941.26.119 | RON CAO SU KÍNH 10MM, 50M | HAFELE |
941.26.230 | Kẹp kính trong, 3000mm | HAFELE |
941.26.260 | Kẹp kính trong, 6000mm | HAFELE |
941.26.322 | THANH TREO BỘ KIT SLIMDRIVE 2.25M | HAFELE |
941.26.432 | NẮP CHE BỘ CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG SLIMD | HAFELE |
941.26.532 | RAY TRƯỢT CỬA TRƯỢT SLIMDRIVE 3.25M | HAFELE |
941.26.631 | THANH BAS TREO CỬA TRƯỢT SLIMDRIVE 3M | HAFELE |
941.26.934 | NẮP CHE BỘ CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG,3.25M | HAFELE |
941.26.966 | NẮP CHE BỘ CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG 150MM | HAFELE |
941.30.000 | Fitt.Classic 120-F | HAFELE |
941.30.002 | Fitt.Classic 120-F alu.silvc. | HAFELE |
941.30.003 | Fitt.Classic 120-F alu.ststc. | HAFELE |
941.30.004 | Fitt.Classic 80-F | HAFELE |
941.30.006 | Fitt.Classic 80-F alu.silvc. | HAFELE |
941.30.010 | Slido D-Li12 120E fitting w/o s.a.s.cl. | HAFELE |
941.30.011 | Slido D-Li12 80E fitt.w.s.a.s.cl.a.op.m. | HAFELE |
941.30.012 | Slido D-Li12 120E fit.w.s.a.s.cl.a.op.m. | HAFELE |
941.30.013 | Slido D-i12 120F fitt.silv.w/o s.a.s.cl. | HAFELE |
941.30.014 | Slido D-Li12 80F f.si.w.s.a.s.cl.a.op.m. | HAFELE |
941.30.015 | Bộ phụ kiện cửa trượt 120-F có giảm chấn | HAFELE |
941.30.016 | Slido D-Li11 120F ft.st.st.w/o s.a.s.cl. | HAFELE |
941.30.017 | Slido D-Li12 80F s.st.w.s.a.s.cl.a.op.m. | HAFELE |
941.30.018 | Slido D-Li12 120F st.st.s.a.s.cl.a.op.m. | HAFELE |
941.30.019 | Slido D-Li11 120F fitt.bl.w/o s.a.s.cl. | HAFELE |
941.30.020 | Slido D-Li12 80F f.bl.w.s.a.s.cl.a.op.m. | HAFELE |
941.30.021 | Slido D-Li12 120F f.bl.s.a.s.cl.a.op.m. | HAFELE |
941.30.081 | Slido D-Li12 s.a.s.cl.a.op.m.s.80kg gl. | HAFELE |
941.30.082 | SOFT CLOSING SET CLASSIC 120-F | HAFELE |
941.30.084 | Slido D-Li12 s.a.s.cl.a.op.m.s.80kg w. | HAFELE |
941.30.085 | Slido D-Li12 s.a.s.cl.a.op.m.s.120kg w. | HAFELE |
941.30.100 | CLASSIC 120 F VERSION E WITH SOFT AND | HAFELE |
941.30.102 | Fitt.Classic 120-F alu.silvc. | HAFELE |
941.30.103 | Fitt.Classic 120-F alu.ststc. | HAFELE |
941.30.400 | Slido D-Li12 add.set integr.ceil.inst. | HAFELE |
941.30.920 | Slido D-Li12 RT/panel ceil.silv.2m | HAFELE |
941.30.930 | Slido D-Li12 RT/panel ceil.silv.3m | HAFELE |
941.32.000 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT 100-S RAY 2000 MM | HAFELE |
941.32.004 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT 100-S RAY 2500 MM | HAFELE |
941.32.410 | Soft close bran slid dr 60kg | HAFELE |
941.50.099 | DRILLING FOR 941.50.022, PER DOOR | HAFELE |
941.58.001 | Slido D-Li802 150U add. SCR wood | HAFELE |
941.58.003 | Slido D-Li802 150U fitt. SCR wood | HAFELE |
941.58.004 | Slido D-Li802 150U fitt. SCR glass | HAFELE |
941.58.060 | Slido D-Li802 mount.brack.st.st. 25mm | HAFELE |
941.58.061 | Slido D-Li802 mount.brack.st.st. 45mm | HAFELE |
941.58.062 | Slido D-Li802 mount.brack.st.st. 35mm | HAFELE |
941.58.063 | BAS TREO RAY TRƯỢT =KL, MÀU BẠC | HAFELE |
941.58.720 | Slido D-Li802 guide track st.st.col. 2m | HAFELE |
941.58.730 | Slido D-Li802 guide track st.st.col. 3m | HAFELE |
941.58.760 | Slido D-Li802 guide track st.st.col. 6m | HAFELE |
941.58.820 | Slido D-Li802 runn.track st.st.satin 2m | HAFELE |
