800 | 106.70.074 | Knob alu.balck bumpy matt 14x34mm | Knob alu.balck bumpy matt 14x34mm | 10 HÄFELE |
801 | 101.69.601 | Handle zi.np.matt 124x27mm | TAY NẮM TỦ CC 96MM 124x27mm=KL | 10 HÄFELE |
802 | 110.72.904 | Handle alu silv. 140x18mm | TAY NẮM TỦ =KL, L=140, CC128MM NB | 10 HÄFELE |
803 | 107.24.903 | Handle alu.silvc. 50x14mm | TAY NẮM TỦ =KL, 50X14MM | 10 HÄFELE |
804 | 122.31.150 | Platte Zi.braun 100x22mm | TAY NẮM TỦ =KL, 83X22MM | 10 HÄFELE |
805 | 637.76.361 | Extension f.adjusting tool AXILO 78 | THANH MỞ RỘNG ĐIỀU CHỈNH CHIỀU CAO | 10 HÄFELE |
806 | 634.74.004 | FURN FOOT SS.MATT 200MM | CHÂN BÀN | 10 HÄFELE |
807 | 660.18.282 | Encl.castor rub.ro.chr.thr.M10 | B.XE =PL, VỎ BỌC=KL | 10 HÄFELE |
808 | 634.74.550 | Foot ststcol.cent.h-adj. 50mm | CHÂN ĐẾ CÓ ĐIỀU CHỈNH 50MM | 10 HÄFELE |
809 | 712.81.099 | Accessory pl.silvc. | BỘ KHỚP NỐI=NHỰA | 10 HÄFELE |
810 | 637.76.373 | TUBE BLACK W.ADJ.PIECE 100MM | CHÂN TỦ BẾP CÓ ĐIỀU CHỈNH 100MM | 10 HÄFELE |
811 | 637.76.375 | TUBE BLACK W.ADJ.PIECE 150MM | CHÂN TỦ BẾP CÓ ĐIỀU CHỈNH 150MM | 10 HÄFELE |
812 | 637.47.412 | Crampbracket pl.nature | ĐẾ CHO BAS KẸP | 10 HÄFELE |
813 | 271.91.135 | Bettlift sl.frame 1400x2000mm | KHUNG GIƯỜNG XẾP =KL 1400X2000MM | 10 HÄFELE |
814 | 271.95.450 | Sofa bunk structure frame | Bộ phụ kiện Sofa | 10 HÄFELE |
815 | 505.74.931 | T-bench fitt.silver. 450/540 | T-bench fitt.silver. 450/540 | 10 HÄFELE |
816 | 505.73.935 | Ext.table fitt.aluc. 900/540mm | OPLA’ TOP MM 900 | 10 HÄFELE |
817 | 805.79.130 | Pull/turn stand/shelf, black | KHUNG KÉO CÓ GIÁ TREO BỘ V | 20 HÄFELE |
818 | 805.79.190 | Mirror stand/shelf,black chr. | KHUNG KÉO VỚI GƯƠNG XOAY 94 | 20 HÄFELE |
819 | 271.97.340 | Double side mounting wall bed fitting | Phụ kiện giường 1400x2000mm, mở ngang | 10 HÄFELE |
820 | 805.85.765 | Ext.frame alu.wh. 970/1100mm | KHUNG KÉO TỦ RỘNG 970-1100 | 20 HÄFELE |
821 | 271.97.342 | Single end-mounting wall bed fitting | Phụ kiện giường xếp 900×2000, mở đứng | 10 HÄFELE |
822 | 805.81.163 | Pull out rack black/left/3 | KHUNG KÉO 3 THẦNG VỚI GIẢ | 20 HÄFELE |
823 | 805.81.067 | PULL-OUT RACK 291X521X772MM L/H WH | GIÁ ĐỂ ĐỒ 3 KHAY TRÁI | 20 HÄFELE |
824 | 805.81.066 | PULL-OUT RACK 291X521X772MM R/H WH | GIÁ ĐỂ ĐỒ 3 KHAY PHẢI | 20 HÄFELE |
825 | 805.81.162 | Pull out rack black/right/3 | KHUNG KÉO 3 THẦNG VỚI GIẢ | 20 HÄFELE |
826 | 568.60.780 | IRONFIX LATERAL IRON BOARD | BÀN ỦI ĐỒ IRONFIX MÀU XÁM | 10 HÄFELE |
