912.05.610 | SP – Linh kiện thân khóa ĐT EL8000 9000 | HAFELE |
912.05.611 | SP – Đế đỡ mặt sau EL8000 EL9000 | HAFELE |
912.05.612 | SP – Bộ ruột & chìa khóa cơ EL8000/9000 | HAFELE |
912.05.613 | SP – Yếm khóa EL8000 9000 | HAFELE |
912.05.614 | SP – Linh kiện trục vuông EL8000 9000 | HAFELE |
912.05.615 | SP – Trục spindle dài EL8000 & EL9000 | HAFELE |
912.05.616 | SP – Nắp che Pin màu bạc EL8000/9000 | HAFELE |
912.05.618 | BAS KHÓA EL8000/9000 | HAFELE |
912.05.619 | Yếm khóa el8000/el9000 kích thước 43×150 | HAFELE |
912.05.626 | SP – Chốt CAM thân khóa EL8000/9000 | HAFELE |
912.05.632 | BASTHÂN KHÓA EL8000 CỬA ÂM DƯƠNG | HAFELE |
912.05.633 | BAS KHÓA CHO KHÓA , 106MMX36MM | HAFELE |
912.05.634 | SP – Bas khóa ER4400 cho cửa kính tường | HAFELE |
912.05.640 | Khóa điện tử DL7900 thân nhỏ màu đen | HAFELE |
912.05.641 | Khóa điện tử DL7900 thân lớn màu đen | HAFELE |
912.05.642 | DL7900 màu đen không thân | HAFELE |
912.05.643 | Khóa điện tử DL7900 màu bạc thân nhỏ | HAFELE |
912.05.644 | DL7900 silver big mortise | HAFELE |
912.05.645 | DL7900 silver w/o mortise | HAFELE |
912.05.646 | DL7900 màu xám thân nhỏ | HAFELE |
912.05.647 | EL7900 TCB grey big mortise | HAFELE |
912.05.648 | DL7900 màu xám không thân | HAFELE |
912.05.649 | DL7900 gold small mortise | HAFELE |
912.05.650 | DL7900 Màu vàng thân khóa lớn | HAFELE |
912.05.651 | DL7900 màu vàng không thân | HAFELE |
912.05.652 | DL7900 rose gold small mortise | HAFELE |
912.05.653 | DL7900 rose gold big mortise | HAFELE |
912.05.654 | DL7900 vàng hồng không thân | HAFELE |
912.05.671 | SP – ER4800 – Front module | HAFELE |
912.05.672 | SP – ER4800 – Strike plate | HAFELE |
912.05.673 | SP – ER4800 – battery holder & main PCBs | HAFELE |
912.05.674 | SP – ER4800 – Module sau không kèm bo | HAFELE |
912.05.675 | SP – ER4800 – Battery cover | HAFELE |
912.05.676 | SP – ER4800 – Back plate & Screws | HAFELE |
912.05.678 | SP – EL8000 back modul w/o PCB&bat cover | HAFELE |
912.05.681 | EL7500-TC màu đen không thân | HAFELE |
912.05.682 | Khóa điện tử, EL7500 | HAFELE |
912.05.683 | EL7500-TC vàng đồng không thân khóa | HAFELE |
912.05.684 | EL7500-TC vàng hồng thân nhỏ | HAFELE |
912.05.685 | EL7500-TC rose gold big mortise | HAFELE |
912.05.686 | SP – ER4800 – Bo mạch trước | HAFELE |
912.05.687 | SP – ER4800 – Bo mạch sau | HAFELE |
912.05.690 | ER4200-TC for sliding door | HAFELE |
912.05.691 | Khóa điện tử PP9000 màu đen | HAFELE |
912.05.692 | Khóa điện tử PP9000 màu đồng | HAFELE |
912.05.693 | Pushpull digital lock PP9000 Black with | HAFELE |
912.05.694 | Pushpull digital lock PP9000 Glossy copp | HAFELE |
912.05.695 | Khóa điện tử PP8100 màu đồng bóng | HAFELE |
912.05.697 | Khóa điện tử PP8100 màu đen | HAFELE |
912.05.698 | Z-Wave module mở rộng | HAFELE |
912.05.700 | KHÓA ER4400 KHÔNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA | HAFELE |
912.05.701 | Khóa điện tử Hafele ER4400-TCR | HAFELE |
912.05.702 | KHÓA ĐIỆN TỬ EL7200 | HAFELE |
912.05.703 | KHÓA ĐIỄN TỬ EL7500 MÀU XÁM | HAFELE |
912.05.704 | KHÓA ĐIỆN TỬ EL7700 | HAFELE |
912.05.708 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ NHỎ | HAFELE |
912.05.709 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ LỚN | HAFELE |
912.05.712 | Khóa đt EL7500, màu bạc, thân khóa nhỏ | HAFELE |
912.05.713 | Khóa đt EL7500, màu bạc, thân khóa lớn | HAFELE |
912.05.714 | Khóa điện tử EL7200, thân khóa nhỏ | HAFELE |
912.05.715 | Khóa điện tử EL7200, thân khóa lớn | HAFELE |
