Catalog Hafele 2022

600406.11.287Finetta F-Fl53 50A 2331-2730   2 doorsFinetta F-Fl53 50A 2331-2730   2 doors20 HÄFELE
601406.11.691Finetta F-Fl53 50A track set 2331-3200mmFinetta F-Fl53 50A track set 2331-3200mm20 HÄFELE
602405.15.006Slido F-Li43 70A con.e-drive 2500-3100mmBỘ ĐIỆN CHO CỦA LÙA 70VF A20 HÄFELE
603405.15.001Slido F-Li e-drive drive 2400-4000mmBỘ RAY TRƯỢT CHO TỦ ÁO20 HÄFELE
604408.30.970Fol.Concepta adjust.prof.alu.silv.2600mmTHANH CƯỜNG LỰC CHO CỬA LÙ30 HAWA
605408.30.094Concepta connec.track silv.2do.110/900mmThanh kết nối phía trên nóc tủ30 HAWA
606408.30.961Fol.Concepta floor prof.alu.sil.c.1300mmBỘ PHỤ KIỆN LẮP RAY DƯỚI30 HAWA
607408.30.093Concepta connec.track silv.2do.110/650mmThanh kết nối phía trên nóc tủ30 HAWA
608408.30.095Concepta connec.track silv.2 do.110/26mmThanh kết nối cho 2 cánh cửa30 HAWA
609408.30.243Concepta connec.track silv.1 do.55/650mmBộ kết nối30 HAWA
610409.61.000Fitt.Silent-Fold 40         2dBỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT FOLD 40MF10 HÄFELE
611403.36.916D-guide track silvc.      6,0mALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRÊN MÀU BẠC 6M30 HÄFELE
612408.30.092Concepta connec.track silv.1 do.55/900mmThanh kết nối cho 1 bên cánh 900mm30 HAWA
613403.71.930TRIPPLE GUIDE TRACK SILV.3MALUFLEX 80 RAY BA TRÊN MÀU ĐEN 3M30 HÄFELE
614402.23.001Slido F-Li15 55A fitt.w/o hei.adjst.3do.BỘ CỬA TRƯỢT LỌT LÒNG 5520 HÄFELE
615406.78.923DOUBLE TOP RUNN TRACK 3500MMRay trượt trên Space Air 80, 3500mm20 HÄFELE
616403.61.960Bott.frame profile silv.  6,0mALUFLEX 80 THANH NHÔM DƯỚI MÀU BẠC 6M30 HÄFELE
617403.63.956Side frame prof.1 silv.  5,25mTHANH NHÔM VIỀN CỬA30 HÄFELE
618403.64.915Guide track f.compl.inclinat.DẪN HƯỚNG20 HÄFELE
619403.50.995Cent.guide galv.f.full inclin.ĐỊNH VỊ GIỮA30 HÄFELE
620403.36.913D-guide rail silv.        3,0mD-guide rail silv.        3,0m30 HÄFELE
621403.52.960Subdiv.bar profile silvc. 6,0mALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA MÀU BẠC 6M30 HÄFELE
622407.47.004Slido F-Li16-80B dbl.guide track 3.5mDẪN HƯỚNG 3.5M BẰNG NHÔM20 HÄFELE
623403.75.350ALUFLEX 80 PROF.HANDLE SILV.3MALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 52H MÀU BẠC 3M30 HÄFELE
624403.62.960Top frame profile silv.   6,0mALUFLEX 80 THANH NHÔM TRÊN MÀU BẠC 6M30 HÄFELE
625403.66.930TRIPL.RUNN.TRACK ALU.SILV.3MALUFLEX 80 RAY BA TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 3M30 HÄFELE
626403.50.973Ang.bracket pl.Ang.bracket pl.30 HÄFELE
627403.75.339ALUFLEX 80 SIDE FRAME SILV.3MALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 52 MÀU BẠC 3M30 HÄFELE