827 | 805.81.173 | Shoe rack, black,left/3 | KHUNG KÉO 3 TẦNG VỚI GIẢM | 20 HÄFELE |
828 | 805.81.172 | Shoe rack, black, right/3 | KHUNG KÉO 3 TẦNG VỚI GIẢM | 20 HÄFELE |
829 | 805.85.333 | Ext.frame alu.black 690/830mm | KHUNG KÉO TỦ RỘNG 690-830MM | 20 HÄFELE |
830 | 805.81.075 | PULL-OUT RACK 291X521X772MM L/H | GIÁ ĐỂ GIÀY 3 KHAY TRÁI | 20 HÄFELE |
831 | 805.81.074 | PULL-OUT RACK 291X521X772MM R/H | GIÁ ĐỂ GIÀY 3 KHAY PHẢI | 20 HÄFELE |
832 | 805.81.065 | PULL-OUT RACK 291X521X580MM L/H WH | GIÁ ĐỂ ĐỒ 2 KHAY TRÁI | 20 HÄFELE |
833 | 805.81.064 | PULL-OUT RACK 291X521X580MM R/H WH | GIÁ ĐỂ ĐỒ 2 KHAY PHẢI | 20 HÄFELE |
834 | 805.81.077 | PULL-OUT RACK 291X521X580MM L/H | GIÁ ĐỂ GIÀY 2 KHAY TRÁI | 20 HÄFELE |
835 | 805.81.076 | PULL-OUT RACK 291X521X581MM R/H | GIÁ ĐỂ GIÀY 2 KHAY PHẢI | 10 HÄFELE |
836 | 805.81.170 | Shoe rack, black, right/2 | KHUNG KÉO 2 TẦNG VỚI GIẢM | 20 HÄFELE |
837 | 805.81.171 | Shoe rack, black, left/2 | KHUNG KÉO 2 TẦNG VỚI GIẢM | 20 HÄFELE |
838 | 807.47.120 | Pull-out trous rail,white 251x526x262mm | MÓC TREO ĐỒ VỚI CHỨC NĂNG | 20 HÄFELE |
839 | 805.81.930 | P-out 2tier wire 163x526x84mm | RỔ KÉO 2 RỔ PRESTIGE, W275X | 20 HÄFELE |
840 | 805.85.287 | Pull out BBR. frame 900x970mm | KHUNG RỔ KÉO, 900-970MM | 20 HÄFELE |
841 | 806.24.707 | Pull out drawer st.white 900mm | BỘ KHAY KÉO W860-890X475X150 | 10 HÄFELE |
842 | 805.20.525 | Wardr.lift aluc10kg 440- 610mm | TAY NÂNG TREO QUẦN ÁO TẢI T | 10 HÄFELE |
843 | 805.84.960 | Pull out 2 tier shoe rack | KỆ KÉO ĐỂ GIÀY 2 KỆ=KL,27 | 20 HÄFELE |
844 | 805.85.284 | Pull out BBR. frame 690x760mm | KHUNG RỔ KÉO, 690-760MM | 20 HÄFELE |
845 | 805.83.360 | TRAY 305X505X148MM BLACK/BEECH | KHAY THÉP MẠ MÀU ĐEN 148X505X305MM | 20 HÄFELE |
846 | 807.47.980 | Pull out trouser rack | KHUNG KÉO TREO QUẦN TÂY=KL, | 20 HÄFELE |
847 | 805.83.750 | Hang.bask.wh./bee.305x505x86mm | KHAY THÉP MẠ VỚI ĐÁY LÓT | 20 HÄFELE |
848 | 805.85.282 | Pull out BBR. frame 550x620mm | KHUNG RỔ KÉO, 550-620MM | 20 HÄFELE |
849 | 805.85.280 | Pull out BBR. frame 400x480mm | KHUNG RỔ KÉO, 400-480MM | 20 HÄFELE |
850 | 805.81.090 | TRAY FOR PULL-OUT CHR/WHT 267X509MM | KHAY ĐỰNG ĐA NĂNG TRONG MỜ | 20 HÄFELE |
851 | 805.81.190 | TRAY FOR PULL-OUT CHR/BLK 267X509MM | KHAY ĐỰNG ĐA NĂNG CHO KHUNG | 20 HÄFELE |
852 | 807.46.950 | Pull out tie and belt rack | KHUNG KÉO TREO CÀ VẠT VÀ T | 20 HÄFELE |
853 | 805.78.723 | W/robe pivoting hinge, white | BẢN LỀ XOAY 31X153X84MM | 20 HÄFELE |
854 | 805.93.823 | Trous.hold.silvc.764x475x155mm | BỘ MÓC TREO QUẦN TÂY CÓ RÔ | 10 HÄFELE |
