Ổ khóa cửa Hafele

985.56.344Ổ cắm mạng RJ45 cat5e, 1M, nhựa, trắngHAFELE
985.56.345Ổ cắm mạng RJ45 cat5e, 1M, nhựa, đen mờHAFELE
985.56.346Chuông 1M, nhựa, trắngHAFELE
985.56.347Chuông 1M, nhựa, đen mờHAFELE
985.56.348Mặt che 1M trung tâm, 2M, nhựa, titan mờHAFELE
985.56.349Mặt che 2M, nhựa, titan mờHAFELE
985.56.350Mặt che 1M trung tâm, 3M, nhựa, titan mờHAFELE
985.56.351Mặt che 2M hai bên, 3M, nhựa, titan mờHAFELE
985.56.352Mặt che 2M trung tâm, 3M, nhựa, titan mờHAFELE
985.56.353Mặt che 3M, nhựa, titan mờHAFELE
985.56.354Mặt che trống 3M, nhựa, titan mờHAFELE
985.56.355Mặt che 4M, nhựa, titan mờHAFELE
985.56.356Mặt che 7M, nhựa, titan mờHAFELE
985.56.357Mặt che 4M (2+2)x71 nhựa, titan mờHAFELE
985.56.358Mặt che 6M (2+2+2)x71 nhựa, titan mờHAFELE
985.56.359Mặt che 8M(2+2+2+2)x71 nhựa, titan mờHAFELE
985.56.360Ổ cắm TV40-862MHz, 1M, nhựa, màu xámHAFELE
985.56.361Ổ TV cắm xuyên dây, 1M, nhựa, màu xámHAFELE
985.56.362Mặt che 4M (2+2×71), nhựa, màu đenHAFELE
985.56.363Mặt che 6M (2+2+2×71), nhựa, màu đenHAFELE
985.56.364IP video entry system router VM 01416HAFELE
985.56.365Supply 100-240Vac 12Vdc 1,25A VM 01831.1HAFELE
985.56.366Monophase IoT energy meter VM 02963HAFELE
985.56.367IoT roller shutter module VM 03982HAFELE
985.56.368Tab 7 IP han-fr video entry.whi VM 40605HAFELE
985.56.369IP A/V wide-angle teleloop u. VM 41006.1HAFELE
985.56.370Pixel A/V front module grey VM 41105.01HAFELE
985.56.371Pixel double axial button VM 41112HAFELE
985.56.372Pixel frame+plate 1M grey VM 41131.01HAFELE
985.56.3735-port Ethernet sw. 4 PoE VM 46260.5P.02HAFELE
985.56.3742-w sw IoT connect mechanism VM 20592.0HAFELE
985.56.375IoT connected gateway 2M grey VM 20597HAFELE
985.56.376Back box for entrance panels, 1M VM 9191HAFELE
985.56.377IP55 cover 4M +screws white VM 14944.01HAFELE
985.56.378Frame 1M +claws w/o blank mod VM 21601.0HAFELE
985.56.379Button 2M with diffuser grey VM 20027HAFELE
985.56.380Button 2M bell symbol grey VM 20022.CHAFELE
985.56.3812P+E 13A SCR multi-outl+sw grey VM 20255HAFELE
985.56.3821PNO10A pus.butt. satin gold VM 22008.88HAFELE
985.56.383Plate 2M metal satin gold Vimar 22642.88HAFELE
985.56.384Mặt che 3M, kim loại, vàng satinHAFELE
985.56.385Mặt che 4M, kim loại, vàng satinHAFELE
985.56.386Mặt che kiểu hoài cổ, 2Mx1, vàng satinHAFELE
985.56.387Mặt che kiểu hoài cổ, 2Mx2, vàng satinHAFELE
985.56.388Mặt che kiểu hoài cổ, 3Mx3, vàng satinHAFELE
985.56.389Mặt che cổ điển 4Mx4 kim loại vàng satinHAFELE
985.56.390Công tắc 1 chiều 2P32A 3M, nhựa, màu xámHAFELE
985.56.391Mô đun điều khiển đèn IOTHAFELE
985.56.392Mô đun điều chỉnh độ sáng IOTHAFELE
985.56.393Mặt che 7M, kim loại, vàng satinHAFELE
985.56.394Hộp điện lắp sàn, 3MHAFELE
985.56.3953 hạt c.tắc 1W 2M,20AX, trắng, khắc chữHAFELE
985.56.396Hạt công tắc 1 chiều, 10AX, màu trắngHAFELE
985.56.3973 hạt công tắc 1 chiều 2M,20AX,màu trắngHAFELE
985.56.398Hạt công tắc 1 chiều 2M, 10AX, màu trắngHAFELE
985.56.399Cổng ra RJ45 Cat6 UTP 110 màu trắngHAFELE
985.56.400Nút nhấn hiển thị trạng thái phòng KSHAFELE
985.56.401Khung đỡ 1M, chuẩn Anh, màu trắngHAFELE
985.56.402Công tắc tiết kiệm điện 2M, màu trắngHAFELE
985.56.403Khung đỡ 2M, chuẩn AnhHAFELE
985.56.404Mặt che 2M, chuẩn Anh, màu champagne mờHAFELE
985.56.405Khung đỡ 3M, chuẩn AnhHAFELE
985.56.406Mặt che 3M, chuẩn Anh, màu champagne mờHAFELE
985.56.4072 half buttons 1M Grey CUS VM P19751HAFELE