547.92.413 | TẤM LÓT SOLID BẠC | HAFELE |
547.92.513 | TẤM LÓT SOLID XÁM | HAFELE |
547.92.523 | TẤM LÓT FIBRE XÁM | HAFELE |
547.92.528 | TẤM LÓT HỘC TỦ | HAFELE |
547.92.545 | TẤM LÓT HỘC TỦ | HAFELE |
547.92.548 | TẤM LÓT HỘC TỦ | HAFELE |
547.92.713 | TẤM LÓT SOLID TRẮNG | HAFELE |
547.96.177 | TẤM LÓT HỘC TỦ | HAFELE |
547.96.522 | Tấm lót hộc tủ 329 x 490 mm | HAFELE |
547.96.523 | Tấm lót hộc tủ 379 x 490 mm | HAFELE |
547.96.524 | Tấm lót hộc tủ 429 x 490 mm | HAFELE |
547.96.525 | Tấm lót hộc tủ 529 x 490 mm | HAFELE |
547.96.531 | Tấm lót hộc tủ 289 x 476 mm | HAFELE |
547.96.532 | Tấm lót hộc tủ 339 x 476 mm | HAFELE |
547.96.533 | Tấm lót hộc tủ 389 x 476 mm | HAFELE |
547.96.534 | Tấm lót hộc tủ 489 x 476 mm | HAFELE |
547.96.567 | TẤM LÓT VỚI ĐƯỜNG SỌC,MÀ | HAFELE |
547.96.577 | TAM LOT SAN | HAFELE |
547.96.777 | TẤM LÓT HỘC TỦ | HAFELE |
547.97.523 | TẤM LÓT HỘC TỦ=NHỰA,MÀU | HAFELE |
547.97.723 | TẤM LÓT HỘC TỦ=NHỰA,MÀU | HAFELE |
547.99.584 | KHAY LÓT CHO TỦ CHẬU RỬA =NHỰA MÀU | HAFELE |
547.99.586 | TẤM LÓT DƯỚI CHẬU RỬA 900MM | HAFELE |
548.01.999 | BAS NỐI BỘ RỔ KÉO ( 1BỘ=2CÁI )= KL | HAFELE |
548.04.283 | BỘ RỔ KÉO | HAFELE |
548.04.286 | BỘ RỖ KÉO =KL | HAFELE |
548.04.289 | BỘ RỔ KÉO | HAFELE |
548.04.293 | BỘ RỔ KÉO | HAFELE |
548.04.296 | BỘ RỖ KÉO 600MM= KL | HAFELE |
548.04.299 | BỘ RỔ KÉO = KIM LOẠI | HAFELE |
548.14.200 | KHUNG RỔ GÓC | HAFELE |
548.14.250 | RỔ KÉO 3 TẦNG D485x140x566MM | HAFELE |
548.17.232 | BỘ KHUNG RỔ KÉO GÓC BÊN PHẢI =KL | HAFELE |
548.17.233 | BỘ KHUNG RỔ KÉO GÓC BÊN TRÁI=KL | HAFELE |
548.21.002 | Bộ rổ góc gắn cánh trước, mở phải | HAFELE |
548.21.012 | Bộ tủ góc | HAFELE |
548.37.000 | bộ rỗ goc 180 độ, inox | HAFELE |
548.37.001 | Rổ góc Mezzo 180 độ Inox304 | HAFELE |
548.37.010 | bộ rỗ goc 270 độ, inox | HAFELE |
548.37.011 | Rổ góc Mezzo 270 độ Inox304 | HAFELE |
548.37.200 | bộ rỗ goc 180 độ, crom | HAFELE |
548.37.210 | bộ rỗ goc 270 độ, crom | HAFELE |
548.65.032 | Bộ tủ đồ kho 6 tầng, 450mm, inox | HAFELE |
548.65.033 | Tủ đồ khô Dolce 450mm SUS304 | HAFELE |
548.65.052 | bộ tủ đồ kho 6 tầng, 600mm, inox | HAFELE |
548.65.053 | Tủ đồ khô Dolce 600mm SUS304 | HAFELE |
548.65.232 | bộ tủ đồ kho 6 tầng, 450mm, crom | HAFELE |
548.65.252 | bộ tủ đồ kho 6 tầng, 600mm, crom | HAFELE |
548.65.842 | Rổ KARA SWING 6 tầng 450mm | HAFELE |
548.65.862 | Rổ KARA SWING 6 tầng 600mm | HAFELE |
548.93.113 | Soft stop tall ut.245mm,sus304 | HAFELE |
548.93.133 | Bộ rổ kéo cho tủ lớn rộng 400mm | HAFELE |
549.03.131 | Bộ rổ kéo cho tủ bếp dưới rộng 400mm | HAFELE |
549.03.132 | Bộ rổ kéo cho tủ bếp dưới rộng 450mm | HAFELE |
549.03.133 | Bộ rổ kéo cho tủ bếp dưới rộng 500mm | HAFELE |