855 | 805.82.240 | Laundry basket 460x505x430mm | TÚI ĐỰNG ĐỒ VỚI KHUNG KL | 20 HÄFELE |
856 | 805.83.103 | BASKET 730X510X151MM CHR. | RỔ ĐỰNG TRONG TỦ 151X510X730MM | 20 HÄFELE |
857 | 805.83.123 | WIRE SHELF 730X510X87MM CHR. | RỔ ĐỰNG TRONG TỦ 87X510X730MM | 20 HÄFELE |
858 | 805.83.484 | Tray pl.transp. 480x508x85mm | KHAY NHỰA 480X525X85MM | 20 HÄFELE |
859 | 805.83.482 | Tray pl.transp. 320x508x85mm | KHAY ĐỰNG ĐA NĂNG 320x525x85MM | 20 HÄFELE |
860 | 805.83.481 | Tray pl.transp. 240x508x85mm | KHAY ĐỰNG ĐA NĂNG LOẠI LỚN= | 20 HÄFELE |
861 | 805.83.121 | WIRE SHELF 410X510X87MM CHR. | RỔ ĐỰNG TRONG TỦ 87X510X410MM | 20 HÄFELE |
862 | 806.24.391 | Connecting bracket st.black 380x53x78mm | BAS LẮP DƯỚI TỦ CHO KHUNG T | 10 HÄFELE |
863 | 806.24.791 | Connecting bracket st.white 380x53x78mm | BAS LẮP KỆ DƯỚI TỦ=KL,MÀU TRẮNG | 10 HÄFELE |
864 | 805.78.760 | UNDER SHELF MOUNT BRACKET | GIÁ ĐỂ ĐỒ GẮN BÊN DƯỚI | 20 HÄFELE |
865 | 805.68.310 | Belt rack, black | KHUNG TREO 8 CÁI THẮT LƯNG 86X482X88 | 10 HÄFELE |
866 | 805.68.210 | Belt rack chrome | KHUNG TREO 8 CÁI THẮT LƯNG 86X482X88 | 10 HÄFELE |
867 | 806.24.353 | Shoe rack st.black 420-700x200x95mm | BỘ KHUNG TRƯỢT ĐỂ GIÀY 1 T | 10 HÄFELE |
868 | 811.19.302 | Multi-purp.p.box transp.bl. 302x162x50mm | KHAY CHIA CHO KHAY TRƯỢT R162 | 10 HÄFELE |
869 | 805.83.494 | Insert mat beige 700x465x5mm | MIẾNG LÓT COTTON 700X465X5M | 20 HÄFELE |
870 | 805.83.493 | BASKET LINER QUILTED WHITE 480MM | MIẾNG LÓT COTTON 460x465x5MM | 20 HÄFELE |
871 | 805.83.492 | Insert mat beige 380x465x5mm | MIẾNG LÓT COTTON 320X465X5MM | 20 HÄFELE |
872 | 805.83.491 | BASKET LINER QUILTED WHITE 300MM | MIẾNG LÓT COTTON 300x465x5MM | 20 HÄFELE |
873 | 805.78.751 | SPACER PLASTIC 32X142X84MM WHITE | MIẾNG ĐỆM NHỰA 32X142X84MM | 20 HÄFELE |
874 | 805.78.750 | SPACER PLASTIC 13X120X84MM WHITE | MIẾNG ĐỆM NHỰA 13X120X84MM | 20 HÄFELE |
875 | 805.93.890 | Spacer plate pl.silv.col. | MIẾNG ĐỆM CHO RỔ KÉO=NHỰA | 10 HÄFELE |
876 | 793.05.301 | Aspiration set alu.black 600x18mm | THANH BAR CHO TỦ TREO NHÔM 4x8x600x18mm | 10 HÄFELE |
877 | 713.29.711 | Plinth profil pl.white H=100mm/4000mm | THANH LEN CHÂN=NHỰA TRẮNG,100X4000MM | 10 HÄFELE |
878 | 713.29.391 | Side corner pl.black H=100mm | NỐI GÓC=NHỰA,MÀU ĐEN,100MM | 10 HÄFELE |
879 | 713.29.791 | Side corner pl.white H=100mm | NỐI GÓC=NHỰA,MÀU TRẮNG,100MM | 10 HÄFELE |
880 | 553.00.330 | SENSOMATIC POWER SUPPLY UNIT | BỘ NGUỒN CHO CƠ CẤU MỞ RAY ĐIỆN | 50 GRASS |
