940.43.922 | RAY TRƯỢT NHÔM 2000 MM (120KGS) | HAFELE |
940.43.930 | RAY TRƯỢT =KL 3000MM CHO BỘ CỬA LÙA | HAFELE |
940.43.932 | RAY TRƯỢT NHÔM 3000 MM (120KGS) | HAFELE |
940.43.942 | RAY TRƯỢT NHÔM 4000 MM (120KGS) | HAFELE |
940.43.960 | Slido D-Li11 run.track wa.m.alu.silv. 6m | HAFELE |
940.43.962 | RAY TRƯỢT NHÔM 6000 MM (120KGS) | HAFELE |
940.44.000 | USE NEW ART. 940.44.002 | HAFELE |
940.44.001 | BỘ PHỤ KIỆN XẾP CHỒNG CLASSIC | HAFELE |
940.44.002 | PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT ĐỒNG BỘ CLASSIC | HAFELE |
940.44.003 | Bộ phụ kiện trượt đồng bộ Classic N | HAFELE |
940.44.070 | CHẶN BÁNH XE TRƯỢT VỚI TRỤC LĂN=KL | HAFELE |
940.44.071 | DÂY CÁP NHỰA NỐI BÁNH XE | HAFELE |
940.44.072 | CÁP BỌC NHỰA 10M CHO CỬA TRƯỢT | HAFELE |
940.44.073 | HỘP LIÊN KẾT DÂY CÁP=KL | HAFELE |
940.44.074 | DÂY CÁP CHO CỬA TRƯỢT | HAFELE |
940.44.210 | Dẫn hướng sàn cho cửa trượt xếp Classic | HAFELE |
940.44.410 | Bas nối | HAFELE |
940.56.090 | coupling steel galvanized | HAFELE |
940.59.002 | Bộ phụ kiện cửa trượt Design 80-M 1100mm | HAFELE |
940.59.003 | Bộ phụ kiện cửa trượt Design 80-M 1800mm | HAFELE |
940.59.004 | SLIDO DESIGN 80-M FITT. SET 8MM 1100MM | HAFELE |
940.59.005 | SLIDO DESIGN 80-M FITT. SET 10MM 1100MM | HAFELE |
940.59.006 | SLIDO DESIGN 80-M FITT. SET 8MM 1800MM | HAFELE |
940.59.007 | KIT FOR MAGIC 1800MM VF 10MM GLASS | HAFELE |
940.59.008 | Bộ phụ kiện trượt Design 80-M v.2 1100mm | HAFELE |
940.59.009 | Bộ phụ kiện trượt Design 80-M v.2 1800mm | HAFELE |
940.59.010 | Slido D-Li43 80N silv.1100mm pan.5-6.5mm | HAFELE |
940.59.011 | Slido D-Li43 80N silv.1500mm pan.5-6.5mm | HAFELE |
940.59.012 | Bộ phụ kiện 80-M cho cửa kính | HAFELE |
940.59.013 | Slido D-Li43 80N bl.1500mm pan.5-6.5mm | HAFELE |
940.59.140 | Door frame kit alu.bl. 800x2300mm | HAFELE |
940.59.802 | Ray dưới 30x4mm (RxC) | HAFELE |
940.59.803 | Slido D-Li43 bottom track silv.3600mm | HAFELE |
940.59.812 | Slido D-Li43 bottom track bl.2200mm | HAFELE |
940.59.813 | Slido D-Li43 bottom track bl.3600mm | HAFELE |
940.60.001 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT SILENT60/A | HAFELE |
940.60.010 | Porta soft and self cl.mech. 61-100kg | HAFELE |
940.60.011 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT =NHỰA 60/A | HAFELE |
940.60.013 | BÁNH XE TRƯỢT 60/C | HAFELE |
940.60.019 | Running gear Classic Synchro | HAFELE |
940.60.023 | BỘ KẸP KÍNH CHO CLASSIC N 10/200 MM | HAFELE |
940.60.041 | Porta 60 track stopper w/o ret.spring | HAFELE |
940.60.043 | Chặn bánh xe EKU 100GW | HAFELE |
940.60.051 | CHẬN CỬA 19x10MM = CAO SU | HAFELE |
940.60.062 | NẮP CHE CẠNH BÊN CHO CỬA DÀY 40MM | HAFELE |
940.60.064 | NẮP CHE CHO CỬA TRƯỢT | HAFELE |
940.60.074 | End cap pl.light grey RAL 7035 | HAFELE |
940.60.080 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA KÍNH DÀY 10MM | HAFELE |
940.60.081 | BỘ KẸP KÍNH CHO CLASSIC N 12/200 MM | HAFELE |
