1 | 917.91.052 | Encoder for XPass | THIẾT BỊ MÃ HÓA XPASS | 10 HÄFELE |
2 | 917.63.083 | DT7 I-Mod.Mif.St.St black matt J BLE SPK | MẶT TRONG KHÓA DT7 MÀU ĐEN BLUETOOTH | 10 HÄFELE |
3 | 917.82.301 | Cset.ka.r.in.gh.ssmat | KHÓA DT BASIC MÀU INOX MỜ | 10 HÄFELE |
4 | 917.63.006 | DT7 I-MOD.STST.BR.POL MIF.U | MẶT KHÓA TRONG ĐỒNG BÓNG, TAY U, MIFARE/ | 10 HÄFELE |
5 | 917.63.005 | DT7 I-MOD.STST. MIF. U | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ TAY U MIFARE/ISO GENE | 10 HÄFELE |
6 | 917.82.192 | Relay.board.rd8 | Mạch mở rộng cho thang máy | 10 HÄFELE |
7 | 917.63.506 | DT700 A-MOD.STST.BR.POL. U | MẶT KHÓA NGOÀI ĐỒNG BÓNG, TAY U, MIFARE | 10 HÄFELE |
8 | 917.63.505 | DT700 A-MOD.STST.MATT U | MẶT KHÓA NGOÀI, INOX, TAY U, MIFARE/ISO | 10 HÄFELE |
9 | 917.81.707 | Orient push button pb001 /HVN | PHÍM BẤM | 10 HÄFELE |
10 | 917.64.010 | Progr.Key Card green Mifare Classic | THẺ PROGRAMMING =NHỰA | 10 HÄFELE |
11 | 917.81.754 | Coverplate stst.matt right r24 | BÁT CHO THÂN KHÓA | 10 HÄFELE |
12 | 917.81.854 | Coverplate stst.matt left R24 | BÁT CHO THÂN KHÓA | 10 HÄFELE |
13 | 917.81.279 | Spindle for DT300 | TRỤC KHÓA DT300 | 10 HÄFELE |
14 | 917.80.521 | Portable data stat.DT Lite PDS | Thiết bị chuyển dữ liệu của DT-lite | 10 HÄFELE |
15 | 917.82.326 | Door controller c3-100 | Door controller c3-100 | 10 HÄFELE |
16 | 917.82.104 | Front.rear.gh.l.brmat | Mặt trước sau đồng mờ, mở trái, tay G | 10 HÄFELE |
17 | 917.82.105 | Front.rear.gh.r.brmat | Mặt trước sau đồng mờ, mở phải, tay G | 10 HÄFELE |
18 | 917.82.100 | Front.rear.gh.l.ssmat | Mặt trước sau inox mờ, mở trái, tay G | 10 HÄFELE |
19 | 917.82.305 | Cset.kd.l.in.gh.ssmat | Bộ khóa,mở trái trong,tay G,inox mờ,KD | 10 HÄFELE |
20 | 917.82.300 | Cset.ka.l.in.gh.ssmat | Bộ khóa,mở trái,trong, tay G,inox mờ,KA | 10 HÄFELE |
21 | 917.82.195 | Rfid.reader.rd328485 | Đầu đọc RFID RD328-485 | 10 HÄFELE |
22 | 917.82.170 | Mlock.din.l.in.ss | Thân khóa mở trái vào trong | 10 HÄFELE |
23 | 917.82.030 | MF Data Register Card | THẺ TRUY XUẤT RA VÀO | 10 HÄFELE |
24 | 917.82.321 | Rfid reader cres300 | Rfid reader cres300 | 10 HÄFELE |
25 | 917.82.320 | Rfid reader cres100 | Rfid reader cres100 | 10 HÄFELE |
26 | 917.82.196 | Kr600.mifare.card.reader | Đầu đọc thẻ Mifare Kr600 | 10 HÄFELE |
27 | 917.81.278 | STRIKE PLATE FOR DT300 LH | Yếm khóa phải cho khóa DT300 | 10 HÄFELE |
28 | 917.80.745 | DUAL KEY CARD MIFARE PROXIMITY | THẺ TỪ DUAL MIFARE PROXIMITY TRẮNG | 10 HÄFELE |
