Hafele home

916.67.988Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) DGHAFELE
916.67.989Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) EFHAFELE
916.67.990Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) EGHAFELE
916.67.991Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) FGHAFELE
916.67.992Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) BFHAFELE
916.69.061RUỘT PSM 2 ĐẦU CHÌA SNP 45.5/45.5MM BCHAFELE
916.69.062RUỘT PSM 2 ĐẦU CHÌA SNP 45.5/45.5MM BDHAFELE
916.69.063PSM GMK DOUB PC SNP 45.5/45.5MM BEHAFELE
916.69.064PSM GMK DOUB PC SNP 45.5/45.5MM CDHAFELE
916.69.065PSM GMK DOUB PC SNP 45.5/45.5MM CEHAFELE
916.69.066PSM GMK DOUB PC SNP 45.5/45.5MM DEHAFELE
916.69.086PRE PSM PC DOUB SNP 45.5/45.5MM CEHAFELE
916.69.087PRE PSM PC DOUB SNP 45.5/45.5MM DEHAFELE
916.69.150Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mmHAFELE
916.69.151Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mmHAFELE
916.69.152Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mmHAFELE
916.69.153Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mmHAFELE
916.69.154Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mmHAFELE
916.69.155Ruột khoá PSM đầu vặn, đầu chìa 91mmHAFELE
916.69.156Ruột khoá PSM đầu vặn, đầu chìa 91mmHAFELE
916.69.157Ruột khoá PSM đầu vặn, đầu chìa 91mmHAFELE
916.69.158Ruột khoá PSM đầu vặn, đầu chìa 91mmHAFELE
916.69.159Ruột khoá PSM đầu vặn, đầu chìa 91mmHAFELE
916.69.884Psm mk dbl. cyl. 81 (40.5/40.5) BEHAFELE
916.69.885Psm mk dbl. cyl. 81 (40.5/40.5) CDHAFELE
916.69.886Psm mk dbl. cyl. 81 (40.5/40.5) CEHAFELE
916.69.887Psm mk dbl. cyl. 81 (40.5/40.5) DEHAFELE
916.69.985Chìa chủ hệ EM cho ruột 916.64.922HAFELE
916.71.249Psm mk sgl. Deadbolt. Ss BEHAFELE
916.71.250Psm mk sgl. Deadbolt. Ss CDHAFELE
916.71.251Psm mk sgl. Deadbolt. Ss CEHAFELE
916.71.252Psm mk sgl. Deadbolt. Ss DEHAFELE
916.71.482PRE PSM D.PC NP FOR THUM 35.5/35.5 FGHAFELE
916.71.533PRE PSM D.PC NP FOR THUM 35.5/35.5 EGHAFELE
916.71.561PRE PSM SING PC NP 35.5/10 MM BGHAFELE
916.71.562PRE PSM SING PC NP 35.5/10 MM CFHAFELE
916.71.572PRE PSM SING PC NP 35.5/10 MM BFHAFELE
916.71.600PRE PSM SING PC NP 35.5/10 MM FGHAFELE
916.71.947PRE PSM D.PC NP FOR THUM 35.5/35.5 BFHAFELE
916.71.948PRE PSM D.PC NP FOR THUM 35.5/35.5 BGHAFELE
916.71.949PRE PSM D.PC NP FOR THUM 35.5/35.5 CFHAFELE
916.72.001PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 ABHAFELE
916.72.002PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 ABHAFELE
916.72.003PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 ABHAFELE
916.72.029PRE RUỘT AB W/R 35.5/35.5 CEHAFELE
916.72.320Ruột PSM 2 đầu chìa 31.5/31.5 BC,màu đenHAFELE
916.72.321PRE.PSM PC MNB 31.5/31.5BDHAFELE
916.72.322PRE.PSM PC MNB 31.5/31.5BEHAFELE
916.72.323PRE.PSM PC MNB 31.5/31.5CDHAFELE
916.72.340PRE RUỘT MNB 35.5/35.5BCHAFELE
916.72.388Ruột PSM vặn-chìa 31.5/31.5BC, màu đenHAFELE
916.72.389Ruột PSM vặn-chìa 31.5/31.5 BD, màu đenHAFELE
916.72.390RUỘT PRE.PSM ÐEN THUM-P W/R 31.5/31.5BEHAFELE
916.72.391Ruột PSM vặn-chìa 31.5/31.5 CD, màu đenHAFELE
916.72.396Ruột PSM vặn-chìa 35.5/35.5BC, màu đenHAFELE
