Bếp từ Hafele hc-i772a

926.25.208BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM, 4BB MÀU ĐỒNGHAFELE
926.25.380BUT.HIN.BR.POL.102*76*2.5MMHAFELE
926.25.403BẢN LỀ LÁ 4 BI 114X102MMHAFELE
926.25.480BẢN LỀ LÁ ĐỒNG BÓNG 114X102MMHAFELE
926.25.503BẢN LỀ 4BB LỖ ZIGZAG 127X89MMHAFELE
926.25.505BẢN LỀ LÁ 4BB 127X89X3MM, SS304HAFELE
926.25.580BÀN LỀ LÁ LỖ ZIGZAC 4BB ĐỒNG BÓNGHAFELE
926.25.609BẢN LỀ ĐỒNG RÊU 102X76X3MMHAFELE
926.25.803BẢN LỀ LÁ 102X76MMHAFELE
926.26.003BẢN LỀ LÁ NÂNG INOX 102X76X3MM NGƯỢCHAFELE
926.26.103BẢN LỀ LÁ NÂNG INOX 102X76X3MM THUẬNHAFELE
926.26.203BẢN LỀ CỬA ĐI =KL 102x76x3MM, DIN LEFHAFELE
926.26.303BẢN LỀ MỞ PHẢI =KL, DIN RIGHTHAFELE
926.27.203BẢN LỀ LÁ INOX MỜ 102X76X2.5MMHAFELE
926.27.403BẢN LỀ 102x76x3MMHAFELE
926.27.480BẢN LỀ 102x76x3MMHAFELE
926.27.503BẢN LỀ LÁ CHO CỬA ĐI 102X72X2.5MM=KLHAFELE
926.27.603BẢN LỀ CỬA RISING =KL, DIN RIGHTHAFELE
926.33.003BẢN LỀ LÁ CHO CỬA ĐI =KLHAFELE
926.33.102BẢN LỀ 2 VÒNG BI 3″X4″ INOX BÓNGHAFELE
926.33.203BẢN LỀ LÁ =KLHAFELE
926.33.286BẢN LỀ LÁ CHO CỬA ĐI = KLHAFELE
926.33.303BẢN LỀ CỬA =KL 102X102MMHAFELE
926.33.403BẢN LỀ LÁ 127X89MM =KLHAFELE
926.33.486BẢN LỀ LÀ ĐỒNG BÓNG PVD 127X89MMHAFELE
926.33.503BẢN LỀ 114X102X3MM 2BB =KLHAFELE
926.33.603BẢN LỀ LÁ 114X114MM=KLHAFELE
926.34.109BẢN LỀ 4BB 127X89X3MMHAFELE
926.34.119BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM 4BB MÀU ĐỒNG RHAFELE
926.34.180BẢN LỀ LÁ = KL 127X89X3 MMHAFELE
926.35.003BẢN LỀ S.S 114X102X3MMHAFELE
926.35.603BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM, INOX 316HAFELE
926.35.703BẢN LỀ LÁ 102X76X3MM, INOX 316HAFELE
926.38.085BẢN LỀ 2BB 102X76X3MMHAFELE
926.38.185BẢN LỀ 127X89X3MM =KLHAFELE
926.38.285BẢN LỀ 127X89X3MMHAFELE
926.39.000BẢN LỀ 630 sq.   114x102mmHAFELE
926.39.010BẢN LỀ LÁ INOX 2 BI 114X114 MMHAFELE
926.39.018Butt hinge 605 sq.   114x114mmHAFELE
926.39.020Butt hinge 630 sq.   114x102mmHAFELE
926.39.050BẢN LỀ LÁ 630 SQ = KLHAFELE
926.39.100BẢN LỀ CHO CỬA TỰ ĐÓNG  114x114mmHAFELE
926.39.200BẢN LỀ DẪN ĐIỆN HB128HAFELE
926.41.201BUTT HINGE ST.ST.POL102X76X2.5HAFELE
926.41.211BUTT HINGE ST.ST.POL102X76X3HAFELE
926.41.271BUTT HINGE ST.ST.POL127X89X3MMHAFELE
926.41.285BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM, 2BB MÀU ĐỒNGHAFELE
926.41.288BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM, 2BB MÀU ĐỒNGHAFELE
926.51.009BẢN LỀ TRỤC XOAY = KL, TRÁIHAFELE
926.51.019BẢN LỀ TRỤC XOAY = KL, PHẢIHAFELE
926.60.900Bản lề lá cửa đố nhỏ 102×76.2mmHAFELE
926.90.203BẢN LỀ 2BB 102X76X3MMHAFELE
926.90.280BẢN LỀ LÁ 102X76X3MM 2BBHAFELE
926.94.203BẢN LỀ CHO CỬA ĐI 102X89MM = KLHAFELE
926.94.703BẢN LỀ CHỊU LỰC, 102 MM, SS316HAFELE
926.96.100BẢN LỀ CỬA INOX MỜ 100X71X2.5MMHAFELE