29 | 732.08.940 | DISPLAY RACK INCLUDE BLACK E-LOCK 9000 | MẪU TRƯNG BÀY GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ EL9000 912 | 10 HÄFELE |
30 | 912.20.365 | EL9000-TCS Grey W Batt | EL9000-TCS Grey W Batt | 10 HÄFELE |
31 | 732.05.971 | EL7700 MOCK-UP BOARD DISPLAY | EL7700 MOCK-UP BOARD DISPLAY | 10 HÄFELE |
32 | 912.05.718 | EL7700 elock w small mort. 255x76x27 | EL7700 elock w small mort. 255x76x27 | 10 HÄFELE |
33 | 732.08.944 | DISPLAY DOOR FRAME INCLUDE E-LOCK 8000 | MẪU TRƯNG BÀY CỬA GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ EL8000 | 10 HÄFELE |
34 | 912.20.363 | EL8000-TC Gold W Batt | EL8000-TC Gold W Batt | 10 HÄFELE |
35 | 912.20.361 | EL8000-TC Black W Batt | EL8000-TC Black W Batt | 10 HÄFELE |
36 | 732.05.973 | EL7200 MOCK-UP BOARD DISPLAY | EL7200 MOCK-UP BOARD DISPLAY | 10 HÄFELE |
37 | 912.05.319 | Digital door lock ER5100 | Khoa dien tu ER5100 | 10 HÄFELE |
38 | 912.05.318 | Digital door lock ER5000 | Khoa dien tu ER5000 | 10 HÄFELE |
39 | 732.08.945 | DISPLAY DOOR FRAME INCLUDE E-LOCK 4800 | MẪU TRƯNG BÀY CỬA GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ ER4800 | 10 HÄFELE |
40 | 912.05.600 | SP – Front module of EL8000 Grey – 912.0 | SP – Front module of EL8000 Grey – 912.0 | 20 Unassigned |
41 | 912.05.871 | SP – EL7500 Grey – Back module of 912.05 | SP – EL7500 Grey – Back module of 912.05 | 20 Unassigned |
42 | 912.05.678 | SP – EL8000 back modul w/o PCB&bat cover | SP – EL8000 back modul w/o PCB&bat cover | 20 Unassigned |
43 | 959.23.040 | Digit.door viewer105° 3,2″LCD | MẮT THẦN ĐIỆN TỬ =KL, MÀN HÌNH 3.2 | 10 HÄFELE |
44 | 912.05.724 | Handle & Mortise Set for Rim lock | Handle & Mortise Set for Rim lock | 10 HÄFELE |
45 | 912.05.416 | SP – EL8500 – Back plate | SP – EL8500 – Back plate | 20 Unassigned |
46 | 912.05.418 | SP – EL8500 – Strike plate with plastic | SP – EL8500 – Strike plate with plastic | 20 Unassigned |
47 | 912.05.419 | SP – EL8500 – Spindle | SP – EL8500 – Spindle | 20 Unassigned |
48 | 912.05.404 | SP – ED4900 – Strike plate | SP – ED4900 – Strike plate | 20 Unassigned |
49 | 912.05.672 | SP – ER4800 – Strike plate | SP – ER4800 – Strike plate | 20 Unassigned |
50 | 912.05.675 | SP – ER4800 – Battery cover | SP – ER4800 – Battery cover | 20 Unassigned |
51 | 912.05.676 | SP – ER4800 – Back plate & Screws | SP – ER4800 – Back plate & Screws | 20 Unassigned |
52 | 912.05.865 | SP – EL7000s – Spindle | SP – EL7000s – Spindle | 20 Unassigned |