881 | 554.93.011 | Kitchen aid pack Orga-Line | BỘ DỤNG CỤ NHÀ BẾP | 40 BLUM |
882 | 553.00.300 | SENSOMATIC OPENING UNIT | CƠ CẤU MỞ RAY ĐIỆN | 50 GRASS |
883 | 556.03.450 | FINELINE BOX, 472X236, OAK NATURAL | KHAY GỖ CHO TỦ THÀNH CAO=GỖ | 20 KESSEBOEHMER |
884 | 550.44.350 | Drawer Vionaro alu.graphite 249/500mm | Drawer Vionaro alu.graphite 249/500mm | 50 GRASS |
885 | 550.44.750 | Drawer Vionaro alu.snow white 249/500mm | THÀNH HỘP VIONARO MÀU TRẮN | 50 GRASS |
886 | 553.00.313 | Grass F12110615507 /HUK | KHUNG HAI BÊN CHO BỘ ĐIỆN | 50 GRASS |
887 | 554.99.003 | Drive unit Servo-Drive pl.grey | Bộ điện Servo Drive | 40 BLUM |
888 | 556.03.460 | FINELINE BOX, 236X236, OAK NATURAL | HỘP CHIA HỘC TỦ CÓ TAY NẮM =GỖ | 20 KESSEBOEHMER |
889 | 550.46.730 | VIONARO FRONT PANEL 185X1200MM WHITE | THANH MẶT TRƯỚC VIONARO ÂM T | 50 GRASS |
890 | 556.90.014 | Cutlery tray green 600/500mm | kHAY ĐỂ DAO KÉO | 10 HÄFELE |
891 | 551.86.750 | Dr.side Nova Cry.Pl ice 186/500mm | THÀNH HỘP NOVA PRO SCALA CRY | 50 GRASS |
892 | 551.86.950 | Dr.side Nova Cry.Pl silver 186/500mm | THÀNH HỘP NOVA PRO SCALA CRY | 50 GRASS |
893 | 554.91.095 | Spice holder stst. 450mm | KHAY ĐỰNG GIA VỊ = KL | 20 BLUM |
894 | 550.43.350 | VIONARO DRAWER 185X500MM GRAPHITE | THÀNH HỘP VIONARO H185X500MM GRAPHITE | 50 GRASS |
895 | 550.43.750 | VIONARO DRAWER 185X500MM WHITE | THÀNH HỘP VIONARO MÀU TRẮN | 50 GRASS |
896 | 550.81.522 | Frame Ambia-Line grey 218/400 | KHAY CHIA HỘC TỦ CHO TỦ CAO | 20 BLUM |
897 | 550.46.320 | VIONARO FRONT PANEL 89X1200MM GRAPHITE | MẶT TRƯỚC VIONARO H89, L1160 GRAPHITE | 50 GRASS |
898 | 554.92.600 | Folienschneider Orga-Line | DỤNG CỤ CẮT MÀNG NYLON ĐẬ | 20 BLUM |
899 | 550.81.541 | Frame Ambia-Line grey 242/270 | KHAY CHIA HỘC TỦ CHO TỦ CAO | 20 BLUM |
900 | 555.24.504 | Partition Orga-Line 291/500mm | KHAY CHIA HỘC TỦ FI3 CHO RAY | 20 BLUM |
901 | 550.46.720 | VIONARO FRONT PANEL 89X1200MM WHITE | THANH MẶT TRƯỚC VIONARO ÂM T | 50 GRASS |
902 | 554.91.055 | Bott.tray Orga-Line 300/500mm | ĐẾ KHAY ĐỰNG CHAI LỌ CHO RA | 20 BLUM |
903 | 553.92.749 | Rp.ho.set TBX intivo L white | BAS KẾT NỐI KIM LOẠI | 40 BLUM |
904 | 555.24.520 | Cutl.set Orga-Line 103/500mm | KHAY NGĂN HỘC TỦ W103xD474MM | 20 BLUM |
905 | 550.33.032 | Flex Basic spice alu. 200x473x60mm | KHAY CHIA GIA VỊ=KL,MÀU NHÔM | 10 HÄFELE |
906 | 550.33.003 | Flex Basic frame alu. 278x473x60mm | KHAY CHIA HỘC TỦ=KL,MÀU NHÔ | 10 HÄFELE |
