Báo Giá Hafele

1917.91.052Encoder for XPassTHIẾT BỊ MÃ HÓA XPASS10 HÄFELE
2917.63.083DT7 I-Mod.Mif.St.St black matt J BLE SPKMẶT TRONG KHÓA DT7 MÀU ĐEN BLUETOOTH10 HÄFELE
3917.82.301Cset.ka.r.in.gh.ssmatKHÓA DT BASIC MÀU INOX MỜ10 HÄFELE
4917.63.006DT7 I-MOD.STST.BR.POL MIF.UMẶT KHÓA TRONG ĐỒNG BÓNG, TAY U, MIFARE/10 HÄFELE
5917.63.005DT7 I-MOD.STST. MIF. UBỘ KHÓA ĐIỆN TỬ TAY U MIFARE/ISO GENE10 HÄFELE
6917.82.192Relay.board.rd8Mạch mở rộng cho thang máy10 HÄFELE
7917.63.506DT700 A-MOD.STST.BR.POL. UMẶT KHÓA NGOÀI  ĐỒNG BÓNG, TAY U, MIFARE10 HÄFELE
8917.63.505DT700 A-MOD.STST.MATT UMẶT KHÓA NGOÀI, INOX, TAY U, MIFARE/ISO10 HÄFELE
9917.81.707Orient push button pb001  /HVNPHÍM BẤM10 HÄFELE
10917.64.010Progr.Key Card green Mifare ClassicTHẺ PROGRAMMING =NHỰA10 HÄFELE
11917.81.754Coverplate stst.matt right r24BÁT CHO THÂN KHÓA10 HÄFELE
12917.81.854Coverplate stst.matt left R24BÁT CHO THÂN KHÓA10 HÄFELE
13917.81.279Spindle for DT300TRỤC KHÓA DT30010 HÄFELE
14917.80.521Portable data stat.DT Lite PDSThiết bị chuyển dữ liệu của DT-lite10 HÄFELE
15917.82.326Door controller c3-100Door controller c3-10010 HÄFELE
16917.82.104Front.rear.gh.l.brmatMặt trước  sau đồng mờ, mở trái, tay G10 HÄFELE
17917.82.105Front.rear.gh.r.brmatMặt trước  sau đồng mờ, mở phải, tay G10 HÄFELE
18917.82.100Front.rear.gh.l.ssmatMặt trước sau  inox mờ, mở trái, tay G10 HÄFELE
19917.82.305Cset.kd.l.in.gh.ssmatBộ khóa,mở trái trong,tay G,inox mờ,KD10 HÄFELE
20917.82.300Cset.ka.l.in.gh.ssmatBộ khóa,mở trái,trong, tay G,inox mờ,KA10 HÄFELE
21917.82.195Rfid.reader.rd328485Đầu đọc RFID RD328-48510 HÄFELE
22917.82.170Mlock.din.l.in.ssThân khóa mở trái vào trong10 HÄFELE
23917.82.030MF Data Register CardTHẺ TRUY XUẤT RA VÀO10 HÄFELE
24917.82.321Rfid reader cres300Rfid reader cres30010 HÄFELE
25917.82.320Rfid reader cres100Rfid reader cres10010 HÄFELE
26917.82.196Kr600.mifare.card.readerĐầu đọc thẻ Mifare Kr60010 HÄFELE
27917.81.278STRIKE PLATE FOR DT300 LHYếm khóa phải cho khóa DT30010 HÄFELE
28917.80.745DUAL KEY CARD MIFARE PROXIMITYTHẺ TỪ DUAL MIFARE PROXIMITY TRẮNG10 HÄFELE
29732.08.940DISPLAY RACK INCLUDE BLACK E-LOCK 9000MẪU TRƯNG BÀY GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ EL9000 91210 HÄFELE
30912.20.365EL9000-TCS Grey W BattEL9000-TCS Grey W Batt10 HÄFELE
31732.05.971EL7700 MOCK-UP BOARD DISPLAYEL7700 MOCK-UP BOARD DISPLAY10 HÄFELE
32912.05.718EL7700 elock w small mort. 255x76x27EL7700 elock w small mort. 255x76x2710 HÄFELE
