600 | 406.11.287 | Finetta F-Fl53 50A 2331-2730 2 doors | Finetta F-Fl53 50A 2331-2730 2 doors | 20 HÄFELE |
601 | 406.11.691 | Finetta F-Fl53 50A track set 2331-3200mm | Finetta F-Fl53 50A track set 2331-3200mm | 20 HÄFELE |
602 | 405.15.006 | Slido F-Li43 70A con.e-drive 2500-3100mm | BỘ ĐIỆN CHO CỦA LÙA 70VF A | 20 HÄFELE |
603 | 405.15.001 | Slido F-Li e-drive drive 2400-4000mm | BỘ RAY TRƯỢT CHO TỦ ÁO | 20 HÄFELE |
604 | 408.30.970 | Fol.Concepta adjust.prof.alu.silv.2600mm | THANH CƯỜNG LỰC CHO CỬA LÙ | 30 HAWA |
605 | 408.30.094 | Concepta connec.track silv.2do.110/900mm | Thanh kết nối phía trên nóc tủ | 30 HAWA |
606 | 408.30.961 | Fol.Concepta floor prof.alu.sil.c.1300mm | BỘ PHỤ KIỆN LẮP RAY DƯỚI | 30 HAWA |
607 | 408.30.093 | Concepta connec.track silv.2do.110/650mm | Thanh kết nối phía trên nóc tủ | 30 HAWA |
608 | 408.30.095 | Concepta connec.track silv.2 do.110/26mm | Thanh kết nối cho 2 cánh cửa | 30 HAWA |
609 | 408.30.243 | Concepta connec.track silv.1 do.55/650mm | Bộ kết nối | 30 HAWA |
610 | 409.61.000 | Fitt.Silent-Fold 40 2d | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT FOLD 40MF | 10 HÄFELE |
611 | 403.36.916 | D-guide track silvc. 6,0m | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRÊN MÀU BẠC 6M | 30 HÄFELE |
612 | 408.30.092 | Concepta connec.track silv.1 do.55/900mm | Thanh kết nối cho 1 bên cánh 900mm | 30 HAWA |
613 | 403.71.930 | TRIPPLE GUIDE TRACK SILV.3M | ALUFLEX 80 RAY BA TRÊN MÀU ĐEN 3M | 30 HÄFELE |
614 | 402.23.001 | Slido F-Li15 55A fitt.w/o hei.adjst.3do. | BỘ CỬA TRƯỢT LỌT LÒNG 55 | 20 HÄFELE |
615 | 406.78.923 | DOUBLE TOP RUNN TRACK 3500MM | Ray trượt trên Space Air 80, 3500mm | 20 HÄFELE |
616 | 403.61.960 | Bott.frame profile silv. 6,0m | ALUFLEX 80 THANH NHÔM DƯỚI MÀU BẠC 6M | 30 HÄFELE |
617 | 403.63.956 | Side frame prof.1 silv. 5,25m | THANH NHÔM VIỀN CỬA | 30 HÄFELE |
618 | 403.64.915 | Guide track f.compl.inclinat. | DẪN HƯỚNG | 20 HÄFELE |
619 | 403.50.995 | Cent.guide galv.f.full inclin. | ĐỊNH VỊ GIỮA | 30 HÄFELE |
620 | 403.36.913 | D-guide rail silv. 3,0m | D-guide rail silv. 3,0m | 30 HÄFELE |
621 | 403.52.960 | Subdiv.bar profile silvc. 6,0m | ALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA MÀU BẠC 6M | 30 HÄFELE |
622 | 407.47.004 | Slido F-Li16-80B dbl.guide track 3.5m | DẪN HƯỚNG 3.5M BẰNG NHÔM | 20 HÄFELE |
623 | 403.75.350 | ALUFLEX 80 PROF.HANDLE SILV.3M | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 52H MÀU BẠC 3M | 30 HÄFELE |
624 | 403.62.960 | Top frame profile silv. 6,0m | ALUFLEX 80 THANH NHÔM TRÊN MÀU BẠC 6M | 30 HÄFELE |
