TREO QUẦN ÁO TẢI T10 HÄFELE
843805.84.960Pull out 2 tier shoe rackKỆ KÉO ĐỂ GIÀY 2 KỆ=KL,2720 HÄFELE
844805.85.284Pull out BBR. frame 690x760mmKHUNG RỔ KÉO, 690-760MM20 HÄFELE
845805.83.360TRAY 305X505X148MM BLACK/BEECHKHAY THÉP MẠ MÀU ĐEN 148X505X305MM20 HÄFELE
846807.47.980Pull out trouser rackKHUNG KÉO TREO QUẦN TÂY=KL,20 HÄFELE
847805.83.750Hang.bask.wh./bee.305x505x86mmKHAY THÉP MẠ VỚI ĐÁY LÓT20 HÄFELE
848805.85.282Pull out BBR. frame 550x620mmKHUNG RỔ KÉO, 550-620MM20 HÄFELE
849805.85.280Pull out BBR. frame 400x480mmKHUNG RỔ KÉO, 400-480MM20 HÄFELE
850805.81.090TRAY FOR PULL-OUT CHR/WHT 267X509MMKHAY ĐỰNG ĐA NĂNG TRONG MỜ20 HÄFELE
851805.81.190TRAY FOR PULL-OUT CHR/BLK 267X509MMKHAY ĐỰNG ĐA NĂNG CHO KHUNG20 HÄFELE
852807.46.950Pull out tie and belt rackKHUNG KÉO TREO CÀ VẠT VÀ T20 HÄFELE
853805.78.723W/robe pivoting hinge, whiteBẢN LỀ XOAY 31X153X84MM20 HÄFELE
854805.93.823Trous.hold.silvc.764x475x155mmBỘ MÓC TREO QUẦN TÂY CÓ RÔ10 HÄFELE
855805.82.240Laundry basket   460x505x430mmTÚI ĐỰNG ĐỒ VỚI KHUNG KL20 HÄFELE
856805.83.103BASKET 730X510X151MM CHR.RỔ ĐỰNG TRONG TỦ 151X510X730MM20 HÄFELE
857805.83.123WIRE SHELF 730X510X87MM CHR.RỔ ĐỰNG TRONG TỦ 87X510X730MM20 HÄFELE
858805.83.484Tray pl.transp.   480x508x85mmKHAY NHỰA 480X525X85MM20 HÄFELE
859805.83.482Tray pl.transp.   320x508x85mmKHAY ĐỰNG ĐA NĂNG 320x525x85MM20 HÄFELE
860805.83.481Tray pl.transp.   240x508x85mmKHAY ĐỰNG ĐA NĂNG LOẠI LỚN=20 HÄFELE
861805.83.121WIRE SHELF 410X510X87MM CHR.RỔ ĐỰNG TRONG TỦ 87X510X410MM20 HÄFELE
862806.24.391Connecting bracket st.black  380x53x78mmBAS LẮP DƯỚI TỦ CHO KHUNG T10 HÄFELE
863806.24.791Connecting bracket st.white  380x53x78mmBAS LẮP KỆ DƯỚI TỦ=KL,MÀU TRẮNG10 HÄFELE
864805.78.760UNDER SHELF MOUNT BRACKETGIÁ ĐỂ ĐỒ GẮN BÊN DƯỚI20 HÄFELE
865805.68.310Belt rack, blackKHUNG TREO 8 CÁI THẮT LƯNG 86X482X8810 HÄFELE
866805.68.210Belt rack chromeKHUNG TREO 8 CÁI THẮT LƯNG 86X482X8810 HÄFELE
867806.24.353Shoe rack st.black      420-700x200x95mmBỘ KHUNG TRƯỢT ĐỂ GIÀY 1 T10 HÄFELE
868811.19.302Multi-purp.p.box transp.bl. 302x162x50mmKHAY CHIA CHO KHAY TRƯỢT R16210 HÄFELE
869805.83.494Insert mat beige   700x465x5mmMIẾNG LÓT COTTON 700X465X5M20 HÄFELE
870805.83.493BASKET LINER QUILTED WHITE 480MMMIẾNG LÓT COTTON 460x465x5MM20 HÄFELE
871805.83.492Insert mat beige   380x465x5mmMIẾNG LÓT COTTON 320X465X5MM20 HÄFELE
