Showroom Hafele

311.94.510BẢN LỀ BẬT CHO KHUNG 16-20MM, DP 48/6HAFELE
311.98.030Đế bản lề trượt G0 4 lỗHAFELE
311.98.500ĐẾ BẢN LỀ BẬT, = KLHAFELE
311.98.510ĐẾ BẢN LỀ BẬT 4 LỖ, = KLHAFELE
311.98.560ĐẾ BẢN LỀ BẬT 4 LỖ, = KLHAFELE
311.98.580ĐẾ CHO BẢN LỀ BẬT, =KLHAFELE
311.98.660ĐẾ BẢN LỀ METALLA A GIẢM CHẤN=KLHAFELE
311.98.680OEM METALLA MOUNTING PLATE STEELHAFELE
311.98.682C-mount.pl.Metalla-A 100 st.S  2mmHAFELE
311.98.690C-mount.pl.Metalla A 100 Var.  0mmHAFELE
311.98.692C-mount.pl.Metalla A 100 Var.  2mmHAFELE
311.98.694C-mount.pl.Metalla A 100 Var.  4mmHAFELE
311.98.700ĐẾ CHO BẢN LỀ GIẢM CHẤN LHAFELE
311.98.851Đế bản lề trượt G1 4 lỗHAFELE
312.07.711Giám chấn cho bản lềHAFELE
312.07.712Giám chấn cho bản lềHAFELE
312.20.850Bản lề giảm chấn 110 DHAFELE
312.23.550Bản lề giảm chấn 170 DHAFELE
312.24.550Bản lề giảm chấn trùm ngoài Titus 110HAFELE
312.29.500Nắp đậyHAFELE
312.30.540Đế bản lềHAFELE
312.33.510Đế bản lềHAFELE
313.00.101BẢN LỀ TỦ THẲNGHAFELE
313.00.102BẢN LỀ TỦ HƠI  CONGHAFELE
313.00.103BẢN LỀ TỦ THẲNGHAFELE
313.10.500ĐẾ BẢN LỀHAFELE
313.10.504ĐẾ BẢN LỀHAFELE
315.02.750BẢN LỀ METALLA SM 165 ĐỘHAFELE
315.02.751BẢN LỀ METALLA SM 165 ĐỘHAFELE
315.02.752BẢN LỀ METALLA SM 165 ĐỘHAFELE
315.06.350BẢN LỀ KHÔNG BẬT INOX TRÙM NGOÀIHAFELE
315.06.351BẢN LỀ KHÔNG BẬT INOX TRÙM NỬAHAFELE
315.06.352BẢN LỀ KHÔNG BẬT INOX LỌT LÒNGHAFELE
315.06.750BẢN LỀ TRÙM NGOÀI=KLHAFELE
315.06.751BẢN LỀ BẬT GIẢM CHẤN TRÙM NỬA=KLHAFELE
315.06.752BẢN LỀ BẬT LỌT LÒNG GIẢM CHẤN =KLHAFELE
315.07.007BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NGOHAFELE
315.07.008BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NỮHAFELE
315.07.009BẢN LỀ GIẢM CHẤN LỌT LÒNHAFELE
315.08.850BẢN LỀ TRÙM NGOÀI CHO GỖHAFELE
315.08.851BẢN LỀ TRÙM NỮA CHO GỖ DAHAFELE
315.08.852BẢN LỀ LỌT LÒNG CHO GỖ DAHAFELE
315.11.750Bản lề SM 110 trùm ngoài (giảm chấn)HAFELE
315.11.751Bản lề SM 110 trùm nửa (giảm chấn)HAFELE
315.11.752Bản lề SM 110 lọt lòng (giảm chấn)HAFELE
315.18.300BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NGOAHAFELE
315.18.301BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NỬAHAFELE
315.18.302BẢN LỀ KHÔNG BẬT LỌT LÒNGHAFELE
315.19.710BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NGOHAFELE
315.19.711BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NỬHAFELE
315.19.712BẢN LỀ GIẢM CHẤN LỌT LÒNHAFELE