33732.08.944DISPLAY DOOR FRAME INCLUDE E-LOCK 8000MẪU TRƯNG BÀY CỬA GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ EL800010 HÄFELE
34912.20.363EL8000-TC Gold W BattEL8000-TC Gold W Batt10 HÄFELE
35912.20.361EL8000-TC Black W BattEL8000-TC Black W Batt10 HÄFELE
36732.05.973EL7200 MOCK-UP BOARD DISPLAYEL7200 MOCK-UP BOARD DISPLAY10 HÄFELE
37912.05.319Digital door lock ER5100Khoa dien tu ER510010 HÄFELE
38912.05.318Digital door lock ER5000Khoa dien tu ER500010 HÄFELE
39732.08.945DISPLAY DOOR FRAME INCLUDE E-LOCK 4800MẪU TRƯNG BÀY CỬA GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ ER480010 HÄFELE
40912.05.600SP – Front module of EL8000 Grey – 912.0SP – Front module of EL8000 Grey – 912.020 Unassigned
41912.05.871SP – EL7500 Grey – Back module of 912.05SP – EL7500 Grey – Back module of 912.0520 Unassigned
42912.05.678SP – EL8000 back modul w/o PCB&bat coverSP – EL8000 back modul w/o PCB&bat cover20 Unassigned
43959.23.040Digit.door viewer105° 3,2″LCDMẮT THẦN ĐIỆN TỬ =KL, MÀN HÌNH 3.210 HÄFELE
44912.05.724Handle & Mortise Set for Rim lockHandle & Mortise Set for Rim lock10 HÄFELE
45912.05.416SP – EL8500 – Back plateSP – EL8500 – Back plate20 Unassigned
46912.05.418SP – EL8500 – Strike plate with plasticSP – EL8500 – Strike plate with plastic20 Unassigned
47912.05.419SP – EL8500 – SpindleSP – EL8500 – Spindle20 Unassigned
48912.05.404SP – ED4900 – Strike plateSP – ED4900 – Strike plate20 Unassigned
49912.05.672SP – ER4800 – Strike plateSP – ER4800 – Strike plate20 Unassigned
50912.05.675SP – ER4800 – Battery coverSP – ER4800 – Battery cover20 Unassigned
51912.05.676SP – ER4800 – Back plate & ScrewsSP – ER4800 – Back plate & Screws20 Unassigned
52912.05.865SP – EL7000s – SpindleSP – EL7000s – Spindle20 Unassigned
53917.80.743HAFELE MIFARE CARD 35X25MMTHẺ TỪ MIFARE 35X25MM10 HÄFELE
54917.80.744HAFELE MIFARE CARD 85.5X54MMTHẺ TỪ MIFARE 85.5X54MM10 HÄFELE
55917.82.324Elevator controller ec10Elevator controller ec1010 HÄFELE
56935.06.082COM 20 FOR OPERATORBộ điều khiển COM 2010 HÄFELE
57917.82.325Ec extend panel ex16Ec extend panel ex1610 HÄFELE
58935.06.084MICRO MOVEMENT SENSOR HR-50Cảm biến HR-5010 HÄFELE
59935.06.018ES LOCK EL5KHÓA ES LOCK EL510 HÄFELE
60935.06.081COM 21 BASIC MODULE SELECTORBộ điều khiển COM 2110 HÄFELE
61912.05.279Support.bracket ss.silverc.Bát cho khóa chốt điện10 HÄFELE
62911.68.470Electric strike – Long type – Fail safeKhóa điện strike loại có lỗ chốt chết10 HÄFELE