625 | 403.66.930 | TRIPL.RUNN.TRACK ALU.SILV.3M | ALUFLEX 80 RAY BA TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 3M | 30 HÄFELE |
626 | 403.50.973 | Ang.bracket pl. | Ang.bracket pl. | 30 HÄFELE |
627 | 403.75.339 | ALUFLEX 80 SIDE FRAME SILV.3M | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 52 MÀU BẠC 3M | 30 HÄFELE |
628 | 403.75.514 | SIDE FRAME PROF.50 SIL.3M | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 20 MÀU BẠC 3M | 30 HÄFELE |
629 | 403.50.975 | Guide st.galv.f.part inclinat. | Guide st.galv.f.part inclinat. | 30 HÄFELE |
630 | 403.36.946 | D-runn.track alu.silvc. 6,0m | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 6M | 30 HÄFELE |
631 | 408.30.400 | Fold.Concepta con.spa.pl.alu.colourl.ano | Thanh kết nối | 30 HAWA |
632 | 403.75.313 | SUBDIV.BAR PROFILE BL.CHA.3M | ALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA MÀU ĐEN 3M | 30 HÄFELE |
633 | 403.75.414 | WALL CONNECTION PROF.SILV.3M | ALUFLEX 80 THANH NỐI TƯỜNG MÀU BẠC 3M | 30 HÄFELE |
634 | 403.75.372 | BAR PROFILE51 SILV.3M | ALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA 51 MÀU BẠC 3M | 30 HÄFELE |
635 | 402.32.032 | Fitt.design 25 IF G 2d | BỘ CỬA TRƯỢT CHO CỬA KÍNH 25 IF G | 10 HÄFELE |
636 | 403.75.426 | COV.WALL CONNEC.PROF.SILV.6M | ALUFLEX 80 THANH CHE TƯỜNG MÀU BẠC 6M | 30 HÄFELE |
637 | 403.55.950 | Slido R-Al 80A ST.e.st.w/o s.a.s.cl.f.RT | ALUFLEX 80 CHẶN CỬA | 30 HÄFELE |
638 | 403.75.383 | SIDE FRAME PROF.20 SILV.3M | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 20H MÀU BẠC 3M | 30 HÄFELE |
639 | 563.36.992 | Gl.Profil alu.silverc. 50,25×20,6/3000mm | KHUNG NHÔM CỬA 50X20X3000MM | 20 HÄFELE |
640 | 402.54.602 | Runn.track alu.silv. 2,5m | Runn.track alu.silv. 2,5m | 20 HÄFELE |
641 | 403.75.404 | D.RUNN.TRACK SILV.F.GROOV.3M | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI ÂM DƯỚI MÀU BẠC 3M | 30 HÄFELE |
642 | 563.36.942 | Gl.Rahmenprof.Alu silb. 3000mm | THANH NHÔM NẸP CỬA 3M | 20 HÄFELE |
643 | 400.52.902 | Weco ST18 30250002/4 2,5m /HPC | RAY TRƯỢT TRÊN ST18 2.5M =KL | 20 HÄFELE |
644 | 403.75.425 | COV.WALL CONNEC.PROF.SILV.3M | ALUFLEX 80 THANH CHE TƯỜNG MÀU BẠC 3M | 30 HÄFELE |
645 | 403.55.995 | Corner bracket | Corner bracket | 20 HÄFELE |
646 | 403.16.002 | Counterweight lead bright 200g | QUẢ CÂN 200G, =CHÌ | 20 HÄFELE |
647 | 403.50.945 | Door leaf stop grey | CHẶN CỬA | 20 HÄFELE |
648 | 400.57.122 | Slido F-Li42 guide roll. outside adjst. | BỘ PHẬN DẪN HƯỚNG CHO CỬA | 20 HÄFELE |