315.20.750BẢN LỀ TỦ TRÙM NGOÀI, GIAHAFELE
315.20.751BẢN LỀ TỦ TRÙM NỮA, GIẢMHAFELE
315.20.752BẢN LỀ LỌT LÒNG, GIẢM CHÂHAFELE
315.21.300BẢN LỀ METALLA KHÔNG BẬT TRÙM NGOÀIHAFELE
315.21.301BẢN LỀ METALLA KHÔNG BẬT TRÙM NỬAHAFELE
315.21.302BẢN LỀ METALLA KHÔNG BẬT LỌT LÒNGHAFELE
315.21.700BẢN LỀ TRÙM NGOÀI 110°HAFELE
315.21.701BẢN LỀ TRÙM NỬA 110° CLIPHAFELE
315.21.702Metalla SM D INS 110 45/9,5 S toollessHAFELE
315.26.700Metall. 300  SM  110 D AL frame FOL8umHAFELE
315.26.701Metall. 300  SM  110 D AL frame HOL8umHAFELE
315.26.702Metall. 300  SM  110 D AL frame INS 8umHAFELE
315.26.710Bản lề trùm ngoài cho cửa khung nhômHAFELE
315.26.711BẢN LỀ KHUNG NHÔM HAFELEHAFELE
315.26.712BẢN LỀ KHUNG NHÔM HAFELEHAFELE
315.28.750Bản lề Metalla SM 165 trùm ngoài (đen)HAFELE
315.28.751Bản lề Metalla SM 165 độ (màu đen)HAFELE
315.28.752Bản lề lọt lòng 165 độ (đen)HAFELE
315.30.721Bản lề Metalla A 110, SC, F/OHAFELE
315.30.722Bản lề Metalla A 110, SC, H/OHAFELE
315.30.723Bản lề Metalla A 110, SC, I/SHAFELE
315.30.760Bản lề Metalla A 110 FOL 48/6 S 8umHAFELE
315.30.761Bản lề Metalla A HOL 110 48/6 S 8umHAFELE
315.30.762Bản lề Metalla A INS 110 48/6 S 8umHAFELE
315.30.763Đế bản lề Metalla A H0 8 umHAFELE
315.30.769Đế bản lề Metalla A H0 4 lỗ 8umHAFELE
315.31.550BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NGOÀIHAFELE
315.31.551BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NỬAHAFELE
315.31.552BẢN LỀ KHÔNG BẬT LỌT LÒNGHAFELE
315.32.710Bản lề khung 1/2 in (giảm chấn)HAFELE
315.32.711Bản lề khung 1 1/4 in (giảm chấn)HAFELE
315.32.712Bản lề khung 1/2 inHAFELE
315.32.713Bản lề khung 1 1/4 inHAFELE
315.32.714Bản lề khung 1/2 in (giảm chấn) chốt M8HAFELE
315.32.715Bản lề khung 1 1/4 in (giảm chấn) chốt MHAFELE
315.32.716Bản lề khung 1/2 in chốt M8HAFELE
315.32.717Bản lề khung 1 1/4 in chốt M8HAFELE
315.59.000NẮP CHE CHO TAY BẢN LỀ=KL,MẠ NIKENHAFELE
315.59.001NẮP CHE CHO CHÉN BẢN LỀ=KL,MẠ NIKENHAFELE
315.59.008NẮP CHO BẢN LỀ INOX=KL,MÀUHAFELE
315.59.018NẮP CHE CHÉN BẢN LỀ MÀU ĐEN=KLHAFELE
315.59.019NẮP CHE TAY BẢN LỀ MÀU ĐEN=KLHAFELE
315.59.022Nắp che chén bản lề 40mm (đen)HAFELE
315.59.024Nắp che tay bản lềHAFELE
315.59.029Chặn góc mở bản lềHAFELE
315.59.091Ốc vítHAFELE
315.98.520ĐẾ BẢN LỀ METALLA SM =KL, H=0HAFELE
315.98.522ĐẾ BẢN LỀ METALLA SM=KL, H=2HAFELE
315.98.524ĐẾ BẢN LỀ METALLA SM=KL, H=4HAFELE