912.05.107 | Bas khóa từ loại U cho cửa kính | HAFELE |
912.05.108 | Bas khóa từ loại GZ cho cửa kính & kính | HAFELE |
912.05.118 | Double electromagnetic lock-260kg-12/24V | HAFELE |
912.05.119 | Double electromagnetic lock-500kg-12/24V | HAFELE |
912.05.120 | Single electromagnetic lock-500Kg-12/24V | HAFELE |
912.05.121 | Shear lock – 1200kg -12/24V | HAFELE |
912.05.122 | Shear lock bracket | HAFELE |
912.05.261 | CHẶN CỬA = KL KHÔNG NÚT CẮT | HAFELE |
912.05.262 | NAM CHÂM GIỮ CỬA 50KG | HAFELE |
912.05.263 | NAM CHÂM ĐIỆN MÀU BẠC LỰC GIỮ CỬA | HAFELE |
912.05.264 | NAM CHÂM ĐIỆN CHO CỬA ĐÔI | HAFELE |
912.05.265 | BỘ NGUỒN 24V | HAFELE |
912.05.266 | BAS KẸP CHỮ U | HAFELE |
912.05.267 | BỘ ĐỠ NHÔM MÀU BẠC | HAFELE |
912.05.269 | BAS L CHO KHÓA TỪ | HAFELE |
912.05.279 | Bát cho khóa chốt điện | HAFELE |
912.05.300 | SP – EL9500 – Ruột và chìa | HAFELE |
912.05.301 | SP – EL9500 – Thân khóa | HAFELE |
912.05.302 | Khóa điện tử- EL9000/9500 | HAFELE |
912.05.303 | SP – Bo mạch trước EL9000 ko vân tay | HAFELE |
912.05.304 | Khóa điện tử EL9000 – Back PCB | HAFELE |
912.05.305 | SP – khóa điện tử EL8000 – Back PCB | HAFELE |
912.05.306 | SP – bo mạch trước EL8000 | HAFELE |
912.05.307 | SP – Handle EL8000 912.05.359 | HAFELE |
912.05.308 | SP – Linh kiện bo mạch trước EL9500 | HAFELE |
912.05.309 | SP – EL9500 – Back PCB | HAFELE |
912.05.311 | SP – Mặt trước EL8000 xám không keypad | HAFELE |
912.05.312 | SP – EL9500 – Fingerprint module | HAFELE |
912.05.313 | Cổng kết nối trung gian cho khóa điện tử | HAFELE |
912.05.314 | Khóa điện tử EL10K | HAFELE |
912.05.315 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE PUSH AND PULL | HAFELE |
912.05.316 | Khóa điện tử EL9500 P&P Bright gold | HAFELE |
912.05.317 | Khóa điện tử EL10K không Pin | HAFELE |
912.05.318 | Khoa dien tu ER5000 | HAFELE |
912.05.319 | Khoa dien tu ER5100 | HAFELE |
912.05.321 | GIỮ CỬA NAM CHÂM ĐIỆN = KL, MÀU NHÔM | HAFELE |
912.05.324 | GIỮ CỬA NAM CHÂM ĐIỆN GẮN SÀN | HAFELE |
912.05.348 | Magn.contact switch black | HAFELE |
912.05.350 | KHOÁ ĐIỆN TỬ EF680 MÀU ĐEN, KEY CARD | HAFELE |
912.05.351 | KHOÁ ĐIỆN TỬ EF680 MÀU TRẮNG, KEY C | HAFELE |
912.05.353 | KHÓA PUSH AND PULL MÀU VÀNG | HAFELE |
912.05.359 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE, MÃ SỐ + THẺ, | HAFELE |
912.05.360 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE, MÃ SỐ + THẺ + | HAFELE |
912.05.361 | KHÓA ĐIỆN TỬ CHỐT CHẾT =KL, MÀU ĐE | HAFELE |
912.05.363 | ĐIỀU KHIỂN TỪ XA CHO KHÓA EL8000 – | HAFELE |
912.05.364 | ĐIỀU KHIỂN KHÓA ĐIỆN TỬ | HAFELE |
912.05.365 | ĐIỀU KHIỂN KHÓA ĐIỆN TỬ | HAFELE |
912.05.366 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE, MÃ SỐ + THẺ, | HAFELE |
912.05.367 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE, MÃ SỐ + THẺ, | HAFELE |
912.05.369 | THẺ MIFARE NHỎ 25X35MM | HAFELE |
912.05.370 | THẺ MIFARE STICKER 25X25MM | HAFELE |
912.05.371 | PHỤ KIỆN EL8000/9000 | HAFELE |
912.05.373 | PHỤ KIỆN NHẬN TÍN HIỆU EL7200/7500 | HAFELE |