907 | 554.93.001 | Alu.foil cutter Orga-Line | DỤNG CỤ CẮT MÀNG NHÔM ĐẬY | 40 BLUM |
908 | 553.96.119 | Orga-L.I.antaro crossw.div.st.st1077 | THANH CHIA HỘC TỦ TDB ITV | 20 BLUM |
909 | 550.41.350 | VIONARO DRAWER 89X500MM GRAPHITE | THÀNH HỘP VIONARO MÀU XÁM | 50 GRASS |
910 | 550.41.750 | VIONARO DRAWER 89X500MM WHITE | THÀNH HỘP VIONARO MÀU TRẮN | 50 GRASS |
911 | 553.89.119 | TBX I.antaro cross rail st.st.col. 1200 | NÂNG CẤP TRƯỚC TDB INT INOX | 40 BLUM |
912 | 556.53.590 | Cutlery tray silv.840x485x50mm | KHAY ĐỰNG MUỖNG, NĨA = NHỰ | 10 HÄFELE |
913 | 551.50.545 | Runner Matrix BoxP galv.35kg PTO SC500mm | Runner Matrix BoxP galv.35kg PTO SC500mm | 10 HÄFELE |
914 | 550.81.704 | Frame Ambia-Line wh. 100/500 | KHAY CHIA HỘC TỦ CHO TỦ THÂ | 20 BLUM |
915 | 556.03.490 | FINELINE CROSS INSERT, 137MM, OAK NAT. | KHAY CHIA DỌC 137X472X37.5=GỖ | 20 KESSEBOEHMER |
916 | 553.00.165 | Grass 69766-04 /HTH | DÂY NGUỒN CHÍNH | 50 GRASS |
917 | 554.91.260 | Draw.frame st.aluc. 500mm | HỘP CHO RAY TDB ITV | 20 BLUM |
918 | 556.84.570 | CUTL.TRAY SILV. 850x500MM | KHAY CHIA HỘC TỦ CHO TỦ RỘ | 10 HÄFELE |
919 | 553.00.342 | SENSOMATIC CONNECTION CABLE 1600 | DÂY NỐI MỞ RỘNG | 50 GRASS |
920 | 553.91.395 | Fr.hold.set intivo i.ex.cr.bla | BAS LIÊN KẾT TRƯỚC TDB INTIVO ÂM TỦ D | 40 BLUM |
921 | 556.84.569 | CUTL.TRAY SILV. 750x500MM | KHAY CHIA HỘC TỦ CHO TỦ RỘ | 10 HÄFELE |
922 | 555.06.717 | Cc.fr./rp.ho.DTandembox wh. | BỘ NỐI GÓC TDB ITV D TRG | 40 BLUM |
923 | 553.90.708 | Boxcap TBX intivo wh. 650mm | THÀNH NÂNG CẤP TDB GÓC T | 40 BLUM |
924 | 553.00.490 | Grass F121100607507 /HTR | KHUNG TRÊN DƯỚI CHO BỘ ĐIỆN | 50 GRASS |
925 | 550.47.361 | VIONARO 185MM INTERNAL FIX SET GRAPHIT | BAS VIONARO H185 GRAPHITE | 50 GRASS |
926 | 550.62.953 | CR Legrabox pure+B 70kg rh. 500mm | RAY LEGRABOX 70KG BÊN PHẢI,500MM | 40 BLUM |
927 | 550.47.761 | VIONARO 185MM INTERNAL FIX SET WHITE | BAS MẶT TRƯỚC VIONARO ÂM TỦ | 50 GRASS |
928 | 555.01.869 | CR Tandembox+B 50kg ls 6500mm | RAY TRƯỢT TDB 50KG T 650MM | 40 BLUM |
929 | 555.01.868 | CR Tandembox+B 50kg rs 650mm | RAY TRƯỢT TDB 50KG 650MM P | 40 BLUM |
930 | 553.91.339 | Facepl.TBX I.antaro bla.1036mm | MẶT TRƯỚC TDB IVT ÂM ĐEN | 40 BLUM |
931 | 554.99.011 | Receiv.brack.Servo-Drive dual | BAS KẸP 2 | 40 BLUM |
932 | 555.06.712 | Cc.fr./rp.ho.M Tandembox wh. | BỘ NỐI GÓC TDB ITV M TRG | 40 BLUM |
933 | 550.47.360 | VIONARO 89MM INTERNAL FIXING SET GRAPHIT | BAS VIONARO H89 GRAPHITE | 50 GRASS |
934 | 550.47.760 | VIONARO 89MM INTERNAL FIXING SET WHITE | BAS MẶT TRƯỚC VIONARO ÂM TỦ | 50 GRASS |