872805.83.491BASKET LINER QUILTED WHITE 300MMMIẾNG LÓT COTTON 300x465x5MM20 HÄFELE
873805.78.751SPACER PLASTIC 32X142X84MM WHITEMIẾNG ĐỆM NHỰA 32X142X84MM20 HÄFELE
874805.78.750SPACER PLASTIC 13X120X84MM WHITEMIẾNG ĐỆM NHỰA 13X120X84MM20 HÄFELE
875805.93.890Spacer plate pl.silv.col.MIẾNG ĐỆM CHO RỔ KÉO=NHỰA10 HÄFELE
876793.05.301Aspiration set alu.black        600x18mmTHANH BAR CHO TỦ TREO NHÔM 4x8x600x18mm10 HÄFELE
877713.29.711Plinth profil pl.white    H=100mm/4000mmTHANH LEN CHÂN=NHỰA TRẮNG,100X4000MM10 HÄFELE
878713.29.391Side corner pl.black             H=100mmNỐI GÓC=NHỰA,MÀU ĐEN,100MM10 HÄFELE
879713.29.791Side corner pl.white             H=100mmNỐI GÓC=NHỰA,MÀU TRẮNG,100MM10 HÄFELE
880553.00.330SENSOMATIC POWER SUPPLY UNITBỘ NGUỒN CHO CƠ CẤU MỞ RAY ĐIỆN50 GRASS
881554.93.011Kitchen aid pack Orga-LineBỘ DỤNG CỤ NHÀ BẾP40 BLUM
882553.00.300SENSOMATIC OPENING UNITCƠ CẤU MỞ RAY ĐIỆN50 GRASS
883556.03.450FINELINE BOX, 472X236, OAK NATURALKHAY GỖ CHO TỦ THÀNH CAO=GỖ20 KESSEBOEHMER
884550.44.350Drawer Vionaro alu.graphite    249/500mmDrawer Vionaro alu.graphite    249/500mm50 GRASS
885550.44.750Drawer Vionaro alu.snow white  249/500mmTHÀNH HỘP VIONARO MÀU TRẮN50 GRASS
886553.00.313Grass F12110615507        /HUKKHUNG HAI BÊN CHO BỘ ĐIỆN50 GRASS
887554.99.003Drive unit Servo-Drive pl.greyBộ điện Servo Drive40 BLUM
888556.03.460FINELINE BOX, 236X236, OAK NATURALHỘP CHIA HỘC TỦ CÓ TAY NẮM =GỖ20 KESSEBOEHMER
889550.46.730VIONARO FRONT PANEL 185X1200MM WHITETHANH MẶT TRƯỚC VIONARO ÂM T50 GRASS
890556.90.014Cutlery tray green   600/500mmkHAY ĐỂ DAO KÉO10 HÄFELE
891551.86.750Dr.side Nova Cry.Pl ice 186/500mmTHÀNH HỘP NOVA PRO SCALA CRY50 GRASS
892551.86.950Dr.side Nova Cry.Pl silver 186/500mmTHÀNH HỘP NOVA PRO SCALA CRY50 GRASS
893554.91.095Spice holder stst.                 450mmKHAY ĐỰNG GIA VỊ = KL20 BLUM
894550.43.350VIONARO DRAWER 185X500MM GRAPHITETHÀNH HỘP VIONARO H185X500MM GRAPHITE50 GRASS
895550.43.750VIONARO DRAWER 185X500MM WHITETHÀNH HỘP VIONARO MÀU TRẮN50 GRASS
896550.81.522Frame Ambia-Line grey  218/400KHAY CHIA HỘC TỦ CHO TỦ CAO20 BLUM
897550.46.320VIONARO FRONT PANEL 89X1200MM GRAPHITEMẶT TRƯỚC VIONARO H89, L1160 GRAPHITE50 GRASS
898554.92.600Folienschneider Orga-LineDỤNG CỤ CẮT MÀNG NYLON ĐẬ20 BLUM
899550.81.541Frame Ambia-Line grey  242/270KHAY CHIA HỘC TỦ CHO TỦ CAO20 BLUM