53 | 917.80.743 | HAFELE MIFARE CARD 35X25MM | THẺ TỪ MIFARE 35X25MM | 10 HÄFELE |
54 | 917.80.744 | HAFELE MIFARE CARD 85.5X54MM | THẺ TỪ MIFARE 85.5X54MM | 10 HÄFELE |
55 | 917.82.324 | Elevator controller ec10 | Elevator controller ec10 | 10 HÄFELE |
56 | 935.06.082 | COM 20 FOR OPERATOR | Bộ điều khiển COM 20 | 10 HÄFELE |
57 | 917.82.325 | Ec extend panel ex16 | Ec extend panel ex16 | 10 HÄFELE |
58 | 935.06.084 | MICRO MOVEMENT SENSOR HR-50 | Cảm biến HR-50 | 10 HÄFELE |
59 | 935.06.018 | ES LOCK EL5 | KHÓA ES LOCK EL5 | 10 HÄFELE |
60 | 935.06.081 | COM 21 BASIC MODULE SELECTOR | Bộ điều khiển COM 21 | 10 HÄFELE |
61 | 912.05.279 | Support.bracket ss.silverc. | Bát cho khóa chốt điện | 10 HÄFELE |
62 | 911.68.470 | Electric strike – Long type – Fail safe | Khóa điện strike loại có lỗ chốt chết | 10 HÄFELE |
63 | 917.82.335 | Encoder mifare tech cr20m | Encoder mifare tech cr20m | 10 HÄFELE |
64 | 912.05.108 | GZ bracket for E-magnetic lock, Full fra | Bas khóa từ loại GZ cho cửa kính & kính | 10 HÄFELE |
65 | 935.02.003 | Running.track.support.6m | THANH NHÔM CHO RAY TRƯỢT 6,000 MM | 10 HÄFELE |
66 | 836.22.051 | Mini safe anthr. 165x280x235mm | Két sắt mini 165x280x235mm | 10 HÄFELE |
67 | 836.26.381 | Safe box black KD 500x416x350mm | Két sắt màu đen, 500x416x350mm.KD | 10 HÄFELE |
68 | 836.26.350 | Top open black KD 180x400x350mm | Két sắt mở cửa trên, KD, 180x400x350mm | 10 HÄFELE |
69 | 836.26.330 | HOTEL SAFE, 400X195X410, BLACK | KÉT SẮT CHO KS 465WX273HX475DMM | 10 HÄFELE |
70 | 532.86.247 | SP – E1935BDT – Complete keypad | SP – E1935BDT – Complete keypad | 10 HÄFELE |
71 | 532.85.037 | SP – Key & Cylinder of safebox 836.26.39 | SP – Key & Cylinder of safebox 836.26.39 | 10 HÄFELE |
72 | 836.23.328 | SP – KEY&CYLINDER 836.28.323 KA#13 | SP – KEY&CYLINDER 836.28.323 KA#13 | 10 HÄFELE |
73 | 836.23.329 | SP – KEY&CYLINDER 836.28.324 KA#14 | SP – KEY&CYLINDER 836.28.324 KA#14 | 10 HÄFELE |
74 | 532.86.246 | SP – E1935BDT – Lock&key | SP – E1935BDT – Lock&key | 10 HÄFELE |
75 | 532.86.244 | SP – E1935BDT – PCB | SP – E1935BDT – PCB | 10 HÄFELE |
76 | 532.86.245 | SP – E1935BDT – Display board | SP – E1935BDT – Display board | 10 HÄFELE |
77 | 532.86.250 | SP – E1935BDT – Motor | SP – E1935BDT – Motor | 10 HÄFELE |
78 | 532.85.038 | SP – Motor of safebox 836.26.391 | SP – Motor of safebox 836.26.391 | 10 HÄFELE |
79 | 532.85.039 | SP – Main PCB of safebox 836.26.391 | SP – Main PCB of safebox 836.26.391 | 10 HÄFELE |