63917.82.335Encoder mifare tech cr20mEncoder mifare tech cr20m10 HÄFELE
64912.05.108GZ bracket for E-magnetic lock, Full fraBas khóa từ loại GZ cho cửa kính & kính10 HÄFELE
65935.02.003Running.track.support.6mTHANH NHÔM CHO RAY TRƯỢT 6,000 MM10 HÄFELE
66836.22.051Mini safe anthr. 165x280x235mmKét sắt mini 165x280x235mm10 HÄFELE
67836.26.381Safe box black KD          500x416x350mmKét sắt màu đen, 500x416x350mm.KD10 HÄFELE
68836.26.350Top open black KD          180x400x350mmKét sắt mở cửa trên, KD, 180x400x350mm10 HÄFELE
69836.26.330HOTEL SAFE, 400X195X410, BLACKKÉT SẮT CHO KS 465WX273HX475DMM10 HÄFELE
70532.86.247SP –  E1935BDT – Complete keypadSP –  E1935BDT – Complete keypad10 HÄFELE
71532.85.037SP – Key & Cylinder of safebox 836.26.39SP – Key & Cylinder of safebox 836.26.3910 HÄFELE
72836.23.328SP – KEY&CYLINDER 836.28.323 KA#13SP – KEY&CYLINDER 836.28.323 KA#1310 HÄFELE
73836.23.329SP – KEY&CYLINDER 836.28.324 KA#14SP – KEY&CYLINDER 836.28.324 KA#1410 HÄFELE
74532.86.246SP –  E1935BDT – Lock&keySP –  E1935BDT – Lock&key10 HÄFELE
75532.86.244SP –  E1935BDT – PCBSP –  E1935BDT – PCB10 HÄFELE
76532.86.245SP –  E1935BDT – Display boardSP –  E1935BDT – Display board10 HÄFELE
77532.86.250SP –  E1935BDT – MotorSP –  E1935BDT – Motor10 HÄFELE
78532.85.038SP – Motor of safebox 836.26.391SP – Motor of safebox 836.26.39110 HÄFELE
79532.85.039SP – Main PCB of safebox 836.26.391SP – Main PCB of safebox 836.26.39110 HÄFELE
80532.85.042SP – BATTERY BOX 836.26.391SP – BATTERY BOX 836.26.39110 HÄFELE
81532.86.248SP –  E1935BDT – Battery boxSP –  E1935BDT – Battery box10 HÄFELE
82532.86.249SP –  E1935BDT – Anchor boltSP –  E1935BDT – Anchor bolt10 HÄFELE
83987.13.200Kick Plate stst. matt 200mmBẢNG ĐẨY CHÂN CỬA, 200X910X1.5MM10 HÄFELE
84911.62.014Flush bolt brass pol. 26/172mmCHỐT ÂM 26/172MM =KL10 HÄFELE
85489.70.135DIY Door stopper BP PVDDIY CHẶN CỬA PVD10 HÄFELE
86987.08.010KICKPLATE 200X750X1.2MMBẢNG ĐẨY CỬA KP001 200×75010 HÄFELE
87937.41.004Door buffer brass chr.mat.57mmCHẶN CỬA 57MM =KL10 HÄFELE
88959.00.042Door spy 200° br.chr.FP   14mmMẮT THẦN ĐỒNG MẠ CHROME, 35-60MM10 HÄFELE
89959.01.001Door spy 200° br.pol.     14mmMẮT QUAN SÁT10 HÄFELE
90911.62.017Threaded bar st.bl. f. B=610mmCÂY CỐT CHỐT ÂM =KL10 HÄFELE
91489.71.322Door bolt st.st. ant.bra.254mmDIY CHỐT GÀI CỬA, ĐỒNG RÊU10 HÄFELE
92938.34.000Mag.door h-op.un.zi.ststc.70mmCHẶN CỬA NAM CHÂM 70MM =KL10 HÄFELE
93987.21.300Symb.ladies stst.matt     75mmBẢNG CHỈ DẪN NỮ 75MM10 HÄFELE