900555.24.504Partition Orga-Line  291/500mmKHAY CHIA HỘC TỦ FI3 CHO RAY20 BLUM
901550.46.720VIONARO FRONT PANEL 89X1200MM WHITETHANH MẶT TRƯỚC VIONARO ÂM T50 GRASS
902554.91.055Bott.tray Orga-Line  300/500mmĐẾ KHAY ĐỰNG CHAI LỌ CHO RA20 BLUM
903553.92.749Rp.ho.set TBX intivo L whiteBAS KẾT NỐI KIM LOẠI40 BLUM
904555.24.520Cutl.set Orga-Line   103/500mmKHAY NGĂN HỘC TỦ W103xD474MM20 BLUM
905550.33.032Flex Basic spice alu.       200x473x60mmKHAY CHIA GIA VỊ=KL,MÀU NHÔM10 HÄFELE
906550.33.003Flex Basic frame alu.       278x473x60mmKHAY CHIA HỘC TỦ=KL,MÀU NHÔ10 HÄFELE
907554.93.001Alu.foil cutter Orga-LineDỤNG CỤ CẮT MÀNG NHÔM ĐẬY40 BLUM
908553.96.119Orga-L.I.antaro crossw.div.st.st1077THANH CHIA HỘC TỦ TDB ITV20 BLUM
909550.41.350VIONARO DRAWER 89X500MM GRAPHITETHÀNH HỘP VIONARO MÀU XÁM50 GRASS
910550.41.750VIONARO DRAWER 89X500MM WHITETHÀNH HỘP VIONARO MÀU TRẮN50 GRASS
911553.89.119TBX I.antaro cross rail st.st.col. 1200NÂNG CẤP TRƯỚC TDB INT INOX40 BLUM
912556.53.590Cutlery tray silv.840x485x50mmKHAY ĐỰNG MUỖNG, NĨA = NHỰ10 HÄFELE
913551.50.545Runner Matrix BoxP galv.35kg PTO SC500mmRunner Matrix BoxP galv.35kg PTO SC500mm10 HÄFELE
914550.81.704Frame Ambia-Line wh.   100/500KHAY CHIA HỘC TỦ CHO TỦ THÂ20 BLUM
915556.03.490FINELINE CROSS INSERT, 137MM, OAK NAT.KHAY CHIA DỌC 137X472X37.5=GỖ20 KESSEBOEHMER
916553.00.165Grass 69766-04            /HTHDÂY NGUỒN CHÍNH50 GRASS
917554.91.260Draw.frame st.aluc.      500mmHỘP CHO RAY TDB ITV20 BLUM
918556.84.570CUTL.TRAY SILV. 850x500MMKHAY CHIA HỘC TỦ CHO TỦ RỘ10 HÄFELE
919553.00.342SENSOMATIC CONNECTION CABLE 1600DÂY NỐI MỞ RỘNG50 GRASS
920553.91.395Fr.hold.set intivo i.ex.cr.blaBAS LIÊN KẾT TRƯỚC TDB INTIVO ÂM TỦ D40 BLUM
921556.84.569CUTL.TRAY SILV. 750x500MMKHAY CHIA HỘC TỦ CHO TỦ RỘ10 HÄFELE
922555.06.717Cc.fr./rp.ho.DTandembox wh.BỘ NỐI GÓC TDB ITV D TRG40 BLUM
923553.90.708Boxcap TBX intivo wh.    650mmTHÀNH NÂNG CẤP TDB GÓC T40 BLUM
924553.00.490Grass F121100607507       /HTRKHUNG TRÊN DƯỚI CHO BỘ ĐIỆN50 GRASS
925550.47.361VIONARO 185MM INTERNAL FIX SET GRAPHITBAS VIONARO H185 GRAPHITE50 GRASS
926550.62.953CR Legrabox pure+B 70kg rh.        500mmRAY LEGRABOX 70KG BÊN PHẢI,500MM40 BLUM
927550.47.761VIONARO 185MM INTERNAL FIX SET WHITEBAS MẶT TRƯỚC VIONARO ÂM TỦ50 GRASS
928555.01.869CR Tandembox+B 50kg ls            6500mmRAY TRƯỢT TDB 50KG T 650MM40 BLUM