80 | 532.85.042 | SP – BATTERY BOX 836.26.391 | SP – BATTERY BOX 836.26.391 | 10 HÄFELE |
81 | 532.86.248 | SP – E1935BDT – Battery box | SP – E1935BDT – Battery box | 10 HÄFELE |
82 | 532.86.249 | SP – E1935BDT – Anchor bolt | SP – E1935BDT – Anchor bolt | 10 HÄFELE |
83 | 987.13.200 | Kick Plate stst. matt 200mm | BẢNG ĐẨY CHÂN CỬA, 200X910X1.5MM | 10 HÄFELE |
84 | 911.62.014 | Flush bolt brass pol. 26/172mm | CHỐT ÂM 26/172MM =KL | 10 HÄFELE |
85 | 489.70.135 | DIY Door stopper BP PVD | DIY CHẶN CỬA PVD | 10 HÄFELE |
86 | 987.08.010 | KICKPLATE 200X750X1.2MM | BẢNG ĐẨY CỬA KP001 200×750 | 10 HÄFELE |
87 | 937.41.004 | Door buffer brass chr.mat.57mm | CHẶN CỬA 57MM =KL | 10 HÄFELE |
88 | 959.00.042 | Door spy 200° br.chr.FP 14mm | MẮT THẦN ĐỒNG MẠ CHROME, 35-60MM | 10 HÄFELE |
89 | 959.01.001 | Door spy 200° br.pol. 14mm | MẮT QUAN SÁT | 10 HÄFELE |
90 | 911.62.017 | Threaded bar st.bl. f. B=610mm | CÂY CỐT CHỐT ÂM =KL | 10 HÄFELE |
91 | 489.71.322 | Door bolt st.st. ant.bra.254mm | DIY CHỐT GÀI CỬA, ĐỒNG RÊU | 10 HÄFELE |
92 | 938.34.000 | Mag.door h-op.un.zi.ststc.70mm | CHẶN CỬA NAM CHÂM 70MM =KL | 10 HÄFELE |
93 | 987.21.300 | Symb.ladies stst.matt 75mm | BẢNG CHỈ DẪN NỮ 75MM | 10 HÄFELE |
94 | 987.21.310 | SYMBOL MEN MATT 75MM | BẢNG CHỈ DẪN NAM 75MM | 10 HÄFELE |
95 | 959.00.092 | Door spy 200° br.ant.16mm | MẮT THẦN 200d, ĐỒNG RÊU | 10 HÄFELE |
96 | 937.53.570 | Floor door stop stst.matt 41mm | CHẶN CỬA SÀN, MÀU INOX MỜ | 10 HÄFELE |
97 | 937.55.411 | Door stop fl.mout.alu.ant.br. | CHẶN CỬA, ĐỒNG RÊU | 10 HÄFELE |
98 | 932.86.030 | Floor spring w/ hold open | BẢN LỀ SÀN KHÔNG GIỮ CỬA, 500KG | 10 HÄFELE |
99 | 931.84.029 | Door closer DCL 32 silvc. | CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL32 =KL | 10 HÄFELE |
100 | 931.16.599 | Door closer TS2000V N silv. | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TS2000V NHO | 10 HÄFELE |
101 | 932.10.509 | Cover cap silvc. DR | NẮP CHE BỘ KẸP LỆCH TÂM GEZE | 20 GEZE |
102 | 904.00.066 | Door Pull Handle L1200mm SC GOLD | TAY NẮM KÉO 1200MM, MÀU CHAMPAGNE GOLD | 20 KAWAJUN |
103 | 911.64.416 | Dummy set br.pol PVD, L | BỘ TAY NẮM GẠT MẪU ĐỒNG BÓNG PVD = | 10 HÄFELE |
104 | 911.64.631 | entrance set br.pol.PVD | BỘ TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL | 10 HÄFELE |
105 | 911.78.097 | Lvr.hdl cointurn & mort. dark umber ox7 | TAY NẮM CỬA MÀU UMBER ĐẬM + OX7 | 20 KAWAJUN |
106 | 903.03.674 | Pull handle stst.matt 1500mm | BỘ TAY NẮM CỬA CÓ KHÓA BÊN TRONG=KL | 30 HÄFELE |
