999.11.374 | Phí Lắp – Máy Rửa Chén | HAFELE |
999.11.375 | WINE COOLERS STANDARD INSTALATION FEE | HAFELE |
999.11.376 | Phí Lắp – Tủ Lạnh | HAFELE |
999.11.377 | Phí Lắp – Tủ Lạnh Sbs/ Tl Âm | HAFELE |
999.11.378 | Phí Lắp – Mhm (Âm Tủ / Treo Tường) | HAFELE |
999.11.379 | Phí Lắp – Mhm (Đảo/ Âm Bàn) | HAFELE |
999.11.380 | Phí Lắp – Khay Giữ Ấm | HAFELE |
999.11.381 | STANDARD INS FEE FOR SINK DISWASHER | HAFELE |
999.11.382 | Phí Lắp – Chậu Hoặc Vòi | HAFELE |
999.11.383 | TAP STANDARD INSTALATION FEE | HAFELE |
999.11.384 | STANDARD USAGE GUIDE FEE FOR HA/SINK/TAP | HAFELE |
999.11.385 | Khảo Sát – Kiểm Tra – Hdphí Lắp/Hdsd | HAFELE |
999.11.386 | Phụ Phí – Tháo Sản Phẩm (Khi Lắp) | HAFELE |
999.11.387 | ELOCK INSTALL FEE – METAL DOOR | HAFELE |
999.11.388 | ELOCK INSTALL FEE – NO HOLE | HAFELE |
999.11.389 | ELOCK INSTALL FEE – EXISTING HOLE | HAFELE |
999.11.390 | VIDEO DOOR PHONE INS FEE-EXISTING WIRING | HAFELE |
999.11.391 | VIDEO DOOR PHONE INS FEE-NO WIRING | HAFELE |
999.11.392 | Lắp đặt – Bồn cầu, bồn tiểu | HAFELE |
999.11.393 | Lắp đặt – Bồn tắm | HAFELE |
999.11.394 | Lắp đặt – Sản phẩm SA khác | HAFELE |
999.11.395 | Lắp đặt – Bộ phụ kiện nhà tắm | HAFELE |
999.11.396 | Lắp đặt – Gương phụ kiện phòng tắm | HAFELE |
999.11.397 | Sửa Chữa – AH/FF/SA không thay LK | HAFELE |
999.11.398 | Sửa Chữa – AH/FF/SA có thay LK | HAFELE |
999.11.399 | Lắp đặt – Sản phẩm nhà thông minh | HAFELE |
999.11.417 | Phí Lắp – Combo Chậu Vòi | HAFELE |
999.11.418 | Phụ Phí – Ktra, Sữa Chữa Sda | HAFELE |
999.11.419 | Phụ Phí – Ktra, Sữa Chữa Tl, MHM Đảo | HAFELE |
999.11.420 | Phụ Phí – Thay Lk Sda | HAFELE |
999.11.421 | Phụ Phí – Thay Lk Ha, Chậu Vòi | HAFELE |
999.11.422 | Phụ Phí – Nạp Gas | HAFELE |