929555.01.868CR Tandembox+B 50kg rs             650mmRAY TRƯỢT TDB 50KG 650MM P40 BLUM
930553.91.339Facepl.TBX I.antaro bla.1036mmMẶT TRƯỚC TDB IVT ÂM ĐEN40 BLUM
931554.99.011Receiv.brack.Servo-Drive dualBAS KẸP 240 BLUM
932555.06.712Cc.fr./rp.ho.M Tandembox wh.BỘ NỐI GÓC TDB ITV M TRG40 BLUM
933550.47.360VIONARO 89MM INTERNAL FIXING SET GRAPHITBAS VIONARO H89 GRAPHITE50 GRASS
934550.47.760VIONARO 89MM INTERNAL FIXING SET WHITEBAS MẶT TRƯỚC VIONARO ÂM TỦ50 GRASS
935555.06.213Cc.fr./rp.ho.TBX M greyCc.fr./rp.ho.TBX M grey40 BLUM
936553.81.725TBX intivo drawer sides L whi.le.500mmTHÀNH HỘP TDB ITV L P TRẮNG40 BLUM
937553.81.715TBX intivo drawer sides L whi.ri.500mmTHÀNH HỘP TDB ITV L T TRẮNG40 BLUM
938553.81.768Drawer side TBX I.antaro M we.rh.  650mmThành ray TBX antaro M,bên phải.650mm40 BLUM
939553.91.796ZIF.82D0.01FRO-H R 20SEIWBAS TRƯỚC INTIVO ÂM TỦ D PHẢI TRẮNG40 BLUM
940553.91.797ZIF.82D0.01FRO-H L 20SEIWBAS TRƯỚC INTIVO ÂM TỦ D TRÁI TRẮNG40 BLUM
941556.62.605Cutlery tray wh.  440x440x54mmPHỤ KIỆN CHIA HỌC TỦ=NHỰA10 HÄFELE
942553.91.296Fr.hold.TBX I.antaro D aluc.lhBAS TRƯỚC TDB ITV ÂM D P XÁM40 BLUM
943553.91.297Fr.hold.TBX I.antaro D aluc.lhBAS TRƯỚC TDB ITV ÂM D T XÁM40 BLUM
944550.47.741VIONARO 185MM FIXING SET WHITEBAS MẶT TRƯỚC VIONARO H185 & H249 =KL50 GRASS
945555.00.650CR Tandembox+B 30kg r.   500mmRAY TRƯỢT TANDEMBOX 30KG PHẢI 500MM=KL40 BLUM
946553.89.319Cr.rail TBX I.antaro bl.1200mmNÂNG CẤP TRC TDB ITV&ATR ĐEN40 BLUM
947553.80.945Zarge TBX antaro M aluf.rs.500THÀNH HỘP TDB ITV M XÁM P40 BLUM
948550.47.740VIONARO 89 & 121MM FIXING SET WHITEBAS MẶT TRƯỚC VIONARO H 89 =KL50 GRASS
949553.80.445Drawer si.TBX I.antaro M bl.rh.    500mmTHÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI40 BLUM
950553.80.455Drawer si.TBX I.antaro M bl.lh.    500mmTHÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI40 BLUM
951553.80.845IP Zarge TBX antaro M R9006 rs.500mmTHÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI40 BLUM
952553.80.855IP Zarge TBX antaro M R9006 ls.500mmTHÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI40 BLUM
953550.47.341VIONARO 185MM FIXING SET GRAPHITEBAS VIONARO H185& H249 GRAPHITE50 GRASS
954550.47.340VIONARO 89 & 212MM FIXING SET GRAPHITEBAS MẶT TRƯỚC VIONARO H 89 =KL50 GRASS
955547.96.525fibre drawer sheet 529 x 490 mmTấm lót hộc tủ 529 x 490 mm10 HÄFELE