107 | 901.01.998 | PULL HANDLE BRASS POLISHED PVD | TAY NẮM KÉO OMP 070540U, ĐỒNG BÓNG PVD | 10 HÄFELE |
108 | 901.01.828 | PULL HANDLE BRASS POLISHED PVD | TAY NẮM KÉO OMP 071525U, ĐỒNG BÓNG PVD | 10 HÄFELE |
109 | 901.98.908 | PC HDL W/BACK PL BR POL PVD | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI OMP MANNERISM PVD | 10 HÄFELE |
110 | 901.98.986 | PC LEVER HDL W/PL BR POL PVD | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI OMP PVD | 10 HÄFELE |
111 | 901.98.523 | DOOR HANDLE CC72MM POLISHED BRASS PVD | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI ĐỒNG BÓNG P | 10 HÄFELE |
112 | 901.99.529 | LEV.HAND. LONGPLATE BR.POL PVD | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI OMP PVD | 10 HÄFELE |
113 | 499.94.323 | DIY entrance set br.pol.PVD XL34 CC85 | DIY TAY NẮM CỬA PVD XL34 CC85 | 30 HÄFELE |
114 | 499.94.326 | DIY entrance set br.pol.PVD XL32 CC85 | DIY TAY NẮM CỬA PVD XL32 CC85 | 30 HÄFELE |
115 | 499.94.320 | DIY entrance set br.pol.PVD XL42 CC85 | DIY TAY NẮM CỬA PVD XL42 CC85 | 30 HÄFELE |
116 | 900.99.423 | PC LEVER HDL SET 8 ANTIQUE BRONZE | TAY NẮM GẠT C16211 AB | 10 HÄFELE |
117 | 499.94.329 | DIY entrance set br.pol.PVD XM37 CC85 | DIY TAY NẮM CỬA PVD XM37 CC85 | 30 HÄFELE |
118 | 901.79.700 | CLOUD ENTRANCE WITH ROSSETE, BC FINISH | TAY NẮM GẠT CLOUD, VÀNG HỒNG | 30 HÄFELE |
119 | 901.99.927 | WC-Garnitur 8 chr.matt | TAY NẮM GẠT DUNE WC SC | 30 HÄFELE |
120 | 911.79.163 | Mort.lockset 630 Classroom | THAN KHOA=KL(THAN TRUOC+ BASS) | 30 HÄFELE |
121 | 911.79.170 | Mort.lockset 630 deadbolt | BỘ KHÓA MORTISE | 30 HÄFELE |
122 | 911.79.171 | Mort.lock 630 deadb.w/o turn | BỘ KHÓA MORTISE | 30 HÄFELE |
123 | 911.79.161 | Mort.lockset 630 Passage | KHÓA CỬA MORTISE | 30 HÄFELE |
124 | 901.79.105 | PC lever set brass | TAY NẮM GẠT LEMANS, ĐỒNG BÓNG | 30 HÄFELE |
125 | 901.79.101 | PC lever set brass | TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI PRESO, ĐỒNG BÓNG | 30 HÄFELE |
126 | 901.00.783 | Privacy sliding lock blast black | KHÓA THANH TRƯỢT MÀU ĐEN, 2-KM-15 | 20 KAWAJUN |
127 | 901.98.002 | PZ-Garnitur 8 Ms.pol. | TAY NẮM GẠT DUNE, ĐỒNG BÓNG | 30 HÄFELE |
128 | 901.79.708 | GIAVA ENTRANCE WITH ROSSETE, BC FINISH | TAY NẮM GẠT GIAVA, VÀNG HỒNG | 30 HÄFELE |
129 | 499.94.324 | DIY entrance set br.pol.PVD L34 CC85 | DIY TAY NẮM CỬA PVD L34 CC85 | 30 HÄFELE |
130 | 499.94.327 | DIY entrance set br.pol.PVD L32 CC85 | DIY TAY NẮM CỬA PVD L32 CC85 | 30 HÄFELE |
