972.05.455 | 00997410 KORA WINDOW HANDLE (white) | HAFELE |
972.05.456 | 0713700001 Bộ dẫn động GS3000 | HAFELE |
972.05.457 | 01063500 Tay nắm Asia (đen) | HAFELE |
972.05.458 | 05922970 Tấm treo phía trên cho bộ Varia | HAFELE |
972.05.459 | 00701500 Bản lề Fulcra R40 | HAFELE |
972.05.460 | 07831500N Thiết bị thoát hiểm AP001 | HAFELE |
972.05.461 | 07312500 Thiết bị thoát hiểm mô đun F | HAFELE |
972.05.462 | 07316500 Thiết bị đóng trên dưới AP001 | HAFELE |
972.05.463 | 07318500 Thiết bị đóng bên AP001 | HAFELE |
972.05.464 | 07844500 Thanh ngang 1150mm | HAFELE |
972.05.465 | 07324500 Điều khiển bên ngoài | HAFELE |
972.05.466 | 07845500 Thanh ngang 1450mm | HAFELE |
972.05.467 | 0799550001 Tay nắm cửa trượt GS3000 | HAFELE |
972.05.480 | 011705001 Tay nắm lệch tâm Unica CW2 | HAFELE |
972.05.481 | 00750020 Bản lề âm 160kg | HAFELE |
972.05.482 | 01267000K Điểm khóa | HAFELE |
972.05.483 | 08345000N Bản lề chữ A (loại C) 16″ | HAFELE |
972.05.484 | 03043410 Tay nắm kéo (trắng) | HAFELE |
972.05.485 | 04862000 COUNTERPLATE KIT FACE C | HAFELE |
972.05.486 | 04851000 MULTI POINT LOCK WITH “U” FRONT | HAFELE |
972.05.487 | 00700500 FULCRA HINGE EURO GROOVE black | HAFELE |
972.05.495 | 07828000 Nút nhấn khẩn cấp | HAFELE |
972.05.496 | 07839000 Nút điều khiển | HAFELE |
972.05.497 | 07840000 Cảm biến gió mưa WTS-892 | HAFELE |
972.05.498 | 02071500 TOTEM BOLT 13.5×16.7 MM (black) | HAFELE |
972.05.499 | 07472000 SIDE STRIKER | HAFELE |
972.05.500 | 01401500 ASIA PLUS OUTWARD OPEN. 0-90 | HAFELE |
972.05.501 | 02025000 KIT ASIA PLUS OUT. OPEN. 20mm | HAFELE |
972.05.502 | 02027000 KIT ASIA PLUS OUT OPEN. 35mm | HAFELE |
972.05.510 | 01401410 ASIA PLUS OUTWARD OPEN. 0-90° | HAFELE |
972.05.511 | 02026000 KIT ASIA PLUS OUT. OPEN. 28mm | HAFELE |
972.05.512 | 02028000 KIT ASIA PLUS OUT. OPEN. 45mm | HAFELE |
972.05.513 | 02029000 KIT ASIA PLUS OUT. OPEN. 55mm | HAFELE |
972.05.514 | 050076001 EURO CREMONE CW2 HANDLE | HAFELE |
972.30.380 | TAY NẮM CỬA SỔ =KL, INOX MỜ | HAFELE |
972.30.932 | TAY NẮM CỬA SỔ 36X108MM | HAFELE |
973.02.000 | TAY HỖ TRỢ CHO BẢN LỀ CỬA SỔ | HAFELE |
973.02.001 | BẢN LỀ CHỮ A = INOX 304, 205 MM | HAFELE |
973.02.002 | HẠN VỊ GÓC MỞ CỬA SỔ | HAFELE |
973.02.003 | HẠN VỊ GÓC MỞ CỬA SỔ | HAFELE |
973.02.301 | 02030000K Thanh hạn vị Fritz | HAFELE |
973.30.390 | TAY NẮM CỬA SỔ INOX MỜ | HAFELE |
973.30.700 | TAY NẮM CỬA SỔ = INOX | HAFELE |
973.30.710 | TAY NẮM CỬA SỔ = INOX | HAFELE |
973.30.720 | TAY NẮM CỬA SỔ = INOX | HAFELE |
973.30.880 | TAY NẮM CỬA SỔ = INOX | HAFELE |
973.30.900 | TAY NẮM CỬA SỔ INOX MỜ | HAFELE |
974.30.201 | TAY NẮM CHO CỬA SỔ | HAFELE |
974.30.202 | TAY NẮM CỬA SỔ MÀU BẠC | HAFELE |
974.30.204 | TAY NAM=KL | HAFELE |
974.30.209 | TAY NẮM CỬA SỔ MÀU TRẮNG | HAFELE |
974.30.441 | TAY NẮM CỬA SỔ =NHÔM, MÀU BẠC | HAFELE |