941.58.830 | Slido D-Li802 runn.track st.st.satin 3m | HAFELE |
941.58.860 | Slido D-Li802 run.tr.2-pc.st.st.sat.6m | HAFELE |
941.58.920 | Slido D-Li802 runn.track st.st.satin 2m | HAFELE |
941.58.930 | Slido D-Li802 runn.track st.st.satin 3m | HAFELE |
941.58.960 | Slido D-Li802 run.tr.2-pc.st.st.sat.6m | HAFELE |
941.60.001 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA LÙA | HAFELE |
941.60.002 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT CHO CỬA ĐI 1 | HAFELE |
941.60.005 | PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT KÍNH JUNIOR 160/ | HAFELE |
941.60.007 | Junior 160/B fitting set | HAFELE |
941.60.012 | BỘ BÁNH XE JUNIOR 160 A/GP/M | HAFELE |
941.60.014 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.60.022 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.60.023 | BAS TREO VỚI VÍT M14 | HAFELE |
941.60.024 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.60.031 | DẪN HƯỚNG SÀN | HAFELE |
941.60.032 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.60.041 | CHẶN BÁNH XE VỚI KẸP GIỮ | HAFELE |
941.60.051 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.60.071 | Dẫn hướng Confort 160 (ngắn) | HAFELE |
941.60.072 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.60.073 | OUT OF SAP | HAFELE |
941.60.200 | THANH TRƯỢT TRÊN CHO CỬA TRƯỢT | HAFELE |
941.60.300 | Ray trượt Junior 160, dài 3000mm | HAFELE |
941.60.400 | RAY TRƯỢT JUNIOR 160 =KL 4.0M | HAFELE |
941.60.401 | Junior 160 running track alu. 4m | HAFELE |
941.60.500 | RAY TRƯỢT JUN 160 =KL 5M | HAFELE |
941.60.600 | THANH DẪN HƯỚNG CỬA TRƯỢT 6M | HAFELE |
941.60.998 | Junior 160 running track alu.custom. | HAFELE |
941.61.130 | RAY DẪN HƯỚNG MÀU ĐEN =KL, 3M | HAFELE |
941.62.000 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT SLIDO 160K | HAFELE |
941.62.004 | BỘ CỬA TRƯỢT SLIDO 160P | HAFELE |
941.62.006 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT CLASSIC 160O | HAFELE |
941.62.012 | Bánh xe cửa trượt 160-P | HAFELE |
941.62.013 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 160P | HAFELE |
941.62.014 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 160K | HAFELE |
941.62.015 | BÁNH XE CHO CỬA TRƯỢT 160/C | HAFELE |
941.62.016 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 160O (TRÁI) | HAFELE |
941.62.017 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 160O (PHẢI) | HAFELE |
941.62.030 | Bộ phụ kiện Classic 160-L kính 8-12mm | HAFELE |
941.62.031 | Bộ phụ kiện Classic 160-L kính 15-19 mm | HAFELE |
941.62.032 | Bộ phụ kiện Classic 240-L kính 8-12 mm | HAFELE |
941.62.033 | Bộ phụ kiện Classic 240-L kính 15-19 mm | HAFELE |
941.62.042 | CHẬN BÁNH XE TRƯỢT =NHỰA | HAFELE |
941.62.090 | CỜ LÊ VẶN KHÔNG ĐIỀU CHỈNH | HAFELE |
941.62.200 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 2M | HAFELE |
941.62.300 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 3M | HAFELE |
941.62.400 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 4M | HAFELE |
941.62.408 | Slido D-Li11 pa.gl.cl.sh.sil.2m 8-12,7 | HAFELE |
941.62.600 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 6M | HAFELE |
941.62.721 | RAY TRƯỢT NHÔM 2000 MM (160KGS) | HAFELE |