131 | 499.94.330 | DIY entrance set br.pol.PVD L37 CC85 | DIY TAY NẮM CỬA PVD L37 CC85 | 30 HÄFELE |
132 | 499.94.336 | DIY entrance set br.pol.PVD L40 CC85 | DIY TAY NẮM CỬA PVD L40 CC85 | 30 HÄFELE |
133 | 499.94.338 | DIY entrance set br.pol.PVD L30 CC85 | DIY TAY NẮM CỬA PVD L30 CC85 | 30 HÄFELE |
134 | 499.94.340 | DIY entrance set br.pol.PVD L31 CC85 | DIY TAY NẮM CỬA PVD L31 CC85 | 30 HÄFELE |
135 | 499.94.321 | DIY entrance set br.pol.PVD L42 CC85 | DIY TAY NẮM CỬA PVD L42 CC85 | 30 HÄFELE |
136 | 499.94.334 | DIY entrance set br.pol.PVD L39 CC85 | DIY TAY NẮM CỬA PVD L39 CC85 | 30 HÄFELE |
137 | 903.01.993 | PULL HDL STST POL25X200X450MM | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, CC200X450MM | 30 HÄFELE |
138 | 916.08.294 | PC DOUB.W/THUM.AB.40.5/40.5MM | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 81MM, AB | 10 HÄFELE |
139 | 901.76.621 | WC handle set br.chr.matt | TAY NẮM FLASH WC, ZI, SC | 30 HÄFELE |
140 | 911.26.021 | MORTICE LOCK SLIDING PC 55/20 SSS | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT INOX MỜ 55/20 | 30 HÄFELE |
141 | 499.94.331 | DIY entrance set br.pol.PVD M37 CC58 | DIY TAY NẮM CỬA PVD M37 CC58 | 30 HÄFELE |
142 | 499.94.335 | DIY entrance set br.pol.PVD M39 CC58 | DIY TAY NẮM CỬA PVD M39 CC58 | 30 HÄFELE |
143 | 499.94.325 | DIY entrance set br.pol.PVD M34 CC58 | DIY TAY NẮM CỬA PVD M34 CC58 | 30 HÄFELE |
144 | 499.94.322 | DIY entrance set br.pol.PVD M42 CC58 | DIY TAY NẮM CỬA PVD M42 CC58 | 30 HÄFELE |
145 | 499.94.328 | DIY entrance set br.pol.PVD M32 CC58 | DIY TAY NẮM CỬA PVD M32 CC58 | 30 HÄFELE |
146 | 903.83.264 | WC handle set 8 stst.PVD brass | TAY NẮM GẠT WC , ĐỒNG BÓNG PVD | 30 HÄFELE |
147 | 499.94.337 | DIY entrance set br.pol.PVD M40 CC58 | DIY TAY NẮM CỬA PVD M40 CC58 | 30 HÄFELE |
148 | 499.94.339 | DIY entrance set br.pol.PVD M30 CC58 | DIY TAY NẮM CỬA PVD M30 CC58 | 30 HÄFELE |
149 | 499.94.341 | DIY entrance set br.pol.PVD M31 CC58 | DIY TAY NẮM CỬA PVD M31 CC58 | 30 HÄFELE |
150 | 916.01.063 | Thumbt.cyl.br.pol. 35,5/35,5 | Thumbt.cyl.br.pol. 35,5/35,5 | 10 HÄFELE |
151 | 903.78.163 | CASTING.LEVER.HDL.SS.BLA.MATT | TAY NẮM CỬA INOX ĐEN MỜ | 30 HÄFELE |
152 | 911.02.181 | MORTISE LOCK ST.ST. RH 24MM | THÂN KHOÁ SILENT SASHLOCK BS55/72, RH | 30 HÄFELE |
153 | 916.01.057 | Thumbt.cyl.br.pol. 31,5/31,5 | Thumbt.cyl.br.pol. 31,5/31,5 | 10 HÄFELE |
154 | 911.26.338 | Slid.door lock PC br.pol.55/20 | THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT=KL MÀU ĐỒNG | 30 HÄFELE |
