589.29.695 | Bộ âm Bộ trộn điều nhiệt ShowerSolutions | HAFELE |
589.29.696 | Bộ trộn điều nhiệt 12X12 | HAFELE |
589.29.699 | Bộ âm vòi xả bồn | HAFELE |
589.29.702 | van điều chỉnh 3 outlets | HAFELE |
589.29.704 | Bộ âm cho Van đóng mở ShowerSolutions | HAFELE |
589.29.705 | Van đóng mở Axor ShowerSolutions 120/120 | HAFELE |
589.29.708 | Phụ kiện cấp nước sen tay Starck | HAFELE |
589.29.710 | Giá đỡ sen tay AXOR Starck chr. | HAFELE |
589.29.712 | Thanh sen tay AX Starck 2 chức năng | HAFELE |
589.29.717 | Bộ âm cho ShowerSolutions 120/120 | HAFELE |
589.29.718 | Sen lắp ngang ShowerSolutions | HAFELE |
589.29.719 | sen AX Starck | HAFELE |
589.29.720 | sen tay Starck X | HAFELE |
589.29.724 | Bộ thanh sen Axor Starck | HAFELE |
589.29.764 | Vòi trộn 4 lỗ HG Talis | HAFELE |
589.29.768 | Basin Lev.Mix.Tap.Br.chr. | HAFELE |
589.29.772 | Vòi trộn Talis Select S 80 | HAFELE |
589.29.773 | Vòi trộn Talis Select | HAFELE |
589.29.774 | Vòi trộn Talis Select S 190 | HAFELE |
589.29.775 | Bộ trộn bồn tắm Talis S | HAFELE |
589.29.779 | Vòi trộn Talis S 190 có Bộ xả nhấn | HAFELE |
589.29.780 | Vòi trộn Talis S 100 Bộ xả POP-UP | HAFELE |
589.29.781 | Bộ trộn âm Talis S | HAFELE |
589.29.782 | Vòi trộn Talis S 80 có xả nhấn | HAFELE |
589.29.789 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn TALIS S | HAFELE |
589.29.790 | Vòi bếp Talis S2 pull-rod 14872000 | HAFELE |
589.29.800 | Vòi chậu AX Urquiola | HAFELE |
589.29.802 | Vòi trộn AX Urquiola 280 | HAFELE |
589.29.809 | Vòi chậu 3 lỗ AX Urquiola | HAFELE |
589.29.810 | Vòi trộn AX Urquiola 3 lỗ treo TG | HAFELE |
589.29.816 | Bộ trộn bồn tắm AX Urquiola | HAFELE |
589.29.817 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn AX Urquiola | HAFELE |
589.29.818 | Bộ trộn bồn tắm âm TG AX Urquiola | HAFELE |
589.29.824 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ AX Urquiola | HAFELE |
589.29.825 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Urquiola | HAFELE |
589.29.827 | Bộ trộn bồn tắm âm TG AX Urquiola | HAFELE |
589.29.836 | Tay sen gắn tường 286 mm | HAFELE |
589.29.900 | dây sen kim loại sensoflex 125 cm | HAFELE |
589.29.902 | dây sen kim loại sensoflex 160 cm | HAFELE |
589.29.905 | dây sen HG METAFLEX | HAFELE |
589.29.906 | dây sen ISIFLEX 1.25M | HAFELE |
589.29.908 | dây sen Isiflex 160 cm | HAFELE |
589.29.909 | Bộ PHỤ KIỆN DÂY cho Vòi 2 lỗ | HAFELE |
589.29.912 | Bộ âm vòi xả bồn tắm | HAFELE |
589.29.913 | dây sen METAL 1,60M | HAFELE |
589.29.915 | dây sen Metal 1.60 m | HAFELE |
589.29.916 | Dây sen 2m Polished Red Gold | HAFELE |
589.29.917 | dây sen COMFORTFLEX S 1,60 M bằng NHỰA M | HAFELE |
589.29.918 | SP – NÚT KHÓA Bộ xả 92168000 | HAFELE |
589.29.919 | SP – Dây cấp nước bồn cầu ANGIA STAR | HAFELE |
589.29.920 | Siphon Flowstar S cho chậu sứ | HAFELE |
589.29.922 | Bộ âm cho Bộ trộn điều nhiệt | HAFELE |
589.29.923 | ỐNG XẢ THẢI S-TRAP 30-120 | HAFELE |
589.29.924 | Bộ ỐNG XẢ THẢI HG | HAFELE |
589.29.925 | Bẫy nước Flowstar | HAFELE |
589.29.928 | dây sen 160 cm màu Polished Red Gold | HAFELE |
589.29.930 | Siphon P-trap cho chậu rửa | HAFELE |
589.29.931 | ỐNG XẢ THẢI P-TRAP 35-85 | HAFELE |
589.29.932 | Bộ xả T-Trap | HAFELE |
589.29.933 | Bẫy nước Flowstar Brushed Black Chrome | HAFELE |