628403.75.514SIDE FRAME PROF.50 SIL.3MALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 20 MÀU BẠC 3M30 HÄFELE
629403.50.975Guide st.galv.f.part inclinat.Guide st.galv.f.part inclinat.30 HÄFELE
630403.36.946D-runn.track alu.silvc.   6,0mALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 6M30 HÄFELE
631408.30.400Fold.Concepta con.spa.pl.alu.colourl.anoThanh kết nối30 HAWA
632403.75.313SUBDIV.BAR PROFILE BL.CHA.3MALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA MÀU ĐEN 3M30 HÄFELE
633403.75.414WALL CONNECTION PROF.SILV.3MALUFLEX 80 THANH NỐI TƯỜNG MÀU BẠC 3M30 HÄFELE
634403.75.372BAR PROFILE51 SILV.3MALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA 51 MÀU BẠC 3M30 HÄFELE
635402.32.032Fitt.design 25 IF G         2dBỘ CỬA TRƯỢT CHO CỬA KÍNH 25 IF G10 HÄFELE
636403.75.426COV.WALL CONNEC.PROF.SILV.6MALUFLEX 80 THANH CHE TƯỜNG MÀU BẠC 6M30 HÄFELE
637403.55.950Slido R-Al 80A ST.e.st.w/o s.a.s.cl.f.RTALUFLEX 80 CHẶN CỬA30 HÄFELE
638403.75.383SIDE FRAME PROF.20 SILV.3MALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 20H MÀU BẠC 3M30 HÄFELE
639563.36.992Gl.Profil alu.silverc. 50,25×20,6/3000mmKHUNG NHÔM CỬA 50X20X3000MM20 HÄFELE
640402.54.602Runn.track alu.silv.                2,5mRunn.track alu.silv.                2,5m20 HÄFELE
641403.75.404D.RUNN.TRACK SILV.F.GROOV.3MALUFLEX 80 RAY ĐÔI ÂM DƯỚI MÀU BẠC 3M30 HÄFELE
642563.36.942Gl.Rahmenprof.Alu silb. 3000mmTHANH NHÔM NẸP CỬA 3M20 HÄFELE
643400.52.902Weco ST18 30250002/4 2,5m /HPCRAY TRƯỢT TRÊN ST18 2.5M =KL20 HÄFELE
644403.75.425COV.WALL CONNEC.PROF.SILV.3MALUFLEX 80 THANH CHE TƯỜNG MÀU BẠC 3M30 HÄFELE
645403.55.995Corner bracketCorner bracket20 HÄFELE
646403.16.002Counterweight lead bright 200gQUẢ CÂN 200G, =CHÌ20 HÄFELE
647403.50.945Door leaf stop greyCHẶN CỬA20 HÄFELE
648400.57.122Slido F-Li42 guide roll. outside adjst.BỘ PHẬN DẪN HƯỚNG CHO CỬA20 HÄFELE
649406.41.899Brush typ.seal grey h=9mm 2,5mTHANH CHẮN BỤI DẠNG CHỔI,XÁM,H=9,2500MM10 HÄFELE
650403.50.997Slido R-Al 80A rel.soft a.self cl.greyBAS GIẢM CHẤN CHO CỬA LÙA=20 HÄFELE
651400.56.119R.gear Classic 50VF r.d.  21mmBÁNH XE TRƯỢT TRÊN CHO CỦA20 HÄFELE
652400.44.302Guide rail black          2,0mTHANH DẪN HƯỚNG BẰNG NHỰA MÀU ĐEN20 HÄFELE
653410.25.402Slido F-Fo62 connect.hinge zinc nick.pl.BẢN LỀ CỦA TRƯỢT BẰNG KIM LOẠI20 HÄFELE
654442.07.000Tambour door slat plast.white       2.3mTHANH CỬA CUỐN MÀUTRẮNG20 HÄFELE
655400.56.118R.gear Classic 50VF r.d.  21mmBÁNH XE TRƯỢT TRÊN CHO CỬA20 HÄFELE