155 | 916.08.661 | PC W/THUMB.ST.ST.27.5/27.5MM | PC W/THUMB.ST.ST.27.5/27.5MM | 10 HÄFELE |
156 | 916.08.923 | PC WC.THUM.BR.POL.31.5/31.5MM | RUỘT KHÓA WC 31.5/31.5MM, PB | 10 HÄFELE |
157 | 916.08.453 | SINGLE THUMBT.CYL ALU 35.5/10M | SINGLE THUMBT.CYL ALU 35.5/10M | 10 HÄFELE |
158 | 911.07.084 | MORTISE LOCK ST.ST.LH/RH.24MM | THÂN KHOÁ SS304 KHÔNG KÈM BAS THÂN KHÓA | 30 HÄFELE |
159 | 911.75.021 | Narr.fr.dr.lock PC stst. 30/24 | THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ NHỎ BS 30MM | 30 HÄFELE |
160 | 903.99.533 | PC.HDL.SET.ST.ST.BLA.MATT | TAY NẮM GẠT SIRIUS CHO CỬA ĐI MÀU ĐEN | 30 HÄFELE |
161 | 903.78.164 | PC.HDL.SET.SS.BLA.MATT | TAY NẮM CỬA INOX, ĐEN MỜ | 30 HÄFELE |
162 | 900.82.107 | PC HDL SET BR.ANT.LONG PLATE | TAY NẮM CỬA ĐI =KL | 30 HÄFELE |
163 | 916.00.607 | Single cylinder 65,5/10 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 65,5/10MM | 10 HÄFELE |
164 | 903.82.264 | PC handle set 8 stst.PVD brass | PC handle set 8 stst.PVD brass | 30 HÄFELE |
165 | 903.99.983 | ALAN#S WC Handle set, STST.Pol | BỘ TAY NẮM GẠT = KL | 30 HÄFELE |
166 | 937.42.008 | DOOR STOPPER BR.POL.42X41MM | CHẶN CỬA MÀU ĐỒNG BÓNG C52000L, OMP | 10 HÄFELE |
167 | 916.08.203 | SING.PROFILE CYLIN.ANT.BR.35.5/10 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35,5/10MM,AB | 10 HÄFELE |
168 | 903.98.144 | VALENT NE PC handle set st.st. | TAY NẮM CỬA PHÒNG, INOX BÓNG | 30 HÄFELE |
169 | 903.92.083 | PC handle set 8 stst.matt/pol | TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ/BÓNG | 30 HÄFELE |
170 | 916.00.008 | Double cylinder 31,5/35,5 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 67MM =KL | 10 HÄFELE |
171 | 916.95.321 | Thumb cyl. ant. brass 71mm | RUỘT KHÓA MỘT ĐẦU CHÌA MỘT ĐẦU VĂ | 10 HÄFELE |
172 | 916.00.604 | Single cylinder 40,5/10 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 40,5/10MM | 10 HÄFELE |
173 | 903.82.210 | PC handle set 8 stst.matt | TAY NẮM GẠT = KL | 30 HÄFELE |
174 | 916.81.412 | SING.PC AB 40/10 | SING.PC AB 40/10 | 10 HÄFELE |
175 | 916.81.407 | SING.PC AB 35/10 | SING.PC AB 35/10 | 10 HÄFELE |
176 | 916.95.328 | Thumb cyl. brass pol. 71mm | RUỘT KHÓA 1 VẶN 1 CHÌA 71MM ĐỒNG BO | 10 HÄFELE |
177 | 909.87.050 | SPINDLE ALT 8MMX92MM | TRỤC XOAY TAY NẮM ALT 8X92MM | 30 HÄFELE |
178 | 911.26.900 | Mortise sliding lock with thumb turn | BỘ KHÓA CỬA TRƯỢT VÀ NÚM VẶN | 30 HÄFELE |
179 | 916.09.652 | PC STD.SELF-ASSEM.SNP 31.5/31.5MM | RUỘT KHÓA SD 31.5/31.5MM, NO KEY | 10 HÄFELE |