589.29.934 | Bẫy nước Flowstar Brushed Red Gold | HAFELE |
589.29.935 | Bẫy nước Flowstar Polished Black Chrome | HAFELE |
589.29.936 | Bẫy nước Flowstar Polished Red Gold | HAFELE |
589.29.939 | Ống nối dài cho Bộ xả bằng kim loại | HAFELE |
589.29.940 | Vòi xả bồn tắm Exafill | HAFELE |
589.29.941 | Bộ âm cho Bộ trộn bồn tắm 3 lỗ | HAFELE |
589.29.943 | Bộ âm cho Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ | HAFELE |
589.29.944 | Bộ âm iBox cho dòng Axor | HAFELE |
589.29.947 | FIXING SET | HAFELE |
589.29.948 | RON CAO SU 16X2 (Bộ trộn Focus âm) | HAFELE |
589.29.949 | SP – NÚT nóng/lạnh Axor Montreux | HAFELE |
589.29.950 | Bộ âm iBox cho dòng Hansgrohe | HAFELE |
589.29.951 | Bộ âm cho Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ | HAFELE |
589.29.952 | Bộ âm cho Vòi trộn bồn tắm 4 lỗ HG | HAFELE |
589.29.953 | Bộ âm cho Vòi trộn bồn tắm 4 lỗ HG | HAFELE |
589.29.954 | Bộ âm cho Bộ trộn bồn tắm 3 lỗ | HAFELE |
589.29.957 | RAINSELECT BASIC SET FOR 2F | HAFELE |
589.29.958 | RAINSELECT BASIC SET FOR 4F | HAFELE |
589.29.959 | BASIC SET FOR RD E400X400 1J | HAFELE |
589.29.960 | Phụ kiện cấp nước sen tay Fixfit E | HAFELE |
589.29.961 | SP – SPARE PART Vòi 3 lỗ HG | HAFELE |
589.29.962 | phụ kiện tiếp nước HG | HAFELE |
589.29.963 | Phụ kiện cấp nước sen tay Fixfit | HAFELE |
589.29.964 | Phụ kiện cấp nước sen tay Black Chrome | HAFELE |
589.29.965 | SP – Đầu chuyển ren 17 – 21 | HAFELE |
589.29.966 | Phụ kiện cấp nước Fixfit E | HAFELE |
589.29.972 | Phụ kiện cấp nước Fixfit chrome vuông | HAFELE |
589.29.973 | Phụ kiện cấp nước sen tay Red Gold | HAFELE |
589.29.974 | Phụ kiện cấp nước sen tay Black Chrome | HAFELE |
589.29.975 | Tay sen gắn trần 100 | HAFELE |
589.29.980 | Vòi xả bồn tắm AX Starck X | HAFELE |
589.29.981 | Vòi xả bồn tắm Metris | HAFELE |
589.29.985 | Vòi xả bồn 22.8 cm có van chuyển đổi | HAFELE |
589.29.986 | Bộ âm xả bồ ntắm Exafill Black Chrome | HAFELE |
589.29.991 | Bộ xả không giữ nước chậu không xả tràn | HAFELE |
589.29.993 | SP – Bộ xả kéo cho chậu có xả tràn | HAFELE |
589.29.994 | Van khóa cho bồn cầu và Vòi xịt vệ sinh | HAFELE |
589.29.995 | Bộ xả nhấn cho chậu rửa có xả tràn | HAFELE |
589.29.999 | Van khóa cho Vòi trộn | HAFELE |
589.30.002 | sen tay 1 chức năng AX Montreux | HAFELE |
589.30.003 | Giá treo sen tay AX Montreux | HAFELE |
589.30.006 | Vòi chậu Montreux CR. | HAFELE |
589.30.008 | Vòi trộn AX Montreux 2 TAY GẠT | HAFELE |
589.30.009 | Vòi trộn 3 lỗ Montreux | HAFELE |
589.30.012 | Vòi lạnh AX Montreux | HAFELE |
589.30.013 | Vòi trộn 3 lỗ gắn tường Montreux | HAFELE |
589.30.016 | Bộ trộn bồn tắm Axor Montreux | HAFELE |
589.30.019 | Bộ trộn đặt sàn Montreux | HAFELE |
589.30.020 | Bộ âm Thanh sen âm sàn | HAFELE |
589.30.021 | Bộ trộn sen Montreux | HAFELE |
589.30.022 | Thanh sen đứng Montreux CR | HAFELE |
589.30.026 | Bộ trộn âm 2 đường nước Montreux | HAFELE |
589.30.028 | van tắt mở nước AX Montreux | HAFELE |
589.30.030 | van CẤP nước classic | HAFELE |
589.30.031 | Bộ thanh sen Montreux | HAFELE |
589.30.033 | dây sen | HAFELE |
589.30.035 | sen đầu 240 Axor Carlton | HAFELE |
589.30.098 | Bộ âm Vòi trộn cảm ứng Axor | HAFELE |
589.30.280 | Vòi chậu Montreux GL. | HAFELE |