956555.11.250Longit.rail alu chr.     500mmTHANH VIỀN 2 BÊN =KL 500MM40 BLUM
957547.96.534fibre drawer sheet 489 x 476 mmTấm lót hộc tủ 489 x 476 mm10 HÄFELE
958553.91.381FRONT FIXING FOR M-HEIGTH. RBAS TR.TDB ITV M ÂM PHẢI ĐEN40 BLUM
959553.91.382FRONT FIXING FOR M-HEIGTH. LBAS TR.TDB ITV M ÂM TRÁI ĐEN40 BLUM
960547.96.524fibre drawer sheet 429 x 490 mmTấm lót hộc tủ 429 x 490 mm10 HÄFELE
961551.90.161NP Synchro.bar TMSC alu.          1200mmTHANH ĐỒNG BỘ NOVA PRO SCALA50 GRASS
962553.95.380Longit.div.Orga-L.I.antaro blaKHẨU CHIA Ô TBX INTIVO MÀU ĐEN20 BLUM
963547.96.533fibre drawer sheet 389 x 476 mmTấm lót hộc tủ 389 x 476 mm10 HÄFELE
964547.96.523fibre drawer sheet 379 x 490 mmTấm lót hộc tủ 379 x 490 mm10 HÄFELE
965551.90.580Railing holder NP Scala pl.f.innen panelBAS MẶT TRƯỚC GIỮ THANH NÂNG CẤP50 GRASS
966551.90.160Synchro.bar TMSC alu.              600mmSynchro.bar TMSC alu.              600mm30 HÄFELE
967553.90.111Boxcover-Set TBX intivo stst.BAS TRƯỚC NC TDB ITV INOX40 BLUM
968547.96.532fibre drawer sheet 339 x 476 mmTấm lót hộc tủ 339 x 476 mm10 HÄFELE
969547.96.522fibre drawer sheet 329 x 490 mmTấm lót hộc tủ 329 x 490 mm10 HÄFELE
970547.96.531fibre drawer sheet 289 x 476 mmTấm lót hộc tủ 289 x 476 mm10 HÄFELE
971553.89.345L-Rel.TBX antaro schw.ls.500mmNÂNG CẤP TRÊN T TDB ATR ĐEN40 BLUM
972553.89.335L-Rel.TBX antaro schw.rs.500mmNÂNG CẤP TRÊN P TDB ATR ĐEN40 BLUM
973553.95.305Profile Orga-Line I.bla. 500mmVÁCH NÂNG CẤP20 BLUM
974553.95.705Profile Orga-Line I.wh.  500mmVÁCH NÂNG CẤP20 BLUM
975555.11.050Longit.rail aluc.        500mmTHANH VIỀN 2 BÊN =KL, 500MM40 BLUM
976553.95.205Profile Orga-Line I.aluc.500mmTHANH N.C TDB ITV XÁM20 BLUM
977551.90.910S-Hook NP Scala galv.f.innen panel  90mmBAS NỐI MẶT TRƯỚC NOVA PRO50 GRASS
978552.49.720Cross Railing 1200mm, Alu, whiteCross Railing 1200mm, Alu, white10 HÄFELE
979552.49.320Cross Railing 1200mm, Alu, greyCross Railing 1200mm, Alu, grey10 HÄFELE
980555.06.787Rp.ho.set TBX I.antaro N wh.BAS KẾT NỐI PHẢI + TRÁI MÀU TRẮNG40 BLUM
981551.90.940Fr.hold.NO Scala galv.f.inner pan. 186mmBAS NỐI MẶT TRƯỚC NOVA PRO50 GRASS
982553.92.529Rw.Ha.Aufnahme TBX intivo vernBAS KẾT NỐI R7037 CHO Z30N40 BLUM
983553.95.691Cr.div.hold.Orga-Line I.wgr.ĐẦU NỐI VÁCH CHIA INTIVO XÁM=NHỰA20 BLUM
