926.25.208 | BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM, 4BB MÀU ĐỒNG | HAFELE |
926.25.380 | BUT.HIN.BR.POL.102*76*2.5MM | HAFELE |
926.25.403 | BẢN LỀ LÁ 4 BI 114X102MM | HAFELE |
926.25.480 | BẢN LỀ LÁ ĐỒNG BÓNG 114X102MM | HAFELE |
926.25.503 | BẢN LỀ 4BB LỖ ZIGZAG 127X89MM | HAFELE |
926.25.505 | BẢN LỀ LÁ 4BB 127X89X3MM, SS304 | HAFELE |
926.25.580 | BÀN LỀ LÁ LỖ ZIGZAC 4BB ĐỒNG BÓNG | HAFELE |
926.25.609 | BẢN LỀ ĐỒNG RÊU 102X76X3MM | HAFELE |
926.25.803 | BẢN LỀ LÁ 102X76MM | HAFELE |
926.26.003 | BẢN LỀ LÁ NÂNG INOX 102X76X3MM NGƯỢC | HAFELE |
926.26.103 | BẢN LỀ LÁ NÂNG INOX 102X76X3MM THUẬN | HAFELE |
926.26.203 | BẢN LỀ CỬA ĐI =KL 102x76x3MM, DIN LEF | HAFELE |
926.26.303 | BẢN LỀ MỞ PHẢI =KL, DIN RIGHT | HAFELE |
926.27.203 | BẢN LỀ LÁ INOX MỜ 102X76X2.5MM | HAFELE |
926.27.403 | BẢN LỀ 102x76x3MM | HAFELE |
926.27.480 | BẢN LỀ 102x76x3MM | HAFELE |
926.27.503 | BẢN LỀ LÁ CHO CỬA ĐI 102X72X2.5MM=KL | HAFELE |
926.27.603 | BẢN LỀ CỬA RISING =KL, DIN RIGHT | HAFELE |
926.33.003 | BẢN LỀ LÁ CHO CỬA ĐI =KL | HAFELE |
926.33.102 | BẢN LỀ 2 VÒNG BI 3″X4″ INOX BÓNG | HAFELE |
926.33.203 | BẢN LỀ LÁ =KL | HAFELE |
926.33.286 | BẢN LỀ LÁ CHO CỬA ĐI = KL | HAFELE |
926.33.303 | BẢN LỀ CỬA =KL 102X102MM | HAFELE |
926.33.403 | BẢN LỀ LÁ 127X89MM =KL | HAFELE |
926.33.486 | BẢN LỀ LÀ ĐỒNG BÓNG PVD 127X89MM | HAFELE |
926.33.503 | BẢN LỀ 114X102X3MM 2BB =KL | HAFELE |
926.33.603 | BẢN LỀ LÁ 114X114MM=KL | HAFELE |
926.34.109 | BẢN LỀ 4BB 127X89X3MM | HAFELE |
926.34.119 | BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM 4BB MÀU ĐỒNG R | HAFELE |
926.34.180 | BẢN LỀ LÁ = KL 127X89X3 MM | HAFELE |
926.35.003 | BẢN LỀ S.S 114X102X3MM | HAFELE |
926.35.603 | BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM, INOX 316 | HAFELE |
926.35.703 | BẢN LỀ LÁ 102X76X3MM, INOX 316 | HAFELE |
926.38.085 | BẢN LỀ 2BB 102X76X3MM | HAFELE |
926.38.185 | BẢN LỀ 127X89X3MM =KL | HAFELE |
926.38.285 | BẢN LỀ 127X89X3MM | HAFELE |
926.39.000 | BẢN LỀ 630 sq. 114x102mm | HAFELE |
926.39.010 | BẢN LỀ LÁ INOX 2 BI 114X114 MM | HAFELE |
926.39.018 | Butt hinge 605 sq. 114x114mm | HAFELE |
926.39.020 | Butt hinge 630 sq. 114x102mm | HAFELE |
926.39.050 | BẢN LỀ LÁ 630 SQ = KL | HAFELE |
926.39.100 | BẢN LỀ CHO CỬA TỰ ĐÓNG 114x114mm | HAFELE |
926.39.200 | BẢN LỀ DẪN ĐIỆN HB128 | HAFELE |
926.41.201 | BUTT HINGE ST.ST.POL102X76X2.5 | HAFELE |
926.41.211 | BUTT HINGE ST.ST.POL102X76X3 | HAFELE |
926.41.271 | BUTT HINGE ST.ST.POL127X89X3MM | HAFELE |
926.41.285 | BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM, 2BB MÀU ĐỒNG | HAFELE |
926.41.288 | BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM, 2BB MÀU ĐỒNG | HAFELE |
926.51.009 | BẢN LỀ TRỤC XOAY = KL, TRÁI | HAFELE |
926.51.019 | BẢN LỀ TRỤC XOAY = KL, PHẢI | HAFELE |
926.60.900 | Bản lề lá cửa đố nhỏ 102×76.2mm | HAFELE |
926.90.203 | BẢN LỀ 2BB 102X76X3MM | HAFELE |
926.90.280 | BẢN LỀ LÁ 102X76X3MM 2BB | HAFELE |
926.94.203 | BẢN LỀ CHO CỬA ĐI 102X89MM = KL | HAFELE |
926.94.703 | BẢN LỀ CHỊU LỰC, 102 MM, SS316 | HAFELE |
