Khóa cửa phòng Hafele

985.56.281Mặt che IP55 3M, có vít, nhựa, màu xámHAFELE
985.56.282Nút nhấn 1P NO 10A, 1M, nhựa, màu nâuHAFELE
985.56.283Nút nhấn 1P NO 10A, 2M, nhựa, màu xámHAFELE
985.56.284Nút nhấn 1P NO 10A, 2M, nhựa, màu nâuHAFELE
985.56.285Công tắt 2 cực 1 chiều WH, 2M, nhựa, xámHAFELE
985.56.286Công tắt 2 cực 1 chiều WH, 2M, nhựa, nâuHAFELE
985.56.287Mặt che cổ điển, 2M, nhựa, màu vàng mờHAFELE
985.56.288Mặt che cổ điển, 3M, nhựa, màu vàng mờHAFELE
985.56.289Mặt che cổ điển, 4M, nhựa, màu vàng mờHAFELE
985.56.290Mặt che cổ điển, 7M, nhựa, màu vàng mờHAFELE
985.56.291Nút nhấn đôi NO+NO 10A, nhựa, xámHAFELE
985.56.292Nút nhấn đôi NO+NO 10A, nhựa, trắngHAFELE
985.56.293Nút nhấn đôi NO+NO 10A, nhựa, nâuHAFELE
985.56.294Đèn LED vàng hổ phách 12-24V, 0.1WHAFELE
985.56.295Đèn LED xanh dương 12-24V, 0.1WHAFELE
985.56.296Mặt công tắt 1M trống, nhựa, đen mờHAFELE
985.56.297Cổng sạc USB-C 5V 1,5A, 1M, nhựa, trắngHAFELE
985.56.298Cổng sạc USB-C 5V 1,5A, 1M, nhựa, đen mờHAFELE
985.56.299Khung đỡ 2M trung tâm, 3M, nhựaHAFELE
985.56.300Khung đỡ dọc 2M trung tâm, 3M, nhựaHAFELE
985.56.301Khung đỡ 7M + ốc vít, nhựaHAFELE
985.56.302Khung đỡ 3M + ốc vít, nhựaHAFELE
985.56.303Mặt che 1M trung tâm, 3M, nhựa, đen mờHAFELE
985.56.304Mặt che 2M hai bên, 3M, nhựa, đen mờHAFELE
985.56.305Mặt che 2M trung tâm, 3M, nhựa, đen mờHAFELE
985.56.306Mặt che 7M, nhựa, đen mờHAFELE
985.56.307Mặt che 4M (2+2)x71, nhựa, đen mờHAFELE
985.56.308Mặt che  6M (2+2+2)x71, nhựa, đen mờHAFELE
985.56.309Mặt che  8M (2+2+2+2)x71, nhựa, đen mờHAFELE
985.56.310Mặt che trống 3M, nhựa đen mờHAFELE
985.56.311Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, trắngHAFELE
985.56.312Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, đen mờHAFELE
985.56.313Mặt công tắc DND, 1M, nhựa, trắngHAFELE
985.56.314Mặt công tắt DND, 1M, nhựa, đen mờHAFELE
985.56.315Mặt công tắc PLS, 1M, nhựa, trắngHAFELE
985.56.316Mặt công tắt PLS, 1M, nhựa, đen mờHAFELE
985.56.317Hạt nút nhấn chuông + đèn chỉ thị kh.sạnHAFELE
985.56.318Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, nhựa, trắngHAFELE
985.56.319Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, nhựa, đen mờHAFELE
985.56.320Công tắc điện tử, đặt dọc, 3M, trắngHAFELE
985.56.321Công tắc điện tử, đặt dọc, 3M, đen mờHAFELE
985.56.322Bộ điều chỉnh nhiệt độ, 2M, nhựa, trắngHAFELE
985.56.323Bộ điều chỉnh nhiệt độ, 2M, nhựa, đen mờHAFELE
985.56.324Ổ cắm mạng RJ45 có nắp che, 1M, màu xámHAFELE
985.56.325Ổ cắm mạng RJ45 có nắp che, 1M, trắngHAFELE
985.56.326Mặt che cổ điển 1M, kim loại, inox xướcHAFELE
985.56.327Mặt che cổ điển 2M, kim loại, inox xướcHAFELE
985.56.328Mặt che 4M(2+2×71) kim loại, inox xướcHAFELE
985.56.329Mặt che 6M(2+2+2×71) kim loại, inox xướcHAFELE
985.56.330Mặt che 3M chuẩn BS, kim loại, inox xướcHAFELE
985.56.331Mặt che 5M chuẩn BS, kim loại, inox xướcHAFELE
985.56.332Mặt che 2M giữa, 3M, kim loại, inox xướcHAFELE
985.56.333Mặt che cổ điển 3M, kim loại, inox xướcHAFELE
985.56.334Mặt che cổ điển 4M, kim loại, inox xướcHAFELE
985.56.335Mặt che cổ điển 7M, kim loại, inox xướcHAFELE
985.56.336Mặt che cổ điển 8M, kim loại, inox xướcHAFELE
985.56.337Mặt che 8M2+2+2+2×71 kim loại, inox xướcHAFELE
985.56.338Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, trắngHAFELE
985.56.339Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, đen mờHAFELE
985.56.340Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, trắngHAFELE
985.56.341Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, đen mờHAFELE
985.56.342Công tắt 1 cực, 2 chiều 2M, nhựa, trắngHAFELE
985.56.343Công tắt 1 cực, 2 chiều 2M, nhựa, đen mờHAFELE