935 | 555.06.213 | Cc.fr./rp.ho.TBX M grey | Cc.fr./rp.ho.TBX M grey | 40 BLUM |
936 | 553.81.725 | TBX intivo drawer sides L whi.le.500mm | THÀNH HỘP TDB ITV L P TRẮNG | 40 BLUM |
937 | 553.81.715 | TBX intivo drawer sides L whi.ri.500mm | THÀNH HỘP TDB ITV L T TRẮNG | 40 BLUM |
938 | 553.81.768 | Drawer side TBX I.antaro M we.rh. 650mm | Thành ray TBX antaro M,bên phải.650mm | 40 BLUM |
939 | 553.91.796 | ZIF.82D0.01FRO-H R 20SEIW | BAS TRƯỚC INTIVO ÂM TỦ D PHẢI TRẮNG | 40 BLUM |
940 | 553.91.797 | ZIF.82D0.01FRO-H L 20SEIW | BAS TRƯỚC INTIVO ÂM TỦ D TRÁI TRẮNG | 40 BLUM |
941 | 556.62.605 | Cutlery tray wh. 440x440x54mm | PHỤ KIỆN CHIA HỌC TỦ=NHỰA | 10 HÄFELE |
942 | 553.91.296 | Fr.hold.TBX I.antaro D aluc.lh | BAS TRƯỚC TDB ITV ÂM D P XÁM | 40 BLUM |
943 | 553.91.297 | Fr.hold.TBX I.antaro D aluc.lh | BAS TRƯỚC TDB ITV ÂM D T XÁM | 40 BLUM |
944 | 550.47.741 | VIONARO 185MM FIXING SET WHITE | BAS MẶT TRƯỚC VIONARO H185 & H249 =KL | 50 GRASS |
945 | 555.00.650 | CR Tandembox+B 30kg r. 500mm | RAY TRƯỢT TANDEMBOX 30KG PHẢI 500MM=KL | 40 BLUM |
946 | 553.89.319 | Cr.rail TBX I.antaro bl.1200mm | NÂNG CẤP TRC TDB ITV&ATR ĐEN | 40 BLUM |
947 | 553.80.945 | Zarge TBX antaro M aluf.rs.500 | THÀNH HỘP TDB ITV M XÁM P | 40 BLUM |
948 | 550.47.740 | VIONARO 89 & 121MM FIXING SET WHITE | BAS MẶT TRƯỚC VIONARO H 89 =KL | 50 GRASS |
949 | 553.80.445 | Drawer si.TBX I.antaro M bl.rh. 500mm | THÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI | 40 BLUM |
950 | 553.80.455 | Drawer si.TBX I.antaro M bl.lh. 500mm | THÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI | 40 BLUM |
951 | 553.80.845 | IP Zarge TBX antaro M R9006 rs.500mm | THÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI | 40 BLUM |
952 | 553.80.855 | IP Zarge TBX antaro M R9006 ls.500mm | THÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI | 40 BLUM |
953 | 550.47.341 | VIONARO 185MM FIXING SET GRAPHITE | BAS VIONARO H185& H249 GRAPHITE | 50 GRASS |
954 | 550.47.340 | VIONARO 89 & 212MM FIXING SET GRAPHITE | BAS MẶT TRƯỚC VIONARO H 89 =KL | 50 GRASS |
955 | 547.96.525 | fibre drawer sheet 529 x 490 mm | Tấm lót hộc tủ 529 x 490 mm | 10 HÄFELE |
956 | 555.11.250 | Longit.rail alu chr. 500mm | THANH VIỀN 2 BÊN =KL 500MM | 40 BLUM |
957 | 547.96.534 | fibre drawer sheet 489 x 476 mm | Tấm lót hộc tủ 489 x 476 mm | 10 HÄFELE |
958 | 553.91.381 | FRONT FIXING FOR M-HEIGTH. R | BAS TR.TDB ITV M ÂM PHẢI ĐEN | 40 BLUM |