912.05.375 | PHỤ KIỆN TRUYỀN TÍN HIỆU EL7200/7500 | HAFELE |
912.05.376 | Khóa đt EL9000, màu gold | HAFELE |
912.05.377 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE, MÃ SỐ + THẺ + | HAFELE |
912.05.378 | Khóa điện tử Hafele EL9000 | HAFELE |
912.05.380 | IGLOOHOME KHÓA CHỐT CHẾT | HAFELE |
912.05.381 | IGLOOHOME HỘP KEYBOX | HAFELE |
912.05.384 | KHÓA ĐIỆN TỬ IGLOOHOME BLE MÀU ĐEN | HAFELE |
912.05.389 | RX/TX CHO KHÓA EL7500/7200 | HAFELE |
912.05.392 | RX CHO KHÓA EL7700 | HAFELE |
912.05.393 | RX/TX CHO KHÓA EL7700 | HAFELE |
912.05.394 | ĐIỀU KHIỂN CHO KHÓA EL7000S/ER4400 | HAFELE |
912.05.395 | ĐIỀU KHIỂN CHO KHÓA EL7000S/ER4400 | HAFELE |
912.05.396 | Module nhận tín hiệu khóa EL9500 | HAFELE |
912.05.398 | SP- ED4900 – Module mặt trước | HAFELE |
912.05.399 | SP – ED4900 – Module mặt sau và tấm lót | HAFELE |
912.05.400 | SP – ED4900 – Cylinder & key | HAFELE |
912.05.401 | SP – ED4900 – Battery cover | HAFELE |
912.05.402 | SP – ED4900 – Chốt và Bas khóa | HAFELE |
912.05.403 | Khóa đt EL8000, màu đen | HAFELE |
912.05.404 | SP – ED4900 – Strike plate | HAFELE |
912.05.405 | HAFELE EL8000 MÀU XÁM ĐEN 300X70X30 MM K | HAFELE |
912.05.406 | HAFELE EL8000 MÀU VÀNG ĐỒNG 300X70X30 MM | HAFELE |
912.05.408 | SP – Front frame EL8000 912.05.367 | HAFELE |
912.05.411 | SP – Module mặt trước EL8500 | HAFELE |
912.05.412 | SP – EL8500 – Back module | HAFELE |
912.05.413 | HAFELE EL8000 ĐEN MỜ 300X70X30 MM KHÔNG | HAFELE |
912.05.414 | SP – EL8500 – Thân khóa | HAFELE |
912.05.415 | SP – EL8500 – Cylinder & key | HAFELE |
912.05.416 | SP – EL8500 – Back plate | HAFELE |
912.05.417 | SP – EL8500 – Battery cover | HAFELE |
912.05.418 | SP – EL8500 – Strike plate with plastic | HAFELE |
912.05.419 | SP – EL8500 – Spindle | HAFELE |
912.05.494 | EL7000-TC không thân khóa | HAFELE |
912.05.495 | EL7000-TC thân khóa nhỏ | HAFELE |
912.05.496 | EL7000-TC thân khóa lớn | HAFELE |
912.05.497 | Khóa điện tử DL7000 thân nhỏ | HAFELE |
912.05.498 | Khóa điện tử HAFELE DL7100 | HAFELE |
912.05.504 | SP – ED4900 – Mặt trước kèm chìa khóa cơ | HAFELE |
912.05.505 | SP – ED4900 – Cảm biến cửa | HAFELE |
912.05.582 | HAFELE EL7700 New w/o MORTISE – TCS | HAFELE |
912.05.583 | HAFELE EL7700 thân khóa nhỏ | HAFELE |
912.05.584 | HAFELE EL7700 Thân khóa lớn | HAFELE |
912.05.585 | SP – EL7700 – New Front PCB | HAFELE |
912.05.586 | SP – EL7700 – New Back PCB | HAFELE |
912.05.595 | SP – EL7200 – Back PCB | HAFELE |
912.05.596 | SP – EL7200 – Bo mạch mặt trước | HAFELE |
912.05.597 | SP – EL7700 – Bo mạch mặt trước | HAFELE |
912.05.598 | SP – EL7700 – Bo mạch sau | HAFELE |
912.05.599 | SP – EL7700 – Fingerprint module | HAFELE |
912.05.600 | SP – Front module of EL8000 Grey – 912.0 | HAFELE |
912.05.601 | SP – Back module of EL8000 Grey – 912.05 | HAFELE |
912.05.602 | SP – Front module of EL9000 Grey – 912.0 | HAFELE |
912.05.603 | SP – Back module of EL9000 Grey – 912.05 | HAFELE |
912.05.604 | SP – Front module of EL9000 Black – 912. | HAFELE |
912.05.605 | SP – Back module of EL9000 Black – 912.0 | HAFELE |