649 | 406.41.899 | Brush typ.seal grey h=9mm 2,5m | THANH CHẮN BỤI DẠNG CHỔI,XÁM,H=9,2500MM | 10 HÄFELE |
650 | 403.50.997 | Slido R-Al 80A rel.soft a.self cl.grey | BAS GIẢM CHẤN CHO CỬA LÙA= | 20 HÄFELE |
651 | 400.56.119 | R.gear Classic 50VF r.d. 21mm | BÁNH XE TRƯỢT TRÊN CHO CỦA | 20 HÄFELE |
652 | 400.44.302 | Guide rail black 2,0m | THANH DẪN HƯỚNG BẰNG NHỰA MÀU ĐEN | 20 HÄFELE |
653 | 410.25.402 | Slido F-Fo62 connect.hinge zinc nick.pl. | BẢN LỀ CỦA TRƯỢT BẰNG KIM LOẠI | 20 HÄFELE |
654 | 442.07.000 | Tambour door slat plast.white 2.3m | THANH CỬA CUỐN MÀUTRẮNG | 20 HÄFELE |
655 | 400.56.118 | R.gear Classic 50VF r.d. 21mm | BÁNH XE TRƯỢT TRÊN CHO CỬA | 20 HÄFELE |
656 | 402.35.211 | Guide glide | DẪN HƯỚNG CHO CỬA TRONG 70 VF AA | 20 HÄFELE |
657 | 403.50.965 | Spring pin st.bright | ALUFLEX 80 CHỐT NỐI RAY (1 CẶP) | 30 HÄFELE |
658 | 404.73.300 | Runn.gear Finger Fix VF t.clip | BÁNH XE TRƯỢT MÀU ĐEN = NHỰA | 20 HÄFELE |
659 | 400.56.220 | R.gear Classic MF/IF int/ext.d | BÁNH XE TRƯỢT = NHỰA | 20 HÄFELE |
660 | 404.73.311 | Runn.gear Finger Fix IF | CƠ CẤU TRƯỢT LỌT LÒNG | 20 HÄFELE |
661 | 400.57.121 | Slido F-Li42 50A guide rear door | BỘ PHẬN DẪN HƯỚNG CHO CỬA | 20 HÄFELE |
662 | 410.25.403 | Door deflector pl.glass clear | BAS NỐI BẰNG NHỰA | 20 HÄFELE |
663 | 402.35.206 | Clip f.Guide glide | Clip f.Guide glide | 20 HÄFELE |
664 | 403.50.977 | Cover plug pl.white | ALUFLEX 80 NẮP CHE LỖ VÍT MÀU TRẮNG | 10 HÄFELE |
665 | 404.72.301 | Casing Finger Fix IF | ĐẾ LIÊN KẾT CHO CỬA LÙA | 20 HÄFELE |
666 | 403.50.970 | Cover plug pl.silv.col. | NẮP CHE = NHỰA | 20 HÄFELE |
667 | 403.50.960 | Slido R-Al 80A fixing clip plast.wh. | ALUFLEX 80 BAS NỐI CHO THANH NHÔM GIỮA | 20 HÄFELE |
668 | 730.23.081 | Acrylic foam tape TESA 7072 T0.5 W18 L25 | ALUSION Băng keo dán kính (màu đen) | 10 HÄFELE |
669 | 563.58.943 | Alusion Profile H02 Silver 22x26mm/3m | Alusion Profile H02 Silver 22x26mm/3m | 10 HÄFELE |
670 | 563.58.933 | Alusion Profile S02 Silver 22x26mm/3m | Alusion Profile S02 Silver 22x26mm/3m | 10 HÄFELE |
671 | 563.58.923 | Alusion.Profile.S01.Silver 20x23mm/3m | ALUSION THANH NHÔM S01 MÀU BẠC 3M | 10 HÄFELE |
672 | 563.84.923 | NARR.FR.PROF.AL.SIL.19X21.6X3M | ALUSION THANH NHÔM N02 MÀU NHÔM 3M | 10 HÄFELE |
673 | 563.84.913 | NARROW FR.PROF.AL.SIL.19X19X3M | ALUSION THANH NHÔM N03 MÀU NHÔM 3M | 10 HÄFELE |
674 | 126.14.818 | HANDLE PROF.AL.SIL.8X37.5X3M | ALUSION THANH NHÔM TAY NẮM MÀU NHÔM 3M | 10 HÄFELE |
675 | 563.84.981 | DECO.PROF.AL.SIL.7X0.9MM L1M | ALUSION THANH NHÔM TRANG TRÍ MÀU NHÔM 1M | 10 HÄFELE |