959 | 553.91.382 | FRONT FIXING FOR M-HEIGTH. L | BAS TR.TDB ITV M ÂM TRÁI ĐEN | 40 BLUM |
960 | 547.96.524 | fibre drawer sheet 429 x 490 mm | Tấm lót hộc tủ 429 x 490 mm | 10 HÄFELE |
961 | 551.90.161 | NP Synchro.bar TMSC alu. 1200mm | THANH ĐỒNG BỘ NOVA PRO SCALA | 50 GRASS |
962 | 553.95.380 | Longit.div.Orga-L.I.antaro bla | KHẨU CHIA Ô TBX INTIVO MÀU ĐEN | 20 BLUM |
963 | 547.96.533 | fibre drawer sheet 389 x 476 mm | Tấm lót hộc tủ 389 x 476 mm | 10 HÄFELE |
964 | 547.96.523 | fibre drawer sheet 379 x 490 mm | Tấm lót hộc tủ 379 x 490 mm | 10 HÄFELE |
965 | 551.90.580 | Railing holder NP Scala pl.f.innen panel | BAS MẶT TRƯỚC GIỮ THANH NÂNG CẤP | 50 GRASS |
966 | 551.90.160 | Synchro.bar TMSC alu. 600mm | Synchro.bar TMSC alu. 600mm | 30 HÄFELE |
967 | 553.90.111 | Boxcover-Set TBX intivo stst. | BAS TRƯỚC NC TDB ITV INOX | 40 BLUM |
968 | 547.96.532 | fibre drawer sheet 339 x 476 mm | Tấm lót hộc tủ 339 x 476 mm | 10 HÄFELE |
969 | 547.96.522 | fibre drawer sheet 329 x 490 mm | Tấm lót hộc tủ 329 x 490 mm | 10 HÄFELE |
970 | 547.96.531 | fibre drawer sheet 289 x 476 mm | Tấm lót hộc tủ 289 x 476 mm | 10 HÄFELE |
971 | 553.89.345 | L-Rel.TBX antaro schw.ls.500mm | NÂNG CẤP TRÊN T TDB ATR ĐEN | 40 BLUM |
972 | 553.89.335 | L-Rel.TBX antaro schw.rs.500mm | NÂNG CẤP TRÊN P TDB ATR ĐEN | 40 BLUM |
973 | 553.95.305 | Profile Orga-Line I.bla. 500mm | VÁCH NÂNG CẤP | 20 BLUM |
974 | 553.95.705 | Profile Orga-Line I.wh. 500mm | VÁCH NÂNG CẤP | 20 BLUM |
975 | 555.11.050 | Longit.rail aluc. 500mm | THANH VIỀN 2 BÊN =KL, 500MM | 40 BLUM |
976 | 553.95.205 | Profile Orga-Line I.aluc.500mm | THANH N.C TDB ITV XÁM | 20 BLUM |
977 | 551.90.910 | S-Hook NP Scala galv.f.innen panel 90mm | BAS NỐI MẶT TRƯỚC NOVA PRO | 50 GRASS |
978 | 552.49.720 | Cross Railing 1200mm, Alu, white | Cross Railing 1200mm, Alu, white | 10 HÄFELE |
979 | 552.49.320 | Cross Railing 1200mm, Alu, grey | Cross Railing 1200mm, Alu, grey | 10 HÄFELE |
980 | 555.06.787 | Rp.ho.set TBX I.antaro N wh. | BAS KẾT NỐI PHẢI + TRÁI MÀU TRẮNG | 40 BLUM |
981 | 551.90.940 | Fr.hold.NO Scala galv.f.inner pan. 186mm | BAS NỐI MẶT TRƯỚC NOVA PRO | 50 GRASS |
982 | 553.92.529 | Rw.Ha.Aufnahme TBX intivo vern | BAS KẾT NỐI R7037 CHO Z30N | 40 BLUM |
983 | 553.95.691 | Cr.div.hold.Orga-Line I.wgr. | ĐẦU NỐI VÁCH CHIA INTIVO XÁM=NHỰA | 20 BLUM |
984 | 553.95.791 | Cr.div.hold.Orga-Line I.white | ĐẦU NỐI VÁCH CHIA INTIVO TRẮNG=NHỰA | 20 BLUM |
985 | 553.95.391 | Cr.div.hold.Orga-Line I.black | ĐẦU NỐI VÁCH CHIA INTIVO ĐEN=NHỰA | 20 BLUM |