656402.35.211Guide glideDẪN HƯỚNG CHO CỬA TRONG 70 VF AA20 HÄFELE
657403.50.965Spring pin st.brightALUFLEX 80 CHỐT NỐI RAY (1 CẶP)30 HÄFELE
658404.73.300Runn.gear Finger Fix VF t.clipBÁNH XE TRƯỢT MÀU ĐEN = NHỰA20 HÄFELE
659400.56.220R.gear Classic MF/IF int/ext.dBÁNH XE TRƯỢT = NHỰA20 HÄFELE
660404.73.311Runn.gear Finger Fix        IFCƠ CẤU TRƯỢT LỌT LÒNG20 HÄFELE
661400.57.121Slido F-Li42 50A guide rear doorBỘ PHẬN DẪN HƯỚNG CHO CỬA20 HÄFELE
662410.25.403Door deflector pl.glass clearBAS NỐI BẰNG NHỰA20 HÄFELE
663402.35.206Clip f.Guide glideClip f.Guide glide20 HÄFELE
664403.50.977Cover plug pl.whiteALUFLEX 80 NẮP CHE LỖ VÍT MÀU TRẮNG10 HÄFELE
665404.72.301Casing Finger Fix           IFĐẾ LIÊN KẾT CHO CỬA LÙA20 HÄFELE
666403.50.970Cover plug pl.silv.col.NẮP CHE = NHỰA20 HÄFELE
667403.50.960Slido R-Al 80A fixing clip plast.wh.ALUFLEX 80 BAS NỐI CHO THANH NHÔM GIỮA20 HÄFELE
668730.23.081Acrylic foam tape TESA 7072 T0.5 W18 L25ALUSION Băng keo dán kính (màu đen)10 HÄFELE
669563.58.943Alusion Profile H02 Silver    22x26mm/3mAlusion Profile H02 Silver    22x26mm/3m10 HÄFELE
670563.58.933Alusion Profile S02 Silver    22x26mm/3mAlusion Profile S02 Silver    22x26mm/3m10 HÄFELE
671563.58.923Alusion.Profile.S01.Silver    20x23mm/3mALUSION THANH NHÔM S01 MÀU BẠC 3M10 HÄFELE
672563.84.923NARR.FR.PROF.AL.SIL.19X21.6X3MALUSION THANH NHÔM N02 MÀU NHÔM 3M10 HÄFELE
673563.84.913NARROW FR.PROF.AL.SIL.19X19X3MALUSION THANH NHÔM N03 MÀU NHÔM 3M10 HÄFELE
674126.14.818HANDLE PROF.AL.SIL.8X37.5X3MALUSION THANH NHÔM TAY NẮM MÀU NHÔM 3M10 HÄFELE
675563.84.981DECO.PROF.AL.SIL.7X0.9MM L1MALUSION THANH NHÔM TRANG TRÍ MÀU NHÔM 1M10 HÄFELE
676563.84.381DECO.PROF.AL.BL.7X0.9MM L1MALUSION THANH NHÔM TRANG TRÍ MÀU ĐEN 1M10 HÄFELE
677006.37.098Bit-Box                          11-pcs.HỘP ĐẦU VÍT CHO KHÓA DIALOCK 7XX10 HÄFELE
678005.58.407Abranet disc P 600     d=150mmGiấy nhám P 600 d=150mm10 HÄFELE
679005.58.408Abranet disc P 800     d=150mmGiấy nhám P 800 d=150mm10 HÄFELE
680005.58.409Abranet disc P 1000    d=150mmGiấy nhám P 1000 d=150mm10 HÄFELE
681025.03.035Lens head screw galv.M 6x 40mmVÍT NỐI CHO BÁS =THÉP M6X40MM10 HÄFELE
682045.25.700CAPFIX CCAP ADH PVC 18MM WHITENẮP ĐẬY =NHỰA D=18MM10 HÄFELE
683039.33.364Socket PA M6 hole=10/ 9,0mmTẮC KÊ NHỰA CHO REN M6, L=9MM10 HÄFELE
684045.23.060Cover cap paintable s-adh.13mmNẮP CHE ĐƯỜNG KÍNH 13MM10 HÄFELE
685045.03.020TRIM CAP PZ2 PINE 12MMNẮP NHỰA PZ2  12MM10 HÄFELE
686015.31.979Hospa screw CS galv.  4,5x45mmĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x45MM10 HÄFELE
