917.82.000 | KHÓA ĐIỆN TỬ HOTEL SLIMLINE MỞ TRÁI | HAFELE |
917.82.001 | KHÓA ĐIỆN TỬ HOTEL SLIMLINE MỞ PHẢI | HAFELE |
917.82.020 | BỘ MÃ HÓA THẺ SLIMLINE | HAFELE |
917.82.030 | THẺ TRUY XUẤT RA VÀO | HAFELE |
917.82.100 | SP Front.rear.gh.l.ssmat | HAFELE |
917.82.101 | SP Front.rear.gh.r.ssmat | HAFELE |
917.82.102 | Mặt trước sau, inox bóng, mở trái, tay G | HAFELE |
917.82.103 | Mặt trước sau inox bóng, mở phải, tay G | HAFELE |
917.82.104 | Mặt trước sau đồng mờ, mở trái, tay G | HAFELE |
917.82.105 | Mặt trước sau đồng mờ, mở phải, tay G | HAFELE |
917.82.106 | Mặt trước sau đồng bóng, mở trái, tay G | HAFELE |
917.82.107 | Mặt trước sau đồng bóng, mở phải, tay G | HAFELE |
917.82.108 | Mặt trước sau rose gold, mở trái, tay G | HAFELE |
917.82.109 | Mặt trước sau rose gold, mở phải, tay G | HAFELE |
917.82.110 | Mặt trước sau cham gold, mở trái, tay G | HAFELE |
917.82.111 | Mặt trước sau champ gold, mở phải,tay G | HAFELE |
917.82.120 | Mặt trước sau inox mờ, mở trái, tay C | HAFELE |
917.82.121 | Mặt trước sau inox mờ, mở phải, tay C | HAFELE |
917.82.122 | Mặt trước sau inox bóng, mở trái, tay C | HAFELE |
917.82.123 | Mặt trước sau inox bóng, mở phải, tay C | HAFELE |
917.82.124 | Mặt trước sau đồng mờ, mở trái, tay C | HAFELE |
917.82.125 | Mặt trước sau đồng mờ, mở phải, tay C | HAFELE |
917.82.126 | Mặt trước sau đồng bóng, mở trái, tay C | HAFELE |
917.82.127 | Mặt trước sau đồng bóng, mở phải, tay C | HAFELE |
917.82.128 | Mặt trước sau, rose gold,mở trái, tay C | HAFELE |
917.82.129 | Mặt trước sau rose gold, mở phải, tay C | HAFELE |
917.82.130 | Mặt trước sau cham gold, mở trái, tay C | HAFELE |
917.82.131 | Mặt trước sau cham gold, mở phải, tay C | HAFELE |
917.82.133 | Mặt trước và mặt sau khóa DT-300 màu đen | HAFELE |
917.82.140 | Mặt trước sau inox mờ, mở trái, tay J | HAFELE |
917.82.141 | Mặt trước sau inox mờ, mở phải, tay J | HAFELE |
917.82.142 | Mặt trước sau inox bóng, mở trái, tay J | HAFELE |
917.82.143 | Mặt trước sau inox bóng, mở phải, tay J | HAFELE |
917.82.144 | Mặt trước sau đồng mờ, mở trái, tay J | HAFELE |
917.82.145 | Mặt trước sau đồng mờ, mở phải, tay J | HAFELE |
917.82.146 | Mặt trước sau đồng bóng, mở trái, tay J | HAFELE |
917.82.147 | Mặt trước sau đồng bóng, mở phải, tay J | HAFELE |
917.82.148 | Mặt trước sau rose gold, mở trái, tay J | HAFELE |
917.82.149 | Mặt trước sau rose gold, mở phải, tay J | HAFELE |
917.82.150 | Mặt trước sau cham gold, mở trái, tay J | HAFELE |
917.82.151 | Mặt trước sau, cham.gold, mở phải, tay J | HAFELE |
917.82.162 | BỘ VÍT MÀU INOX MỜ CHO CỬA ĐỘ DÀY 42-51 | HAFELE |
917.82.170 | phụ kiện thân khóa DinL | HAFELE |
917.82.171 | phụ kiện thân khóa DinR | HAFELE |
917.82.172 | Thân khóa mở trái ra ngoài | HAFELE |
917.82.173 | Thân khóa mở phải ra ngoài | HAFELE |
917.82.181 | Bộ vít cho cửa dày 32-41mm | HAFELE |
917.82.182 | Bộ vít cho cửa dày 42-51mm | HAFELE |
917.82.183 | Bộ vít cho cửa dày 52-61mm | HAFELE |
