565.69.796 | SP – Flexible hoses (1pair) 35cm Metall | HAFELE |
565.69.797 | SP – Base LINUS-S chrome with 5 mm | HAFELE |
565.69.868 | SP – Fitting set 3 x 3.5″ manual MULTI | HAFELE |
565.69.890 | SP – Nắp che bộ xả chậu Blanco | HAFELE |
565.69.903 | SP – Nắp chặn rác chậu bếp #125590 | HAFELE |
565.69.907 | SP – Nắp chặn rác chậu bếp 2008 | HAFELE |
565.69.911 | ACC – Ống nối dẻo ngăn mùi | HAFELE |
565.69.927 | Wooden chopping board for Blancozia 8S | HAFELE |
565.69.931 | Vòi xịt xà phòng BLANCOCRATON | HAFELE |
565.69.990 | SP – Dụng cụ đục lỗ chậu inox Blanco | HAFELE |
565.69.991 | SP – Bộ khoá lục giác size 6-22 | HAFELE |
565.69.992 | SP – Cờ lê vặn vòi bếp size 13 | HAFELE |
565.69.993 | SP – Cờ lê vặn vòi bếp size 14 | HAFELE |
565.69.994 | SP – Cờ lê vặn vòi bếp size 17 | HAFELE |
565.70.352 | CHẬU BẾP ĐÁ BLANCOMETRA 9 MÀU ĐEN | HAFELE |
565.70.652 | CHẬU BẾP ĐÁ BLANCOMETRA 9 MÀU vàng | HAFELE |
565.70.752 | CHẬU BẾP ĐÁ BLANCOMETRA 9 MÀU TRẮNG | HAFELE |
565.70.952 | CHẬU BẾP ĐÁ BLANCOMETRA 9 MÀU KIM LO | HAFELE |
565.74.230 | VÒI BẾP cao BLANCOCULINA-S | HAFELE |
565.76.250 | CHẬU BẾP BLANCOZIA 8S MÀU CHAMPAGNE | HAFELE |
565.76.270 | CHẬU BẾP BLANCOZIA 45SL MÀU CHAMPAGNE | HAFELE |
565.76.350 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU ANTHRACITE | HAFELE |
565.76.359 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU ANTHRACITE | HAFELE |
565.76.370 | CHẬU BẾP BLANCOZIA 45SL MÀU ĐEN | HAFELE |
565.76.650 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU JASMINE | HAFELE |
565.76.659 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU JASMINE | HAFELE |
565.76.750 | CHẬU BẾP BLANCOZIA 8S MÀU TRẮNG | HAFELE |
565.76.770 | CHẬU BẾP BLANCOZIA 45SL MÀU TRẮNG | HAFELE |
565.76.950 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU ALU METALLIC | HAFELE |
565.76.959 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU ALU METALLIC | HAFELE |
565.83.241 | CHẬU ĐÁ EROS vàng 2 HỘC 1 CÁNH | HAFELE |
565.83.251 | CHẬU ĐÁ EROS vàng 2 HỘC | HAFELE |
565.83.341 | CHẬU ĐÁ EROS ĐEN 2 HỘC 1 CÁNH | HAFELE |
565.83.351 | CHẬU ĐÁ EROS ĐEN 2 HỘC | HAFELE |
565.83.741 | CHẬU ĐÁ EROS TRẮNG 2 HỘC | HAFELE |
565.83.751 | CHẬU ĐÁ EROS TRẮNG 2 HỘC | HAFELE |
565.84.261 | CHẬU ĐÁ HÄFELE GRANTECH 1 BỒN | HAFELE |
565.84.271 | CHẬU ĐÁ HÄFELE GRANTECH 1 BỒN | HAFELE |
565.84.281 | CHẬU ĐÁ HÄFELE GRANTECH 1 BỒN | HAFELE |
565.84.361 | CHẬU ĐÁ HÄFELE GRANTECH 1 BỒN | HAFELE |
565.84.371 | CHẬU ĐÁ HÄFELE GRANTECH 1 BỒN | HAFELE |
565.84.381 | CHẬU ĐÁ HÄFELE GRANTECH 1 BỒN | HAFELE |
565.84.561 | CHẬU ĐÁ HÄFELE GRANTECH 1 BỒN | HAFELE |
565.84.571 | CHẬU ĐÁ HÄFELE GRANTECH 1 BỒN | HAFELE |
565.84.581 | CHẬU ĐÁ GRANTEC HÄFELE 1 BỒN | HAFELE |
565.85.041 | CHẬU INOX HÄFELE 86X50 2B 1TH 92 | HAFELE |
565.85.131 | HÄFELE CHẬU INOX ÂM 500X400 | HAFELE |
565.85.974 | SP – Bộ ống xả chậu 565.86.281/271 | HAFELE |
565.85.975 | Siphon tiết kiệm không gian chậu bếp | HAFELE |