676 | 563.84.381 | DECO.PROF.AL.BL.7X0.9MM L1M | ALUSION THANH NHÔM TRANG TRÍ MÀU ĐEN 1M | 10 HÄFELE |
677 | 006.37.098 | Bit-Box 11-pcs. | HỘP ĐẦU VÍT CHO KHÓA DIALOCK 7XX | 10 HÄFELE |
678 | 005.58.407 | Abranet disc P 600 d=150mm | Giấy nhám P 600 d=150mm | 10 HÄFELE |
679 | 005.58.408 | Abranet disc P 800 d=150mm | Giấy nhám P 800 d=150mm | 10 HÄFELE |
680 | 005.58.409 | Abranet disc P 1000 d=150mm | Giấy nhám P 1000 d=150mm | 10 HÄFELE |
681 | 025.03.035 | Lens head screw galv.M 6x 40mm | VÍT NỐI CHO BÁS =THÉP M6X40MM | 10 HÄFELE |
682 | 045.25.700 | CAPFIX CCAP ADH PVC 18MM WHITE | NẮP ĐẬY =NHỰA D=18MM | 10 HÄFELE |
683 | 039.33.364 | Socket PA M6 hole=10/ 9,0mm | TẮC KÊ NHỰA CHO REN M6, L=9MM | 10 HÄFELE |
684 | 045.23.060 | Cover cap paintable s-adh.13mm | NẮP CHE ĐƯỜNG KÍNH 13MM | 10 HÄFELE |
685 | 045.03.020 | TRIM CAP PZ2 PINE 12MM | NẮP NHỰA PZ2 12MM | 10 HÄFELE |
686 | 015.31.979 | Hospa screw CS galv. 4,5x45mm | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x45MM | 10 HÄFELE |
687 | 045.03.128 | TRIM CAP PZ2 BROWN 12MM | NẮP NHỰA PZ2 12MM | 10 HÄFELE |
688 | 045.03.320 | Cover cap black PZ 2 12mm | NẮP NHỰA PZ2 12MM | 10 HÄFELE |
689 | 013.20.949 | Varianta screw CH.gal.5/16,0mm | VÍT VARIANTA 5/16MM | 10 HÄFELE |
690 | 039.33.042 | Socket PA M4 hole= 8/10mm | TẮC KÊ CHO ĐƯỜNG REN M4 | 10 HÄFELE |
691 | 037.01.022 | Washer plastic 4,3x 9,0×0,8mm | VÒNG ĐỆM = NHỰA | 10 HÄFELE |
692 | 013.15.715 | Varianta screw fl.np. 5/10,5mm | VÍT VARIANTA 5/10.5MM | 10 HÄFELE |
693 | 012.14.910 | Varianta screw fl.gal.5/10,5mm | VÍT VARIANTA 5/10.5MM | 10 HÄFELE |
694 | 045.13.400 | COVERCAP RAFIX PL BGE DIA 13/10MM | NẮP TRANG TRÍ =NHỰA 13X10X3MM | 10 HÄFELE |
695 | 015.31.915 | Hospa screw CS galv. 4,5x17mm | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x17MM | 10 HÄFELE |
696 | 017.31.835 | Hospa screw CS galv. 4,0x17mm | VÍT HOSPA MẠ KẼM 4,0X17MM | 10 HÄFELE |
697 | 015.31.620 | Hospa screw CS galv. 3,5x13mm | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x13MM | 10 HÄFELE |
698 | 126.37.929 | C Gola Profile Anod. Copper 3000MM | C GOLA PROFILE ANOD. COPPER 3M | 10 HÄFELE |
699 | 126.37.928 | C Gola Profile Anod. Brass 3000MM | C GOLA PROFILE ANOD. BRASS 3M | 10 HÄFELE |
700 | 126.61.007 | Prof.grip alu.stst.eff. 895mm | TAY NẮM TỦ PROFILE=KL,MÀU INOX, 895MM | 10 HÄFELE |
701 | 126.37.912 | Recessed grip alu.silvc.2500mm | TAY NẮM NHÔM ÂM MÀU BẠC | 10 HÄFELE |
702 | 126.37.945 | Vertical Gola – Double Anod. Bronze 2.6M | TAY NẮM DỌC ĐÔI GOLA | 10 HÄFELE |
703 | 126.37.948 | Vertical Gola – Double Anod. Brass 2.6M | TAY NẮM DỌC ĐÔI GOLA | 10 HÄFELE |