926.96.100 | BẢN LỀ CỬA INOX MỜ 100X71X2.5MM | HAFELE |
926.98.020 | BẢN LỀ LÁ 4″X3″X2.5MM, INOX 304 | HAFELE |
926.98.040 | BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304 | HAFELE |
926.98.041 | BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304 BÓNG | HAFELE |
926.98.043 | BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304 ĐEN | HAFELE |
926.98.048 | BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304 PVD | HAFELE |
926.98.049 | BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304 ĐỒNG RÊU | HAFELE |
926.98.060 | BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 316 | HAFELE |
926.98.063 | BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 316 ĐEN | HAFELE |
926.98.068 | BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 316 PVD | HAFELE |
926.98.069 | BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 316 ĐỒNG RÊU | HAFELE |
926.98.090 | BẢN LỀ LÁ 102X102X3MM SSS | HAFELE |
926.98.093 | BẢN LỀ LÁ 102X102X3MM ĐEN | HAFELE |
926.98.098 | Butt hing.fl.stst.br.pol.sq.102x102x3mm | HAFELE |
926.98.099 | Butt hing.fl.stst.ant.br.sq.102x102x3mm | HAFELE |
926.98.100 | BẢN LỀ LÁ 102X89X3MM SSS | HAFELE |
926.98.103 | BẢN LỀ LÁ 102X89X3MM ĐEN | HAFELE |
926.98.108 | Butt hing.fl.stst.br.pol.sq.102x89x3mm | HAFELE |
926.98.109 | Butt hing.fl.stst.ant.br.sq.102x89x3mm | HAFELE |
926.98.110 | BẢN LỀ LÁ 114X102X3MM SSS | HAFELE |
926.98.130 | BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 | HAFELE |
926.98.131 | BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 BÓNG | HAFELE |
926.98.133 | BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 ĐEN | HAFELE |
926.98.138 | BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 PVD | HAFELE |
926.98.139 | BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 ĐỒNG RÊU | HAFELE |
926.98.700 | Domina hinge 3 parts anod. slv. | HAFELE |
926.98.701 | Domina hinge 3 parts anod. chp. | HAFELE |
926.98.702 | Bản lề 3D (anod đen) | HAFELE |
926.98.703 | Domina hinge 3 parts anod. gld. | HAFELE |
926.98.704 | Domina hinge 3 parts anod. gr. | HAFELE |
926.98.705 | Domina hinge 3 parts black | HAFELE |
926.98.706 | Domina hinge 3 parts white | HAFELE |
926.98.720 | Frame – Sash hinge for Xingfa 55 B PC | HAFELE |
926.98.721 | Sash – Sash hinge for Xingfa 55 B PC | HAFELE |
926.98.722 | Frame – Sash hinge for Euro grv. B PC | HAFELE |
926.98.730 | Bản lề cánh khung (anod đen) | HAFELE |
926.98.731 | Bản lề cánh cánh XF55 (anod đen) | HAFELE |
926.98.732 | Bản lề cánh – khung rãnh EU (đen) | HAFELE |
926.98.740 | Bản lề cánh khung XF55 (anod champagne) | HAFELE |
926.98.741 | Bản lề cánh cánh XF55 (anod champagne) | HAFELE |
926.98.742 | Frame – Sash hinge for Euro groove (C) | HAFELE |
926.98.750 | Bản lề cánh khung XF55 (anod xám) | HAFELE |
926.98.751 | Bản lề cánh cánh XF55 (anod xám) | HAFELE |
926.98.752 | Frame – Sash hinge for Euro groove (BS) | HAFELE |
926.98.770 | Frame – Sash hinge for Xingfa 55 W PC | HAFELE |
926.98.771 | Sash – Sash hinge for Xingfa 55 W PC | HAFELE |
926.98.772 | Frame – Sash hinge for Euro grv. W PC | HAFELE |