943.41.836 | Vách ngăn di động nhà hàng ẩm thực RDG | HAFELE |
943.41.837 | Ray trượt vách di động nhà hàng RDG | HAFELE |
943.41.840 | Vách ngăn di động A Empire City | HAFELE |
943.41.841 | Ray trượt vách A Empire City | HAFELE |
943.41.842 | Vách ngăn di động B Empire City | HAFELE |
943.41.843 | Ray trượt vách B Empire City | HAFELE |
943.41.844 | VNDĐ,PAL110,VÁCH.THƯỜNG,A.TMS | HAFELE |
943.41.845 | VNDĐ,PAL110,VÁCH.THƯỜNG,C.TMS | HAFELE |
943.41.846 | VNDĐ,PAL110,VÁCH.THƯỜNG,D.TMS | HAFELE |
943.41.848 | Pal110,Track.F,VNV.Lamour.QN | HAFELE |
943.41.849 | Vách F dự án Lamour Quy Nhơn | HAFELE |
943.41.910 | Palace110,Ray.Trượt,Hanoi.Showroom | HAFELE |
943.41.911 | Palace110,Vách,Hanoi.Showroom | HAFELE |
943.41.914 | President,Khung,Hafele.Hanoi | HAFELE |
943.41.915 | Palace110,Ray.Trượt,Sala.Showroom | HAFELE |
943.41.916 | Palace110,Vách,Sala.Showroom | HAFELE |
943.41.917 | VNDĐ,PAL80,RAY.TRƯỢT,NZTE HCMC | HAFELE |
943.41.918 | VNDĐ,PAL80,VÁCH,NZTE HCMC | HAFELE |
943.41.919 | VNDĐ,PAL110,RAY.TRƯỢT.A,RADISON.BLUE | HAFELE |
943.41.920 | VNDĐ,PAL110,VÁCH.A,RADISON.BLUE | HAFELE |
943.41.921 | VNDĐ,PAL110,RAY.TRƯỢT.B,RADISON.BLUE | HAFELE |
943.41.922 | VNDĐ,PAL110,VÁCH.B,RADISON.BLUE | HAFELE |
943.41.923 | VNDĐ,PAL110,RAY.TRƯỢT.C,RADISON.BLUE | HAFELE |
943.41.924 | VNDĐ,PAL110,VÁCH.C,RADISON.BLUE | HAFELE |
943.41.925 | VNDĐ,Palace110,Ray.Trượt,Vách.A,E&Y | HAFELE |
943.41.926 | VNDĐ,Palace110,Vách,Vách.A,E&Y | HAFELE |
943.41.927 | VNDĐ,Palace110,Ray.Trượt,Vách.B,E&Y | HAFELE |
943.41.928 | VNDĐ,Palace110,Vách,Vách.B,E&Y | HAFELE |
943.41.929 | VNDĐ,Palace110,Ray.Trượt,Vách.C,E&Y | HAFELE |
943.41.930 | VNDĐ,Palace110,Vách,Vách.C,E&Y | HAFELE |
943.41.931 | VNDĐ,Palace110,Ray.Trượt,Vách.D,E&Y | HAFELE |
943.41.932 | VNDĐ,Palace110,Vách,Vách.D,E&Y | HAFELE |
943.41.933 | Vách ngăn di động Pal80, Vách A, Thaco | HAFELE |
943.41.934 | VNDĐ,Palace80,Vách,Vách.A,Thaco | HAFELE |
943.41.935 | Vách ngăn di động Pal80, Vách B, Thaco | HAFELE |
943.41.936 | VNDĐ,Palace80,Vách,Vách.B,Thaco | HAFELE |
943.41.943 | VNDĐ,President,RayTrượt,SG.Center.Office | HAFELE |
943.41.944 | VNDĐ,President,Vách,SG.Center.Office | HAFELE |
943.41.945 | VNDĐ,President,Ray.Trượt,Vách.A,Đất.Xanh | HAFELE |
943.41.946 | VNDĐ,President,Vách,Vách.A,Đất.Xanh | HAFELE |
943.41.947 | VNDĐ,President,Ray.Trượt,Vách.B,Đất.Xanh | HAFELE |
943.41.948 | VNDĐ,President,Vách,Vách.B,Đất.Xanh | HAFELE |
943.41.949 | VNDĐ,President,Ray.Trượt,Vách.C,Đất.Xanh | HAFELE |
943.42.000 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA LÙA XẾP 15B | HAFELE |
943.42.001 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT 50KG | HAFELE |
943.42.600 | Vách A văn phòng Navigos | HAFELE |
943.42.602 | Vách B văn phòng Navigos | HAFELE |
943.42.603 | Ray trượt vách B văn phòng Navigos | HAFELE |
943.42.604 | Vách C văn phòng Navigos | HAFELE |
943.42.605 | Ray trượt vách C văn phòng Navigos | HAFELE |
943.42.606 | Vách D văn phòng Navigos | HAFELE |
943.42.607 | Ray trượt vách D văn phòng Navigos | HAFELE |
