941.16.031 | BAS ĐỠ THANH DẪN HƯỚNG | HAFELE |
941.16.032 | BAS ĐỠ THANH DẪN HƯỚNG =KL | HAFELE |
941.16.033 | BAS CHẶN CUỐI THANH DẪN HƯỚNG | HAFELE |
941.16.035 | BAS DẪN HƯỚNG BÊN DƯỚI | HAFELE |
941.16.036 | CỜ LÊ CHỈNH =KL | HAFELE |
941.16.042 | CỤC CHẶN GIẢM CHẤN (1 BỘ=2 CÁI) | HAFELE |
941.16.930 | THANH DẪN HƯỚNG SS 3000 MM | HAFELE |
941.17.034 | CỜ LÊ = KL | HAFELE |
941.20.001 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT JUNIOR 120/A | HAFELE |
941.20.002 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.20.006 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.20.008 | Bộ phụ kiện cửa trượt Junior 120/A | HAFELE |
941.20.009 | Bộ phụ kiện cửa trượt Junior 120/B | HAFELE |
941.20.010 | Junior 120/GP fitting set | HAFELE |
941.20.012 | BỘ BÁNH XE TRƯỢT | HAFELE |
941.20.018 | Junior 120/A fitting set | HAFELE |
941.20.022 | BAS TREO | HAFELE |
941.20.023 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.20.024 | BAS ĐỠ VỚI KHUNG TREO | HAFELE |
941.20.029 | Junior 120 cover cap chrome plated matt | HAFELE |
941.20.041 | CHẬN BÁNH XE TRƯỢT | HAFELE |
941.20.091 | CỜ LÊ SW10/11MM | HAFELE |
941.20.200 | RAY TRƯỢT JUNIOR 120 =KL 2M | HAFELE |
941.20.300 | THANH TRƯỢT TRÊN CỦA CỬA TRƯỢT, 3M | HAFELE |
941.20.400 | THANH TRƯỢT TRÊN 4.0M | HAFELE |
941.20.600 | RAY TRƯỢT JUNIOR 120 =KL 6M | HAFELE |
941.24.022 | KHOÁ CỬA KÍNH =KL | HAFELE |
941.24.031 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.033 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.040 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.042 | CHẶN CỬA = NHỰA | HAFELE |
941.24.060 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.061 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.063 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.081 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.082 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.090 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.091 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.092 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.093 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.094 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.120 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.122 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.124 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.128 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.129 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.130 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.132 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.134 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.138 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.139 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.142 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.144 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.149 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.224 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.229 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.230 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.234 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.239 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.825 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.835 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.925 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.24.935 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.25.000 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT CLASSIC 120-L | HAFELE |
941.25.005 | Bộ phụ kiện cửa trượt Classic 120-I ver. | HAFELE |
941.25.006 | Fit.Classic 120-I vers.B | HAFELE |
941.25.007 | Fit.Classic 120-I vers.E | HAFELE |
941.25.014 | Bộ phụ kiện cửa trượt 120-L | HAFELE |
941.25.015 | Bộ cửa trượt 120-L giảm chấn một bên | HAFELE |
941.25.016 | Slido D-Li11 120L s.RT w.s.a.s.c.a.s.ab. | HAFELE |
941.25.017 | Bộ cửa trượt 120-L giảm chấn hai bên | HAFELE |
941.25.021 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 120K | HAFELE |
941.25.043 | Slido D-Li11 end cap set plast.silv.col. | HAFELE |
941.25.044 | Bộ phụ kiện cửa trượt 120-I | HAFELE |
941.25.045 | Bộ phụ kiện 120-I giảm chấn một bên | HAFELE |
941.25.046 | Phụ kiện cửa trượt 120-I giảm chấn 1bên | HAFELE |
941.25.047 | Phụ kiện cửa trượt 120-I giảm chấn 2 bên | HAFELE |
941.25.090 | Vít chốt cho ray trượt | HAFELE |
941.25.103 | Fitt.set Classic 120-N Var.B2 | HAFELE |
941.25.109 | Fitt.set Classic 120-N Var.E2 | HAFELE |
941.25.111 | Bộ phụ kiện cửa trượt Classic 120O ver.B | HAFELE |
941.25.112 | Fitt.set Classic 120-O Var.B | HAFELE |
941.25.114 | Bộ phụ kiện cửa trượt Classic 120-O ver. | HAFELE |
941.25.115 | Bộ cửa trượt giảm chấn 2 bên 120-O | HAFELE |
941.25.123 | Fitt.Classic 120 Var.A1 8mm | HAFELE |
941.25.124 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA KÍNH CLASSIC 120N 10MM | HAFELE |
941.25.125 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA KÍNH CLASSIC 120N 12MM | HAFELE |
941.25.126 | BỘ CỬA TRƯỢT CLASSIC 120K | HAFELE |
941.25.131 | BỘ CỬA TRƯỢT GIẢM CHẤN 1 BÊN 120P VER.B | HAFELE |
941.25.132 | Fitt.set Classic 120-P Var.B | HAFELE |
941.25.134 | BỘ CỬA TRƯỢT GIẢM CHẤN 2 BÊN 120P VER.E | HAFELE |
941.25.135 | BỘ CỬA TRƯỢT GIẢM CHẤN 2 BÊN 120P VER.E | HAFELE |
941.25.150 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT KÍNH CLASSIC 120-L | HAFELE |
941.25.151 | Fit.Classic 120-L vers. B | HAFELE |
941.25.152 | Fit.Classic 120-L vers. E | HAFELE |
941.25.602 | Ray trượt 2000mm (dùng với đế gắn tường) | HAFELE |
941.25.720 | Nắp che dạng cài cao 90mm, dài 2000mm | HAFELE |
941.25.730 | Nắp che dạng cài cao 90mm, dài 3000mm | HAFELE |
941.25.740 | Faceplate alu.silverc. 4,0m | HAFELE |
941.25.760 | Slido D-Li11 clip pan.ceil.inst.silv. 6m | HAFELE |
941.25.822 | Đế gắn tường cho ray trượt, 2000 mm | HAFELE |
941.26.045 | NẮP CHE BÊN 150MM | HAFELE |
941.26.046 | NẮP CHE CHO NẮP CHE BÊN 150MM | HAFELE |
941.26.047 | DÂY ĐIỆN CHO POWERDRIVE | HAFELE |
941.26.048 | CẢM BIẾN CHUYỂN ĐỘNG GC302 R | HAFELE |
941.26.049 | CẢM BIẾN CHUYỂN ĐỘNG GC363R | HAFELE |
941.26.050 | CẢM BIẾN EAGLE 6 | HAFELE |
941.26.051 | CẢM BIẾN ZENSAFE | HAFELE |
941.26.091 | BAS ĐỠ CHO CỬA KÍNH | HAFELE |
941.26.095 | GÁ ĐỠ CHO CỬA KÍNH | HAFELE |
941.26.109 | RON CAO SU KÍNH 12MM, 50M | HAFELE |