Giá bản lề Hafele

588.53.998SP – Ron liên kết đường ốngHAFELE
588.53.999SP – Ống xả thải cho két MonolithHAFELE
588.54.907SP – Ống thoát 219.605.00.1 két nước âmHAFELE
588.54.910Két nước âm Omega cho bồn cầu treoHAFELE
588.54.924Rảnh thoát nước CleanLine80 champagneHAFELE
588.54.942D45 LIP SEAL FOR FLUSH BENDHAFELE
588.54.949SP – Van xả bồn tiểu điện tử GeberitHAFELE
588.54.976SP – Drive unitHAFELE
588.54.982SP – Cảm biến mặt nạ bồn tiểu GeberitHAFELE
588.54.983SP – Nắp che két nước âm 588.53.912HAFELE
588.54.985SP – Hỗ trợ áp lực nước két Alpha 11HAFELE
588.54.987SP – Geberit connection set wall-hung WCHAFELE
588.54.989SP – Bộ nắp 170.363.00.1 thanh treo cầuHAFELE
588.54.990SP – Ron chống thấm 170.364.00.1HAFELE
588.54.991SP – Bộ ống thải 170.365.00.1 két SigmaHAFELE
588.54.992SP – Carbon filter – AquaClean toiletHAFELE
588.54.993SP – Nozzle cleaner – AquaClean toiletHAFELE
588.54.994SP – Geberit impuls 380HAFELE
588.54.995SP – Flush valve bracket for SigmaHAFELE
588.54.998SP – Co nối HDPE PVC D90/110HAFELE
588.55.600bồn tắm âm vuông 1700x750x475HAFELE
588.55.601bồn tắm âm dạng tròn 1700x790x440HAFELE
588.55.603bồn tắm âm 1720X770X480HAFELE
588.55.610bồn tắm âm 1700x750x440HAFELE
588.55.611bồn tắm âm 1750X770X470HAFELE
588.55.612bồn tắm âm 1500x750x440HAFELE
588.55.613bồn tắm âm 1600x750x440HAFELE
588.55.620Bồn tắm độc lập Vigor 1700HAFELE
588.55.621Bôn tắm độc lập màu trắng 1800x840x540HAFELE
588.55.623bồn tắm độc lập 1500x700x560HAFELE
588.55.640bồn tắm độc lập 1700x750x570HAFELE
588.55.650bồn tắm độc lập Victoria 1690HAFELE
588.55.651bồn tắm độc lập Victoria Gold 1690HAFELE
588.55.660bồn tắm độc lập Charm 1700HAFELE
588.55.670bồn tắm độc lập Regal 1750HAFELE
588.55.680bồn tắm âm Active 1700HAFELE
588.55.681bồn tắm âm Active 1700HAFELE
588.55.682bồn tắm âm Active 1500HAFELE
588.55.683bồn tắm âm Active 1600HAFELE
588.55.690bồn tắm âm 1400x1400x460HAFELE
588.55.710Bồn tắm độc lập 1700x810x680HAFELE
588.55.971SP – Bộ chân đế cho bồn tắm 588.55.650HAFELE
588.55.972SP – Bộ chân đế cho bồn tắm 588.55.651HAFELE
588.55.973SP – Bộ xả bồn tắm 588.55.681/683HAFELE
588.55.980SP – Ống siphon bồn tắm âmHAFELE
588.55.995SP – Bộ xả bồn tắm 588.55.650HAFELE
588.55.996SP – Bộ xả bồn tắm 588.55.620HAFELE
588.55.998SP – Bộ xả bồn tắm 588.55.680/682HAFELE
588.58.998Phụ kiện lắp đặt bồn cầu treoHAFELE
588.60.020Chậu sứ 480X370X130HAFELE
588.60.030WASH BASIN wh.             610X410X115MMHAFELE
588.60.106Chậu sứ đặt bàn Seine 698x460x137HAFELE
