564.75.698 | TẤM LAMINATE CYCLONE 132 GSC 1220X2440 | HAFELE |
564.75.700 | TẤM LAM. 133 GSC | HAFELE |
564.75.702 | TẤM LAMINATE MUD ASH 134 GSC 1220X2440 | HAFELE |
564.75.704 | TẤM LAM. 142 GSC | HAFELE |
564.75.706 | TẤM LAMINATE DOESKIN 145 GSC 1220X2440 | HAFELE |
564.75.708 | TẤM LAMINATE OATMEAL 146 GSC 1220X2440 | HAFELE |
564.75.710 | TẤM LAM. 148 GSC | HAFELE |
564.75.712 | TẤM LAMINATE BAY 163 GSC 1220X2440 | HAFELE |
564.75.716 | TẤM LAM. 5571 HGP | HAFELE |
564.75.718 | TẤM LAM. 5572 HGP | HAFELE |
564.75.720 | TẤM LAM. 5573 HGP | HAFELE |
564.75.722 | TẤM LAMINATE CANVAS 5614 PCD 1220X2440 | HAFELE |
564.75.724 | TẤM LAM. 5601 PVB | HAFELE |
564.75.732 | TẤM LAM. 5607 PVB | HAFELE |
564.75.734 | TẤM LAM. 5608 PVB | HAFELE |
564.75.736 | TẤM LAM. 5609 PVB | HAFELE |
564.75.740 | TẤM LAM. 5617 PVB | HAFELE |
564.75.742 | TẤM LAM. 5619 PVB | HAFELE |
564.75.748 | TẤM LAM. 169 GSC | HAFELE |
564.75.754 | TẤM LAM. 173 GSC | HAFELE |
564.75.756 | TẤM LAMINATE MAROON 201 GSC 1220X2440 | HAFELE |
564.75.758 | TẤM LAM. 207 GSC | HAFELE |
564.75.760 | TẤM LAMINATE MANGO 208 GSC 1220X2440 | HAFELE |
564.75.764 | TẤM LAM. 217 GSC | HAFELE |
564.75.766 | TẤM PURE WHITE 101 | HAFELE |
564.75.768 | TẤM HG WHITE 341 | HAFELE |
564.77.800 | TẤM MIRROR 111 | HAFELE |
564.77.802 | TẤM DEEP GLASS 2031 | HAFELE |
564.96.044 | SLAB C.ARABESCATO- P 1620X3240X6MM | HAFELE |
565.29.086 | TÚI ĐỰNG RÁC CHO MÁY HÚT | HAFELE |
565.29.092 | MÁY HÚT BỤI MINI CHO CHÂN B | HAFELE |
565.65.026 | CHẬU BẾP 860X500 | HAFELE |
565.65.040 | CHẬU BẾP BLANCO TIPO XL 6S | HAFELE |
565.65.050 | BỒN INOX BLANCOTIPO 6S | HAFELE |
565.65.121 | CHẬU BẾP 1160×500-PHẢI | HAFELE |
565.65.122 | CHẬU BẾP 1160×500-TRÁI | HAFELE |
565.65.161 | CHẬU BẾP BLANCO MEDIAN 9 | HAFELE |
565.65.200 | CHẬU BẾP 998×310, | HAFELE |
565.65.210 | CHẬU BẾP BLANCOMULTI/2 | HAFELE |
565.65.240 | CHẬU BẾP BLANCOTIPO 6 MÀU KL TỰ NHIÊN | HAFELE |
565.65.250 | CHẬU BẾP BLANCOTIPO 6S | HAFELE |
565.65.260 | CHẬU BẾP BLANCOTIPO 8 KHÔNG CÓ LỖ | HAFELE |
565.65.261 | CHẬU BẾP BLANCO TIPO 8 860X500X160 | HAFELE |
565.65.270 | CHẬU BẾP BLANCOTIPO 8S | HAFELE |
565.65.280 | CHẬU BẾP BLANCOTIPO XL 9 950X500X165M | HAFELE |
565.65.290 | CHẬU BẾP BLANCOTIPO XL 9S, 1210X500X16 | HAFELE |
565.65.360 | CHẬU BẾP INOX BLANCOPLENTA | HAFELE |
565.65.660 | CHẬU BẾP INOX BLANCOPLUS 45 | HAFELE |
565.65.670 | CHẬU BẾP INOX BLANCORONDOSOL NATURAL | HAFELE |
565.65.981 | KHAY RỬA RAU 18X34X9CM | HAFELE |
565.66.011 | CHẬU BẾP 1160×510 | HAFELE |
565.66.012 | CHẬU BẾP BLANCO CLASSIC 8S 1160X510X1 | HAFELE |
565.66.020 | CHẬU BẾP BLANCOCLASSIC 8 | HAFELE |
565.66.030 | CHẬU BẾP BLANCOCLASSIC 6S | HAFELE |
565.68.250 | VÒI BẾP BLANCO LINUS-S MÀU CHROME | HAFELE |
565.68.260 | VÒI BẾP Blanco Linus | HAFELE |
565.68.350 | VÒI BẾP BLANCO LINUS-S MÀU ĐEN | HAFELE |
