532.90.007 | SP-ống thông khí của máy hút mùi | HAFELE |
532.90.008 | SP-bo mạch của hút mùi538.84.007/208/218 | HAFELE |
532.90.009 | SP-538.84.007/208/218/228/704-HALOGEN LA | HAFELE |
532.90.013 | SP – Ống – 538.84.208/218/228 | HAFELE |
532.90.015 | SP-hộp công tắc của 538.84.208 | HAFELE |
532.90.016 | SP- lưới lọc dầu của 538.84.208 | HAFELE |
532.90.021 | SP-lưới lọc dầu của 538.84.218/228 | HAFELE |
532.90.022 | SP – Mặt kính trên – 538.84.218 | HAFELE |
532.90.024 | SP-lắp ráp hộp công tắc 538.84.218 | HAFELE |
532.90.030 | SP-bo mạch của 538.84.228/704 | HAFELE |
532.90.034 | SP-538.84.228-SWITCH BOX ASSEMBLY | HAFELE |
532.90.035 | PHỤ KIỆN MÁY HÚT MÙI 538.84.233 | HAFELE |
532.90.036 | SP-bo nút nhấn 538.84.233 | HAFELE |
532.90.037 | PHỤ KIỆN MÁY HÚT MÙI 538.84.704 | HAFELE |
532.90.038 | SP-đèn của 538.84.233 | HAFELE |
532.90.039 | SP-538.84.233-SWITCH BOX ASSEMBLY | HAFELE |
532.90.046 | SP-538.84.704-SWITCH BOX ASSEMBLY | HAFELE |
532.90.047 | PHỤ KIỆN MÁY HÚT MÙI 538.84.233 | HAFELE |
532.90.049 | SP-Bảng điều khiển – 539.82.005 | HAFELE |
532.90.051 | SP-539.82.603/613/389/393/813/005-MOTOR | HAFELE |
532.90.052 | SP-539.82.142/163/183/191/192/193/441/44 | HAFELE |
532.90.053 | SP-mô tơ của 539.82.124/123 | HAFELE |
532.90.054 | SP – Bảng điều khiển – 539.82.123/133 | HAFELE |
532.90.055 | SP-Điều khiển – 539.82.124/123 | HAFELE |
532.90.061 | SP-lọc dầu của 539.82.192 | HAFELE |
532.90.062 | SP-lọc dầu của 539.82.192 | HAFELE |
532.90.066 | SP-539.82.373-EQUIPMENT | HAFELE |
532.90.067 | SP-539.82.373-GLASS | HAFELE |
532.90.068 | SP-lưới lọc của 539.82.373/603 | HAFELE |
532.90.069 | SP-bo điều khiển máy hút mùi 539.82.373 | HAFELE |
532.90.070 | SP-539.82.373-CIR POT ELE S 220-240V 4VE | HAFELE |
532.90.071 | SP-539.82.373-MOTOR GROUP | HAFELE |
532.90.072 | SP-linh kiện máy hút mùi 539.82.373/603 | HAFELE |
532.90.073 | PHỤ KIỆN MÁY HÚT MÙI 539.82.373/603 | HAFELE |
532.90.074 | SP-bảng điều khiển hút mùi539.82.389/393 | HAFELE |
532.90.075 | SP-539.82.603/383/393-POWER CIRCUIT BOAR | HAFELE |
532.90.077 | PHỤ KIỆN MÁY HÚT MÙI539.82.613/389/393 | HAFELE |
532.90.081 | SP-biến áp của 539.82.393/613 | HAFELE |
532.90.083 | SP-bộ điều khiển 539.82.433 | HAFELE |
532.90.089 | SP-539.82.603-GLASS | HAFELE |
532.90.090 | SP – Board mạch điện – 539.82.613 | HAFELE |
532.90.094 | SP – Mặt kính trên – 539.82.813 | HAFELE |
532.90.095 | SP-khung inox của 539.82.813 | HAFELE |
532.90.096 | SP-bo điều khiển máy hút mùi 539.82.813 | HAFELE |
532.90.101 | SP – Mặt kính trước – 539.82.813 | HAFELE |
532.90.102 | SP-đèn LED của 539.82.813 | HAFELE |
532.90.104 | ACC-538.84.228-ỐNG CHỤP | HAFELE |
532.90.105 | ACC-538.84.208-ỐNG CHỤP | HAFELE |
532.90.106 | ACC-538.84.218-ỐNG CHỤP | HAFELE |
532.90.107 | PHỤ KIỆN MÁY HÚT MÙI 538.84.218/228 | HAFELE |
532.90.108 | PHỤ KIỆN MÁY HÚT MÙI 538.84.208/233/007 | HAFELE |