704 | 126.37.949 | Vertical Gola – Double Anod. Copper 2.6M | TAY NẮM DỌC ĐÔI GOLA | 10 HÄFELE |
705 | 126.37.322 | Recessed grip alu.black 2500mm | TAY NẮM NHÔM ÂM MÀU ĐEN | 10 HÄFELE |
706 | 126.37.906 | J Gola Profile Anod. Copper 3000MM | TAY NẮM GOLA CHỮ J | 10 HÄFELE |
707 | 126.37.904 | J Gola Profile Anod. Brass 3000MM | TAY NẮM GOLA CHỮ J | 10 HÄFELE |
708 | 126.37.973 | Vertical Gola – Single Anod. Brass 2.6M | TAY NẮM DỌC ĐƠN GOLA | 10 HÄFELE |
709 | 126.37.970 | Vertical Gola – Single Anod. Bronze 2.6M | TAY NẮM DỌC ĐƠN GOLA | 10 HÄFELE |
710 | 126.37.972 | Vertical Gola – Single Graphite 2.6M | TAY NẮM DỌC ĐƠN GOLA | 10 HÄFELE |
711 | 126.36.206 | STRIKE REAR CLOSE PROFILE BRONZE 2050MM | STRIKE REAR CLOSE PROFILE BRONZE 2050MM | 10 HÄFELE |
712 | 126.36.201 | STRIKE HORIZONTAL PROFILE BRONZE 2050MM | STRIKE HORIZONTAL PROFILE BRONZE 2050MM | 10 HÄFELE |
713 | 126.37.712 | Recessed grip alu.white 2500mm | TAY NẮM NHÔM DẠNG THANH MÀU TRẮNG | 10 HÄFELE |
714 | 126.13.900 | PROF. GRIP ALU SILV. 2500MM | TAY NẮM ĐỊNH HÌNH =NHÔM, 2500MM | 10 HÄFELE |
715 | 117.66.101 | Handle st.st.matt 12/1100x35mm | TAY NẮM TỦ 1100X35MM, = KL | 10 HÄFELE |
716 | 126.36.211 | STRIKE LATERAL PROFILE BRONZE 2050MM | STRIKE LATERAL PROFILE BRONZE 2050MM | 10 HÄFELE |
717 | 126.36.221 | Built-in Oven Profile Anod. Copper 580mm | BUILT-IN OVEN PROFILE ANOD. COPPER 580MM | 10 HÄFELE |
718 | 126.36.220 | Built-in Oven Profile Anod. Brass 580mm | BUILT-IN OVEN PROFILE ANOD. BRASS 580MM | 10 HÄFELE |
719 | 126.36.217 | Built-in Oven Profile Anod. Bronze 580mm | BUILT-IN OVEN PROFILE ANOD. BRONZE 580MM | 10 HÄFELE |
720 | 126.61.004 | Prof.grip alu.stst.eff. 495mm | TAY NẮM TỦ PROFILE=KL,MÀU INOX, 495MM | 10 HÄFELE |
721 | 126.53.902 | Recessed grip alu.silvc.2500mm | TAY NẮM DẠNG THANH | 10 HÄFELE |
722 | 126.53.302 | Recessed grip alu.black 2500mm | TAY NẮM NHÔM DẠNG THANH MÀU ĐEN | 10 HÄFELE |
723 | 126.36.784 | Profile connector internal graphite 72mm | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C | 10 HÄFELE |
724 | 126.36.584 | Profile connector internal brass 72mm | IPHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C | 10 HÄFELE |
725 | 126.36.884 | Profile connector internal copper 72mm | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C | 10 HÄFELE |
726 | 126.37.915 | Ext. Corner Connect, C Profile Bronze | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C | 10 HÄFELE |
727 | 126.37.918 | Ext. Corner Connect, C Profile Brass | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C | 10 HÄFELE |