687045.03.128TRIM CAP PZ2 BROWN 12MMNẮP NHỰA PZ2 12MM10 HÄFELE
688045.03.320Cover cap black      PZ 2 12mmNẮP NHỰA PZ2 12MM10 HÄFELE
689013.20.949Varianta screw CH.gal.5/16,0mmVÍT VARIANTA 5/16MM10 HÄFELE
690039.33.042Socket PA      M4 hole= 8/10mmTẮC KÊ CHO ĐƯỜNG REN M410 HÄFELE
691037.01.022Washer plastic  4,3x 9,0×0,8mmVÒNG ĐỆM = NHỰA10 HÄFELE
692013.15.715Varianta screw fl.np. 5/10,5mmVÍT VARIANTA 5/10.5MM10 HÄFELE
693012.14.910Varianta screw fl.gal.5/10,5mmVÍT VARIANTA 5/10.5MM10 HÄFELE
694045.13.400COVERCAP RAFIX PL BGE DIA 13/10MMNẮP TRANG TRÍ =NHỰA 13X10X3MM10 HÄFELE
695015.31.915Hospa screw CS galv.  4,5x17mmĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x17MM10 HÄFELE
696017.31.835Hospa screw CS galv.  4,0x17mmVÍT HOSPA MẠ KẼM 4,0X17MM10 HÄFELE
697015.31.620Hospa screw CS galv.  3,5x13mmĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x13MM10 HÄFELE
698126.37.929C Gola Profile Anod. Copper 3000MMC GOLA PROFILE ANOD. COPPER 3M10 HÄFELE
699126.37.928C Gola Profile Anod. Brass 3000MMC GOLA PROFILE ANOD. BRASS 3M10 HÄFELE
700126.61.007Prof.grip alu.stst.eff.  895mmTAY NẮM TỦ PROFILE=KL,MÀU INOX, 895MM10 HÄFELE
701126.37.912Recessed grip alu.silvc.2500mmTAY NẮM NHÔM ÂM MÀU BẠC10 HÄFELE
702126.37.945Vertical Gola – Double Anod. Bronze 2.6MTAY NẮM DỌC ĐÔI GOLA10 HÄFELE
703126.37.948Vertical Gola – Double Anod. Brass 2.6MTAY NẮM DỌC ĐÔI GOLA10 HÄFELE
704126.37.949Vertical Gola – Double Anod. Copper 2.6MTAY NẮM DỌC ĐÔI GOLA10 HÄFELE
705126.37.322Recessed grip alu.black 2500mmTAY NẮM NHÔM ÂM MÀU ĐEN10 HÄFELE
706126.37.906J Gola Profile Anod. Copper 3000MMTAY NẮM GOLA CHỮ J10 HÄFELE
707126.37.904J Gola Profile Anod. Brass 3000MMTAY NẮM GOLA CHỮ J10 HÄFELE
708126.37.973Vertical Gola – Single Anod. Brass 2.6MTAY NẮM DỌC ĐƠN GOLA10 HÄFELE
709126.37.970Vertical Gola – Single Anod. Bronze 2.6MTAY NẮM DỌC ĐƠN GOLA10 HÄFELE
710126.37.972Vertical Gola – Single Graphite 2.6MTAY NẮM DỌC ĐƠN GOLA10 HÄFELE
711126.36.206STRIKE REAR CLOSE PROFILE BRONZE 2050MMSTRIKE REAR CLOSE PROFILE BRONZE 2050MM10 HÄFELE
712126.36.201STRIKE HORIZONTAL PROFILE BRONZE 2050MMSTRIKE HORIZONTAL PROFILE BRONZE 2050MM10 HÄFELE
713126.37.712Recessed grip alu.white 2500mmTAY NẮM NHÔM DẠNG THANH MÀU TRẮNG10 HÄFELE
714126.13.900PROF. GRIP ALU SILV.   2500MMTAY NẮM ĐỊNH HÌNH =NHÔM, 2500MM10 HÄFELE
715117.66.101Handle st.st.matt 12/1100x35mmTAY NẮM TỦ 1100X35MM, = KL10 HÄFELE
716126.36.211STRIKE LATERAL PROFILE BRONZE 2050MMSTRIKE LATERAL PROFILE BRONZE 2050MM10 HÄFELE
717126.36.221Built-in Oven Profile Anod. Copper 580mmBUILT-IN OVEN PROFILE ANOD. COPPER 580MM10 HÄFELE