94987.21.310SYMBOL MEN MATT 75MMBẢNG CHỈ DẪN NAM 75MM10 HÄFELE
95959.00.092Door spy 200° br.ant.16mmMẮT THẦN 200d, ĐỒNG RÊU10 HÄFELE
96937.53.570Floor door stop stst.matt 41mmCHẶN CỬA SÀN, MÀU INOX MỜ10 HÄFELE
97937.55.411Door stop fl.mout.alu.ant.br.CHẶN CỬA, ĐỒNG RÊU10 HÄFELE
98932.86.030Floor spring w/ hold openBẢN LỀ SÀN KHÔNG GIỮ CỬA, 500KG10 HÄFELE
99931.84.029Door closer DCL 32 silvc.CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL32 =KL10 HÄFELE
100931.16.599Door closer TS2000V N silv.THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TS2000V NHO10 HÄFELE
101932.10.509Cover cap silvc.           DRNẮP CHE BỘ KẸP LỆCH TÂM GEZE20 GEZE
102904.00.066Door Pull Handle L1200mm SC GOLDTAY NẮM KÉO 1200MM, MÀU CHAMPAGNE GOLD20 KAWAJUN
103911.64.416Dummy set br.pol PVD, LBỘ TAY NẮM GẠT MẪU ĐỒNG BÓNG PVD =10 HÄFELE
104911.64.631entrance set br.pol.PVDBỘ TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL10 HÄFELE
105911.78.097Lvr.hdl cointurn & mort. dark umber ox7TAY NẮM CỬA MÀU UMBER ĐẬM + OX720 KAWAJUN
106903.03.674Pull handle stst.matt   1500mmBỘ TAY NẮM CỬA CÓ KHÓA BÊN TRONG=KL30 HÄFELE
107901.01.998PULL HANDLE BRASS POLISHED PVDTAY NẮM KÉO OMP 070540U, ĐỒNG BÓNG PVD10 HÄFELE
108901.01.828PULL HANDLE BRASS POLISHED PVDTAY NẮM KÉO OMP 071525U, ĐỒNG BÓNG PVD10 HÄFELE
109901.98.908PC HDL W/BACK PL BR POL PVDBỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI OMP MANNERISM PVD10 HÄFELE
110901.98.986PC LEVER HDL W/PL BR POL PVDBỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI OMP PVD10 HÄFELE
111901.98.523DOOR HANDLE CC72MM POLISHED BRASS PVDBỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI ĐỒNG BÓNG P10 HÄFELE
112901.99.529LEV.HAND. LONGPLATE BR.POL PVDBỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI OMP PVD10 HÄFELE
113499.94.323DIY entrance set br.pol.PVD XL34 CC85DIY TAY NẮM CỬA PVD XL34 CC8530 HÄFELE
114499.94.326DIY entrance set br.pol.PVD XL32 CC85DIY TAY NẮM CỬA PVD XL32 CC8530 HÄFELE
115499.94.320DIY entrance set br.pol.PVD XL42 CC85DIY TAY NẮM CỬA PVD XL42 CC8530 HÄFELE
116900.99.423PC LEVER HDL SET 8 ANTIQUE BRONZETAY NẮM GẠT C16211 AB10 HÄFELE
117499.94.329DIY entrance set br.pol.PVD XM37 CC85DIY TAY NẮM CỬA PVD XM37 CC8530 HÄFELE
118901.79.700CLOUD ENTRANCE WITH ROSSETE, BC FINISHTAY NẮM GẠT CLOUD, VÀNG HỒNG30 HÄFELE
119901.99.927WC-Garnitur 8 chr.mattTAY NẮM GẠT DUNE WC SC30 HÄFELE
120911.79.163Mort.lockset 630 ClassroomTHAN KHOA=KL(THAN TRUOC+ BASS)30 HÄFELE