912.05.716 | Khóa điện tử Hafele thân khóa nhỏ EL7500 | HAFELE |
912.05.717 | Khóa đt EL7500, máu xám, thân khóa lớn | HAFELE |
912.05.718 | Khóa đt EL7700, màu xám, thân khóa nhỏ | HAFELE |
912.05.719 | Khóa đt EL7700 vân tay thân khóa lớn | HAFELE |
912.05.720 | KHÓA EL4600 KHÔNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA | HAFELE |
912.05.721 | KHÓA EL4600 CÓ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA | HAFELE |
912.05.723 | KHÓA ĐIỆN TỬ EL7500 MÀU BẠC | HAFELE |
912.05.724 | Than khoa & Tay nam cho khoa Rim | HAFELE |
912.05.727 | KHÓA EL7500 VÀNG KHÔNG CÓ THÂN | HAFELE |
912.05.728 | KHÓA EL7500 VÀNG THÂN NHỎ | HAFELE |
912.05.729 | EL7500 gold elock w big mort | HAFELE |
912.05.730 | Bas Khóa đt ER4400 cho cửa kính | HAFELE |
912.05.733 | EL7500 black big mortise lock | HAFELE |
912.05.736 | SP – EL7500 Bo mặt trước | HAFELE |
912.05.737 | SP – EL7500 bo mặt sau | HAFELE |
912.05.763 | Khóa điện tử EL7800-TCS thân nhỏ | HAFELE |
912.05.771 | Bộ điều khiển từ xa cho khóa EL7200/7500 | HAFELE |
912.05.772 | Set remote control for EL7700 | HAFELE |
912.05.773 | Bộ điều khiển từ xa cho khóa EL8000 | HAFELE |
912.05.775 | Set remote control for EL9500 | HAFELE |
912.05.851 | Tay nắm thông minh EH6000 đen 1200mm | HAFELE |
912.05.852 | Tay nắm phụ EH6000 màu đen 1200mm | HAFELE |
912.05.853 | Hộp điều khiển tay nắm EH6000 | HAFELE |
912.05.854 | Điều khiển từ xa cho tay nắm thông minh | HAFELE |
912.05.855 | Hộp điều khiển từ xa cho tay nắm EH6000 | HAFELE |
912.05.856 | Tay nắm H6000 đen 1200mm không thẻ | HAFELE |
912.05.860 | SP – EL7200 – Front module | HAFELE |
912.05.861 | SP – EL7200 – Back module | HAFELE |
912.05.863 | SP – EL7200 – Battery cover | HAFELE |
912.05.864 | SP – EL7000s – Small Strike plate with p | HAFELE |
912.05.865 | SP – EL7000s – Trục vuông spindle | HAFELE |
912.05.866 | SP – EL7700 – Front module | HAFELE |
912.05.867 | SP – EL7700 – Back module | HAFELE |
912.05.870 | SP – EL7500 Grey – Front module of 912.0 | HAFELE |
912.05.871 | SP – EL7500 Grey – Back module of 912.05 | HAFELE |
912.05.873 | Khóa điện tử EL7500 – Cylinder & Key | HAFELE |
912.05.875 | SP – EL7700/7200 – Ruột & chìa khóa cơ | HAFELE |
912.05.877 | SP – EL8000 Grey – Front module | HAFELE |
912.05.878 | SP – EL8000/9000 – Battery cover | HAFELE |
912.05.880 | SP – EL9500 – Strike plate | HAFELE |
912.05.881 | SP – EL9500 – Spindle | HAFELE |
912.05.882 | SP – EL9500 Dark grey – Front module of | HAFELE |
912.05.883 | SP – EL9500 Dark grey – Back module of 9 | HAFELE |
912.05.885 | SP – EL9500 Gold – Front module of 912.0 | HAFELE |
912.05.887 | SP – EL9500 – Mortise wo accessory | HAFELE |
912.05.891 | SP – EL8000 Gold – Front module | HAFELE |
912.05.892 | SP – EL8000 Gold – Back module | HAFELE |
912.05.893 | SP – EL8000 Black – Front module | HAFELE |
912.05.894 | SP – EL8000 Black – Back module | HAFELE |
912.05.901 | SP – Tay nắm EL8000 9000 màu bạc | HAFELE |
912.05.902 | SP – Tay nắm EL8000 9000 màu đen | HAFELE |
912.05.903 | SP – Tay nắm EL8000 9000 màu vàng | HAFELE |
912.05.923 | RX/TX module for EL8000 | HAFELE |
912.05.925 | Bộ kết nối video door phone EL9500 | HAFELE |
912.05.935 | Khóa điện tử DL7100 thân lớn (kèm Pin) | HAFELE |
912.05.938 | ZIGBEE MODULE GẮN NGOÀI | HAFELE |
912.05.970 | Khóa điện tử EL6500-TCS | HAFELE |
912.05.980 | SP – Black handle of EL7000s | HAFELE |
912.06.401 | OUT OF SAP | HAFELE |
912.06.411 | KHÓA ĐIỆN TỬ | HAFELE |