985.56.012 | Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, đen | HAFELE |
985.56.013 | Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, trắng | HAFELE |
985.56.014 | Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, nâu | HAFELE |
985.56.015 | Hạt công tắc 2 cực 1 chiều 2M, đen | HAFELE |
985.56.016 | Hạt công tắc 2 cực 1 chiều 2M, trắng | HAFELE |
985.56.017 | Hạt công tắc 2 cực 1 chiều 2M, nâu | HAFELE |
985.56.018 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, đen | HAFELE |
985.56.019 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, trắng | HAFELE |
985.56.020 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu – Mỹ 2M, nâu | HAFELE |
985.56.021 | Ổ cắm đôi chuẩn Âu – Mỹ 3M, trắng | HAFELE |
985.56.022 | Ổ cắm đôi chuẩn Âu – Mỹ 3M, trắng | HAFELE |
985.56.023 | Ổ cắm đôi chuẩn Âu – Mỹ 3M, nâu | HAFELE |
985.56.024 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, đen | HAFELE |
985.56.025 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, trắng | HAFELE |
985.56.026 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, nâu | HAFELE |
985.56.027 | Cổng sạc USB 1M, đen | HAFELE |
985.56.028 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu đen | HAFELE |
985.56.029 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu trắng | HAFELE |
985.56.030 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu nâu | HAFELE |
985.56.031 | Cổng sạc USB 5V 1,5A màu trắng | HAFELE |
985.56.032 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu đen | HAFELE |
985.56.033 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu trắng | HAFELE |
985.56.034 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu nâu | HAFELE |
985.56.035 | Cổng sạc USB 1M, nâu | HAFELE |
985.56.036 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu | HAFELE |
985.56.037 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu đen | HAFELE |
985.56.038 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu trắng | HAFELE |
985.56.039 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu nâu | HAFELE |
985.56.040 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu trắng | HAFELE |
985.56.041 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu | HAFELE |
985.56.042 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu đen | HAFELE |
985.56.043 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu trắng | HAFELE |
985.56.044 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6 UTP 1M, nâu | HAFELE |
985.56.045 | Ổ cắm HDMI, màu đen | HAFELE |
985.56.046 | Ổ cắm HDMI, màu trắng | HAFELE |
985.56.047 | Ổ cắm HDMI, màu nâu | HAFELE |
985.56.048 | Mặt che cổ điển 2M, nhựa, đen | HAFELE |
985.56.049 | Mặt che cổ điển 2M, nhựa, trắng | HAFELE |
985.56.050 | Mặt che cổ điển 2M, nhựa, nâu | HAFELE |
985.56.051 | Mặt che cổ điển 2M trung tâm, nhựa, nâu | HAFELE |
985.56.052 | Mặt che cổ điển 3M, nhựa, đen | HAFELE |
985.56.053 | Mặt che cổ điển 3M, nhựa, trắng | HAFELE |
985.56.054 | Mặt che cổ điển 3M, nhựa, nâu | HAFELE |
985.56.055 | Mặt che cổ điển 4M, nhựa, đen | HAFELE |
985.56.056 | Mặt che cổ điển 4M, nhựa, trắng | HAFELE |
985.56.057 | Mặt che cổ điển 4M, nhựa, nâu | HAFELE |
985.56.058 | Mặt che cổ điển 7M, nhựa, đen | HAFELE |
985.56.059 | Mặt che cổ điển 7M, nhựa, trắng | HAFELE |
985.56.060 | Mặt che cổ điển 7M, nhựa, nâu | HAFELE |
985.56.061 | Hạt công tắc 1 chiều, 16AX, màu đen | HAFELE |
985.56.062 | Hạt công tắc 1 chiều 2M, 16AX, màu đen | HAFELE |
985.56.063 | Hạt công tắc 1 chiều 2M, 16AX, màu bạc | HAFELE |
985.56.064 | Hạt công tắc 1 chiều, 16AX, màu bạc | HAFELE |
985.56.065 | Hạt công tắc 2 chiều, 16AX, màu đen | HAFELE |
985.56.066 | Hạt công tắc 2 chiều 2M, 16AX, màu đen | HAFELE |
985.56.067 | Hạt công tắc 2 chiều 2M, 16AX, màu bạc | HAFELE |
985.56.068 | Hạt công tắc 2 chiều, 16AX, màu bạc | HAFELE |
985.56.069 | Nút nhấn thường mở, 10A, màu đen | HAFELE |
985.56.070 | Nút nhấn thường mở 2M, 10A, màu đen | HAFELE |
985.56.071 | Hạt công tắc trung gian, 16AX, màu đen | HAFELE |
985.56.072 | Hạt công tắc trung gian, 16AX, màu bạc | HAFELE |
985.56.073 | Hạt công tắc 2 cực, 1 chiều, 20AX, đen | HAFELE |
985.56.074 | Hạt công tắc 2 cực, 1 chiều, màu trắng | HAFELE |
985.56.075 | Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu đen | HAFELE |
985.56.076 | Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu bạc | HAFELE |
985.56.077 | Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu đen | HAFELE |
985.56.078 | Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu bạc | HAFELE |
985.56.079 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn, màu đen | HAFELE |
985.56.080 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn, màu bạc | HAFELE |
985.56.081 | Cổng sạc USB 5V 1,5A màu đen | HAFELE |
985.56.082 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu đen | HAFELE |
985.56.083 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu bạc | HAFELE |
985.56.084 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu đen | HAFELE |
985.56.085 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu bạc | HAFELE |
985.56.086 | Cổng sạc USB 5V 1,5A màu bạc | HAFELE |
985.56.087 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu | HAFELE |
985.56.088 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A màu trắng | HAFELE |
985.56.089 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A màu bạc | HAFELE |
985.56.090 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu bạc | HAFELE |
985.56.091 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu đen | HAFELE |
985.56.092 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu bạc | HAFELE |
985.56.093 | Ổ cắm HDMI màu đen | HAFELE |