Khoá cửa Hafele hà nội

988.98.140CHỐT XANH ĐỎ, INOX MỜHAFELE
988.98.150THANH GIẰNG CHO TOILET, INOX MỜHAFELE
988.98.160CHẶN CỬA GẮN TƯỜNGHAFELE
988.98.170CHỐT XANH ĐỎ, INOX MỜHAFELE
988.98.0911BẢN LỀ KHÔNG TỰ ĐÓNG CHO TOILET, INOX MỜHAFELE
999.11.064CHI PHÍ GIAO HÀNG TRONG HCM/BD/DN/HNHAFELE
999.11.310Phí vận chuyển hàng không/DHLHAFELE
999.11.311PHÍ DỊCH VỤ MASTER KEY HAFELEHAFELE
999.11.312Điều chỉnh giảm do trừ thưởng – ĐH WebHAFELE
999.11.313PHÍ DỊCH VỤ GIA CÔNGHAFELE
999.11.314Phí Lắp – Nhiều Ngành HàngHAFELE
999.11.315CHI PHÍ TRẢ HÀNG HAFELEHAFELE
999.11.316CHI PHÍ PHẠT HỢP ĐỒNG HAFELEHAFELE
999.11.317Phụ Phí – Bảo TrìHAFELE
999.11.318Fee – BankingHAFELE
999.11.319CHI PHÍ GIAO HÀNG NGOÀI HCM/BD/DN/HNHAFELE
999.11.320Fee – Consulting/ spec/ designHAFELE
999.11.321CHI PHÍ SPARE PART FFHAFELE
999.11.322CHI PHÍ SPARE PART AHHAFELE
999.11.323CHI PHÍ SPARE PART SAHAFELE
999.11.324CHI PHÍ SPARE PART HAHAFELE
999.11.325Giảm giá cho CTKMHAFELE
999.11.326Giảm giá cho hỗ trợ bán hàng (*)HAFELE
999.11.327Phí Lắp – Phụ Kiện FfHAFELE
999.11.328Phí thi côngHAFELE
999.11.329Phí Lắp – HasaHAFELE
999.11.330CHI PHÍ LẮP ĐẶT HÀNG SAHAFELE
999.11.331Sửa Chữa – Sản phẩm nhà thông minhHAFELE
999.11.332Phụ phí MOV(PO giá trị nhỏ hơn quy định)HAFELE
999.11.333CHI PHÍ CẮT THANH NHÔMHAFELE
999.11.334Dịch vụ lắp đặt cho vách ngăn di độngHAFELE
999.11.338CHI PHÍ GIAO HÀNG TRONG HCM/BD/DN/HNHAFELE
999.11.345Phí Gia Hạn Thời Gian Bảo HànhHAFELE
999.11.346Phụ Phí -Ktra,Sữa Chữa Thiết Bị+Chậu VòiHAFELE
999.11.348Phí Lắp – Khóa Điện Tử ( Loại 1)HAFELE
999.11.349Phí Lắp – Video Phone (Sẵn Cáp)HAFELE
999.11.369Phụ Phí – Ktv HafeleHAFELE
999.11.370Phí Lắp – LòHAFELE
999.11.371Phí Lắp – BếpHAFELE
999.11.372Phí Lắp – Máy Pha CaféHAFELE
999.11.373Phí Lắp – Máy Giặt/SấyHAFELE