940.60.086 | BAS ĐỊNH VỊ CHO KÍNH | HAFELE |
940.60.087 | BAS ĐỊNH VỊ CHO KÍNH | HAFELE |
940.60.090 | BAS CHẶN CÓ TRỤC XOAY | HAFELE |
940.60.092 | Cable fixing block | HAFELE |
940.60.099 | Block for securing cable | HAFELE |
940.60.420 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 60/100 2M | HAFELE |
940.60.460 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 60/100, 6M | HAFELE |
940.60.522 | NẮP CHE RAY TRƯỢT 2M | HAFELE |
940.60.523 | NẸP CỬA KÍNH 2M | HAFELE |
940.60.541 | NẮP NHÔM CHE RAY TRƯỢT, 4M | HAFELE |
940.60.542 | NẮP NHÔM CHE RAY TRƯỢT 4M | HAFELE |
940.60.543 | Abdeckprofil Glas 4,0m | HAFELE |
940.60.561 | NẮP NHÔM CHE RAY TRƯỢT 6M | HAFELE |
940.60.562 | NẮP NHÔM CHE RAY TRƯỢT 6M | HAFELE |
940.60.563 | THANH NHÔM LẮP KÍNH 6M | HAFELE |
940.62.001 | HE THONG CUA TRUOT 60 KG | HAFELE |
940.62.012 | BỘ BÁNH XE TRƯỢT SLIMLINE | HAFELE |
940.62.041 | CHẶN BÁNH XE =KL CÓ LÒ XO | HAFELE |
940.62.061 | BAS ĐỠ RAY TRƯỢT TREO TƯỜNG | HAFELE |
940.62.062 | Slido mounting bracket w.screw a.nut | HAFELE |
940.62.930 | RAY TRƯỢT =KL SLIMLINE 60/A 3.0M | HAFELE |
940.63.013 | CỜ LÊ =KL | HAFELE |
940.64.004 | Slido D-Li801 fitt.70/100kg wood clamp | HAFELE |
940.64.006 | Slido D-Li801 fitt.70 a.100kg glass | HAFELE |
940.64.012 | Bộ phụ kiện cửa trượt Slido D-Li801 | HAFELE |
940.64.030 | Slido D-Li801 fix.set M8x90, 4 holes | HAFELE |
940.64.031 | Slido D-Li801 fix.set M8x100, 4 holes | HAFELE |
940.64.045 | Slido D-Li801 fix.set M8x80, 5 holes | HAFELE |
940.64.046 | Phụ kiện lắp đặt Slido D-Li801 | HAFELE |
940.64.052 | Slido D-Li801 spacer set st.st.2mm | HAFELE |
940.64.053 | Slido D-Li801 spacer set st.st.5mm | HAFELE |
940.64.054 | Vòng đệm Slido D-Li801 | HAFELE |
940.64.821 | Slido D-Li801 run.track st.st.sat.2104mm | HAFELE |
940.64.823 | Ray trượt Slido D-Li801 | HAFELE |
940.64.918 | Slido D-Li801 run.track st.st.sat.1804mm | HAFELE |
940.64.921 | Slido D-Li801 run.track st.st.sat.2104mm | HAFELE |
940.66.010 | S.fitt.set w.ext.bar ,FG-80/2t | HAFELE |
940.66.032 | DR FLOOR GUIDE,SS304,MATT | HAFELE |
940.66.065 | pl.w.hang.Bl.for fra.d.alu.bla. | HAFELE |
940.66.201 | Guide roll. f.frame door st/nyl gal.Ф18 | HAFELE |
940.66.210 | Guide roller f. SLY-FG80 | HAFELE |
940.66.211 | Guide roll.assy.L-brac.SLY-FG80 | HAFELE |
940.66.212 | Guide assy.L-brac.SLY-FG80 | HAFELE |
940.66.213 | BOTTOM GUIDE ASSY W. ROLLER FOR FG80/2T | HAFELE |
940.66.920 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 60/100 2M | HAFELE |
940.67.000 | Fitt.set Classic 50-F alu.silv | HAFELE |
940.67.002 | Fitt.set Classic 50-F alu.silv | HAFELE |
940.67.004 | Fitt.set Classic 50-F | HAFELE |
940.67.006 | Bộ phụ kiện cửa trượt Classic 50-F | HAFELE |
940.67.015 | Bộ phụ kiện cửa trượt 50-F có giảm chấn | HAFELE |
940.67.060 | Nắp che ray trượt Classic F | HAFELE |
940.67.061 | Slido D-Li12 end caps plast.st.st.col. | HAFELE |