912.06.412 | KHÓA ĐIỆN TỬ KABA NHỚ BẰNG THẺ | HAFELE |
912.06.413 | KHÓA ĐIỆN TỬ KABA, DẤU VÂN TAY | HAFELE |
912.08.009 | CHUÔNG CỬA 1 NÚT BẤM | HAFELE |
912.08.507 | CHUÔNG CỬA ĐÀM THOẠI TRONG NHÀ | HAFELE |
912.08.900 | BỘ CẤP NGUỐN 24V, DC | HAFELE |
912.08.911 | THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN AUDIO | HAFELE |
912.09.115 | DĐẦU ĐỌC VÂN TAY WT 900, MÀU ĐEN | HAFELE |
912.09.150 | NẮP CHE INOX MỜ | HAFELE |
912.09.155 | NẮP CHE NHỰA ĐEN | HAFELE |
912.09.160 | NẮP CHE INOX MỜ | HAFELE |
912.09.170 | BỘ VỎ BAO GẮN TƯỜNG INOX MỜ | HAFELE |
912.09.180 | BỘ NẮP CHE NGOÀI TRỜI INOX MỜ | HAFELE |
912.09.570 | BỘ ĐIỀU KHIỂN KÈM THEO CÁP | HAFELE |
912.09.584 | CÁP A 4M | HAFELE |
912.09.589 | CÁP B 2M | HAFELE |
912.09.933 | KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ EF780 MÀU ĐEN, VÂN | HAFELE |
912.09.937 | KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ EF780 MÀU TRẮNG, | HAFELE |
912.10.690 | BỘ VÍT BẮT CHO DÂY CÁP | HAFELE |
912.20.006 | đầu đọc mã hóa thẻ ES100 | HAFELE |
912.20.007 | thiết bị đồng bộ dữ liệu PDA100 | HAFELE |
912.20.008 | GW100 gate way for online lock | HAFELE |
912.20.010 | thẻ công trình cho khóa Prolok | HAFELE |
912.20.012 | kiểm soát cửa | HAFELE |
912.20.019 | PL100 tay L – DINL – màu inox | HAFELE |
912.20.020 | PL100 tay L – DINR – màu inox | HAFELE |
912.20.023 | PL100 E lockset NC din L in st.st.matt | HAFELE |
912.20.024 | PL100 E lockset NC din R in st.st.matt | HAFELE |
912.20.025 | đầu đọc thẻ cho thang máy | HAFELE |
912.20.032 | kiểm soát thang máy-16 lầu | HAFELE |
912.20.033 | DT200E L lockset NC din L in st.st.matt | HAFELE |
912.20.034 | DT200E L lockset NC din R in st.st.matt | HAFELE |
912.20.039 | PL100 L lockset NC dinL in SS.gold.matt | HAFELE |
912.20.040 | PL100 L lockset NC din R in SS.goldmatt | HAFELE |
912.20.043 | PL100 E lockset NC din L in SS.goldmatt | HAFELE |
912.20.044 | PL100 E lockset NC din R in SS.gold.matt | HAFELE |
912.20.045 | PL100 L lockset NC din L in SS.bla.matt | HAFELE |
912.20.046 | PL100 L lockset NC din R in SS.bla.matt | HAFELE |
912.20.049 | PL100 E lockset NC din L in SS.bla.matt | HAFELE |
912.20.050 | PL100 E lockset NC dinR in SS.bla.matt | HAFELE |
912.20.051 | PL200 tay L – DINL – màu inox | HAFELE |
912.20.052 | PL200 tay L màu inox DINR | HAFELE |
912.20.055 | PL200 E lockset NCF din L in st.st.matt | HAFELE |
912.20.056 | PL200 E lockset NCF din R in st.st.matt | HAFELE |
912.20.057 | PL200 L lockset NCF dinL in st.goldmatt | HAFELE |
912.20.058 | PL200 C lockset NCF dinR in st.goldmatt | HAFELE |
912.20.061 | PL200 E lockset NCF dinL in st.goldmatt | HAFELE |
912.20.062 | PL200 E lockset NCF dinR in st.goldmatt | HAFELE |
912.20.063 | PL200 L lockset NCF dinL in st.bla.matt | HAFELE |
912.20.064 | PL200 L lockset NCF dinR in st.bla.matt | HAFELE |
912.20.067 | khóa PL200 – tay E – DINL – đen mờ | HAFELE |
912.20.068 | PL200 E lockset NCF dinR in st.bla.matt | HAFELE |
912.20.087 | bo thang máy mở rộng 16 lầu | HAFELE |
912.20.088 | Encrypted card software | HAFELE |
912.20.100 | PL200 D lockset NC dinL in st.st.matt. | HAFELE |
912.20.101 | PL200 màu inox tay D DINR | HAFELE |
912.20.102 | PL200 D lockset NC dinL in st.goldmatt. | HAFELE |
912.20.103 | PL200 D lockset NC dinR in st.goldmatt. | HAFELE |
