912.20.232 | DL7600BLE màu đen kèm module Zwave | HAFELE |
912.20.233 | DL7600BLE màu đồng kèm module Zwave | HAFELE |
912.20.236 | SP – DL7600 thân khóa | HAFELE |
912.20.237 | Khóa điện tử Hafele DL7600 | HAFELE |
912.20.238 | DL7600 BLE glossy copper | HAFELE |
912.20.241 | SP – DL7600 BLE – Bộ ốc vít | HAFELE |
912.20.259 | SP – Battery Box DL6600 | HAFELE |
912.20.260 | Khóa điện tử PP8100 BLE màu đen | HAFELE |
912.20.261 | PP8100 BLE glossy copper | HAFELE |
912.20.262 | PP8100 BLE black with Z-wave | HAFELE |
912.20.263 | PP8100 BLE glossy copper with Z-wave | HAFELE |
912.20.266 | SP – PP8100 wo BLE – Front panel | HAFELE |
912.20.267 | SP – PP8100 wo BLE – Back panel | HAFELE |
912.20.268 | SP – PP9000 – Front panel | HAFELE |
912.20.269 | SP – PP9000 – Back panel | HAFELE |
912.20.270 | SP – PP8100 BLE – Front panel | HAFELE |
912.20.271 | SP – PP8100 BLE – Back panel | HAFELE |
912.20.277 | SP – PP8100/PP9000 thân khóa | HAFELE |
912.20.278 | SP- Ruột và chìa khoá DL7600 | HAFELE |
912.20.279 | SP – PP9000 BLE – Bộ ốc vít | HAFELE |
912.20.280 | DL7500 Black | HAFELE |
912.20.281 | DL7500 Màu đồng | HAFELE |
912.20.282 | DL7500 Black with Z-wave | HAFELE |
912.20.283 | DL7500 Glossy copper with Z-wave | HAFELE |
912.20.284 | SP- Ruột và chìa khoá PP9000 | HAFELE |
912.20.285 | SP- Ruột và chìa khoá PP8100 | HAFELE |
912.20.286 | Khóa điện tử PP8100 BLE Đen Không Pin | HAFELE |
912.20.287 | PP8100 Glossy copper W Batt | HAFELE |
912.20.289 | Khóa điện tử PP9000 đồng bóng (có Pin) | HAFELE |
912.20.293 | Khóa điện từ PP9000 (Bao gồm Pin) | HAFELE |
912.20.294 | SP – EL7200 – Mặt nhựa phía sau | HAFELE |
912.20.295 | SP – EL7700 – Mặt nhựa phía sau loại cũ | HAFELE |
912.20.296 | SP – EL70007700 New – Mặt nhựa phía sau | HAFELE |
912.20.297 | SP – EL7000 Hộp nhựa bas khóa thân nhỏ | HAFELE |
912.20.298 | SP – EL7000 Bas khóa mới thân nhỏ | HAFELE |
912.20.299 | SP – EL7000 Cò gió thân khóa nhỏ | HAFELE |
912.20.309 | SP – Motor DL6600 | HAFELE |
912.20.314 | Khóa điện tử DL7000 (bao gồm Pin) | HAFELE |
912.20.315 | Khóa điện tử DL7100 (kèm Pin) | HAFELE |
912.20.317 | SP – PP8100 BLE – Bộ ốc vít | HAFELE |
912.20.328 | Khóa điện tử DL7100 thân lớn | HAFELE |
912.20.360 | EL8000-TC Màu xám (Bao gồm Pin) | HAFELE |
912.20.361 | EL8000-TC Black W Batt | HAFELE |
912.20.362 | EL8000-TC Silver W Batt | HAFELE |
912.20.363 | EL8000-TC Gold W Batt | HAFELE |
912.20.364 | EL9000-TCS Màu đen (Có Pin) | HAFELE |
912.20.365 | EL9000-TCS Grey W Batt | HAFELE |
912.20.366 | EL9000-TCS Silver W Batt | HAFELE |
912.20.367 | EL9000-TCS màu vàng có Pin | HAFELE |
912.20.369 | EL9500-TCS Dark grey W Batt | HAFELE |
912.20.372 | Yếm khóa EL8000/9000 cho dự án | HAFELE |
912.20.377 | Bộ phụ kiện điều khiển từ xa khóa 8000 | HAFELE |
912.20.378 | Bộ phụ kiện điều khiển từ xa khóa 9500 | HAFELE |
912.20.379 | Điều khiển từ xa khóa điện tử 9500 8000 | HAFELE |
912.20.385 | SP – Module mặt trước DL7000 | HAFELE |
912.20.386 | SP-DL7100 mặt trước màu đen | HAFELE |
912.20.387 | SP-DL7100 7000 mặt sau màu đen | HAFELE |
