589.25.993 | SP – Dây cấp nước bồn cầu G1/2 – G3/4 | HAFELE |
589.25.998 | SP – Dây cấp nước bồn cầu 500mm | HAFELE |
589.26.166 | Show.sing.lev.mix.tap.br.chr. | HAFELE |
589.26.997 | Floor Drain Stst. 145X145 | HAFELE |
589.26.998 | Thoát sàn 145X145 | HAFELE |
589.28.000 | Bộ sen tay AX Front có thanh trượt 0.9m | HAFELE |
589.28.100 | Vòi trộn AX Starck Organic 80 có xả nhấn | HAFELE |
589.28.101 | Bộ trộn đặt sàn Organic PolishedBronze | HAFELE |
589.28.900 | Bộ 1 siphon và 2 van khoá Flowstar | HAFELE |
589.28.901 | Bộ sản phẩm Flowstar – Màu đồng | HAFELE |
589.28.913 | SP – Ron cao su cho vòi xả bồn | HAFELE |
589.28.914 | SP – set of S-unions | HAFELE |
589.28.915 | SP – Cartridge trộn nước 92373000 | HAFELE |
589.28.923 | SP – Phụ kiện cho bộ âm bộ trộn bồn tắm | HAFELE |
589.28.924 | SP – Van khoá bộ âm trộn bồn tắm | HAFELE |
589.28.925 | SP – holder – Polished Red Gold | HAFELE |
589.28.926 | SP – fixing set (Ø 34) | HAFELE |
589.28.927 | SP – Ron đỡ bộ trộn âm AX One | HAFELE |
589.28.928 | SP – Ống đồng bộ trộn âm 589.30.902 | HAFELE |
589.28.929 | SP – Mặt nạ bộ trộn âm 170 mm | HAFELE |
589.28.930 | SP – lever arm for mixer | HAFELE |
589.28.931 | SP – Cây ti kéo vòi trộn màu chrome | HAFELE |
589.28.932 | SP – Bộ ron cố định vòi trộn Hansgrohe | HAFELE |
589.28.933 | SP – Ron cho bộ chia nước vòi trộn | HAFELE |
589.28.934 | SP – Bộ phụ kiện kit E của 589.29.943 | HAFELE |
589.28.935 | SP – Ron kim loại bộ trộn 4-lỗ | HAFELE |
589.28.936 | SP – Spout for bath mixer | HAFELE |
589.28.937 | SP – handle for mixer | HAFELE |
589.28.938 | SP – Van nước bộ trộn bồn tắm 3-lỗ | HAFELE |
589.28.939 | SP – Giá nhựa cho sen tay bộ trộn 4-lỗ | HAFELE |
589.28.941 | Bộ âm điều nhiệt bộ trộn sen AXOR | HAFELE |
589.28.967 | SP – Ti kéo bộ xả vòi trộn mạ P.RedGold | HAFELE |
589.28.968 | SP – Chốt sau đầu vòi bộ trộn bồn tắm | HAFELE |
589.28.969 | SP – Basic set for 2-hole basin mixer | HAFELE |
589.28.970 | SP – Phụ kiện D 589.29.943(15480180) | HAFELE |
589.28.971 | SP – Phụ kiện C 589.29.943(15480180) | HAFELE |
589.28.972 | SP – Đế vuông bộ trộn 4-lỗ mạ PRG | HAFELE |
589.28.977 | SP – Đế tròn bộ trộn 4-lỗ mạ PRG | HAFELE |
589.28.980 | SP – AX 2-hole round heel PRG | HAFELE |
589.29.120 | Vòi trộn Puravida 240 | HAFELE |
589.29.121 | Vòi trộn PuraVida 110 có xả nhấn | HAFELE |
589.29.122 | Bộ trộn nổi 2 đương nước Puravida | HAFELE |
589.29.124 | sen tay Puravida | HAFELE |
589.29.126 | Bộ âm cho Bộ trộn bồn tắm đặt sàn | HAFELE |
589.29.127 | SP – Miếng đệm bộ trộn đặt sàn | HAFELE |
589.29.129 | Vòi chậu 3 lỗ Puravira 100 | HAFELE |
589.29.130 | Vòi chậu Puravida | HAFELE |
589.29.133 | Vòi xả bồn Puravida | HAFELE |
589.29.134 | Bộ trộn âm 2 đường nước Puravida | HAFELE |
589.29.135 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Puravida | HAFELE |
589.29.136 | Bộ trộn âm 1 đường nước Puravida | HAFELE |
589.29.139 | Bộ trộn âm Puravida 59 l/min | HAFELE |
589.29.140 | Bộ âm cho van điều chỉnh 4 lỗ | HAFELE |
589.29.142 | Bộ âm cho van điều chỉnh 2 lỗ | HAFELE |