986 | 555.06.695 | Rp.ho.TBX I.antaro B r.nick. | BAS PHẢI CHO RAY HỘP =NHỰA | 40 BLUM |
987 | 555.06.694 | Rp.ho.TBX I.antaro B l.nick. | BAS TRÁI CHO RAY HỘP = NHỰA | 40 BLUM |
988 | 553.89.695 | C.div.hold.Orga-L.antaro D wgr | ĐẦU NỐI VÁCH CHIA AN D XÁM | 20 BLUM |
989 | 553.89.795 | C.div.hold.Orga-L.antaro D wh. | ĐẦU NỐI VÁCH CHIA AN D TR | 20 BLUM |
990 | 551.89.971 | Cover cap f.pl..Nova Pro Scale silv. 186 | BAS MẶT TRƯỚC SCALA H186 SILVER | 50 GRASS |
991 | 553.91.351 | Fr.hold.TBX I.antaro D bl.rh. | BAS TRƯỚC TDB ATR ÂM P ĐEN | 40 BLUM |
992 | 553.91.352 | Fr.hold.TBX I.antaro D bl.lh. | BAS TRƯỚC TDB ATR ÂM T ĐEN | 40 BLUM |
993 | 553.89.794 | C.div.hol.Orga-L.antaro C wh. | BAS LIÊN KẾT THANH CHIA HỘC | 20 BLUM |
994 | 553.95.790 | Cr.div.hold.Orga-Line I.white | BAS THANH CHIA X6, X7 | 20 BLUM |
995 | 553.90.311 | Boxcover TBX intivo black front | BAS TRƯỚC NC TDB ITV ĐEN | 40 BLUM |
996 | 553.91.362 | Fr.Hal.TBX antaro schw.l.115mm | BAS TRƯỚC TDB ATR ÂM T ĐEN | 40 BLUM |
997 | 553.90.211 | Blum Z36L002G1A weissalu. /HBL | BAS TRƯỚC NC TDB ITV XÁM | 40 BLUM |
998 | 553.90.213 | Blum Z36L002G1S weissalu. /HBL | BAS SAU NC TDB ITV XÁM TRÁI | 40 BLUM |
999 | 553.90.212 | BLUM Z36L002G1S WEISSALU. /HBL | BAS SAU NC TDB ITV XÁM TRÁI | 40 BLUM |
1000 | 553.90.711 | Boxcover TBX intivo white front | BAS TRƯỚC NC TDB ITV TRẮNG | 40 BLUM |
1001 | 553.90.713 | Boxcover TBX intivo white ri. | BAS SAU NC TDB ITV TRG PHẢI | 40 BLUM |
1002 | 553.90.712 | Boxcover TBX intivo white le. | BAS SAU NC TDB ITV TRG TRÁI | 40 BLUM |
1003 | 553.90.312 | Boxcover TBX intivo black le. | BAS SAU NC TDB ITV ĐEN TRÁI | 40 BLUM |
1004 | 555.06.103 | Rp.ho.TBX I.antaro M r.nick. | BAS PHẢI CHO RAY HỘP =KL | 40 BLUM |
1005 | 555.06.397 | Rp.ho.TBX I.antaro C l.black | BAS SAU TDB ATR C TRÁI ĐEN | 40 BLUM |
1006 | 555.06.398 | Rp.ho.TBX I.antaro C r.black | BAS SAU TDB ATR C PHẢI ĐEN | 40 BLUM |
1007 | 553.90.313 | Boxcover TBX intivo black ri. | BAS SAU NC TDB ITV ĐEN PHẢI | 40 BLUM |
1008 | 555.06.102 | Rp.ho.TBX I.antaro M l.nick. | BAS TRÁI CHO RAY HỘP =KL | 40 BLUM |
1009 | 551.89.770 | Cover cap f.pl..Nova Pro Scale ice 90 | BAS MẶT TRƯỚC SCALA H90 ICE | 50 GRASS |
Câu Hỏi Thường gặp
Cần tìm Hafele tại hà nội?
Hafele 128 Thụy Khuê
Mua hàng Hafele tại Hồ Chí minh?
Hafele Showroom Nguyễn Văn Trỗi
Cửa hàng Hafele tại Phú Quốc?
Hafele Việt nam chuyển hàng ra Phú Quốc
Hafele Home ở đâu?
Hafele Home mua sắm online nhanh chóng