916.72.397Ruột PSM vặn-chìa 35.5/35.5 BD, màu đenHAFELE
916.72.398PRE.PSM PC MNB W/R 35.5/35.5BEHAFELE
916.72.399PRE.PSM PC MNB W/R 35.5/35.5CDHAFELE
916.72.420Ruột PSM vặn-chìa 31.5/10 BC, màu đenHAFELE
916.72.863PRE.PSM PC MNB W/R 35.5/35.5DEHAFELE
916.72.864PRE.PSM PC MNB W/R 35.5/35.5BFHAFELE
916.72.865PRE RUỘT MNB W/R 35.5/35.5CEHAFELE
916.72.868PSM GMK DOUB PC MNB 35.5/35.5 BCHAFELE
916.72.924PRE RUỘT AB35.5/35.5BFHAFELE
916.72.964PRE RUỘT 40.5/10BDHAFELE
916.72.965PRE RUỘT 40.5/10BEHAFELE
916.72.966PRE RUỘT 40.5/10CDHAFELE
916.72.967PRE RUỘT 40.5/10BFHAFELE
916.72.968PRE RUỘT 40.5/10CEHAFELE
916.72.969PRE RUỘT 40.5/10DEHAFELE
916.73.253PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 MNBHAFELE
916.73.255PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 MNBHAFELE
916.73.294PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 ABHAFELE
916.73.324PRE RUỘT MNB 35.5/35.5BEHAFELE
916.73.325PRE RUỘT MNB 35.5/35.5CEHAFELE
916.73.671RUỘT KHÓA PSM MNB W/THUM 31.5/31.5 MM BCHAFELE
916.73.672RUỘT KHÓA MNB W/THUM 31.5/31.5 MM BDHAFELE
916.73.673RUỘT KHÓA PSM MNB 31.5/31.5 MM BEHAFELE
916.73.674PSM GMK D.PC MNB W/THUM 31.5/31.5 MM CDHAFELE
916.74.031PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNBHAFELE
916.74.032PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNBHAFELE
916.74.033PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNBHAFELE
916.74.034PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNBHAFELE
916.74.035PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNBHAFELE
916.74.036PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNBHAFELE
916.74.037PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNBHAFELE
916.74.631RUỘT KHÓA PSM GMK D.PC MNB 31.5/31.5 MMHAFELE
916.74.632PSM GMK D.PC MNB 31.5/31.5 MM BDHAFELE
916.74.633PSM GMK D.PC MNB 31.5/31.5 MM BEHAFELE
916.74.634PSM GMK D.PC MNB 31.5/31.5 MM CDHAFELE
916.74.901PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 MNBHAFELE
916.75.031RUỘT KHÓA GMK SING PC MNB 31.5/10MM BCHAFELE
916.80.002RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 21/21MMHAFELE
916.81.100RUỘT KHÓA =KLHAFELE
916.81.110RUỘT KHÓA CÓ NẮM VẶN =KLHAFELE
916.81.120MÓC KHÓA BẤM 28MM =KLHAFELE
916.81.407SING.PC AB 35/10HAFELE
916.81.412SING.PC AB 40/10HAFELE
916.81.900CHÌA KHÓA =KLHAFELE
916.85.14204463000N Ruột khóa đầu vặn 35/35MMHAFELE
916.86.001KHÓA MASTER  KEY SD SGL.PC SNP27.5/10MMHAFELE
916.87.822BAUMA RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 60HAFELE
916.87.823BAUMA RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 70HAFELE
916.87.824BAUMA RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 60HAFELE
916.87.825BAUMA RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 70HAFELE
916.87.826BAUMA RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 70, SHAFELE
916.87.827BAUMA RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 70, SHAFELE
916.87.836BAUMA RUỘT KHÓA WC 60HAFELE
916.87.837BAUMA RUỘT KHÓA WC 70HAFELE
916.87.838BAUMA RUỘT KHÓA WC 70, SHAFELE
916.88.351VÍT CHO RUỘT KHÓA MÀU ĐỒNG BÓNG PVHAFELE
916.89.060RUỘT KHÓA TAY NẮM TRÒN, 5 PINS, 3 KEYS.HAFELE