504.75.024 | Giá bát đĩa nâng hạ 700mm | HAFELE |
504.75.025 | Giá bát đĩa nâng hạ 800mm | HAFELE |
504.75.026 | Giá bát đĩa nâng hạ 900mm | HAFELE |
504.76.004 | giá bát dĩa di động 600, inox | HAFELE |
504.76.005 | giá bát dĩa di động 700, inox | HAFELE |
504.76.007 | giá bát dĩa di động 800, inox | HAFELE |
504.76.008 | giá bát dĩa di động 900, inox | HAFELE |
504.76.009 | Rổ nâng hạ LENTO tròn 600mm SUS304 | HAFELE |
504.76.010 | Rổ nâng hạ LENTO tròn 700mm SUS304 | HAFELE |
504.76.012 | Rổ nâng hạ LENTO tròn 800mm SUS304 | HAFELE |
504.76.013 | Rổ nâng hạ LENTO tròn 900mm SUS304 | HAFELE |
504.76.014 | giá bát dĩa di động 600, inox | HAFELE |
504.76.015 | giá bát dĩa di động 700, inox | HAFELE |
504.76.017 | giá bát dĩa di động 800, inox | HAFELE |
504.76.018 | giá bát dĩa di động 900, inox | HAFELE |
504.76.019 | Rổ nâng hạ LENTO dẹt 600mm SUS304 | HAFELE |
504.76.020 | Rổ nâng hạ LENTO dẹt 700mm SUS304 | HAFELE |
504.76.022 | Rổ nâng hạ LENTO dẹt 800mm SUS304 | HAFELE |
504.76.023 | Rổ nâng hạ LENTO dẹt 900mm SUS304 | HAFELE |
504.76.134 | Rổ bát đĩa nâng hạ 600mm, có ống đũa | HAFELE |
504.76.135 | Rổ bát đĩa nâng hạ 700mm, có ống đũa | HAFELE |
504.76.137 | Rổ bát đĩa nâng hạ 800mm, có ống đũa | HAFELE |
504.76.138 | Rổ bát đĩa nâng hạ 900mm, có ống đũa | HAFELE |
504.76.142 | Rổ nâng hạ LENTO tròn có ống đũa 800mm | HAFELE |
504.76.143 | Rổ nâng hạ LENTO tròn có ống đũa 900mm | HAFELE |
504.76.204 | giá bát dĩa di động 600, crom | HAFELE |
504.76.205 | giá bát dĩa di động 700, crom | HAFELE |
504.76.207 | giá bát dĩa di động 800, crom | HAFELE |
504.76.208 | giá bát dĩa di động 900, crom | HAFELE |
504.76.214 | giá bát dĩa di động 600, crom | HAFELE |
504.76.215 | giá bát dĩa di động 700, crom | HAFELE |
504.76.217 | giá bát dĩa di động 800, crom | HAFELE |
504.76.218 | giá bát dĩa di động 900, crom | HAFELE |
504.76.407 | Rổ nâng hạ Lento 800mm (sơn nano) | HAFELE |
504.76.408 | Rổ nâng hạ Lento 900mm (sơn nano) | HAFELE |
504.76.507 | Rổ bát đĩa nâng hạ 800mm (sơn nano, xám) | HAFELE |
504.76.508 | Rổ bát đĩa nâng hạ 900mm (sơn nano, xám) | HAFELE |
504.76.704 | Rổ bát đĩa nâng hạ 600mm (sơn nano, xám) | HAFELE |
504.76.705 | Rổ bát đĩa nâng hạ 700mm (sơn nano, xám) | HAFELE |
504.76.807 | Rổ chén đĩa nâng hạ 800mm (sơn nano) | HAFELE |
504.76.808 | Rổ chén đĩa nâng hạ 900mm (sơn nano) | HAFELE |
504.76.814 | Rổ nâng hạ ORIA 600mm | HAFELE |
504.76.815 | Rổ nâng hạ ORIA 700mm | HAFELE |
504.76.817 | Rổ nâng hạ ORIA 800mm | HAFELE |
504.76.818 | Rổ nâng hạ ORIA 900mm | HAFELE |
504.80.021 | HỘP ĐỰNG DAO ÂM BÀN LÊN XUÔ | HAFELE |
504.80.033 | BỘ KHAY ĐỰNG GIA VỊ BÊN DƯƠ | HAFELE |
