532.90.179 | SP-533.02.001-VSTL FRN ANKRT 09/19/50/51 | HAFELE |
532.90.180 | SP – Cụm kính phía ngoài – 533.02.001 | HAFELE |
532.90.181 | SP – Mặt kính trước – 533.02.001 | HAFELE |
532.90.182 | SP-thanh nhiệt bên dưới lò 533.02.001 | HAFELE |
532.90.183 | SP-533.02.001-RING TUBULAR HEATING ELEME | HAFELE |
532.90.184 | SP-mô tơ tản nhiệt 533.02.001 | HAFELE |
532.90.185 | SP-cảm biến nhiệt của 533.02.001 | HAFELE |
532.90.186 | SP-mô tơ của 533.02.001 | HAFELE |
532.90.187 | PHỤ KIỆN LÒ NƯỚNG 533.02.001 | HAFELE |
532.90.188 | SP-mô tơ quạt của 533.02.001 | HAFELE |
532.90.189 | SP-533.02.001-TOP HEAT.E.230V1400+1200W6 | HAFELE |
532.90.190 | SP-Hộp cuối và dây cord 4175 -533.02.001 | HAFELE |
532.90.191 | SP-điện trở nhiệt của 533.02.001 | HAFELE |
532.90.192 | SP-533.02.001-LCD SMART FR15 GRUP #N-FR | HAFELE |
532.90.193 | SP-bản lề cửa của 533.02.001 | HAFELE |
532.90.194 | SP-bo hiển thị 533.02.001 | HAFELE |
532.90.196 | SP – Môđun điều khiển – 535.00.300 | HAFELE |
532.90.197 | SP – Miếng lót cách nhiệt | HAFELE |
532.90.198 | SP-cảm biến | HAFELE |
532.90.199 | SP – Môđun Relays | HAFELE |
532.90.200 | OVEN DOOR GLASS R6-36 KPL | HAFELE |
532.90.201 | SP-bản lề cửa của lò nướng 1 | HAFELE |
532.90.202 | SP – Cửa kính trong | HAFELE |
532.90.203 | SP – Mặt kính lò nướng – 535.00.300 | HAFELE |
532.90.204 | SP-thanh nhiệt phía sau lò nướng | HAFELE |
532.90.205 | SP-bộ bảo vệ quá nhiệt | HAFELE |
532.90.206 | SP-quạt lò nướng | HAFELE |
532.90.207 | PHỤ KIỆN LÒ NƯỚNG 535.00.300 | HAFELE |
532.90.208 | SP – Quạt HUAYI 230V | HAFELE |
532.90.209 | TUBULAR HEATER PER.230V/1100W NG3 | HAFELE |
532.90.210 | SP – Công tắc cửa | HAFELE |
532.90.211 | SP-thanh nhiệt lò nướng | HAFELE |
532.90.213 | SP-cảm biến nhiệt độ của lò nướng | HAFELE |
532.90.214 | SP-đèn tín hiệu | HAFELE |
532.90.215 | SP – Nút vặn ROSETTE | HAFELE |
532.90.216 | KNOB | HAFELE |
532.90.217 | SP-núm vặn | HAFELE |
532.90.218 | SELECTION SWITCH K44P EUREL | HAFELE |
532.90.219 | SP-bộ hẹn giờ của lò nướng 535.00.280 | HAFELE |
532.90.220 | SP-535.00.280-OVEN DOOR GLASS R6-36 HV | HAFELE |
532.90.221 | SP-535.00.280-DOOR GLASS-INNER NG3-2 RE | HAFELE |
532.90.222 | SP – Mặt kính của lò nướng – 535.00.280 | HAFELE |
532.90.230 | SP – Mâm từ EGO 230V/2600W | HAFELE |
532.90.231 | SP-nút nhấn chọn của 535.00.310 | HAFELE |
532.90.233 | SP-BỘ HẸN GIỜ của 535.00.310 | HAFELE |
532.90.235 | SP-đèn của 535.00.310 | HAFELE |
532.90.236 | SP- núm vặn 535.00.310 | HAFELE |
532.90.237 | SP-núm vặn của 535.00.310 | HAFELE |
532.90.238 | SP-núm vặn của 535.00.310 | HAFELE |
532.90.242 | SP-Cảm biến nhiệt độ – 535.00.310 | HAFELE |
532.90.248 | SP-thanh nhiệt lò nướng 535.00.310 | HAFELE |