943.42.608 | Vách ngăn di động IFF Office | HAFELE |
943.42.609 | Vách ngăn di động A phòng họp IIA | HAFELE |
943.42.610 | Vách ngăn di động B phòng họp IIA | HAFELE |
943.42.611 | Vách ngăn di động khách sạn Balisa | HAFELE |
943.42.612 | Vách Transplace văn phòng ADP | HAFELE |
943.42.614 | Vách Palace 110 văn phòng ADP | HAFELE |
943.42.616 | Pal110,Panel,Curio.PQ | HAFELE |
943.42.617 | Pal110,Panel A-1,Melia.HN | HAFELE |
943.42.618 | Pal110,Panel A-2,Melia.HN | HAFELE |
943.42.619 | Pal110,Panel B-1,Melia.HN | HAFELE |
943.42.620 | Pal110,Panel B-2,Melia.HN | HAFELE |
943.42.621 | Pal110,Panel B-3,Melia.HN | HAFELE |
943.42.622 | Pal110,Panel A,Pullman.HP.Meetingroom | HAFELE |
943.42.623 | Pal110,Track A,Pullman.HP. Meetingroom | HAFELE |
943.42.624 | Pal110,Track.B,Pullman.HP.Meetingroom | HAFELE |
943.42.625 | Pal110,Panel B,Pullman.HP.Meetingroom | HAFELE |
943.42.626 | Pal110,Panel.A,Pullman.HP | HAFELE |
943.42.627 | Pal110,Panel.B,Pullman.HP | HAFELE |
943.42.628 | Pal110,Track.A,Pullman.HP | HAFELE |
943.42.629 | Pal110,Track.B,Pullman.HP | HAFELE |
943.42.630 | Pal110,PanelA,Pullman.HP.2 | HAFELE |
943.42.631 | Pal110,Panel A,Pullman.HP.Mettingroom | HAFELE |
943.42.632 | Pal110,Panel B,Pullman.HP.Meetingroom | HAFELE |
943.42.920 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 2M | HAFELE |
943.48.012 | BẢN LỀ TRỤC XOAY HP104 =KL, INOX MỜ | HAFELE |
943.48.052 | Offset hung pivot set 630 RH | HAFELE |
943.48.062 | Offset hung pivot set 630 | HAFELE |
943.48.072 | Offset hung pivot set 630 | HAFELE |
943.48.082 | Offset hung pivot set 630 LH | HAFELE |
943.48.092 | BỘ TRỤC XOAY = KL, INOX MỜ CHO CỬA M | HAFELE |
943.48.102 | Offset hung pivot set 630 | HAFELE |
943.48.112 | BỘ TRỤC XOAY = KL, INOX MỜ CHO CỬA M | HAFELE |
943.48.142 | Offset hung intermed.pivot 630 LH | HAFELE |
943.48.152 | BẢN LỀ GIỮA = KL, INOX MỜ CHO CỬA M | HAFELE |
943.48.162 | Offset hung intermed.pivot 630 | HAFELE |
943.48.172 | BẢN LỀ GIỮA = KL, INOX MỜ CHO CỬA M | HAFELE |
943.48.202 | BẢN LỀ TRỤC XOAY MÀU INOX MỜ | HAFELE |
943.50.012 | BỘ TREO TRÊN VỚI BAS DẪN HƯỚNG | HAFELE |
943.50.020 | TRỤC XOAY ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC | HAFELE |
943.50.030 | BỘ TREO TRUNG TÂM VỚI DẪN HƯỚNG | HAFELE |
943.50.031 | BỘ TREO CUỐI VỚI DẪN HƯỚNG | HAFELE |
943.53.003 | BỘ PRESIDENT (MADE TO ORDER) | HAFELE |
946.03.600 | THANH DẪN HƯỚNG DƯỚI 6M | HAFELE |
946.03.999 | Dẫn hướng dưới bộ Hawa Rondo 250H | HAFELE |
946.05.120 | VARIOTEC TOP PIVOT BEARING W/O TRACK | HAFELE |
946.06.000 | VARIOTEC TROLLEY ONE-WHEEL 100KGS (ST) | HAFELE |
946.08.998 | VARIOTEC TP SUSP. PROFILE. CTS MILL | HAFELE |
946.11.340 | VARIOTEC TP END CAP STANDARD BLACK | HAFELE |
946.12.020 | VARIOTEC STOPPER DOUBLE TOP TRACK | HAFELE |
946.12.090 | Junior 250 grooved pin st.zinc pl. | HAFELE |
946.12.120 | V/TEC THRUST BEARING SLEEVE | HAFELE |
946.13.110 | VARIOTEC FLOOR LOCKING LEVER | HAFELE |
946.19.120 | V/TEC GV BRUSH SEAL 15X1200MM | HAFELE |