718126.36.220Built-in Oven Profile Anod. Brass 580mmBUILT-IN OVEN PROFILE ANOD. BRASS 580MM10 HÄFELE
719126.36.217Built-in Oven Profile Anod. Bronze 580mmBUILT-IN OVEN PROFILE ANOD. BRONZE 580MM10 HÄFELE
720126.61.004Prof.grip alu.stst.eff.  495mmTAY NẮM TỦ PROFILE=KL,MÀU INOX, 495MM10 HÄFELE
721126.53.902Recessed grip alu.silvc.2500mmTAY NẮM DẠNG THANH10 HÄFELE
722126.53.302Recessed grip alu.black 2500mmTAY NẮM NHÔM DẠNG THANH MÀU ĐEN10 HÄFELE
723126.36.784Profile connector internal graphite 72mmPHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C10 HÄFELE
724126.36.584Profile connector internal brass 72mmIPHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C10 HÄFELE
725126.36.884Profile connector internal copper 72mmPHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C10 HÄFELE
726126.37.915Ext. Corner Connect, C Profile BronzePHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C10 HÄFELE
727126.37.918Ext. Corner Connect, C Profile BrassPHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C10 HÄFELE
728126.37.919Ext. Corner Connect, C Profile CopperPHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C10 HÄFELE
729126.37.917Ext. Corner Connect, C Profile GraphitePHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C10 HÄFELE
730126.36.184Internal corner pl.bronze.       72x28mmPHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C10 HÄFELE
731126.61.002Prof.grip alu.stst.eff.  395mmTAY NẮM TỦ=KL, 395X39.5X15MM10 HÄFELE
732126.36.882Profile connector external copper 57mmPHỤ KIỆ TAY NẮM GOLA CHỮ J10 HÄFELE
733126.36.782Profile connector external graphite 57mmPHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C10 HÄFELE
734126.36.582Profile connector external brass 57mmPHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ J10 HÄFELE
735126.36.881Profile connector internal copper 57mmPHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ J10 HÄFELE
736126.36.581Profile connector internal brass 57mmPHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ J10 HÄFELE
737126.37.735Wall Unit Gola Anodized BronzeWALL UNIT GOLA ANODIZED BRONZE10 HÄFELE
738126.37.738Wall Unit Gola Anodized Brushed BrassWALL UNIT GOLA ANODIZED BRUSHED BRASS10 HÄFELE
739126.37.739Wall Unit Gola Anodized Brushed CopperWALL UNIT GOLA ANODIZED BRUSHED COPPER10 HÄFELE
740111.41.901Tube alu chr.matt       1000mmTAY NẮM CỬA TRƯỢT=KL,MẠ CR10 HÄFELE
741109.96.409Handle zi.chr.matt    488x30mmTAY NẮM TỦ MẠ KẼM10 HÄFELE
742152.52.052FLUSH HANDLE ST.ST.MATT 185/70MMTAY NẮM TỦ ÂM 185X70MM10 HÄFELE