912.20.388 | SP-DL7100 7000 back panel cover | HAFELE |
912.20.389 | SP-DL7100 7000 Bộ ruột khóa và chìa cơ | HAFELE |
912.20.390 | SP-DL7100 7000 thân khóa nhỏ | HAFELE |
912.20.391 | Khóa điện tử Bauma BM610 Thân lớn | HAFELE |
912.20.392 | Khóa điện tử Bauma BM610 Thân nhỏ | HAFELE |
912.20.393 | Khóa điện tử Bauma BM600 Thân lớn | HAFELE |
912.20.394 | Khóa điện tử Bauma BM600 Thân nhỏ | HAFELE |
912.20.396 | SP-EL7800TCS Bo mạch mặt sau | HAFELE |
912.20.397 | SP-EL7800TCS Bo mạch mặt trước | HAFELE |
912.20.398 | SP-EL7800TCS module vân tay | HAFELE |
912.20.399 | SP-EL7800TCS Ruột và chìa khóa cơ | HAFELE |
912.20.404 | Module nhận tín hiệu RF EL7700 7000 new | HAFELE |
912.20.405 | Bộ kết nối VDP EL7700 7000 new | HAFELE |
912.20.406 | Bộ điều khiển từ xa EL7700 7000 new ver | HAFELE |
912.20.470 | SP-BM600 phụ kiện mặt trước | HAFELE |
912.20.471 | SP-BM610 phụ kiện mặt trước | HAFELE |
912.20.472 | SP-BM610 BM600 phụ kiện mặt sau | HAFELE |
912.20.473 | SP-BM610 600 nắp Pin | HAFELE |
912.20.474 | SP-BM610 600 ruột & chìa khóa cơ | HAFELE |
912.20.475 | Khóa điện tử Bauma BM610 không thân khóa | HAFELE |
912.20.476 | Thân khóa điện tử Bauma loại nhỏ 5050 | HAFELE |
912.20.477 | Thân khóa điện tử Bauma loại lớn 6068 | HAFELE |
912.20.478 | Khóa điện tử Bauma BM600 Không thân khóa | HAFELE |
912.20.550 | EL7500-TC màu xám thân khóa nhỏ | HAFELE |
912.20.551 | EL7500-TC Màu xám thân lớn (Bao gồm Pin) | HAFELE |
912.20.552 | EL7500-TC màu đen thân nhỏ (có Pin) | HAFELE |
912.20.553 | EL7500-TC Black Big Mortise W batt | HAFELE |
912.20.554 | EL7500-TC màu bạc thân khóa nhỏ | HAFELE |
912.20.555 | EL7500-TC-TC Sil Big Mortise W batt | HAFELE |
912.20.556 | EL7500-TC Gold Small Mortise W batt | HAFELE |
912.20.557 | EL7500-TC Gold Big Mortise W batt | HAFELE |
912.20.558 | EL7500-TC vàng hồng thân khóa nhỏ | HAFELE |
912.20.559 | EL7500-TC Rose Gold Big Mortise W batt | HAFELE |
912.20.560 | Khóa điện tử EL7700 thân nhỏ (kèm pin) | HAFELE |
912.20.561 | Khóa điện tử EL7700 thân lớn (kèm pin) | HAFELE |
912.20.562 | EL7800-TCS thân khóa nhỏ (có Pin) | HAFELE |
912.20.563 | EL7200-TC thân khóa nhỏ (Bao gồm Pin) | HAFELE |
912.20.564 | EL7200-TC Thân khóa lớn | HAFELE |
912.20.569 | Khóa điện tử EL7800 PLUS (Không kèm Pin) | HAFELE |
912.20.570 | Khóa điện tử EL7800 PLUS (Kèm Pin) | HAFELE |
912.20.702 | Wall mount door holder 110Lbs | HAFELE |
912.20.703 | Giữ cửa treo tường và sàn 110Lbs | HAFELE |
912.20.750 | Khóa điện cho thanh thoát hiểm | HAFELE |
912.20.816 | SP – Module mặt trước DL7900 Màu xám | HAFELE |
912.20.817 | SP – Module mặt sau DL7900 Màu xám | HAFELE |
912.20.818 | SP – Module mặt trước DL7900 Màu đen | HAFELE |
912.20.819 | SP – Module mặt sau DL7900 Màu đen | HAFELE |
912.20.824 | SP – dl7600 back pcba | HAFELE |
912.20.825 | SP – dl7600 front pcba | HAFELE |
912.20.826 | SP – pp8100 front pcba | HAFELE |
912.20.827 | SP – pp8100 back pcba | HAFELE |
912.20.828 | SP – pp9000 front pcba | HAFELE |
912.20.829 | SP – pp9000 back pcba | HAFELE |