121911.79.170Mort.lockset 630 deadboltBỘ KHÓA MORTISE30 HÄFELE
122911.79.171Mort.lock 630 deadb.w/o turnBỘ KHÓA MORTISE30 HÄFELE
123911.79.161Mort.lockset 630 PassageKHÓA CỬA MORTISE30 HÄFELE
124901.79.105PC lever set brassTAY NẮM GẠT LEMANS, ĐỒNG BÓNG30 HÄFELE
125901.79.101PC lever set brassTAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI PRESO, ĐỒNG BÓNG30 HÄFELE
126901.00.783Privacy sliding lock blast blackKHÓA THANH TRƯỢT MÀU ĐEN, 2-KM-1520 KAWAJUN
127901.98.002PZ-Garnitur 8 Ms.pol.TAY NẮM GẠT DUNE, ĐỒNG BÓNG30 HÄFELE
128901.79.708GIAVA ENTRANCE WITH ROSSETE, BC FINISHTAY NẮM GẠT GIAVA, VÀNG HỒNG30 HÄFELE
129499.94.324DIY entrance set br.pol.PVD L34 CC85DIY TAY NẮM CỬA PVD  L34 CC8530 HÄFELE
130499.94.327DIY entrance set br.pol.PVD L32 CC85DIY TAY NẮM CỬA PVD  L32 CC8530 HÄFELE
131499.94.330DIY entrance set br.pol.PVD L37 CC85DIY TAY NẮM CỬA PVD  L37 CC8530 HÄFELE
132499.94.336DIY entrance set br.pol.PVD L40 CC85DIY TAY NẮM CỬA PVD  L40 CC8530 HÄFELE
133499.94.338DIY entrance set br.pol.PVD L30 CC85DIY TAY NẮM CỬA PVD  L30 CC8530 HÄFELE
134499.94.340DIY entrance set br.pol.PVD L31 CC85DIY TAY NẮM CỬA PVD  L31 CC8530 HÄFELE
135499.94.321DIY entrance set br.pol.PVD L42 CC85DIY TAY NẮM CỬA PVD  L42 CC8530 HÄFELE
136499.94.334DIY entrance set br.pol.PVD L39 CC85DIY TAY NẮM CỬA PVD  L39 CC8530 HÄFELE
137903.01.993PULL HDL STST POL25X200X450MMTAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, CC200X450MM30 HÄFELE
138916.08.294PC DOUB.W/THUM.AB.40.5/40.5MMRUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 81MM, AB10 HÄFELE
139901.76.621WC handle set br.chr.mattTAY NẮM FLASH WC, ZI, SC30 HÄFELE
140911.26.021MORTICE LOCK SLIDING PC 55/20 SSSTHÂN KHÓA CỬA TRƯỢT INOX MỜ 55/2030 HÄFELE
141499.94.331DIY entrance set br.pol.PVD M37 CC58DIY TAY NẮM CỬA PVD  M37 CC5830 HÄFELE
142499.94.335DIY entrance set br.pol.PVD M39 CC58DIY TAY NẮM CỬA PVD  M39 CC5830 HÄFELE
143499.94.325DIY entrance set br.pol.PVD M34 CC58DIY TAY NẮM CỬA PVD  M34 CC5830 HÄFELE
144499.94.322DIY entrance set br.pol.PVD M42 CC58DIY TAY NẮM CỬA PVD  M42 CC5830 HÄFELE
145499.94.328DIY entrance set br.pol.PVD M32 CC58DIY TAY NẮM CỬA PVD  M32 CC5830 HÄFELE
146903.83.264WC handle set 8 stst.PVD brassTAY NẮM GẠT WC , ĐỒNG BÓNG PVD30 HÄFELE
147499.94.337DIY entrance set br.pol.PVD M40 CC58DIY TAY NẮM CỬA PVD  M40 CC5830 HÄFELE
148499.94.339DIY entrance set br.pol.PVD M30 CC58DIY TAY NẮM CỬA PVD  M30 CC5830 HÄFELE
