589.54.020 | Bộ sen Crometta 0.65M | HAFELE |
589.54.027 | Thanh sen Crometta 100 Vario Combi SET | HAFELE |
589.54.028 | Bộ sen tay Crometta Vario 1.25 | HAFELE |
589.54.029 | Bộ sen tay Crometta có thanh trượt | HAFELE |
589.54.030 | Bộ sen tay Crometta Vario 0.65M | HAFELE |
589.54.036 | Bộ sen tay Crometta 1jet có Giá treo | HAFELE |
589.54.037 | Bộ sen tay Crometta Vario có Giá treo | HAFELE |
589.54.118 | Thanh sen đứng Croma SEL. | HAFELE |
589.54.119 | Bộ sen tay có thanh trượt Croma Select S | HAFELE |
589.54.120 | Bộ sen tay Croma Select E có Giá treo | HAFELE |
589.54.123 | Bộ sen tay Croma Select S có Giá treo | HAFELE |
589.54.124 | Sen tay Croma Select S thanh trượt 660 | HAFELE |
589.54.126 | Bộ thanh sen Croma Select E | HAFELE |
589.54.127 | Bộ thanh sen Croma Select S | HAFELE |
589.54.128 | Thanh sen Croma Select S Vario Combi | HAFELE |
589.54.129 | Bộ thanh sen Croma Select S 180 2jet | HAFELE |
589.54.135 | Bộ thanh sen Crometta 100 | HAFELE |
589.54.137 | sen tay Croma Select E | HAFELE |
589.54.144 | Croma Select S 1jet Porter Set 1.25 m | HAFELE |
589.54.145 | Croma Select S 1jet Shower Set 0.65 m | HAFELE |
589.54.146 | Croma Select E 1jet Shower set 0.65 m | HAFELE |
589.54.220 | Vòi trộn Starck V màu trắng | HAFELE |
589.54.300 | Bộ thanh sen Rainmaker Select 420 2jet | HAFELE |
589.54.301 | Hệ thống sen Rainmaker Select | HAFELE |
589.54.302 | Sen đầu Rainmaker Select 580 3jet | HAFELE |
589.54.400 | Bộ chia 3 đường nước Select Glass | HAFELE |
589.54.401 | Bộ trộn bồn tắm âm Select Glass | HAFELE |
589.54.501 | Thanh sen Crometta E 240 không Bộ trộn | HAFELE |
589.54.502 | Bộ thanh sen điều nhiệt Crometta S | HAFELE |
589.54.503 | Sen đầu Raindance Crometta E | HAFELE |
589.54.504 | Bộ thanh sen điều nhiệt Crometta E | HAFELE |
589.54.505 | sen đầu Crometta 160 | HAFELE |
589.54.506 | Sen đầu Raindance Crometta E | HAFELE |
589.54.507 | Bộ sen Crometta S 240 | HAFELE |
589.54.512 | Bộ trộn và sen tay Ecostat 1001 CL Combi | HAFELE |
589.54.514 | Bộ thanh sen Crometta S 240 có xả bồn | HAFELE |
589.54.515 | Bộ thanh sen Crometta E 240 có xả bồn | HAFELE |
589.54.517 | Thanh sen Crometta S 240 | HAFELE |
589.54.519 | Sen đầu Crometta S 240 | HAFELE |
589.54.602 | Bộ trộn nổi 1 hướng Metropol Classic | HAFELE |
589.54.605 | Vòi trộn 3 lỗ Metropol Classic 160 | HAFELE |
589.54.607 | Bộ trộn âm 2 đường nước Metropol Classic | HAFELE |
589.54.610 | Bộ trộn chậu sứ 3 lỗ 110 | HAFELE |
589.54.611 | Bộ trộn nổi 2 hướng Metropol Classic | HAFELE |
589.54.612 | Bộ sen thanh trượt Raindance classic 100 | HAFELE |
589.54.613 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Metropol Classic | HAFELE |
589.54.614 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Metropol Classic | HAFELE |
589.54.615 | Bộ trộn âm 1 đường nước Metropol Classic | HAFELE |
589.54.616 | Vòi trộn Metropol Classic 110 | HAFELE |
589.54.617 | Vòi trộn Metropol Classic 260 | HAFELE |
589.54.618 | Bộ trộn âm 2 đ.nước Metropol Classic set | HAFELE |
589.54.619 | Bộ trộn âm 1 đ.nước Metropol Classic set | HAFELE |
589.54.620 | Bộ trộn b.tắm 4 lỗ Metropol Classic set | HAFELE |
589.54.621 | Bộ trộn b.tắm đ.sàn Metropol Classic set | HAFELE |
589.54.701 | Vòi trộn Focus tự động, dùng pin | HAFELE |