926.98.020BẢN LỀ LÁ 4″X3″X2.5MM, INOX 304HAFELE
926.98.040BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304HAFELE
926.98.041BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304 BÓNGHAFELE
926.98.043BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304 ĐENHAFELE
926.98.048BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304 PVDHAFELE
926.98.049BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304 ĐỒNG RÊUHAFELE
926.98.060BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 316HAFELE
926.98.063BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 316 ĐENHAFELE
926.98.068BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 316 PVDHAFELE
926.98.069BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 316 ĐỒNG RÊUHAFELE
926.98.090BẢN LỀ LÁ 102X102X3MM SSSHAFELE
926.98.093BẢN LỀ LÁ 102X102X3MM ĐENHAFELE
926.98.098Butt hing.fl.stst.br.pol.sq.102x102x3mmHAFELE
926.98.099Butt hing.fl.stst.ant.br.sq.102x102x3mmHAFELE
926.98.100BẢN LỀ LÁ 102X89X3MM SSSHAFELE
926.98.103BẢN LỀ LÁ 102X89X3MM ĐENHAFELE
926.98.108Butt hing.fl.stst.br.pol.sq.102x89x3mmHAFELE
926.98.109Butt hing.fl.stst.ant.br.sq.102x89x3mmHAFELE
926.98.110BẢN LỀ LÁ 114X102X3MM SSSHAFELE
926.98.130BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304HAFELE
926.98.131BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 BÓNGHAFELE
926.98.133BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 ĐENHAFELE
926.98.138BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 PVDHAFELE
926.98.139BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 ĐỒNG RÊUHAFELE
926.98.700Domina hinge 3 parts anod. slv.HAFELE
926.98.701Domina hinge 3 parts anod. chp.HAFELE
926.98.702Bản lề 3D (anod đen)HAFELE
926.98.703Domina hinge 3 parts anod. gld.HAFELE
926.98.704Domina hinge 3 parts anod. gr.HAFELE
926.98.705Domina hinge 3 parts blackHAFELE
926.98.706Domina hinge 3 parts whiteHAFELE
926.98.720Frame – Sash hinge for Xingfa 55 B PCHAFELE
926.98.721Sash – Sash hinge for Xingfa 55 B PCHAFELE
926.98.722Frame – Sash hinge for Euro grv. B PCHAFELE
926.98.730Bản lề cánh khung (anod đen)HAFELE
926.98.731Bản lề cánh cánh XF55 (anod đen)HAFELE
926.98.732Bản lề cánh – khung rãnh EU (đen)HAFELE
926.98.740Bản lề cánh khung XF55 (anod champagne)HAFELE
926.98.741Bản lề cánh cánh XF55 (anod champagne)HAFELE
926.98.742Frame – Sash hinge for Euro groove (C)HAFELE
926.98.750Bản lề cánh khung XF55 (anod xám)HAFELE
926.98.751Bản lề cánh cánh XF55 (anod xám)HAFELE
926.98.752Frame – Sash hinge for Euro groove (BS)HAFELE
926.98.770Frame – Sash hinge for Xingfa 55 W PCHAFELE
926.98.771Sash – Sash hinge for Xingfa 55 W PCHAFELE
926.98.772Frame – Sash hinge for Euro grv. W PCHAFELE