504.80.051 | HỘP Ổ CẮM ĐIỆN BẰNG NHỰA | HAFELE |
505.04.310 | Thang xếp (màu than chì) | HAFELE |
505.04.319 | Khung chân cho bệ bước tủ bếp | HAFELE |
505.04.322 | Bas gắn khung 140X30MM | HAFELE |
505.15.200 | CHÂN ĐỠ BÀN BAR, DK 50MM, CAO 200 MM | HAFELE |
505.15.201 | CHÂN ĐỠ BÀN BAR =KL | HAFELE |
505.15.210 | CHÂN ĐỒ TRANG TRÍ NỘI THẤT | HAFELE |
505.15.211 | CHÂN ĐẾ MẶT BÀN = KL | HAFELE |
505.15.400 | CHÂN ĐẾ MẶT BÀN = KL | HAFELE |
505.15.401 | CHÂN ĐỠ BÀN | HAFELE |
505.15.410 | CHÂN BÀN = KL | HAFELE |
505.15.411 | CHÂN ĐỠ MẶT KÍNH, CHROME MƠ | HAFELE |
505.15.600 | CHÂN ĐỠ BÀN | HAFELE |
505.15.601 | CHÂN ĐỠ BÀN | HAFELE |
505.15.610 | CHÂN ĐỠ BÀN | HAFELE |
505.15.611 | CHÂN ĐỠ BÀN | HAFELE |
505.21.011 | CHÂN ĐỠ BÀN | HAFELE |
505.21.013 | CHÂN ĐỠ BÀN BAR THẲNG = KL | HAFELE |
505.21.031 | CHÂN BÀN NGHIÊNG = KL MÀU INOX | HAFELE |
505.21.033 | CHÂN BÀN NGHIÊNG = KL MÀU INOX | HAFELE |
505.21.911 | CHÂN ĐỠ BÀN | HAFELE |
505.21.913 | CHÂN ĐỠ BÀN | HAFELE |
505.21.931 | CHÂN ĐỠ BÀN | HAFELE |
505.21.933 | CHÂN ĐỠ BÀN | HAFELE |
505.21.990 | ĐẾ ĐỠ KIẾNG | HAFELE |
505.22.241 | THANH GIỮ KỆ BẾP=KL | HAFELE |
505.70.200 | BỘ RAY TRƯỢT CHO MẶT BÀN ĂN =KL | HAFELE |
505.70.210 | RAY MỞ RỘNG MẶT BÀN 610/400 MM | HAFELE |
505.71.900 | BỘ MỞ RỘNG MẶT BÀN ÂM TỦ | HAFELE |
505.72.990 | Phụ kiện trượt bình ga | HAFELE |
505.73.934 | OPLA’ TOP MM 600 | HAFELE |
505.73.935 | Bàn mở rộng 900/540 mm | HAFELE |
505.73.936 | Ext.table fitt.aluc.1200/540mm | HAFELE |
505.73.944 | EXTENSION TABLE FOR 600 MM WIDTH | HAFELE |
505.73.945 | Phụ kiện bàn mở rộng 900mm | HAFELE |
505.73.946 | Ext.table fitt.silver.1200/550 | HAFELE |
505.74.921 | Bàn kéo mở rộng 900/450mm | HAFELE |
505.74.931 | Bàn kéo mở rộng 450/450mm | HAFELE |
506.04.105 | BỘ PHỤ KIỆN NÂNG HẠ | HAFELE |
506.04.107 | BỘ TAY NÂNG KỆ | HAFELE |
506.04.109 | BỘ PHỤ KIỆN NÂNG HẠ BAO GÔ | HAFELE |
506.04.110 | BỘ PHỤ KIỆN NÂNG HẠ BAO GÔ | HAFELE |
510.06.550 | MÓC MÁNG KHĂN 3 TAY 454MM= KL | HAFELE |
510.37.239 | MÓC MÁNG KHĂN 3 THANH 454MM= KL | HAFELE |
510.37.790 | NẮP CHE THANH TREO QUẦN ÁO | HAFELE |
510.50.935 | THANH TREO KHĂN VỚI 3 TAY TREO=KL | HAFELE |
513.00.125 | Drawer side Matrix Box P br. 16/92/500mm | HAFELE |
513.00.325 | Drawer side Matrix BoxP anth.16/92/500mm | HAFELE |
513.00.525 | Drawer side Matrix Box P gr. 16/92/500mm | HAFELE |
513.00.725 | Drawer side Matrix Box P wh. 16/92/500mm | HAFELE |
513.00.925 | Drawer side Matrix Box P aluc16/92/500mm | HAFELE |
513.01.325 | Drawer side Matrix BoxP ant.16/115/500mm | HAFELE |
513.01.725 | Drawer side Matrix BoxP wh.16/115/500mm | HAFELE |