728 | 126.37.919 | Ext. Corner Connect, C Profile Copper | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C | 10 HÄFELE |
729 | 126.37.917 | Ext. Corner Connect, C Profile Graphite | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C | 10 HÄFELE |
730 | 126.36.184 | Internal corner pl.bronze. 72x28mm | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C | 10 HÄFELE |
731 | 126.61.002 | Prof.grip alu.stst.eff. 395mm | TAY NẮM TỦ=KL, 395X39.5X15MM | 10 HÄFELE |
732 | 126.36.882 | Profile connector external copper 57mm | PHỤ KIỆ TAY NẮM GOLA CHỮ J | 10 HÄFELE |
733 | 126.36.782 | Profile connector external graphite 57mm | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C | 10 HÄFELE |
734 | 126.36.582 | Profile connector external brass 57mm | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ J | 10 HÄFELE |
735 | 126.36.881 | Profile connector internal copper 57mm | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ J | 10 HÄFELE |
736 | 126.36.581 | Profile connector internal brass 57mm | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ J | 10 HÄFELE |
737 | 126.37.735 | Wall Unit Gola Anodized Bronze | WALL UNIT GOLA ANODIZED BRONZE | 10 HÄFELE |
738 | 126.37.738 | Wall Unit Gola Anodized Brushed Brass | WALL UNIT GOLA ANODIZED BRUSHED BRASS | 10 HÄFELE |
739 | 126.37.739 | Wall Unit Gola Anodized Brushed Copper | WALL UNIT GOLA ANODIZED BRUSHED COPPER | 10 HÄFELE |
740 | 111.41.901 | Tube alu chr.matt 1000mm | TAY NẮM CỬA TRƯỢT=KL,MẠ CR | 10 HÄFELE |
741 | 109.96.409 | Handle zi.chr.matt 488x30mm | TAY NẮM TỦ MẠ KẼM | 10 HÄFELE |
742 | 152.52.052 | FLUSH HANDLE ST.ST.MATT 185/70MM | TAY NẮM TỦ ÂM 185X70MM | 10 HÄFELE |
743 | 152.52.551 | FLUSH HANDLE ANT.BRASS140/45MM | TAY NẮM ÂM=KL,MÀU ĐỒNG RÊU, | 10 HÄFELE |
744 | 126.36.580 | Profile trim caps brass 57mm | NẮP CHỤP TAY NĂM | 10 HÄFELE |
745 | 126.36.880 | Profile trim caps copper 57mm | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ J | 10 HÄFELE |
746 | 126.36.183 | Trim caps pl.bronze. 72x28mm | NẮP CHỤP TAY NẮM | 10 HÄFELE |
747 | 126.36.583 | Profile trim caps brass 72mm | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C | 10 HÄFELE |
748 | 126.36.883 | Profile trim caps copper 72mm | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C | 10 HÄFELE |
749 | 106.69.268 | Hdl pol. chr. 355x35mm h-l-z-1375 | TAY NẮM TỦ=KL 355X35X20MM | 10 HÄFELE |
750 | 111.41.900 | Tube alu chr.matt 500mm | TAY NẮM CỬA TRƯỢT=KL,MẠ CR | 10 HÄFELE |
751 | 126.37.737 | Wall Unit Gola Solid Graphite | WALL UNIT GOLA SOLID GRAPHITE | 10 HÄFELE |