589.54.702 | Vòi trộn Focus 190 không Bộ xả | HAFELE |
589.54.704 | Vòi trộn CoolStart 100 | HAFELE |
589.54.707 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Focus set | HAFELE |
589.54.708 | Vòi trộn Focus 190 có xả nhấn | HAFELE |
589.54.800 | Vòi trộn Axor Citerrio E 130 | HAFELE |
589.54.801 | Bộ trộn âm 2 đường nước Axor Citerrio E | HAFELE |
589.54.802 | Bộ trộn âm 1 đường nước Axor Citerrio E | HAFELE |
589.54.803 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Citterio E | HAFELE |
589.54.808 | Bộ trộn âm 2 đường nước Citerrio E set | HAFELE |
589.54.809 | Bộ trộn âm 1 đường nước Citerrio E set | HAFELE |
589.54.941 | Vòi trộn 2 lỗ AX Citterio M Red Gold | HAFELE |
589.54.942 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Citterio M Red Gold | HAFELE |
589.54.943 | Vòi trộn Axor Citterio E 130 | HAFELE |
589.54.951 | Thanh treo sen Axor Citterio E 0.9M | HAFELE |
589.54.981 | Vòi trộn Axor Citterio E | HAFELE |
589.55.100 | Bộ sen tay Crometta Vario 0.65 M | HAFELE |
589.55.101 | Thanh sen Crometta E customize CR8 | HAFELE |
589.55.200 | Thanh sen tay UNICA’S Puro Reno 0.72M | HAFELE |
589.55.502 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Axor Starck | HAFELE |
589.55.503 | Vòi trộn Axor Starck 90 | HAFELE |
589.55.700 | sen đầu Raindance E Brushed Black Chr. | HAFELE |
589.55.750 | sen đầu Raindance E Brushed Red Gold | HAFELE |
589.55.751 | Sen đầu gắn trần Raindance E Red Gold | HAFELE |
589.55.800 | Bộ sen tay Uno 120 3jet rail Black Chr. | HAFELE |
589.55.850 | Bộ trộn âm 2 func ShowerSelect Black Chr | HAFELE |
589.55.900 | SP – CARTRIDGE T30 98282000 | HAFELE |
589.55.901 | SP – van chuyển đổi (Bộ trộn nổi) | HAFELE |
589.55.902 | SP – CARTRIDGE T32 94282000 | HAFELE |
589.55.903 | SP – Cartridge đóng mở nước Selector | HAFELE |
589.55.904 | SP – Van chuyển đổi chức năng bộ trộn âm | HAFELE |
589.55.905 | SP – Bộ chia nước 97685000 vòi AXOR | HAFELE |
589.55.906 | SP – Van đóng mở 90 độ (lạnh) 94008000 | HAFELE |
589.55.907 | SP – van chuyển bộ trộn nổi 94077000 | HAFELE |
589.55.913 | SP – Vít Bộ xả pop-up | HAFELE |
589.55.922 | SET OF SYMBOLS | HAFELE |
589.55.944 | Phụ kiện cấp nước Fixfit Brushed Bronze | HAFELE |
589.55.948 | SP – Cartridge M3/M2 | HAFELE |
589.55.949 | SP – Ron nhựa cho bộ xả vòi trộn | HAFELE |
589.55.964 | Giá treo sen tay FixFit Wall outlet E | HAFELE |
589.55.965 | Giá treo sen tay FixFit Wall outlet S | HAFELE |
589.55.966 | Bộ âm cho Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ | HAFELE |
589.55.968 | CONNECTION HOSE 450MM M10 G3/8 | HAFELE |
589.55.975 | SP – Đế nhựa 96447000 bộ trộn âm HG | HAFELE |
589.55.979 | SP – seal Ø 42 | HAFELE |
589.55.980 | SP – fixing set | HAFELE |
589.55.982 | SP – Bộ ron cố định vòi trộn bồn tắm HG | HAFELE |
589.55.998 | SP – Cartridge M3/M2 | HAFELE |
589.56.000 | sen tay Axor ShowerSolutions | HAFELE |
589.56.050 | sen tay Axor ShowerSolutions | HAFELE |
589.56.051 | Sen tay Axor 120 3jet Polished Red Gold | HAFELE |
589.56.100 | Phụ kiện cấp nước sen One Black. Chr. | HAFELE |
589.56.150 | Phụ kiện cấp nước sen One Red Gold | HAFELE |
589.56.151 | Bộn trộn âm 2 hướng Axor One Red Gold | HAFELE |
589.56.152 | Giá đỡ cấp nước sen tay AX One Red Gold | HAFELE |
589.56.200 | Vòi trộn Axor Starck Organic | HAFELE |