743152.52.551FLUSH HANDLE ANT.BRASS140/45MMTAY NẮM ÂM=KL,MÀU ĐỒNG RÊU,10 HÄFELE
744126.36.580Profile trim caps brass 57mmNẮP CHỤP TAY NĂM10 HÄFELE
745126.36.880Profile trim caps copper 57mmPHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ J10 HÄFELE
746126.36.183Trim caps pl.bronze.            72x28mmNẮP CHỤP TAY NẮM10 HÄFELE
747126.36.583Profile trim caps brass 72mmPHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C10 HÄFELE
748126.36.883Profile trim caps copper 72mmPHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C10 HÄFELE
749106.69.268Hdl pol. chr. 355x35mm h-l-z-1375TAY NẮM TỦ=KL 355X35X20MM10 HÄFELE
750111.41.900Tube alu chr.matt        500mmTAY NẮM CỬA TRƯỢT=KL,MẠ CR10 HÄFELE
751126.37.737Wall Unit Gola Solid GraphiteWALL UNIT GOLA SOLID GRAPHITE10 HÄFELE
752126.20.902PROF.GRIP ALU.SILV. 3000MMPROF.GRIP ALU.SILV. 3000MM10 HÄFELE
753110.35.779Handle zi.white matt  379x32mmTAY NẮM TỦ=KL,MÀU TRẮNG MƠ10 HÄFELE
754106.61.454Handle zi.antique copper  172x33mmTAY NẮM TỦ 172X33MM10 HÄFELE
755106.61.354Handle zi.black nick.pol.  172x33mmTAY NẮM MẠ NIKEL ĐEN BÓNG 172x33mm10 HÄFELE
756106.61.054Handle zi.nick.brush.  172x33mmTAY NẮM MÀU NIKEN MỜ 172X33MM =KL10 HÄFELE
757161.15.513FLUSH HANDLE BR. MATT 47.5X60MM F-L-B-15TAY NẮM ÂM ĐỒNG 47X60MM10 HÄFELE
758110.35.286HANDLE CHROME POL. 220X24MM H-L-A-H1355TAY NẮM TỦ=KL, MẠ CROM BÓN10 HÄFELE
759103.99.610Handle zi.ni.pl.matt  110x53mmTAY NẮM TỦ =KL, 110X53MM10 HÄFELE
760151.05.411Flush hand.zi.chr.mat.106x37mmTAY NẮM ÂM FF ZINC =KL10 HÄFELE
761103.98.456Handle zi.chr.matt    276x33mmTAY NẮM TỦ=KL,MÀU CROM MỜ,276X33MM10 HÄFELE
762110.74.926Handle alu.silvc.     300x36mmTAY NẮM TỦ=KL,MÀU BẠC, 300X36X288MM10 HÄFELE
763106.60.616HANDLE ALU.NICK.MATT 218X34MMTAY NẮM MÀU CHAMPAGNE 218X31MM =KL10 HÄFELE
764106.60.044Handle alu.ststc.    197x25mmTAY NẮM MÀU INOX 197X25MM=KL10 HÄFELE
765101.20.005Handle st.st.matt  12/500x35mmTAY NẮM TỦ=KL,MÀU INOX MỜ,10 HÄFELE
766106.60.036Handle alu.ststc.    214x50mmTAY NẮM MÀU INOX 214X50MM =KL10 HÄFELE
767106.60.936Handle silvc.elox. 214x50mmTAY NẮM MÀU BẠC 214X50MM=KL10 HÄFELE
768100.53.007HANDLE ST/ST BRUSHED 304X40MM H-U-I-70TAY NẮM TỦ =KL, 16/304X40MM10 HÄFELE
769106.60.941Handle silvc.elox. 69x25mmTAY NẮM MÀU BẠC 69X25MM=KL10 HÄFELE
770110.35.281HANDLE CHROME POL. 80X24MM H-L-A-H1355TAY NẮM TỦ=KL, MẠ CROM BÓNG, 80X24MM10 HÄFELE
771110.35.776Handle zi.white matt  219x32mmTAY NẮM TỦ=KL,MÀU TRẮNG MƠ10 HÄFELE
772106.69.676Hdl ni. br. 172x34mm h-u-z-h1330TAY NẮM TỦ=KL,MẠ NIKEN,172X34MM10 HÄFELE