532.90.109 | PHỤ KIỆN MÁY HÚT MÙI 538.84.704 | HAFELE |
532.90.110 | PHỤ KIỆN MÁY HÚT MÙI | HAFELE |
532.90.111 | SP-539.81.073 DASHBOARD | HAFELE |
532.90.112 | SP-539.81.075 DASHBOARD | HAFELE |
532.90.113 | SP-533.23.200/210-ON OFF SWITCH | HAFELE |
532.90.114 | SP-533.23.200-ELEC.CARD GR(32025400/3201 | HAFELE |
532.90.115 | SP-533.23.200/210-HEATER CASING WITH DIV | HAFELE |
532.90.116 | SP-533.23.200/210-TURBO FAN MOTOR GR | HAFELE |
532.90.117 | SP-533.23.200/210-FLOATER-GR | HAFELE |
532.90.118 | SP-533.23.200/210-LED MODULE | HAFELE |
532.90.119 | SP-533.23.200/210-VARIABLE SPEED WASHING | HAFELE |
532.90.120 | SP-533.23.200/210-DRAIN PUMP | HAFELE |
532.90.121 | SP-bo điều khiển 533.23.200 | HAFELE |
532.90.122 | SP – bộ điều tiết khí – 533.23.200 | HAFELE |
532.90.123 | SP-533.23.200/210-DISPANSER WITH REED RE | HAFELE |
532.90.125 | SP-khung kính của bếp 536.01.595 | HAFELE |
532.90.126 | SP-536.01.595/601-TC SLIDER | HAFELE |
532.90.127 | SP-Mạch từ của 536.01.595/601/695 | HAFELE |
532.90.128 | SP-536.01.595/601/670-MODULE INDUCTION 2 | HAFELE |
532.90.129 | SP-mặt kính của bếp 536.01.601 | HAFELE |
532.90.133 | SP- Khung và Kính lắp ráp – 536.01.670 | HAFELE |
532.90.135 | SP-536.01.670-TC LISA SLIM 2Z INDUCTION | HAFELE |
532.90.136 | SP – Khung kính lắp ráp – 536.01.695 | HAFELE |
532.90.137 | SP – Môđun bếp từ 250P – 536.01.695 | HAFELE |
532.90.139 | SP-bo điều khiển bếp 536.01.695 | HAFELE |
532.90.140 | SP-Khung kính – 536.01.731 | HAFELE |
532.90.141 | SP-536.01.731-TC LISA 4Z INDUCTION TIMER | HAFELE |
532.90.142 | SP-536.01.731-MODULE INDUCTION 160P/160 | HAFELE |
532.90.143 | SP – Môđun bếp từ 200P – 536.01.731 | HAFELE |
532.90.144 | SP-536.01.610-GLASS FRAME ASSEMBLY | HAFELE |
532.90.146 | SP-539.02.550-INDUCTOR 144 | HAFELE |
532.90.148 | SP-536.01.721-LẮP RÁP KÍNH BẾP TỪ | HAFELE |
532.90.149 | SP- bo mach bếp 536.01.721 | HAFELE |
532.90.152 | SP-bo điều khiển của 536.01.705 | HAFELE |
532.90.153 | SP-bo mạch từ của bếp 536.01.705 | HAFELE |
532.90.154 | SP – Phụ kiện HI đèn 536.01.705 | HAFELE |
532.90.155 | Mặt kính bếp từ 536.01.705 | HAFELE |
532.90.156 | SP-536.01.805-GLASS AND FRAME ASSEMBLY | HAFELE |
532.90.157 | SP-mặt kính bếp 536.01.620 | HAFELE |
532.90.159 | SP-536.01.620/631/751-HL ELEMENT 140MM 1 | HAFELE |
532.90.160 | SP-536.01.620-Bo nguồn điều khiển | HAFELE |
532.90.161 | SP-Mặt kính của bếp 536.01.631 | HAFELE |
532.90.162 | SP-536.01.631/751-HL ELEMENT 180MM 1800W | HAFELE |
532.90.165 | SP-bộ hẹn giờ của 536.01.631 | HAFELE |
532.90.166 | SP-536.01.751-GLASS FRAME ASSEMBLY | HAFELE |
532.90.169 | SP-536.01.751-HL ELEMENT 210MM 2300W | HAFELE |
532.90.170 | SP-Board điều khiển – 536.01.751 | HAFELE |
532.90.174 | SP-536.01.781-GLASS + FRAME ASSEMBLY | HAFELE |
532.90.178 | SP-mặt điều khiển trong – 533.02.001 | HAFELE |