589.29.143 | Bộ âm van đóng mở | HAFELE |
589.29.144 | van đóng mở Puravida | HAFELE |
589.29.145 | Bộ âm cho van điều chỉnh 3 lỗ | HAFELE |
589.29.146 | van chuyển đổi/ đóng mở Puravida | HAFELE |
589.29.148 | Sen đầu gắn trần Puravida 27390000 | HAFELE |
589.29.150 | Vòi chậu HG Metris | HAFELE |
589.29.151 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Metris S | HAFELE |
589.29.154 | Bộ trộn bồn tắm âm Metris S | HAFELE |
589.29.156 | Vòi chậu Metris S | HAFELE |
589.29.160 | Vòi chậu gắn tường Metris S | HAFELE |
589.29.164 | Vòi chậu âm HG Metris S | HAFELE |
589.29.165 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Metris S | HAFELE |
589.29.166 | Bộ trộn âm HG Metris S | HAFELE |
589.29.167 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Metris S | HAFELE |
589.29.168 | Bộ âm cho Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ | HAFELE |
589.29.170 | Bộ âm cho Bộ trộn bồn tắm 3 lỗ | HAFELE |
589.29.176 | Vòi chậu Metris S | HAFELE |
589.29.178 | Vòi trộn cảm ứng Metris S dùng pin | HAFELE |
589.29.180 | Vòi chậu Talis | HAFELE |
589.29.181 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Talis | HAFELE |
589.29.183 | Bộ trộn sen Talis | HAFELE |
589.29.191 | Vòi chậu Talis S | HAFELE |
589.29.200 | Vòi trộn bồn tắm Talis S | HAFELE |
589.29.203 | Vòi chậu Talis S2 | HAFELE |
589.29.205 | Vòi chậu Talis | HAFELE |
589.29.206 | Bộ trộn chậu sứ 3 lỗ HG Talis | HAFELE |
589.29.207 | Bộ trộn âm 1 đường nước Talis E2 | HAFELE |
589.29.211 | Bộ trộn bồn tắm gắn tường Focus S | HAFELE |
589.29.213 | Bộ trộn sen Focus S | HAFELE |
589.29.214 | Vòi chậu Focus S | HAFELE |
589.29.217 | Bộ trộn âm 2 đường nước Focus S | HAFELE |
589.29.219 | Vòi chậu Focus S | HAFELE |
589.29.221 | Bộ trộn âm 2 đường nước Focus S | HAFELE |
589.29.222 | Bộ trộn sen Focus S | HAFELE |
589.29.223 | Vòi trộn Focus 190 | HAFELE |
589.29.224 | Vòi trộn Focus 100 | HAFELE |
589.29.225 | Bộ trộn chậu sứ HG Focus | HAFELE |
589.29.226 | Bộ trộn âm 2 đường nước Focus | HAFELE |
589.29.229 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Focus | HAFELE |
589.29.234 | Vòi chậu 3 lỗ Focus | HAFELE |
589.29.235 | Vòi trộn Focus 120 dùng pin 6V | HAFELE |
589.29.270 | Vòi chậu Talis E2 | HAFELE |
589.29.271 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Talis E2 | HAFELE |
589.29.273 | Bộ trộn sen Talis E2 | HAFELE |
589.29.278 | Bộ trộn bồn tắm âm Talis E2 | HAFELE |
589.29.284 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Talis E | HAFELE |
589.29.287 | Vòi trộn 3 lỗ Talis E | HAFELE |
589.29.288 | Vòi chậu Talis E 240 có xả nhấn | HAFELE |
589.29.289 | Vòi trộn Talis Select E 240 Bộ xả | HAFELE |
589.29.290 | Vòi trộn Talis Select E 110 Bộ xả | HAFELE |
589.29.291 | Vòi trộn Talis E 110, Bộ xả POP-UP | HAFELE |
589.29.292 | Vòi cao Talis E KHÔNG có Bộ xả | HAFELE |
589.29.293 | Bộ trộn bồn tắm 3 lỗ Talis E | HAFELE |
589.29.294 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Talis E | HAFELE |
589.29.295 | BộN TRỘN âm Talis E | HAFELE |