Khóa cửa phòng ngủ Hafele

985.56.094Ổ cắm HDMI màu bạcHAFELE
985.56.095Khung đỡ 2M + móc gài 71mmHAFELE
985.56.096Khung đỡ 3M + ốc vítHAFELE
985.56.097Khung đỡ 4M + ốc vítHAFELE
985.56.098Khung đỡ 7M + ốc vítHAFELE
985.56.099Khung đỡ 2M + móc gài 71mmHAFELE
985.56.100Khung đỡ 2M, trung tâm + ốc vítHAFELE
985.56.101Khung đỡ 3M + ốc vítHAFELE
985.56.102Khung đỡ 4M + ốc vítHAFELE
985.56.103Khung đỡ 7M + ốc vítHAFELE
985.56.104Hộp điện lắp âm ø60mm, xanh nhạtHAFELE
985.56.105Hộp điện lắp âm 3M, xanh nhạtHAFELE
985.56.106Hộp điện lắp âm 4M, xanh nhạtHAFELE
985.56.107Hộp điện lắp âm 6-7M, xanh nhạtHAFELE
985.56.108Mặt che nhôm 2M, màu xám dung nhamHAFELE
985.56.109Mặt che nhôm 2M, màu đồng tốiHAFELE
985.56.110Mặt che nhôm 3M, màu xám dung nhamHAFELE
985.56.111Mặt che nhôm 3M, màu đồng tốiHAFELE
985.56.112Mặt che nhôm 4M, màu xám dung nhamHAFELE
985.56.113Mặt che nhôm 4M, màu đồng tốiHAFELE
985.56.114Mặt che nhôm 7M, màu xám dung nhamHAFELE
985.56.115Mặt che nhôm 7M, màu đồng tốiHAFELE
985.56.116Mặt che kim loại 2M, màu xám dung nhamHAFELE
985.56.117Mặt che kim loại 3M, màu đenHAFELE
985.56.118Mặt che kim loại 3M, màu bạcHAFELE
985.56.119Mặt che kim loại 3M, màu đenHAFELE
985.56.120Mặt che kim loại  4M, màu bạcHAFELE
985.56.121Mặt che kim loại 4M, màu đenHAFELE
985.56.122Mặt che kim loại 7M, màu bạcHAFELE
985.56.123Mặt che kim loại 7M, màu đenHAFELE
985.56.124Đế âm tròn cho tường rỗng, xanh nhạtHAFELE
985.56.1251P NC push button Vimar 00900HAFELE
985.56.126LED chỉ thị 250V 0,35W xanh lá câyHAFELE
985.56.127LED chỉ thị 250V 0,35W đỏHAFELE
985.56.1282x2P+E16A USA+EU outl. Wh-Vimar 14249HAFELE
985.56.129Mặt che IP55 có móc gài, 2M, xám graniteHAFELE
985.56.130Mặt che IP55 có móc gài, 3M, xám graniteHAFELE
985.56.131Cơ phận hạt nút nhấn 1 cực, thường mởHAFELE
985.56.132Mặt nút nhấn chuông cửa, 1M, nâuHAFELE
985.56.133Mặt công tắc DND, 1M, nâuHAFELE
985.56.134Mặt công tắc PLS, 1M, nâuHAFELE
985.56.135Ổ cắm đa tiêu chuẩn + công tắc, 3M, nâuHAFELE
985.56.136Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, màu nâuHAFELE
985.56.137Blank module 1M Me. – Vimar 19041.MHAFELE
985.56.138RJ11 phone jack 6/4 1M Me.-Vimar 19320.MHAFELE
985.56.139Bộ phận chỉ thị đôi, 1M, nâuHAFELE
985.56.140Công tắc thẻ, 2M, nâuHAFELE
985.56.141Vertical badge sw. 3M Me.-Vimar 19465.MHAFELE
985.56.142NFC/RFID sw. Mifare Me.-Vimar Ar 19469.MHAFELE
985.56.143Khung đỡ 1M +móc gàiHAFELE
985.56.144Khung đỡ 2M, không kèm vít, 71mmHAFELE
985.56.145Khung đỡ hỗ trợ 5M, chuẩn AnhHAFELE
985.56.146Mặt che 1M, nhựa, nâuHAFELE
985.56.147Mặt che 4M (2+2×71), nhựa, nâuHAFELE
985.56.148Mặt che 6M (2+2+2×71), nhựa, nâuHAFELE
985.56.149Mặt che 5M chuẩn Anh, nhựa, nâuHAFELE
985.56.150Pla 8M(2+2+2+2×71) tech. Me. VM 19669.80HAFELE
985.56.151Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.MHAFELE
985.56.151Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.MHAFELE
985.56.151Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.MHAFELE
985.56.151Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.MHAFELE
985.56.151Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.MHAFELE
985.56.152Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laserHAFELE
985.56.152Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laserHAFELE
985.56.152Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laserHAFELE
985.56.152Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laserHAFELE
985.56.152Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laserHAFELE
985.56.153Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.MHAFELE
985.56.153Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.MHAFELE
985.56.153Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.MHAFELE
985.56.153Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.MHAFELE
985.56.153Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.MHAFELE
985.56.154Hộp điện lắp sàn, 3MHAFELE
985.56.155Đế âm lắp sàn, 3MHAFELE
985.56.156Cover button 1M Metal – Vimar 19038.MHAFELE
985.56.157Arké customization (1/20) Vimar B.P51HAFELE
985.56.158Arké customization (21-50) Vimar B.P52HAFELE
985.56.159Arké customization (51-100) Vimar B.P53HAFELE
985.56.160Arké customization (101-500) Vimar B.P54HAFELE