180 | 916.09.651 | PC STD.SELF-ASSEM.SNP 27.5/27. | RUỘT KHÓA SD 27.5/27.5MM, NO KEY | 10 HÄFELE |
181 | 911.23.861 | Mort.latch lock AB.55/24 | THÂN KHÓA LƯỠI GÀ 55 AB | 30 HÄFELE |
182 | 916.96.305 | Thumb cyl. ant. brass 60mm | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 60MM, AB | 10 HÄFELE |
183 | 916.96.409 | WC thumbtrn.cyl.ant.brass 60mm | RUỘT KHÓA WC 60MM, AB | 10 HÄFELE |
184 | 916.96.010 | Double cyl.ant.brass. 65mm | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 65MM, AB | 10 HÄFELE |
185 | 916.96.009 | Double cyl.ant.brass. 60mm | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 60MM, AB | 10 HÄFELE |
186 | 911.26.595 | Mort.lock for slid.dr.stst.matt 30/20 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT =KL, BS 30MM | 30 HÄFELE |
187 | 959.00.017 | Door spy 200° br.ni.matt 14mm | MẮT THẦN 200 ĐỘ. 200° | 30 HÄFELE |
188 | 909.40.501 | SPINDLE ADJ SLEEVE 8 TO 9 MM STEEL GALV | MIẾNG CHÊM TRỤC XOAY 8 THÀNH 9MM | 30 HÄFELE |
189 | 924.19.537 | Arch.dr.hinge alu.blackmatt | BẢN LỀ ÂM TE 640 3D A8, ĐEN | 10 HÄFELE |
190 | 924.17.323 | Arch.dr.hinge al.silvc. | BẢN LỀ ÂM TE540 3D A8, SC | 10 HÄFELE |
191 | 927.91.626 | Door hing zi.nick.mat.dt40mm/K7120 NS | BẢN LỀ ÂM 3D K 7120, NIKEN MỜ | 10 HÄFELE |
192 | 927.91.624 | Door hinge zi.chr.matt dt=40mm | BẢN LỀ ÂM 3D K 7120, CROM MỜ | 10 HÄFELE |
193 | 911.22.292 | DEAD LOCK PC ST. BLACK MATT 55/20 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT 55/20 MÀU ĐEN MỜ | 20 HÄFELE |
194 | 489.02.372 | DIY Butt hinge BP PVD 2pcs DT | DIY BẢN LỀ LÁ PVD CH209 | 20 HÄFELE |
195 | 489.02.373 | DIY Butt hinge BP PVD 2pcs DT | DIY BẢN LỀ LÁ PVD CH311 | 20 HÄFELE |
196 | 489.02.371 | DIY Butt hinge BP PVD 2pcs FT | DIY BẢN LỀ LÁ PVD CH305 | 20 HÄFELE |
197 | 489.02.370 | DIY Butt hinge BP PVD 2pcs FT | DIY BẢN LỀ LÁ PVD CH205 | 20 HÄFELE |
198 | 927.97.080 | Dbl.action spring hinge SSS 6″ | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU, 6″ INOX 316 | 10 HÄFELE |
199 | 489.05.016 | DIY Butt hing.stst.mat.4″x3″3mm-2BB | DIY BẢN LỀ LÁ, 102x76x3 mm-2BB SSS | 20 HÄFELE |
200 | 926.20.880 | Butt hing.br.pol.fl. 102x76mm | BẢN LỀ LÁ MÀU ĐỒNG BÓNG | 20 HÄFELE |
Câu Hỏi Thường gặp
Báo giá Hafele có chiết khấu không?
Sản phẩm Hafele kèm chiết khấu 35 – 40 %
Báo giá Hafele có free Ship không?
Báo giá Hafele có dịch vụ vận chuyển nhanh đến địa chỉ khách hàng
Hafele có báo giá bếp không?
Bếp Hafele có báo giá niêm yết. chiết khấu 35% khi mua hàng Hafele