974.30.442 | TAY NẮM CỬA SỔ MÀU BẠC | HAFELE |
974.30.447 | TAY NẮM CỬA SỔ MÀU TRẮNG | HAFELE |
974.30.449 | TAY NẮM CỬA SỔ MÀU THÉP | HAFELE |
974.30.877 | TAY NẮM CỬA SỔ =KL | HAFELE |
974.31.231 | Window handle HL949EW an. slv. | HAFELE |
974.31.232 | Window handle HL949EW an. chp. | HAFELE |
974.31.233 | Window handle HL949EW an. blk. | HAFELE |
974.31.235 | Window handle HL949EW an. gr. | HAFELE |
974.31.238 | Window handle HL949EW an. gld. | HAFELE |
974.31.411 | Window handle (anod. slv.) | HAFELE |
974.31.412 | Tay nắm cửa sổ HL859 (anod Champagne) | HAFELE |
974.31.413 | Tay nắm cửa sổ AL-859 (anod đen) | HAFELE |
974.31.415 | Tay nắm cửa sổ HL859 (anod xám) | HAFELE |
974.31.418 | Window handle (anod. gld.) | HAFELE |
974.31.423 | Window handle black | HAFELE |
974.31.427 | Window handle white | HAFELE |
974.31.481 | Tay nắm cửa sổ AL-859 PVDF màu RAL7024 | HAFELE |
974.33.005 | TAY NẮM CỬA SỔ=KL,MÀU BẠC,128X29X50 | HAFELE |
974.33.031 | TAY NẮM CỬA SỔ | HAFELE |
975.05.441 | VARIA TUBE RWA 24 V – 300 | HAFELE |
975.05.442 | 07805000 motor tự động cho cửa sổ | HAFELE |
979.00.900 | ĐẾ TRÒN CỦA TAY NẮM CỬA SỔ | HAFELE |
980.21.002 | Giá treo giấy vệ sinh đôi | HAFELE |
980.21.070 | Hộp đựng giấy vệ sinh 300×270 | HAFELE |
980.21.081 | Hộp đựng giấy vệ sinh 137×97 | HAFELE |
980.21.091 | Móc đựng hộp giấy | HAFELE |
980.21.141 | Thùng rác 3L màu st.st. | HAFELE |
980.21.157 | Tay vịn cho người khuyết tật | HAFELE |
980.21.164 | Tay vịn cho người khuyết tật | HAFELE |
980.21.172 | Hộp đựng giấy Hotel | HAFELE |
980.22.001 | TAY VỊN cho NGƯỜI KHUYẾT TẬT | HAFELE |
980.22.003 | TAY VỊN CHỮ L cho NGƯỜI KHUYẾT TẬT | HAFELE |
980.50.605 | Thanh treo khăn 300 | HAFELE |
980.60.002 | Dĩa đựng xà phòng | HAFELE |
980.60.012 | Dĩa đựng xà phòng | HAFELE |
980.60.022 | Ly đựng bàn chải | HAFELE |
980.60.032 | Ly đựng bàn chải đôi | HAFELE |
980.60.102 | Móc MÁNG khăn | HAFELE |
980.60.112 | Giá treo khăn | HAFELE |
980.60.132 | Móc MÁNG khăn | HAFELE |
980.60.212 | Kệ KIẾNG 500X125X22 | HAFELE |
980.60.222 | Kệ kính 2 tầng | HAFELE |
980.60.302 | Móc treo giấy | HAFELE |
980.60.312 | Cọ vệ sinh | HAFELE |
980.60.642 | Móc treo khăn 50x52x44 | HAFELE |
980.60.652 | Ly đựng bàn chải | HAFELE |
980.60.662 | Bình đựng xà phòng 117x173x111.5 | HAFELE |
980.60.672 | Vòng treo khăn Fortune 201 | HAFELE |
980.60.682 | Cọ vệ sinh 144x385x124.5 | HAFELE |
980.60.692 | Cọ vệ sinh 136x111x69 | HAFELE |
980.60.702 | Cọ vệ sinh 136x123x118 | HAFELE |
980.60.712 | Thanh treo khăn đơn 660 | HAFELE |
980.60.722 | Kệ khăn tắm 570x153x228 | HAFELE |
980.60.732 | Kệ kính góc 228x55x228mm | HAFELE |
980.60.742 | Rổ góc 204x75x204 | HAFELE |
980.60.752 | Kệ khăn tắm 570x123x227 | HAFELE |
980.60.762 | Giá treo giấy vệ sinh 50x155x81 | HAFELE |
980.60.772 | Móc treo khăn 50x51x44 | HAFELE |