752 | 126.20.902 | PROF.GRIP ALU.SILV. 3000MM | PROF.GRIP ALU.SILV. 3000MM | 10 HÄFELE |
753 | 110.35.779 | Handle zi.white matt 379x32mm | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU TRẮNG MƠ | 10 HÄFELE |
754 | 106.61.454 | Handle zi.antique copper 172x33mm | TAY NẮM TỦ 172X33MM | 10 HÄFELE |
755 | 106.61.354 | Handle zi.black nick.pol. 172x33mm | TAY NẮM MẠ NIKEL ĐEN BÓNG 172x33mm | 10 HÄFELE |
756 | 106.61.054 | Handle zi.nick.brush. 172x33mm | TAY NẮM MÀU NIKEN MỜ 172X33MM =KL | 10 HÄFELE |
757 | 161.15.513 | FLUSH HANDLE BR. MATT 47.5X60MM F-L-B-15 | TAY NẮM ÂM ĐỒNG 47X60MM | 10 HÄFELE |
758 | 110.35.286 | HANDLE CHROME POL. 220X24MM H-L-A-H1355 | TAY NẮM TỦ=KL, MẠ CROM BÓN | 10 HÄFELE |
759 | 103.99.610 | Handle zi.ni.pl.matt 110x53mm | TAY NẮM TỦ =KL, 110X53MM | 10 HÄFELE |
760 | 151.05.411 | Flush hand.zi.chr.mat.106x37mm | TAY NẮM ÂM FF ZINC =KL | 10 HÄFELE |
761 | 103.98.456 | Handle zi.chr.matt 276x33mm | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU CROM MỜ,276X33MM | 10 HÄFELE |
762 | 110.74.926 | Handle alu.silvc. 300x36mm | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU BẠC, 300X36X288MM | 10 HÄFELE |
763 | 106.60.616 | HANDLE ALU.NICK.MATT 218X34MM | TAY NẮM MÀU CHAMPAGNE 218X31MM =KL | 10 HÄFELE |
764 | 106.60.044 | Handle alu.ststc. 197x25mm | TAY NẮM MÀU INOX 197X25MM=KL | 10 HÄFELE |
765 | 101.20.005 | Handle st.st.matt 12/500x35mm | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU INOX MỜ, | 10 HÄFELE |
766 | 106.60.036 | Handle alu.ststc. 214x50mm | TAY NẮM MÀU INOX 214X50MM =KL | 10 HÄFELE |
767 | 106.60.936 | Handle silvc.elox. 214x50mm | TAY NẮM MÀU BẠC 214X50MM=KL | 10 HÄFELE |
768 | 100.53.007 | HANDLE ST/ST BRUSHED 304X40MM H-U-I-70 | TAY NẮM TỦ =KL, 16/304X40MM | 10 HÄFELE |
769 | 106.60.941 | Handle silvc.elox. 69x25mm | TAY NẮM MÀU BẠC 69X25MM=KL | 10 HÄFELE |
770 | 110.35.281 | HANDLE CHROME POL. 80X24MM H-L-A-H1355 | TAY NẮM TỦ=KL, MẠ CROM BÓNG, 80X24MM | 10 HÄFELE |
771 | 110.35.776 | Handle zi.white matt 219x32mm | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU TRẮNG MƠ | 10 HÄFELE |
772 | 106.69.676 | Hdl ni. br. 172x34mm h-u-z-h1330 | TAY NẮM TỦ=KL,MẠ NIKEN,172X34MM | 10 HÄFELE |
773 | 106.62.665 | Handle zi.nick.brush. 203x32mm | TAY NẮM MẠ NICKEL MỜ 203MM | 10 HÄFELE |
774 | 110.34.296 | Handle zi.chr.pol. 170x40mm | TAY NẮM TỦ=KL MẠ CHROME BÓ | 10 HÄFELE |
775 | 110.34.696 | Handle zi.nick.brush. 170x40mm | TAY NẮM TỦ = KL MÀU NICKEN | 10 HÄFELE |