149499.94.341DIY entrance set br.pol.PVD M31 CC58DIY TAY NẮM CỬA PVD  M31 CC5830 HÄFELE
150916.01.063Thumbt.cyl.br.pol.   35,5/35,5Thumbt.cyl.br.pol.   35,5/35,510 HÄFELE
151903.78.163CASTING.LEVER.HDL.SS.BLA.MATTTAY NẮM CỬA INOX ĐEN MỜ30 HÄFELE
152911.02.181MORTISE LOCK ST.ST. RH 24MMTHÂN KHOÁ SILENT SASHLOCK BS55/72, RH30 HÄFELE
153916.01.057Thumbt.cyl.br.pol.   31,5/31,5Thumbt.cyl.br.pol.   31,5/31,510 HÄFELE
154911.26.338Slid.door lock PC br.pol.55/20THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT=KL MÀU ĐỒNG30 HÄFELE
155916.08.661PC W/THUMB.ST.ST.27.5/27.5MMPC W/THUMB.ST.ST.27.5/27.5MM10 HÄFELE
156916.08.923PC WC.THUM.BR.POL.31.5/31.5MMRUỘT KHÓA WC 31.5/31.5MM, PB10 HÄFELE
157916.08.453SINGLE THUMBT.CYL ALU 35.5/10MSINGLE THUMBT.CYL ALU 35.5/10M10 HÄFELE
158911.07.084MORTISE LOCK ST.ST.LH/RH.24MMTHÂN KHOÁ SS304 KHÔNG KÈM BAS THÂN KHÓA30 HÄFELE
159911.75.021Narr.fr.dr.lock PC stst. 30/24THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ NHỎ BS 30MM30 HÄFELE
160903.99.533PC.HDL.SET.ST.ST.BLA.MATTTAY NẮM GẠT SIRIUS CHO CỬA ĐI MÀU ĐEN30 HÄFELE
161903.78.164PC.HDL.SET.SS.BLA.MATTTAY NẮM CỬA INOX, ĐEN MỜ30 HÄFELE
162900.82.107PC HDL SET BR.ANT.LONG PLATETAY NẮM CỬA ĐI =KL30 HÄFELE
163916.00.607Single cylinder        65,5/10RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 65,5/10MM10 HÄFELE
164903.82.264PC handle set 8 stst.PVD brassPC handle set 8 stst.PVD brass30 HÄFELE
165903.99.983ALAN#S WC Handle set, STST.PolBỘ TAY NẮM GẠT = KL30 HÄFELE
166937.42.008DOOR STOPPER BR.POL.42X41MMCHẶN CỬA MÀU ĐỒNG BÓNG C52000L, OMP10 HÄFELE
167916.08.203SING.PROFILE CYLIN.ANT.BR.35.5/10RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35,5/10MM,AB10 HÄFELE
168903.98.144VALENT NE PC handle set st.st.TAY NẮM CỬA PHÒNG, INOX BÓNG30 HÄFELE
169903.92.083PC handle set 8 stst.matt/polTAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ/BÓNG30 HÄFELE
170916.00.008Double cylinder      31,5/35,5RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 67MM =KL10 HÄFELE
171916.95.321Thumb cyl. ant. brass 71mmRUỘT KHÓA MỘT ĐẦU CHÌA MỘT ĐẦU VĂ10 HÄFELE
172916.00.604Single cylinder        40,5/10RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 40,5/10MM10 HÄFELE
173903.82.210PC handle set 8 stst.mattTAY NẮM GẠT = KL30 HÄFELE
174916.81.412SING.PC AB 40/10SING.PC AB 40/1010 HÄFELE
175916.81.407SING.PC AB 35/10SING.PC AB 35/1010 HÄFELE
176916.95.328Thumb cyl.  brass pol. 71mmRUỘT KHÓA 1 VẶN 1 CHÌA 71MM ĐỒNG BO10 HÄFELE