565.85.990 | SP – Bộ xả chậu đá Hy Lạp 2 hộc full set | HAFELE |
565.85.994 | SP – Chén xả tràn 565.86.281/271 | HAFELE |
565.85.995 | SP – Chén không xả tràn 565.86.281/271 | HAFELE |
565.85.996 | Bộ xả có xả tràn cho chậu đá HÄFELE | HAFELE |
565.85.997 | Bộ xả không xả tràn cho chậu đá HÄFELE | HAFELE |
565.85.998 | Bộ phụ kiện cho chậu bếp inox | HAFELE |
565.86.271 | CHẬU HÄFELE INOX CLAUDIUS HS-SD8650 | HAFELE |
565.86.272 | CHẬU INOX 2 BỒN | HAFELE |
565.86.281 | CHẬU HÄFELE INOX CLAUDIUS HS-SDD11650 | HAFELE |
565.86.282 | CHẬU INOX 2 BỒN | HAFELE |
565.86.331 | CHẬU HÄFELE INOX VALERIAN HS-SS4650 | HAFELE |
565.86.341 | CHẬU HÄFELE INOX VALERIAN HS-SSD8650 | HAFELE |
565.86.351 | CHẬU HÄFELE INOX VALERIAN HS-SD7744 | HAFELE |
565.86.361 | CHẬU HÄFELE INOX VALERIAN HS-SDD11650 | HAFELE |
565.86.371 | CHẬU HÄFELE INOX CLAUDIUS HS-SSD8650 | HAFELE |
565.86.381 | CHẬU HÄFELE INOX CLAUDIUS HS-SD7744 | HAFELE |
565.86.391 | CHẬU HÄFELE INOX CLAUDIUS HS-SDD11650 | HAFELE |
565.88.350 | Chậu đá âm Aeolia 770×490 | HAFELE |
565.88.501 | CHẬU GRANTEC MÀU XÁM 860X500 | HAFELE |
565.88.511 | CHẬU GRANTEC MÀU XÁM 1160 X 500 | HAFELE |
565.89.331 | B-in sink Amos granite black 860×500 | HAFELE |
565.89.341 | Chậu đá HÄFELE Eros II màu đen 860×500 | HAFELE |
565.89.431 | B-in sink Amos granite beige 860×500 | HAFELE |
565.89.441 | Chậu đá HÄFELE Eros II màu vàng 860x500m | HAFELE |
565.89.531 | B-in sink Amos granite grey 860×500 | HAFELE |
565.89.541 | Chậu đá HÄFELE Eros II màu xám 860×500 | HAFELE |
565.89.731 | B-in sink Amos granite white 860×500 | HAFELE |
565.89.741 | Chậu đá HÄFELE Eros II màu trắng 860×500 | HAFELE |
565.95.021 | BỒN RỬA 860×435 =INOX | HAFELE |
565.95.901 | Bộ xả chậu bếp 1 hộc | HAFELE |
566.03.200 | Vòi bếp nóng/lạnh – FREEDOM | HAFELE |
566.03.210 | Vòi bếp nóng/lạnh-BELLA | HAFELE |
566.03.220 | Vòi bếp nóng/lạnh-TANGO | HAFELE |
566.03.310 | Vòi đá HÄFELE màu ĐEN BELLA-SB | HAFELE |
566.03.610 | Vòi đá HÄFELE JASMINE BELLA-SJ | HAFELE |
566.03.710 | Vòi đá HÄFELE TRẮNG BELLA-SW | HAFELE |
566.11.261 | Vòi chậu gắn tường màu đen | HAFELE |
566.13.020 | Vòi trộn | HAFELE |
566.13.040 | Vòi trộn | HAFELE |
566.13.060 | Vòi trộn | HAFELE |
566.13.080 | Vòi trộn | HAFELE |
566.13.081 | Vòi trộn | HAFELE |
566.14.060 | Vòi trộn | HAFELE |
566.14.260 | Vòi KWC EVE | HAFELE |
566.15.090 | Vòi xà phòng KWC PRIMO | HAFELE |
566.32.201 | VÒI BẾP LUCA | HAFELE |
566.32.211 | Vòi bếp Antonio | HAFELE |
566.32.221 | VÒI BẾP MATTEO | HAFELE |
566.32.231 | VÒI BẾP DIEGO | HAFELE |
566.32.240 | VÒI BẾP NÓNG/LẠNH MILAN | HAFELE |
566.32.250 | Vòi bếp lưu lượng nước 4 l/phút | HAFELE |
566.43.230 | ALPHA COLD WATER BASIN TAP | HAFELE |
566.43.251 | Vòi trộn lạnh cho CHẬU BẾP | HAFELE |
566.44.320 | Vòi HÄFELE CORONDA | HAFELE |
566.44.330 | Vòi trộn 750 | HAFELE |
566.44.340 | Vòi trộn 750 | HAFELE |
566.45.240 | Vòi trộn MINIMALIST | HAFELE |
566.45.250 | Vòi trộn EUROLEVER | HAFELE |