565.68.380 | Vòi trộn BLANCOPYLOS-S, ĐEN/Chrome | HAFELE |
565.68.650 | VÒI BẾP BLANCO LINUS-S MÀU VÀNG | HAFELE |
565.68.750 | VÒI BẾP BLANCOLINUS-S MÀU TRẮNG | HAFELE |
565.68.780 | VÒI BLANCOPYLOS-S MÀU TRẮNG/Chrome | HAFELE |
565.68.856 | VÒI BẾP BLANCOLINUS-S MÀU vàng NHẠT | HAFELE |
565.68.880 | VÒI BLANCOPYLOS-S MÀU CHAMPAGNE/Chrome | HAFELE |
565.68.950 | VÒI BẾP BLANCO LINUS-S MÀU XÁM KIM LOẠI | HAFELE |
565.69.014 | SP – Bộ xả chậu Blanco Quatrus 500 | HAFELE |
565.69.025 | Bộ xả chậu TIPO 45 S | HAFELE |
565.69.028 | SP – Bộ xả chậu Median 565.65.161 | HAFELE |
565.69.039 | SP – Bộ ngăn mùi chậu Blanco 1 hộc | HAFELE |
565.69.041 | THỚT GỖ 450X290 | HAFELE |
565.69.049 | THỚT GỖ 430×365 | HAFELE |
565.69.061 | Rổ đựng RAU 310X160 | HAFELE |
565.69.070 | RỔ RỬA RAU 310X160 | HAFELE |
565.69.073 | SP – Dung dịch đánh bóng chậu Blanco | HAFELE |
565.69.075 | chai vệ sinh vòi Blanco | HAFELE |
565.69.076 | VIÊN VÊ SINH CHẬU BẾP SILGRANIT 1 | HAFELE |
565.69.082 | ACC – Dung dịch vệ sinh sứ và SUS 100g | HAFELE |
565.69.200 | Rổ kim loại 308x405x133 | HAFELE |
565.69.202 | Rổ úp chén dĩa | HAFELE |
565.69.207 | Khay HỨNG nước BLANCO 475X425 | HAFELE |
565.69.269 | SP – Nắp chặn rác chậu bếp Blanco | HAFELE |
565.69.308 | Spray head LINUS-S anthracite HP index C | HAFELE |
565.69.344 | SP – Bộ đế cố định vòi bếp | HAFELE |
565.69.352 | SP – Cartridge vòi Blanco Linus/Mida | HAFELE |
565.69.354 | SP – Cartridge 35mm cho vòi bếp | HAFELE |
565.69.355 | SP – Cartridge 25mm cho vòi bếp | HAFELE |
565.69.386 | SP – Lưới lọc đầu dây cấp vòi bếp | HAFELE |
565.69.397 | SP – Tạ cho vòi bếp | HAFELE |
565.69.398 | SP – Gasket Shower hose bottom NF | HAFELE |
565.69.399 | SP – Đế tam giác cố định vòi bếp | HAFELE |
565.69.406 | SP – Tay gạt vòi Linus màu chrome | HAFELE |
565.69.409 | SP – Đầu vòi Linus S | HAFELE |
565.69.410 | SP – Tay gạt vòi Mida S màu đen | HAFELE |
565.69.418 | SP – Tay gạt vòi Mida màu đen | HAFELE |
565.69.419 | SP – Tay gạt vòi Linus màu jasmine | HAFELE |
565.69.428 | SP – Lever MIDA /-S alu metallic | HAFELE |
565.69.433 | SP – Tay gạt vòi bếp Linus-S màu đen | HAFELE |
565.69.500 | SP – Bộ xả chậu Quatrus 1 hộc | HAFELE |
565.69.501 | SP – Bộ xả chậu 2 hộc Dinas Lemis | HAFELE |
565.69.502 | SP – Bộ xả chậu Quatrus 2 hộc | HAFELE |
565.69.527 | SP – Bộ ống nhựa bộ xả chậu 2 hộc | HAFELE |
565.69.700 | SP – Co nối bộ xả chậu (Vinhomes) | HAFELE |
565.69.729 | SP – Ốc nắp chặn rác chậu Blanco | HAFELE |
565.69.740 | SP – Đầu tạo bọt vòi bếp M22x1 Chr. | HAFELE |
565.69.763 | SP – Dây cấp nước vòi bếp 30 cm | HAFELE |
565.69.769 | SP – Dây cấp nước vòi bếp 35cm | HAFELE |
565.69.770 | SP – Dây kéo vòi bếp Blanco | HAFELE |
565.69.772 | SP – Spray head LINUS-S | HAFELE |
565.69.791 | SP – Flexible hose blue with gasket | HAFELE |
565.69.792 | SP – Flexible hose red with gasket | HAFELE |