912.20.104 | PL200 D lockset NC din L in st.bla.matt | HAFELE |
912.20.105 | PL200 D lockset NC din R in st.bla.matt | HAFELE |
912.20.106 | PL100 D lockset NC dinL in st.st.matt. | HAFELE |
912.20.107 | PL100 D lockset NC dinR in st.st.matt. | HAFELE |
912.20.108 | PL100 D lockset NC dinL in st.goldmatt. | HAFELE |
912.20.109 | PL100 D lockset NC dinR in st.goldmatt. | HAFELE |
912.20.110 | PL100 D lockset NC dinL in st.bla.matt. | HAFELE |
912.20.111 | PL100 D lockset NC dinR in st.bla.matt. | HAFELE |
912.20.112 | PL250 màu inox tay L DINL | HAFELE |
912.20.113 | PL250 tay L DIN R màu inox | HAFELE |
912.20.114 | PL250 E lockset NCF din L in st.st.matt | HAFELE |
912.20.115 | PL250 E lockset NCF din R in st.st.matt | HAFELE |
912.20.116 | PL250 D lockset NCF din L in st.st.matt | HAFELE |
912.20.117 | PL250 D lockset NCF din R in st.st.matt | HAFELE |
912.20.120 | Khóa điện tử EL6500-TCS Xingfa mở ra | HAFELE |
912.20.121 | Allu SF SW IW Elock EL6500-TCS | HAFELE |
912.20.122 | Khóa điện tử EL6500 | HAFELE |
912.20.123 | EL6500-TCS wo Mortise | HAFELE |
912.20.124 | SP – Deadbolt mortise 3585 | HAFELE |
912.20.125 | Thân khóa cửa trượt 3585 | HAFELE |
912.20.126 | Ruột khóa nhôm XF55 cửa mở xoay ra ngoài | HAFELE |
912.20.127 | Ruột khóa nhôm XF55 cửa mở xoay vô trong | HAFELE |
912.20.128 | Ruột khóa nhôm XF55 cửa trượt | HAFELE |
912.20.129 | Ruột khóa cho khóa EL6500 cửa gỗ | HAFELE |
912.20.130 | Wood SL EL6500-TCS | HAFELE |
912.20.133 | EL6500-TCS không thân | HAFELE |
912.20.141 | 3585 hook mortise stst white | HAFELE |
912.20.142 | DL6600 ZB không thân khóa | HAFELE |
912.20.143 | Thân khóa 3585 DL6600 | HAFELE |
912.20.144 | DL6600 aluminum DDL ZB for slide door | HAFELE |
912.20.145 | Khóa điện tử Hafele cho cửa nhôm DL6600 | HAFELE |
912.20.146 | SP – Bo mạch sau DL6600 | HAFELE |
912.20.147 | SP – Bo mạch trước DL6600 | HAFELE |
912.20.148 | SP – Ruột & Chìa DL6600 | HAFELE |
912.20.190 | Khóa DL6900 2 chế độ | HAFELE |
912.20.191 | thiết bị mã hóa thẻ | HAFELE |
912.20.192 | thẻ Mifare cho hệ thống Condotel | HAFELE |
912.20.193 | Elevator controller – Condotel AC system | HAFELE |
912.20.194 | Extention EC – Condotel AC system | HAFELE |
912.20.195 | BLE Door controller – Condotel AC system | HAFELE |
912.20.196 | BLE Energy savingSW – Condotel AC system | HAFELE |
912.20.200 | Khóa điện tử ER5100 BLE cửa gỗ | HAFELE |
912.20.201 | ER5000 with BLE wooden door | HAFELE |
912.20.206 | SP – Linh kiện mặt trước ER5000 (KO BLE) | HAFELE |
912.20.207 | SP – ER5000 wo BLE – Back panel | HAFELE |
912.20.208 | SP – ER5100 W BLE – Front panel | HAFELE |
912.20.209 | SP – ER5100 W BLE – Back panel | HAFELE |
912.20.213 | SP – DL7600 BLE black Front panel | HAFELE |
912.20.214 | SP – DL7600 BLE black Back panel | HAFELE |
912.20.220 | SP – EL7000 10key Front PCBA | HAFELE |
912.20.221 | SP – EL7000 main back PCBA | HAFELE |
912.20.222 | SP – ER4400 front PCBA | HAFELE |
912.20.223 | SP – ER4400 back PCBA | HAFELE |
912.20.224 | Khóa điện tử ER5100 (kèm Pin) | HAFELE |
912.20.226 | SP – ER5100 BLE Bas Khóa | HAFELE |
912.20.227 | SP – ER5100 BLE – Bộ ốc vít | HAFELE |
912.20.228 | ER4400-TC (Bao gồm Pin) | HAFELE |
912.20.229 | Khóa điện tử ER4400 TCR (kèm Pin) | HAFELE |
912.20.230 | Khóa điện tử DL7600 BLE màu đen | HAFELE |
912.20.231 | DL7600 BLE màu đồng | HAFELE |