588.60.400BỒN CẦU MỘT KHỐI, XẢ KÉP 3/6 LITERHAFELE
588.60.410BỒN CẦU LIỀN KHỐI 710X385X730HAFELE
588.60.451Bồn cầu gắn tường Seine 530x355x335HAFELE
588.60.452Bồn cầu gắn tường Regal 510x355x360HAFELE
588.64.000LAVABO ĐẶT BÀN VELAHAFELE
588.64.009Combo Promo Bath 18HAFELE
588.64.010LAVABO ĐẶT BÀN DRACOHAFELE
588.64.011LAVABO BÁN ÂM DRACOHAFELE
588.64.012LAVABO ĐẶT BÀN DRACOHAFELE
588.64.020LAVABO BÁN ÂM AQUILAHAFELE
588.64.021LAVABO ĐẶT BÀN CRUXHAFELE
588.64.029Combo Promo Bath 19HAFELE
588.64.030LAVABO ÂM BÀN URSAHAFELE
588.64.040LAVABO TREO TƯỜNG ARIESHAFELE
588.64.050LAVABO ĐẶT BÀN PICTORHAFELE
588.64.051Chậu sứ bán âm Pictor 465 mmHAFELE
588.64.060LAVABO TREO TƯỜNG VELAHAFELE
588.64.061LAVABO BÁN ÂM VELAHAFELE
588.64.070LAVABO GÓC TREO TƯỜNGHAFELE
588.64.080LAVABO VUÔNG ÂM BÀN 560X360X180MMHAFELE
588.64.400BỒN CẦU LIỀN KHỐI CETUSHAFELE
588.64.401BỒN CẦU HAI KHỐI CETUSHAFELE
588.64.402BỒN CẦU TREO TƯỜNG CETUSHAFELE
588.64.403BỒN CẦU LIỀN KHỐI VENUSHAFELE
588.64.410BÔN CẦU LIỀN KHỐI PAVOHAFELE
588.64.420BÔN CẦU LIỀN KHỐI LEOHAFELE
588.64.430BỒN CẦU HAI KHỐI LYRAHAFELE
588.64.440BỒN TIỂU NAM ERIHAFELE
588.64.451BỒN TIỂU NAM BOOTES TOP INLETHAFELE
588.64.452BỒN TIỂU NAM ERI LONG BOOTESHAFELE
588.64.460BỒN CẦU LIỀN KHỐI SATURNHAFELE
588.64.470BỒN CẦU LIỀN KHỐI NEMOHAFELE
588.64.480BỒN CẦU HAI KHỐI TITANIAHAFELE
588.64.490BỒN CẦU HAI KHỐI LEOHAFELE
588.64.500SP – Nắp bồn cầu D-Shape 588.64.410/430HAFELE
588.64.590SP – Nắp cho bồn cầu 588.64.470HAFELE
588.64.591SP – Nắp cho bồn cầu 588.64.480HAFELE
588.64.900SP – Cistern for 588.64.490HAFELE
588.64.910SP – Toilet cistern lid for 588.64.403HAFELE
588.64.911SP – CISTERN LID FOR 588.64.430HAFELE
588.64.960SP – Bộ phụ kiện két nước cầu 588.64.403HAFELE
588.64.961SP – INTERNAL FITTING toilet 588.64.420HAFELE
588.64.962SP – INTERNAL FITTINGS toilet 588.64.470HAFELE
588.64.963SP – INTERNAL FITTINGS toilet 588.64.480HAFELE
588.64.964SP – INTERNAL FITTINGS toilet 588.64.490HAFELE
588.64.970SP – PVC 4″ OUTLET CONNECTORHAFELE
588.64.971SP – FLOOR FIXING SS (304) SCREW 80mmHAFELE
588.64.972SP – FLOOR FIXING SET toilet 588.64.403HAFELE
588.64.973SP – seat toilet 588.64.420 + 588.64.460HAFELE
588.64.974SP – Bas cố định nắp bồn cầu 588.64.430HAFELE
588.64.975SP – only the screw & nut (in pair)HAFELE
588.64.980VAN CẢM ỨNG BỒN TIỂU NAMHAFELE
588.64.985SP – Bas và ron két nước cầu 588.64.030HAFELE
588.64.986SP – Nút nhấn xả kép cầu 588.64.030HAFELE
588.64.987SP – Van tiếp nước cầu 588.64.030HAFELE
588.64.988SP – Van xả nước cầu 588.64.030HAFELE