177909.87.050SPINDLE ALT 8MMX92MMTRỤC XOAY TAY NẮM ALT 8X92MM30 HÄFELE
178911.26.900Mortise sliding lock with thumb turnBỘ KHÓA CỬA TRƯỢT VÀ NÚM VẶN30 HÄFELE
179916.09.652PC STD.SELF-ASSEM.SNP 31.5/31.5MMRUỘT KHÓA SD 31.5/31.5MM, NO KEY10 HÄFELE
180916.09.651PC STD.SELF-ASSEM.SNP 27.5/27.RUỘT KHÓA SD 27.5/27.5MM, NO KEY10 HÄFELE
181911.23.861Mort.latch lock AB.55/24THÂN KHÓA LƯỠI GÀ 55 AB30 HÄFELE
182916.96.305Thumb cyl. ant. brass 60mmRUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 60MM, AB10 HÄFELE
183916.96.409WC thumbtrn.cyl.ant.brass 60mmRUỘT KHÓA WC 60MM, AB10 HÄFELE
184916.96.010Double cyl.ant.brass. 65mmRUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 65MM, AB10 HÄFELE
185916.96.009Double cyl.ant.brass. 60mmRUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 60MM, AB10 HÄFELE
186911.26.595Mort.lock for slid.dr.stst.matt 30/20THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT =KL, BS 30MM30 HÄFELE
187959.00.017Door spy 200° br.ni.matt  14mmMẮT THẦN 200 ĐỘ. 200°30 HÄFELE
188909.40.501SPINDLE ADJ SLEEVE 8 TO 9 MM STEEL GALVMIẾNG CHÊM TRỤC XOAY 8 THÀNH 9MM30 HÄFELE
189924.19.537Arch.dr.hinge alu.blackmattBẢN LỀ ÂM TE 640 3D A8, ĐEN10 HÄFELE
190924.17.323Arch.dr.hinge al.silvc.BẢN LỀ ÂM TE540 3D A8, SC10 HÄFELE
191927.91.626Door hing zi.nick.mat.dt40mm/K7120 NSBẢN LỀ ÂM 3D K 7120, NIKEN MỜ10 HÄFELE
192927.91.624Door hinge zi.chr.matt dt=40mmBẢN LỀ ÂM 3D K 7120, CROM MỜ10 HÄFELE
193911.22.292DEAD LOCK PC ST. BLACK MATT 55/20THÂN KHÓA CHỐT CHẾT 55/20 MÀU ĐEN MỜ20 HÄFELE
194489.02.372DIY Butt hinge BP PVD 2pcs DTDIY BẢN LỀ LÁ PVD CH20920 HÄFELE
195489.02.373DIY Butt hinge BP PVD 2pcs DTDIY BẢN LỀ LÁ PVD CH31120 HÄFELE
196489.02.371DIY Butt hinge BP PVD 2pcs FTDIY BẢN LỀ LÁ PVD CH30520 HÄFELE
197489.02.370DIY Butt hinge BP PVD 2pcs FTDIY BẢN LỀ LÁ PVD CH20520 HÄFELE
198927.97.080Dbl.action spring hinge SSS 6″BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU, 6″ INOX 31610 HÄFELE
199489.05.016DIY Butt hing.stst.mat.4″x3″3mm-2BBDIY BẢN LỀ LÁ, 102x76x3 mm-2BB SSS20 HÄFELE
200926.20.880Butt hing.br.pol.fl.  102x76mmBẢN LỀ LÁ MÀU ĐỒNG BÓNG20 HÄFELE

Câu Hỏi Thường gặp

Báo giá Hafele có chiết khấu không?

Sản phẩm Hafele kèm chiết khấu 35 – 40 %

Báo giá Hafele có free Ship không?

Báo giá Hafele có dịch vụ vận chuyển nhanh đến địa chỉ khách hàng

Hafele có báo giá bếp không?

Bếp Hafele có báo giá  niêm yết. chiết khấu 35% khi mua hàng Hafele

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Document