773106.62.665Handle zi.nick.brush. 203x32mmTAY NẮM MẠ NICKEL MỜ 203MM10 HÄFELE
774110.34.296Handle zi.chr.pol.    170x40mmTAY NẮM TỦ=KL MẠ CHROME BÓ10 HÄFELE
775110.34.696Handle zi.nick.brush. 170x40mmTAY NẮM TỦ = KL MÀU NICKEN10 HÄFELE
776117.99.200Handle zi.chr.pl.pol. 170x50mmTAY NẮM TỦ =KL, 170X50MM10 HÄFELE
777110.34.674Handle zi.nick.brush. 104x24mmTAY NẮM TỦ=KL,MẠ NIKEN,104X24MM10 HÄFELE
778106.62.644Handle zi.nick.matt. 175x26mmTay nắm tủ bằng KL 175x26mm10 HÄFELE
779106.61.074Handle zi.nick.brush.     204x25mmTAY NẮM MÀU NIKEN MỜ 204X25MM  =KL10 HÄFELE
780109.85.021Griff Edelst.matt  12/600x35mmTAY NẮM TỦ  12X560X600MM, = KL10 HÄFELE
781126.37.727Int/Ext Connect, Plastic, C Pro.GraphitePHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C10 HÄFELE
782126.37.717Int/Ext Connect, Plastic, J Pro.GraphiteINT/EXT CONNECT  PLASTIC  J PRO.GRAPHITE10 HÄFELE
783126.37.715Int/Ext Connect, Plastic, J Pro. CopperINT/EXT CONNECT PLASTIC  J PRO. BRONZE10 HÄFELE
784126.37.719Int/Ext Connect,Plastic, J Pro. BronzeINT/EXT CONNECT  PLASTIC  J PRO. COPPER10 HÄFELE
785126.37.725Int/Ext Connect,Plastic, C Pro. BronzePHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C10 HÄFELE
786126.37.728Int/Ext Connect, Plastic, C Pro. BrassPHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C10 HÄFELE
787126.37.729Int/Ext Connect, Plastic, C Pro. CopperPHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C10 HÄFELE
788126.37.718Int/Ext Connect, Plastic, J Pro. SilverINT/EXT CONNECT  PLASTIC  J PRO. BRASS10 HÄFELE
789110.34.694Handle zi.nick.brush. 106x40mmTAY NẮM TỦ = KL MÀU NICKEN10 HÄFELE
790110.29.200Handle zi.chr.pol.    132x25mmTAY NẮM CỬA TỦ=KL, 131X25X9MM10 HÄFELE
791106.62.295Handle zi.chr.pol. 172x35mmTay nắm tủ bằng KL 172x35mm10 HÄFELE
792106.62.695Handle zi. nick. matt/brush. 172x35mmTay nắm tủ bằng KL 172x35mm10 HÄFELE
793112.51.620Griff Alu nick.geb.   150x30mmTAY NẮM TỦ =KL, 96MM10 HÄFELE
794151.35.208Flush hand.zi.chr.mat.110x56mmTAY NẮM TỦ =KL, 110X56MM10 HÄFELE
795110.71.953Handle alu silv. matt 200x19mmTAY NẮM TỦ =KL, CC160MM 200x19mm10 HÄFELE
796110.71.975Handle alu.silv.      150x18mmTAY NẮM NHÔM MÀU BẠC 150X18MM10 HÄFELE
797126.37.775Outs.corner pl.wh.Bas ngoài10 HÄFELE
798126.36.215KIT OF PLASTIC JOINTS AND CAPSKIT OF PLASTIC JOINTS AND CAPS FOR STRIK10 HÄFELE
799712.63.521Verbinder Kst.schw.Dueb.CONNECTOR FOR GOLA-DOWEL FIXING10 HÄFELE

Câu Hỏi Thường gặp

Catalogue Hafele có gửi zalo không?

Link Down File Catalogue Hafele PDF

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Document