917.82.184 | Bộ vít cho cửa dày 62-71mm | HAFELE |
917.82.185 | Bộ vít cho cửa dày 72-81mm | HAFELE |
917.82.190 | Kiểm soát truy cập cho cửa | HAFELE |
917.82.191 | Kiểm soát truy cập cho thang máy | HAFELE |
917.82.192 | Mạch mở rộng cho thang máy | HAFELE |
917.82.193 | Đầu đọc RFID RD600-485 | HAFELE |
917.82.194 | Đầu đọc RFID RD100-485 | HAFELE |
917.82.195 | đầu đọc thẻ RFID | HAFELE |
917.82.196 | Đầu đọc thẻ Mifare Kr600 | HAFELE |
917.82.250 | MẶT TAY NẮM TRƯỚC VÀ SAU DT LITE SR | HAFELE |
917.82.300 | Bộ khóa,mở trái,trong, tay G,inox mờ,KA | HAFELE |
917.82.301 | KHÓA DT BASIC MÀU INOX MỜ | HAFELE |
917.82.302 | Bộ khóa, mở trái,ngoài,G,inox mờ,KA | HAFELE |
917.82.303 | Bộ khóa , mở phải ngoài,G,inox mờ, KA | HAFELE |
917.82.305 | Bộ khóa,mở trái trong,tay G,inox mờ,KD | HAFELE |
917.82.306 | Bộ khóa,mở phải,trong,G,inox mờ,KD | HAFELE |
917.82.307 | Bộ khóa, mở trái ngoài,G, inox mờ, KD | HAFELE |
917.82.308 | Bộ khóa, mở phải ngoài, G, inox mờ, KD | HAFELE |
917.82.310 | KHÓA ĐIỆN TỬ TAY C, DIN L = KL | HAFELE |
917.82.311 | KHÓA ĐIỆN TỬ TAY C. DIN R = KL | HAFELE |
917.82.320 | đầu đọc thẻ RFID Cres100 | HAFELE |
917.82.321 | đầu đọc thẻ RFID | HAFELE |
917.82.322 | đầu đọc thẻ RFID | HAFELE |
917.82.324 | board kiểm soát thang máy EC10 | HAFELE |
917.82.325 | board thang máy mở rộng EX16 | HAFELE |
917.82.326 | board kiểm soát cửa C3-100 | HAFELE |
917.82.327 | thiết bị kiểm soát cửa bằng thẻ SA31 | HAFELE |
917.82.328 | Kiểm soát cửa bẳng thẻ mật khẩu SA33 | HAFELE |
917.82.329 | Nút nhấn exit ex-801b | HAFELE |
917.82.330 | Release button k1-1 | HAFELE |
917.82.331 | Nút nhấn Exit k1-1d | HAFELE |
917.82.332 | Nút nhấn Exit | HAFELE |
917.82.333 | Release button eb2 | HAFELE |
917.82.334 | Nút nhấn Exit | HAFELE |
917.82.335 | đầu mã hóa thẻ Mifare | HAFELE |
917.82.365 | Nút nhấn khẩn cấp | HAFELE |
917.82.419 | PHÒNG MẪU CHO DỰ ÁN CR ( DD ROOM) | HAFELE |
917.84.000 | Mort.lock stst.mat.80/R20 DL I DT700/710 | HAFELE |
917.84.001 | Mort.lock stst.mat.80/R20 DR I DT700/710 | HAFELE |
917.84.002 | Mort.lock stst.pol.80/R20 DL I DT700/710 | HAFELE |
917.84.003 | Mort.lock stst.pol.80/R20 DR I DT700/710 | HAFELE |
917.84.004 | Mort.lock bl.matt 80/R20 DL I DT700/710 | HAFELE |
917.84.005 | Mort.lock bl.matt 80/R20 DR I DT700/710 | HAFELE |
917.84.006 | Mort.lock pol.br 80/R20 DL I DT700/710 | HAFELE |
917.84.007 | Mort.lock pol.br 80/R20 DR I DT700/710 | HAFELE |
917.84.008 | Mort.lock stst.mat.80/R24 DL I DT700/710 | HAFELE |
917.84.009 | Mort.lock stst.mat.80/R24 DR I DT700/710 | HAFELE |
917.84.010 | Mort.lock stst.pol.80/R24 DL I DT700/710 | HAFELE |
917.84.011 | Mort.lock stst.pol.80/R24 DR I DT700/710 | HAFELE |
917.84.012 | Mort.lock bl.matt 80/R24 DL I DT700/710 | HAFELE |
917.84.013 | Mort.lock bl.matt 80/R24 DR I DT700/710 | HAFELE |
917.84.014 | Mort.lock pol.br.80/R24 DL I DT700/710 | HAFELE |
917.84.015 | Mort.lock pol.br.80/R24 DR I DT700/710 | HAFELE |