984553.95.791Cr.div.hold.Orga-Line I.whiteĐẦU NỐI VÁCH CHIA INTIVO TRẮNG=NHỰA20 BLUM
985553.95.391Cr.div.hold.Orga-Line I.blackĐẦU NỐI VÁCH CHIA INTIVO ĐEN=NHỰA20 BLUM
986555.06.695Rp.ho.TBX I.antaro B r.nick.BAS PHẢI CHO RAY HỘP =NHỰA40 BLUM
987555.06.694Rp.ho.TBX I.antaro B l.nick.BAS TRÁI CHO RAY HỘP = NHỰA40 BLUM
988553.89.695C.div.hold.Orga-L.antaro D wgrĐẦU NỐI VÁCH CHIA AN D XÁM20 BLUM
989553.89.795C.div.hold.Orga-L.antaro D wh.ĐẦU NỐI VÁCH CHIA AN D TR20 BLUM
990551.89.971Cover cap f.pl..Nova Pro Scale silv. 186BAS MẶT TRƯỚC SCALA H186 SILVER50 GRASS
991553.91.351Fr.hold.TBX I.antaro D bl.rh.BAS TRƯỚC TDB ATR ÂM P ĐEN40 BLUM
992553.91.352Fr.hold.TBX I.antaro D bl.lh.BAS TRƯỚC TDB ATR ÂM T ĐEN40 BLUM
993553.89.794C.div.hol.Orga-L.antaro C wh.BAS LIÊN KẾT THANH CHIA HỘC20 BLUM
994553.95.790Cr.div.hold.Orga-Line I.whiteBAS THANH CHIA X6, X720 BLUM
995553.90.311Boxcover TBX intivo black frontBAS TRƯỚC NC TDB ITV ĐEN40 BLUM
996553.91.362Fr.Hal.TBX antaro schw.l.115mmBAS TRƯỚC TDB ATR ÂM T ĐEN40 BLUM
997553.90.211Blum Z36L002G1A weissalu. /HBLBAS TRƯỚC NC TDB ITV XÁM40 BLUM
998553.90.213Blum Z36L002G1S weissalu. /HBLBAS SAU NC TDB ITV XÁM TRÁI40 BLUM
999553.90.212BLUM Z36L002G1S WEISSALU. /HBLBAS SAU NC TDB ITV XÁM TRÁI40 BLUM
1000553.90.711Boxcover TBX intivo white frontBAS TRƯỚC NC TDB ITV TRẮNG40 BLUM
1001553.90.713Boxcover TBX intivo white ri.BAS SAU NC TDB ITV TRG PHẢI40 BLUM
1002553.90.712Boxcover TBX intivo white le.BAS SAU NC TDB ITV TRG TRÁI40 BLUM
1003553.90.312Boxcover TBX intivo black le.BAS SAU NC TDB ITV ĐEN TRÁI40 BLUM
1004555.06.103Rp.ho.TBX I.antaro M r.nick.BAS PHẢI CHO RAY HỘP =KL40 BLUM
1005555.06.397Rp.ho.TBX I.antaro C l.blackBAS SAU TDB ATR C TRÁI ĐEN40 BLUM
1006555.06.398Rp.ho.TBX I.antaro C r.blackBAS SAU TDB ATR C PHẢI ĐEN40 BLUM
1007553.90.313Boxcover TBX intivo black ri.BAS SAU NC TDB ITV ĐEN PHẢI40 BLUM
1008555.06.102Rp.ho.TBX I.antaro M l.nick.BAS TRÁI CHO RAY HỘP =KL40 BLUM
1009551.89.770Cover cap f.pl..Nova Pro Scale ice    90BAS MẶT TRƯỚC SCALA H90 ICE50 GRASS

Câu Hỏi Thường gặp

Cần tìm Hafele tại hà nội?

Hafele 128 Thụy Khuê

Mua hàng Hafele tại Hồ Chí minh?

Hafele Showroom Nguyễn Văn Trỗi

Cửa hàng Hafele tại Phú Quốc?

Hafele Việt nam chuyển hàng ra Phú Quốc

Hafele Home ở đâu?

Hafele Home mua sắm online nhanh chóng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Document