549.03.134 | Bộ rổ kéo cho tủ bếp dưới rộng 600mm | HAFELE |
549.03.141 | Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ rộng 40 | HAFELE |
549.03.142 | Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ rộng 45 | HAFELE |
549.03.143 | Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ rộng 50 | HAFELE |
549.03.144 | Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ rộng 60 | HAFELE |
549.03.145 | Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ 800mm | HAFELE |
549.03.146 | Bổ rổ kéo gắn với cánh tủ cho tủ 900mm | HAFELE |
549.03.155 | Bộ rổ kéo đựng chén dĩa cho tủ 800mm | HAFELE |
549.03.156 | Bộ rổ kéo đựng chén dĩa cho tủ 900mm | HAFELE |
549.05.253 | RỔ KÉO ĐƠN D425 x W567 x H140 | HAFELE |
549.05.258 | RỔ KÉO ĐƠN D425 X W867 XH140 | HAFELE |
549.08.003 | Rổ bát đĩa Cappella 600mm SUS304 | HAFELE |
549.08.004 | Rỗ up chén dĩa 600mm, inox | HAFELE |
549.08.005 | Rỗ up chén dĩa 700mm, inox | HAFELE |
549.08.006 | Rỗ up chén dĩa 750mm, inox | HAFELE |
549.08.007 | Rỗ up chén dĩa 800mm, inox | HAFELE |
549.08.008 | Rỗ up chén dĩa 900mm, inox | HAFELE |
549.08.011 | Rổ bát đĩa Cappella 700mm SUS304 | HAFELE |
549.08.013 | Rổ bát đĩa Cappella 800mm SUS304 | HAFELE |
549.08.014 | Rổ bát đĩa Cappella 900mm SUS304 | HAFELE |
549.08.023 | Rổ xoong nồi Cappella 600mm SUS304 | HAFELE |
549.08.024 | Rỗ up xoong nồi 600mm, inox | HAFELE |
549.08.025 | Rỗ up xoong nồi 700mm, inox | HAFELE |
549.08.026 | Rỗ up xoong nồi 750mm, inox | HAFELE |
549.08.027 | Rỗ up xoong nồi 800mm, inox | HAFELE |
549.08.028 | Rỗ up xoong nồi 900mm, inox | HAFELE |
549.08.031 | Rổ xoong nồi Cappella 700mm SUS304 | HAFELE |
549.08.033 | Rổ xoong nồi Cappella 800mm SUS304 | HAFELE |
549.08.034 | Rổ xoong nồi Cappella 900mm SUS304 | HAFELE |
549.08.143 | Rổ bát đĩa Cappella có ống đũa 600mm | HAFELE |
549.08.144 | Rổ úp bát đĩa inox 600mm có khay đũa | HAFELE |
549.08.147 | Rổ úp bát đĩa inox 800mm có khay đũa | HAFELE |
549.08.148 | Rổ úp bát đĩa inox 900mm có khay đũa | HAFELE |
549.08.151 | Rổ bát đĩa Cappella có ống đũa 700mm | HAFELE |
549.08.153 | Rổ bát đĩa Cappella có ống đũa 800mm | HAFELE |
549.08.154 | Rổ bát đĩa Cappella có ống đũa 900mm | HAFELE |
549.08.204 | Rỗ up chén dĩa 600mm, crom | HAFELE |
549.08.205 | Rỗ up chén dĩa 700mm, crom | HAFELE |
549.08.206 | Rỗ up chén dĩa 750mm, crom | HAFELE |
549.08.207 | Rỗ up chén dĩa 800mm, crom | HAFELE |
549.08.208 | Rỗ up chén dĩa 900mm, crom | HAFELE |
549.08.224 | Rổ úp xoong nồi 600mm, crom | HAFELE |
549.08.225 | Rổ up xoong nồi 700mm, crom | HAFELE |
549.08.226 | Rỗ up xoong nồi 750mm, crom | HAFELE |
549.08.227 | Rỗ up xoong nồi 800mm, crom | HAFELE |