532.90.251 | SP-đĩa thủy tinh của 535.34.000 | HAFELE |
532.90.252 | SP – Cầu chì – 535.34.000 | HAFELE |
532.90.253 | PHỤ KIỆN LÒ VI SÓNG 535.34.000 | HAFELE |
532.90.254 | SP-khay chứa đá 534.14.200 | HAFELE |
532.90.255 | SP – Bộ xả chậu Blancozia 8S/9 | HAFELE |
532.90.256 | SP – Bộ xả chậu Tipo | HAFELE |
532.90.258 | SP – BỘ XẢ CHẬU 567.24.087 | HAFELE |
532.90.259 | SP – BỘ XẢ CHẬU 565.85.041 | HAFELE |
532.90.260 | SP – BỘ XẢ CHẬU 565.86.331/341/371 | HAFELE |
532.90.262 | ACC – Dung dịch vệ sinh inox Blanco | HAFELE |
532.90.263 | ACC – Dung dịch đánh bóng chậu Blanco | HAFELE |
532.90.264 | SP – Bộ xả chậu bếp 567.23.030/010 | HAFELE |
532.90.265 | PHỤ KIỆN ĐÈN CHO HBN531E0/46 | HAFELE |
532.90.315 | Ray cho Vòi bếp Blanco | HAFELE |
532.90.322 | SP – Dây cấp nước vòi bếp 566.32.340 | HAFELE |
532.90.328 | ACC – Dung dịch vệ sinh vòi, chậu Blanco | HAFELE |
532.90.329 | SP-Phụ kiện VITROS CON-536.01.595/601 | HAFELE |
532.90.330 | SP-539.82.603/613/389/393-CONTROL | HAFELE |
532.90.331 | SP-lọc dầu của 539.82.193 | HAFELE |
532.90.332 | SP – Bộ lọc 29B – 539.82.193 | HAFELE |
532.90.333 | SP-Phần trước – 539.82.193 | HAFELE |
532.90.334 | SP-539.82.813-CONDENSER | HAFELE |
532.90.335 | SP-539.82.603/613/389/393/813/005-FAN WH | HAFELE |
532.90.336 | SP-539.82.183/192-CHARCOAL FILETR | HAFELE |
532.90.337 | SP-than hoạt tính 539.82.603/613/372/373 | HAFELE |
532.90.342 | SP-Dây nguồn – 535.00.280 | HAFELE |
532.90.343 | SP-đèn của lò nướng 535.00.280 | HAFELE |
532.90.374 | PHỤ KIỆN ĐÈN CHO TỦ LẠNH | HAFELE |
532.90.406 | ACC LỌC NƯỚC CHO KAN58, KA58 & K3990 | HAFELE |
532.90.482 | PHỤ KIỆN LỌC NƯỚC CHO 530.16.090 | HAFELE |
532.90.574 | ACC MÁY HÚT MÙI 539.86.343 (DWB097E50) | HAFELE |
532.90.580 | ACC MÁY HÚT MÙI 539.86.343 (DWB097E50) | HAFELE |
532.90.599 | GREASE FILTER PANEL SET OF HOOD 500.30.2 | HAFELE |
532.90.608 | SP-hộp công tắc của 538.84.007/228 | HAFELE |
532.90.617 | SP-linh kiện của 538.84.208 | HAFELE |
532.90.628 | SP-phụ kiện máy hút mùi 538.84.218 | HAFELE |
532.90.636 | SP-Ống kết nối không khí – 538.84.228 | HAFELE |
532.90.641 | SP-bóng đèn của 538.84.233 | HAFELE |
532.90.654 | SP-ống thông khí của 538.84.233 | HAFELE |
532.90.661 | MOTOR | HAFELE |
532.90.672 | SP-Lọc than hoạt tính | HAFELE |
532.90.715 | TRANSFORMER | HAFELE |
532.90.756 | ACC-ĐIỀU KHIỂN TỪ XA MHM | HAFELE |
532.90.758 | SP-bo mạch của538.84.007/208/218/228/704 | HAFELE |
532.90.759 | SP-539.81.065 REMOTE CONTROL BLACK | HAFELE |
532.90.760 | SP – Cụm điều khiển | HAFELE |
532.90.761 | SP-mô tơ máy hút mùi | HAFELE |
532.90.762 | MOTORASS.R.ATTUATORE LA31 SDD2 | HAFELE |
532.90.763 | SP-Biến áp 220/230V 50HZ 50WASS. R. TRAS | HAFELE |