776 | 117.99.200 | Handle zi.chr.pl.pol. 170x50mm | TAY NẮM TỦ =KL, 170X50MM | 10 HÄFELE |
777 | 110.34.674 | Handle zi.nick.brush. 104x24mm | TAY NẮM TỦ=KL,MẠ NIKEN,104X24MM | 10 HÄFELE |
778 | 106.62.644 | Handle zi.nick.matt. 175x26mm | Tay nắm tủ bằng KL 175x26mm | 10 HÄFELE |
779 | 106.61.074 | Handle zi.nick.brush. 204x25mm | TAY NẮM MÀU NIKEN MỜ 204X25MM =KL | 10 HÄFELE |
780 | 109.85.021 | Griff Edelst.matt 12/600x35mm | TAY NẮM TỦ 12X560X600MM, = KL | 10 HÄFELE |
781 | 126.37.727 | Int/Ext Connect, Plastic, C Pro.Graphite | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C | 10 HÄFELE |
782 | 126.37.717 | Int/Ext Connect, Plastic, J Pro.Graphite | INT/EXT CONNECT PLASTIC J PRO.GRAPHITE | 10 HÄFELE |
783 | 126.37.715 | Int/Ext Connect, Plastic, J Pro. Copper | INT/EXT CONNECT PLASTIC J PRO. BRONZE | 10 HÄFELE |
784 | 126.37.719 | Int/Ext Connect,Plastic, J Pro. Bronze | INT/EXT CONNECT PLASTIC J PRO. COPPER | 10 HÄFELE |
785 | 126.37.725 | Int/Ext Connect,Plastic, C Pro. Bronze | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C | 10 HÄFELE |
786 | 126.37.728 | Int/Ext Connect, Plastic, C Pro. Brass | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C | 10 HÄFELE |
787 | 126.37.729 | Int/Ext Connect, Plastic, C Pro. Copper | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C | 10 HÄFELE |
788 | 126.37.718 | Int/Ext Connect, Plastic, J Pro. Silver | INT/EXT CONNECT PLASTIC J PRO. BRASS | 10 HÄFELE |
789 | 110.34.694 | Handle zi.nick.brush. 106x40mm | TAY NẮM TỦ = KL MÀU NICKEN | 10 HÄFELE |
790 | 110.29.200 | Handle zi.chr.pol. 132x25mm | TAY NẮM CỬA TỦ=KL, 131X25X9MM | 10 HÄFELE |
791 | 106.62.295 | Handle zi.chr.pol. 172x35mm | Tay nắm tủ bằng KL 172x35mm | 10 HÄFELE |
792 | 106.62.695 | Handle zi. nick. matt/brush. 172x35mm | Tay nắm tủ bằng KL 172x35mm | 10 HÄFELE |
793 | 112.51.620 | Griff Alu nick.geb. 150x30mm | TAY NẮM TỦ =KL, 96MM | 10 HÄFELE |
794 | 151.35.208 | Flush hand.zi.chr.mat.110x56mm | TAY NẮM TỦ =KL, 110X56MM | 10 HÄFELE |
795 | 110.71.953 | Handle alu silv. matt 200x19mm | TAY NẮM TỦ =KL, CC160MM 200x19mm | 10 HÄFELE |
796 | 110.71.975 | Handle alu.silv. 150x18mm | TAY NẮM NHÔM MÀU BẠC 150X18MM | 10 HÄFELE |
797 | 126.37.775 | Outs.corner pl.wh. | Bas ngoài | 10 HÄFELE |
798 | 126.36.215 | KIT OF PLASTIC JOINTS AND CAPS | KIT OF PLASTIC JOINTS AND CAPS FOR STRIK | 10 HÄFELE |
799 | 712.63.521 | Verbinder Kst.schw.Dueb. | CONNECTOR FOR GOLA-DOWEL FIXING | 10 HÄFELE |
Câu Hỏi Thường gặp
catalog Hafele có thể tải ở đâu
Tải Catalog Hafele
Catalogue Hafele có gửi zalo không?
Link Down File Catalogue Hafele PDF